Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2017

BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2017

STT Tên hoạt chất Tên thuốc  Nồng độ - Hàm lượng Nước SX Đơn vị
tính
Đơn giá 
1 Acarbose Dorobay 100mg 100mg Việt Nam Viên 1,700
2 Acarbose Glucobay 100 100mg Đức Viên 4,738
3 Acetazolamid Acetazolamid 250mg Việt Nam Viên 687
4 Acetyl leucin Atinila 500mg Việt Nam Viên 348
5 N-acetylcystein Acetylcystein 200mg Việt Nam gói 364
6 N-acetylcystein ACC 200mg 200mg Đức Gói 2,089
7 Acetylsalicylic acid Aspirin 81 81mg Việt Nam Viên 82
8 Aciclovir Medskin clovir 800  800mg Việt Nam Viên 1,050
9 Aciclovir Acyclovir 5%/5g Việt Nam Tube 4,900
10 Aciclovir Aciclovir 200mg  200mg  Việt Nam Viên 346
11 Albendazol Zentel 200mg  200mg Việt Nam Viên 5,600
12 Albumin HUMAN ALBUMIN BAXTER 200G/L 20% ÁO Chai/Lọ 607,220
13 Alfuzosin Xatral XL 10mg  10mg Pháp Viên 15,291
14 Alimemazin Thelizin 5mg Việt Nam Viên 66
15 Allopurinol ZURYK 300mg Việt Nam Viên 370
16 Alpha chymotrypsin Chymodk 21 microkatal Việt Nam Viên 1,250
17 Alpha chymotrypsin Katrypsin 21 microkatal Việt Nam Viên 147
18 Alpha chymotrypsin Statripsine 21 microkatal Việt Nam Viên 997
19 Alverin (citrat) Alverin 40mg Việt Nam Viên 128
20 Aminophylin Diaphyllin Venosum 4.8% 4,8% Hungary Ống 10,815
21 Amiodaron (hydroclorid) Cordarone 150mg/3ml  150mg/3ml Pháp Ống 30,048
22 Amiodarone hydrochloride  CORDARONE  200mg PHÁP Viên 6,750
23 Amlodipin KAVASDIN 5 5mg Việt Nam Viên 88
24 Amlodipine besylate AMLOR 5 mg Amlodipine ÚC Viên 7,593
25 Amoxicilin AMOXICILLIN 500mg 500mg Việt Nam Viên 450
26 Amoxicilin + acid clavulanic Augmentin 250mg/31,25mg  250mg+        31,25mg Pháp Gói 10,998
27 Amoxicilin + acid clavulanic Augtipha 281,25mg 250mg + 31,25mg Việt Nam Gói 1,585
28 Amoxicilin + Acid clavulanic AUGBIDIL 1G 875mg + 125mg Việt Nam Viên 2,600
29 Amoxicilin + Acid clavulanic AUCLANITYL 625MG 500mg + 125mg Việt Nam Viên 600,000
30 Amoxicillin+Acid clavulanic AUGMENTIN 1G TABLETS  875mg+125mg Việt Nam Viên 18,131
31 Amoxicillin+Acid clavulanic AUGMENTIN 625MG TABLETS  500mg+ 125mg ANH Viên 11,936
32 Ampicilin (muối natri) Ampicillin 1g  1g  Việt Nam Lọ 3,500
33 Amylase + papain Neopeptine
 Liquid 
100mg + 50mg/5ml x 60ml Ấn Độ Chai 39,500
34 Amylase + papain + simethicon Enterpass 100mg + 100mg + 30mg Việt Nam Viên 1,600
35 Atorvastatin Atorvastatin 10 10mg Việt Nam Viên 168
36 Atorvastatin Lipitor  10mg Mỹ Viên 15,941
37 Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Gastropulgite 2,5g + 0,5g Pháp Gói 3,053
38 Azithromycin Aziefti 500mg  500mg Việt Nam Viên 3,045
39 Betahistin Betahistin 16 A.T 16mg Việt Nam Viên 426
40 Betahistin Betaserc 24mg 24mg Pháp Viên 5,962
41 Bisoprolol Glocor 2.5 2,5mg Việt Nam Viên 280
42 Bisoprolol Concor Cor  2,5mg Đức Viên 3,050
43 Bromhexin hydroclorid Bromhexin  8mg Việt Nam Viên 29
44 Budesonid Pulmicort Respules  500 mcg/2 ml Thụy Điển Ống 13,834
45 Budesonid + formoterol Symbicort Turbuhaler  160 mcg+              4,5 mcg/60 liều Thụy Điển Ống 286,440
