Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ 1/2021 (Thời gian: từ 01/01/2021 đến 31/3/2021)

STT

                 Chỉ số

Phụ trách

Lĩnh vực áp dụng

Chú thích

Chỉ số báo cáo

Chỉ số mục tiêu

1

Tỷ lệ chuyển lên tuyến trên khám chữa bệnh (tất cả các bệnh)

KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

2,7 %

< 3%

2

Công suất sử dụng giường bệnh từng khoa nội trú

Các khoa lâm sàng

Từng khoa

3 tháng/ lần

K.Nội A: 67,66

K.Nội B: 53,06

K.Nội C: 48,04

K.Nội D: 89,26

K.Nhi: 77,23

Ngoại A: 54,09

Ngoại B: 52,04

K.Sản: 51,25

Khoa LCK: 38,09

Khoa HSTC: 66,34

> 90%

3

Tỷ lệ phẫu thuật từ loại II trở lên

- Khoa Ngoại A

- Khoa Ngoại B

- Khoa Phụ sản

- Khoa LCK

- Đơn vị NS cơ xương khớp

Ngoại khoa

3 tháng/ lần

58%

> 60%

4

Ngày điều trị trung bình

- Các khoa nội trú

Từng khoa

3 tháng/ lần

K.Nội A: 5,8

K.Nội B: 5,04

K.Nội C: 7,2

K.Nội D: 7,49

K.Nhi: 6,69

Ngoại A: 5,89

Ngoại B: 7,45

K.Sản: 5,85

Khoa LCK: 4,4

Khoa HSTC: 6,63

≥ 5,8 ngày

5

Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện  (nhiễm trùng vết mổ)

KSNK

Ngoại khoa

3 tháng/ lần

0,92 %

< 5%

6

Số sự cố y khoa nghiêm trọng

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

0

< 2

7

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với thái độ ứng xử của NVYT

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

Nội trú: 71,8%

Ngoại trú: 90,4%

> 80%

8

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với dịch vụ KCB (nội trú, ngoại trú)

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

Nội trú: 66,45%

Ngoại trú: 87,76%

> 80%

9

Tỷ lệ không hài lòng của người bệnh với dịch vụ khám chữa bệnh

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

        0,1%

< 1%