DANH MỤC THUỐC PHẢI KIỂM SOÁT ĐẶC BIỆT (theo Thông tư số: 20/2017/TT-BYT ngày 10 tháng 5 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Hoạt chất- nồng độ/ hàm lượng | Tên thương mại | ĐVT |
THUỐC GÂY NGHIỆN | |||
1 | Fentanyl 100mcg/2ml | FENILHAM | Ống |
2 | Fentanyl 100mcg/2ml | FENTANYL-HAMELN | Ống |
3 | Morphin HCl 10mg/1ml | MORPHINE | Ống |
4 | Morphin sulphat 10mg/1ml | Opiphine | Ống |
5 | Pethidin HCl 100mg/2ml | Pethidine-hameln | Ống |
THUỐC HƯỚNG THẦN | |||
6 | Diazepam 10mg/2ml | DIAZEPAM | Ống |
7 | Diazepam 5mg | DIAZEPAM | Viên |
8 | Ketamin 0,5g/10ml | KETAMIN | Lọ |
9 | Midazolam 5mg/1ml | PACIFLAM | Ống |
THUỐC TIỀN CHẤT | |||
10 | Ephedrine 30mg/ml | EPHEDRINE AGUETTANT | Ống |
THUỐC DẠNG PHỐI HỢP CHỨA DƯỢC CHẤT GÂY NGHIỆN | |||
11 | Tramadol 37,5mg + Paracetamol 325mg | ULTRACET | Viên |
12 | Codein camphosulphonat + Sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia | NEO-CODION | Viên |
THUỐC ĐỘC | |||
13 | Valproat natri + Valproic acid | ENCORATE CHRONO 500 | Viên |
14 | Valproat natri 200mg | DEPAKINE 200MG | Viên |
15 | Carbamazepine 200mg | TEGRETOL CR 200 | Viên |
16 | Entecavir 0,5mg | ENTECAVIR STADA | Viên |
17 | Atracurium 25mg/2,5ml | TRACRIUM | Ống |
18 | Atropin Sulfat 0,25mg/ml | Atropin Sulfat | Ống |
19 | Bupivacain 5mg/ml (100mg/20ml) | BUPIVACAINE AGUETTANT | Lọ |
20 | BUPIVACAINE FOR SPINAL ANAESTHESIA AGUETTANT 5MG/ML (20mg/4ml) | BUPIVACAINE FOR SPINAL ANAESTHESIA AGUETTANT | Ống |
21 | Isoflurane 250ml | Forane | Lọ |
22 | Neostigmin methylsulfat 0.5mg/ml Injection | NEOSTIGMINE - HAMELN | Ống |
23 | Oxytocin 5IU/1ml | OXYTOCIN | Ống |
24 | Propofol 1% 10mg/ml (ống 20ml) | Propofol-Lipuro 1% | Ống |
25 | Rocuronium bromide 10mg/ml (50mg/5ml) | Esmeron | Lọ |
26 | Sevoflurane 250ml | Sevorane | Lọ |
27 | Suxamethonium Clorid 100mg/2ml | SUXAMETHONIUM CHLORIDE | Ống |
Ngày 27 tháng 3 năm 2018 | |||
Lập bảng | |||
Ds. Trương Ngọc Hương |