46 Bupivacain hydroclorid Bupivacaine Aguettant  0,5% 4ml Pháp Ống 37,280
47 Bupivacain hydroclorid Bupivacaine Aguettant  0,5% 20ml PHÁP  Lọ 40,900
48 Calci carbonat + vitamin D3 Caldihasan 1.250mg + 125UI Việt Nam Viên 840
49 Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml  500mg/ 5ml  Việt Nam Ống 1,024
50 Calci glycerophosphat+ magnesi gluconat Farisant 456mg + 426mg/10ml Việt Nam Ống 2,100
51 Calcipotriol Daivonex  50mcg/gx     30g Ireland Tuýp 273,000
52 Calcitonin Miacalcic  50IU/ml x1ml Thụy Sỹ Ống 87,870
53 Calcitriol Masak 0,25mcg Việt Nam Viên 380
54 Calcitriol Rocaltrol 0,25mcg Đức Viên 4,721
55 Captopril Captopril  25mg Việt Nam Viên 81
56 Carbamazepine TEGRETOL CR 200 200mg Ý Viên 3,661
57 Carbazochrom Adrenoxyl 10mg 10mg Việt Nam Viên 1,250
58 Carbocistein Rocamux 250mg Việt Nam Gói 3,150
59 Carvedilol Dilatrend 6,25mg   Viên nén 4,357
60 Cefaclor Ceplorvpc 250 250mg  Việt Nam gói 1,898
61 Cefaclor Pyfaclor 500mg 500mg Việt Nam Viên 8,000
62 Cefaclor Cefaclor 250 mg 250mg Việt Nam Viên 1,435
63 Cefaclor Cefaclor 500mg Việt Nam Viên 2,699
64 Cefalexin Cefalexin 500 500mg Việt Nam Viên 679
65 Cefepim* Midoxime 1g  1g  Việt Nam Lọ 17,892
66 Cefixim Cefixime 100mg  100mg  Việt Nam Gói 1,178
67 Cefixim BICEBID 200 200mg Việt Nam Viên 1,169
68 Cefotaxim VITAFXIM 1g Việt Nam Lọ 5,000
69 Cefradin Bicefzidim 1g Việt Nam Lọ 11,697
70 Ceftriaxon CEFTRIONE 1G 1g Việt Nam Lọ 7,980
71 Ceftriaxone ROCEPHIN 1G I.V. 1g Thụy Sỹ Lọ 181,440
72 Cefuroxim ZINMAX-DOMESCO 500MG 500mg Việt Nam Viên 2,178
73 Celecoxib Agilecox 200 200mg Việt Nam Viên 382
74 Cetirizin Kacerin 10mg Việt Nam Viên 52
75 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Clopheniramin 4mg Việt Nam Viên 27
76 Cinnarizin Cinnarizin 25mg Việt Nam Viên 46
77 Ciprofloxacin Cipromax 2mg/ml Solution for infusion 400mg/200ml Ukraina Chai/Túi 129,000
78 Ciprofloxacin CIPROBAY 200 200 mg ĐỨC Lọ 246,960
79 Ciprofloxacin CIPROFLOXACIN KABI 200mg/100ml Việt Nam Chai/Túi 16,485
80 Ciprofloxacin CIPROFLOXACIN 500mg Việt Nam Viên 447
81 Clarithromycin CLARITHROMYCIN 500 500mg Việt Nam Viên 2,189
82 Clarithromycin CETECO CENCLAR 250 250mg Việt Nam Viên 1,293
83 Clindamycin phosphate DALACIN C 300mg/2ml BỈ Ống 49,140
84 Clobetasol butyrat Eumovate cream  0,05% 5g Anh Tuýp 20,269
85 Clobetasol propionat Benate fort ointment 0,05% 15g Việt Nam Tuýp 23,000
86 Clobetasol butyrat Eumovate cream  0.05% 5g Anh Tuýp 20,269
87 Clopidogrel Ucyrin 75mg 75mg Tây Ban Nha Viên 2,184
88 Clopidogrel G5 Duratrix 75mg Việt Nam Viên 538
89 Clopidogrel Plavix 75mg 75mg Pháp Viên 20,828
90 Clotrimazol Clotrimazol  100mg Việt Nam Viên 700
91 Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia Neo-Codion 25mg + 100mg + 20mg Pháp Viên 3,585
92 Colchicin Colchicin 1mg Việt Nam Viên 208
93 Dextromethorphan Dextromethorphan 15 mg 15mg Việt Nam Viên 126
94 Diazepam Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection 10mg/
2ml
Đức Ống 6,888
95 Diazepam Diazepam 5mg 5mg Việt Nam Viên 147
