Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

BÁO CÁO Đo lường bộ chỉ số đánh giá chất lượng Bệnh viện quý 3/2020 (Thời gian: từ 01/7/2020 đến 30/9/2020)

STT

                 Chỉ số

Phụ trách

Lĩnh vực áp dụng

Chú thích

Chỉ số báo cáo

Chỉ số mục tiêu

1

Tỷ lệ chuyển lên tuyến trên khám chữa bệnh (tất cả các bệnh)

- Phòng KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

2,87 %

< 3%

2

Công suất sử dụng giường bệnh thực kê (toàn bệnh viện)

- Phòng KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

70,1 %

> 80%

3

Công suất sử dụng giường bệnh thực kê (theo từng khoa)

- Các khoa lâm sàng

   Từng khoa

3 tháng/ lần

K.Nội A : 71,2

K.Nội B : 60,6

K.Nội C : 54,5

K.Nội D : 104,3

K.Nhi  : 103,8

Ngoại A: 56,3

Ngoại B: 68,2

K.Sản : 57,6

Khoa LCK: 33,9

Khoa HSTC: 79,0

> 80%

4

Tỷ lệ phẫu thuật từ loại II trở lên

- Khoa Ngoại A

- Khoa Ngoại B

- Khoa Sản

- Khoa LCK

Ngoại khoa

3 tháng/ lần

 

55,1%

> 60%

5

Thời gian nằm viện trung bình (tất cả các bệnh)

- Các khoa khối Nội

- Khoa Sản

- Khoa Nhi

- Khoa LCK

Từng khoa

3 tháng/ lần

K.Nội A : 5,707

K.Nội B : 4,364

K.Nội C : 2,207

K.Nội D : 4,976

K.Nhi  : 5,324

Ngoại A: 2,787

Ngoại B: 3,931

K.Sản : 2,073

Khoa LCK: 640

Khoa HSTC: 1,208

≥ 5 ngày

6

Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện  (nhiễm trùng vết mổ)

- Khoa KSNK

Ngoại khoa

3 tháng/ lần

 1,14%

< 5%

7

Số sự cố y khoa nghiêm trọng

- Phòng QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

 0%

< 2

8

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh

với thái độ ứng xử của NVYT

- Phòng QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

Nội trú: 86%

Ngoại trú: 78%

> 80%

9

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh

với dịch vụ KCB (nội trú, ngoại trú)

- Phòng QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

Nội trú: 84%

Ngoại trú: 78%

> 80%

10

Tỷ lệ không hài lòng của người bệnh với dịch vụ khám chữa bệnh

- Phòng QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

 0,16%

< 1%