Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

DANH MỤC THUỐC PHẢI KIỂM SOÁT ĐẶC BIỆT (theo Thông tư số: 20/2017/TT-BYT ngày 10 tháng 5 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STTHoạt chất- nồng độ/ hàm lượng Tên thương mạiĐVT
 THUỐC GÂY NGHIỆN 
1Fentanyl 100mcg/2ml FENILHAMỐng
2Fentanyl 100mcg/2ml FENTANYL-HAMELN Ống
3Morphin HCl 10mg/1ml MORPHINEỐng
4Morphin sulphat 10mg/1ml OpiphineỐng
5Pethidin HCl 100mg/2ml Pethidine-hamelnỐng
  THUỐC HƯỚNG THẦN 
6Diazepam 10mg/2ml  DIAZEPAMỐng
7Diazepam 5mg DIAZEPAMViên
8Ketamin 0,5g/10ml KETAMINLọ
9Midazolam 5mg/1ml PACIFLAMỐng
  THUỐC TIỀN CHẤT 
10Ephedrine 30mg/ml EPHEDRINE AGUETTANTỐng
 THUỐC DẠNG PHỐI HỢP CHỨA DƯỢC CHẤT GÂY NGHIỆN 
11Tramadol 37,5mg + Paracetamol 325mg ULTRACETViên
12Codein camphosulphonat + Sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia NEO-CODIONViên
  THUỐC ĐỘC  
13Valproat natri + Valproic acid ENCORATE CHRONO 500Viên
14Valproat natri 200mg DEPAKINE 200MG Viên
15Carbamazepine 200mg TEGRETOL CR 200Viên
16Entecavir 0,5mg ENTECAVIR STADAViên
17Atracurium 25mg/2,5ml TRACRIUMỐng
18Atropin Sulfat 0,25mg/mlAtropin Sulfat Ống
19Bupivacain 5mg/ml (100mg/20ml)BUPIVACAINE AGUETTANTLọ
20BUPIVACAINE FOR SPINAL ANAESTHESIA AGUETTANT 5MG/ML (20mg/4ml)BUPIVACAINE FOR SPINAL ANAESTHESIA AGUETTANTỐng
21Isoflurane 250ml Forane Lọ
22Neostigmin methylsulfat 0.5mg/ml Injection NEOSTIGMINE - HAMELNỐng
23Oxytocin 5IU/1ml OXYTOCINỐng
24Propofol 1% 10mg/ml  (ống 20ml)  Propofol-Lipuro 1% Ống
25Rocuronium bromide 10mg/ml (50mg/5ml) Esmeron Lọ
26Sevoflurane 250ml Sevorane Lọ
27Suxamethonium Clorid 100mg/2ml SUXAMETHONIUM CHLORIDEỐng
 




Ngày 27 tháng 3 năm 2018

Lập bảng 

























  Ds. Trương Ngọc Hương