96 Diazepam Diazepam 10mg/2ml 10mg/2ml Việt Nam Ống 4,000
97 Diclofenac Vifaren 50mg Việt Nam Viên 109
98 Diclofenac Diclofenac 75mg/3ml Việt Nam Ống 1,137
99 Diclofenac Voltaren 75mg/3ml  75mg/3ml Thụy Sỹ Ống 18,066
100 Digoxin DigoxineQualy 0,25mg Việt Nam Viên 630
101 Diltiazem Herbesser R100 100mg Nhật Viên 3,186
102 Dimecrotic acid(muối magnesi) Gastrigold 50mg Việt Nam Viên 2,245
103 Dimenhydrinat Bestrip 50mg Việt Nam Viên 344
104 Dioctahedral smectit Grafort 3g Hàn Quốc Gói 7,900
105 Diosmectit A.T Diosmectit 3g Việt Nam Gói 777
106 Diosmin + hesperidin DilodinDHG 450mg + 50mg Việt Nam Viên 775
107 Diosmin + hesperidin Daflon  450mg + 50mg Pháp Viên 3,258
108 DL- methionin Methionin 250mg 250mg Việt Nam Viên 252
109 Dobutamin Dobutamine-hameln 12,5mg/ml 250mg/
20ml
Đức Ống 58,485
110 Dopamin (hydroclorid) Inopan injection 200mg 200mg/5ml Hàn Quốc Ống 14,000
111 Doxycyclin DOXYCYCLIN 100mg Việt Nam Viên 263
112 Dutasterid Prelone 0,5mg Việt Nam Viên 7,800
113 Dutasterid Avodart  0,5mg Ba Lan Viên 17,257
114 Dydrogesteron Duphaston 10mg Hà Lan Viên 7,156
115 Enoxaparin (natri) Lovenox  40mg (4000IU/0,4ml) Pháp Bơm tiêm 85,381
116 Epinephrin (adrenalin) Adrenaline-BFS 1mg 1mg/1ml Việt Nam Ống 2,000
117 Erythromycin Agi-Ery 500 500mg Việt Nam Viên 1,165
118 Erythromycin Erythromycin 250mg 250mg Việt Nam Gói 1,260
119 Erythromycin Ery Children 250mg 250mg Pháp Gói 5,166
120 Erythropoietin Eprex 4000 U 4000 UI/0,4 ml Thụy Sỹ Ống 539,999
121 Esomeprazol Prazopro 40mg 40mg Việt Nam Viên 955
122 Esomeprazol Nexium Mups 44,5 mg,
tương đương esomeprazole 40 mg
Thụy Điển Viên 22,456
123 Esomeprazol Nexium  42,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg/5ml Thụy Điển Lọ 153,560
124 Famotidin Faditac inj 20mg/5ml Việt Nam Ống 38,430
125 Famotidin FAMOTIDIN 40MG 40mg Việt Nam Viên 220
126 Fenofibrat Hafenthyl Supra 160mg 160mg Việt Nam Viên 1,575
127 Fenofibrat Lipanthyl Supra 160mg 160mg Pháp Viên 10,058
128 Fenoterol + ipratropium Berodual 250mcg/ml + 500mcg/ml Brazil Lọ 96,870
129 Fentanyl Fentanyl - Hameln 50mcg/ml 50mcg/1ml Đức Ống 9,100
130 Fexofenadin Fefasdin 60 60mg Việt Nam Viên 292
131 Flunarizin Flunarizine 5mg 5mg Việt Nam Viên 292
132 Fluticason propionat Flixotide Nebules 0.5mg/2ml 0.5mg/2ml Úc Ống 13,514
133 Fluticason propionat Flixotide Evohaler  125mcg/liều xịt x120 liều Tây Ban Nha Bình xịt 106,462
134 Furosemid AGIFUROS 40mg Việt Nam Viên 100
135 Furosemid VINZIX 20mg/2ml Việt Nam Ống 1,449
136 Gentamicin GENTAMICIN 80MG 80mg/2ml Việt Nam Ống 945
137 Gliclazid CLAZIC SR 30mg Việt Nam Viên 496
138 Gliclazide 30mg DIAMICRON MR 30mg PHÁP Viên 2,865
139 Gliclazid Diamicron MR 60  60mg Pháp Viên 5,460
140 Glimepirid Glimegim 2 2mg Việt Nam Viên 302
141 Glucose Glucose 10%  10% 500ml Việt Nam Chai 9,440
142 Glucose Glucose-BFS 30% 5ml Việt Nam Ống 1,000
143 Glucose GLUCOSE 5%  5% Việt Nam Chai 7,140
144 Huyết thanh kháng uốn ván Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế 1.500UI/ 1ml Việt Nam Lọ 22,943
145 Hydroclorothiazid Thiazifar 25mg Việt Nam Viên 157
