THUỐC ĐƯỢC BÀO CHẾ DẠNG CÓ KIỂM SOÁT GIẢI PHÓNG HOẠT CHẤT
THUỐC ĐƯỢC BÀO CHẾ DẠNG CÓ KIỂM SOÁT GIẢI PHÓNG HOẠT CHẤT |
THUỐC ĐƯỢC BÀO CHẾ DẠNG CÓ KIỂM SOÁT GIẢI PHÓNG HOẠT CHẤT | |||||
( Thuốc đang được sử đang tại Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn năm 2017) | |||||
Cần lưu ý khi sử dụng: Nuốt viên với lượng nước vừa đủ, không nhai, cắn hoặc nghiền nát | |||||
STT | Hoạt chất | Hàm lượng | Tên thuốc | Dạng bào chế (Theo thông tin sản phẩm) | Nước sản xuất |
1 | Alfuzosin HCl | 10mg | Xatral XL 10mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Pháp |
2 | Carbamazepine | 200mg | TEGRETOL CR 200 | Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát | Ý |
3 | Diltiazem Hydrochloride | 100mg | Herbesser R100 Cap. 100mg | Viên nang giải phóng có kiểm soát | Nhật |
4 | Esomeprazol | 40mg | Prazopro 40mg | Viên nang dạng hạt bao tan trong ruột | Việt Nam |
5 | Omeprazol | 20mg | Kagasdine | Viên nang dạng hạt bao tan trong ruột | Việt Nam |
6 | Esomeprazole magnesium trihydrate | 44,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg | Nexium Mups. Tab. 40 mg | Viên nén kháng dịch dạ dày | Thụy Điển |
7 | Fenofibrat | 160mg | Hafenthyl Supra 160mg | Viên tác dụng kéo dài | Việt Nam |
8 | Gliclazide 30mg | 30mg | DIAMICRON MR | Viên nén phóng thích kéo dài | Pháp |
9 | Gliclazide 30mg | 30mg | CLAZIC SR | Viên nén phóng thích kéo dài | Pháp |
10 | Gliclazide 60mg | 60mg | Diamicron MR 60 | Viên nén giải phóng kéo dài | Pháp |
11 | Indapamide | 1.5mg | Natrilix SR | Viên bao phim phóng thích chậm | Pháp |
12 | Isosorbid-5-mononitrat | 60mg | Imidu 60mg | Viên nén tác dụng kéo dài | Việt Nam |
13 | Isosorbid Mononitrat | 60mg | ISOMONIT RETARD TAB | Viên nén giải phóng chậm | Đức |
14 | Mebeverine HCl | 200mg | Duspatalin Retard | Viên nang cứng phóng thích chậm | Pháp |
15 | Metformin hydroclorid | 1000mg | Glucophage XR Tab 1000mg | Viên phóng thích kéo dài | Pháp |
16 | Metformin hydroclorid | 500mg | Glucophage XR Tab 500mg | Viên phóng thích kéo dài | Indonesia |
17 | Metformin hydroclorid | 750mg | Glucophage XR Tab 750mg | Viên phóng thích kéo dài | Pháp |
18 | Metoprolol succinat | 47,5 mg (50mg metoprolol tartrate) | Betaloc Zok 50mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Thụy Điển |
19 | Nifedipin | 30mg | Nifehexal LA Tab 30mg Adalat LA 30mg | Viên nén bao phim phóng thích chậm | Slovenia |
20 | Nifedipin | 60mg | Adalat LA 60mg | Viên nén bao phim phóng thích chậm | Slovenia |
21 | Theophylline | 100mg | Theostat L.P | Viên nén giải phóng chậm (có thể bẻ được khi dùng liều nửa viên) | Pháp |
22 | Valproat natri + Valproic acid | 333mg + 145mg | ENCORATE CHRONO 500 | Viên tác dụng kéo dài | Ấn Độ |