146 Hydrocortison HYDROCORTISON 100mg Việt Nam Lọ/Ống 8,900
147 Hyoscine N-Butylbromide BUSCOPAN 20mg/ml TÂY BAN NHA Ống 8,376
148 Ibuprofen IBUPROFEN 400mg Việt Nam Viên 222
149 Imidapril Tanatril 5mg 5mg Indonesia Viên 4,634
150 Imidapril Wright 5mg Việt Nam Viên 1,049
151 Imipenem, Cilastatin TIENAM 500mg/500mg Mỹ, đóng gói Úc Lọ 370,260
152 Indapamid Natrilix SR  1.5mg Pháp Viên 3,265
153 Indomethacin Indocollyre 0,1% 5ml Pháp Lọ 66,000
154 Insulin tác dụng nhanh, ngắn NovoMix® 30 Flexpen  100U/ml Đan Mạch Bút 227,850
155 Insulin tác dụng chậm, kéo dài  Lantus Solostar  100IU/ml x3ml Đức Bút tiêm 277,999
156 Insulin tác dụng nhanh, ngắn Actrapid 100IU/ml Đan Mạch Lọ 119,000
157 Insulin trộn, hỗn hợp Mixtard 30 100IU/ml x 10ml Đan Mạch Lọ 119,000
158 Iobitridol Xenetix 300 300mg Iod/ml x100ml Pháp Chai/Lọ 485,000
159 Fenoterol + ipratropium Berodual 0,02mg+ 0,05mg/ nhát xịt Đức Bình 132,323
160 Irbesartan SUNIROVEL 150 150mg Ấn Độ Viên 1,620
161 Irbesartan Aprovel  150mg Pháp Viên 9,561
162 Irbesartan Aprovel  300mg Pháp Viên 14,342
163 Irbesartan + hydroclorothiazid Usasartim Plus 150 150mg + 12,5mg Việt Nam Viên 1,646
164 Irbesartan + hydroclorothiazid CoAprovel  150mg;12,5mg Pháp Viên 9,561
165 Isofluran Forane  250ml Anh Lọ 1,124,100
166 Acid amin* Aminoplasmal B.Braun 5% E 5% 250ml Đức Chai 68,000
167 Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) Biresort 10 10mg Việt Nam Viên 315
168 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) IMIDU 60MG Viên Việt Nam   1,302
169 Itoprid Elthon 50mg Nhật Viên 4,796
170 Ivabradin Nisten - F 7,5mg Việt Nam Viên 6,290
171 Ivabradin Procoralan 7.5mg Pháp Viên 11,101
172 Kali clorid Kali clorid-BFS 10% 5ml Việt Nam Ống 2,100
173 Kẽm gluconat Zinc 10 10mg Việt Nam Viên 345
174 Ketoconazol Ketovazol 2% 0,1g/5g Việt Nam Tuýp 3,350
175 Ketoprofen Kefentech 30mg Hàn Quốc Miếng 8,783
176 Lactobacillus acidophilus BACIVIT-H 75mg (1 tỷ vi khuẩn sống) Việt Nam Gói 810
177 Lactulose Duphalac 10g/15ml Hà Lan Gói 2,864
178 Lercanidipin (hydroclorid) Zanedip 10mg 10mg Ý Viên 8,500
179 Levofloxacin Dropstar 0,5% 5ml Việt Nam Lọ 23,800
180 Ciprofloxacin Leflocin 750mg/150ml Ukraina Chai/Lọ 240,000
181 Ciprofloxacin Tavanic 500mg/100ml Đức Lọ 179,000
182 Ciprofloxacin Tavanic 250mg/50ml Đức Lọ 122,500
183 Levofloxacin TAVANIC 500mg PHÁP Viên 36,550
184 Levofloxacin CETECO LEFLOX 500 500mg Việt Nam Viên 679
185 Levothyroxin (muối natri) Berlthyrox 100 100mcg Đức Viên 490
186 Lidocain (hydroclorid) Lidocain 10% Hungary Chai 123,900
187 Lidocain hydroclorid LIDOCAIN 40MG/ 2ML 2% Việt Nam Ống 438
188 Lidocain (hydroclorid) Xylocaine Jelly  2% 30g Thụy Điển Tuýp 55,600
189 Lidocain + prilocain Emla  2,5%+2,5 % 5g Thụy Điển Tuýp 37,120
190 Lisinopril Cavired 10 10mg Việt Nam Viên 475
191 Lisinopril Zestril 10 mg Anh Viên 6,097
192 Loperamid LOPERAMID 2mg Việt Nam Viên 120
193 Loperamide hydrocloride IMODIUM 2mg THÁI LAN Viên 2,524
194 Loratadin VACO LORATADINE 10mg Việt Nam Viên 93
195 Losartan Losartan 50mg Việt Nam Viên 270
196 Losartan Cozaar  50 mg Anh  Viên 8,371
197 Loxoprofen LOXFEN 60mg Việt Nam Viên 1,186
198 Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) Forlax 10g Pháp Gói 4,275
199 Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid Fortrans 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g Pháp Gói 30,000
200 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Remint - S fort 400mg + 400mg Việt Nam Viên 229
201 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Trimafort 800,4mg + 400mg + 80mg/10ml Hàn Quốc Gói 3,950
202 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Hamigel-S 800,4mg + 3.058,8mg + 80mg/10ml Việt Nam Gói 3,255
203 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon GRANGEL 600mg + 392,2mg + 60mg/10ml Việt Nam Gói 2,940
204 Magnesi sulfat Magnesium Sulphate Proamp 0,15g/ml  0,15g/ml Pháp Ống 6,600
205 Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen Domitazol  250mg + 20mg + 25mg Việt Nam Viên 920
206 Manitol Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% 17,5g/100ml Việt Nam Chai 17,850
207 Mebendazole FUGACAR 500mg THÁI LAN Viên 16,399
208 Mebeverin hydroclorid Duspatalin Retard 200mg Pháp Viên 5,870
209 Mecobalamin Meconer 500µg 500mcg Việt Nam Viên 504
210 Meloxicam MOBIC 15mg/1,5ml TÂY BAN NHA Ống 22,761
211 Meloxicam MELOXICAM 7,5mg Việt Nam Viên 53
212 Mephenesin Detracyl 250 250mg  Việt Nam viên 129
213 Meropenem* Mizapenem  1g  1g  Việt Nam Lọ 81,480
214 Meropenem* Meronem* 1g/30ml Ý Lọ 803,723
215 Metformin Glucofine 1000mg 1000mg Việt Nam Viên 567
216 Metformin Metformin Stada 850mg 850mg Việt Nam Viên 650
217 Metformin Glucophage XR 1000mg 1000mg Pháp Viên 4,443
218 Metformin Glucophage XR  500mg Indonesia Viên 2,144
219 Metformin Glucophage XR 750mg  750mg Pháp Viên 3,536
220 Metformin + Sitagliptin Janumet 50mg/500mg   500mg + 50mg Hà Lan Viên 10,643
221 Methyl ergometrin (maleat) Hyvaspin 0,2mg/1ml Hàn Quốc Ống 12,000
222 Methylprednisolon MEDROL 16mg Ý Viên 3,672
223 Methylprednisolon MEDROL 4mg Ý Viên 983
224 Methylprednisolone SOLU-MEDROL 40mg BỈ Lọ 33,100
225 Methyl prednisolon Solu-Medrol  125mg/2ml Mỹ Lọ 75,710
226 Metoclopramid Metoran 10mg/2ml Việt Nam Ống 1,478
227 Metoclopramid Kanausin 10mg Việt Nam Viên 96
228 Metoprolol Betaloc Zok 50mg  50mg Thụy Điển Viên 5,779
229 Metronidazol METRONIDAZOL 250mg Việt Nam Viên 99
230 Metronidazol DỊCH TRUYỀN TĨNH MẠCH METRONIDAZOL 500mg/100ml Việt Nam Chai/ Túi 8,925
231 Metronidazol + miconazol + neomycin sulfat + polymycin B sulfat + gotukola Viên đạn đặt âm đạo Ovumix 300mg + 100mg + 48,8mg + 4,4mg + 15mg Argentina Viên 43,500
232 Nystatin + metronidazol + neomycin Neo-Tergynan 500mg + 65.000UI + 100.000UI Pháp Viên 11,000
233 Midazolam Paciflam 5mg/
1ml
Đức Ống 15,225
234 Salmeterol+ fluticason propionat Seretide Accuhaler 50/500mcg  50mcg+500mcg/60 liều Anh Bình xịt 335,928
235 Natri montelukast Singulair  4 mg Anh Viên 13,502
236 Morphin (hydroclorid, sulfat) Opiphine 10mg/
1ml
Đức Ống 27,300
237 Moxifloxacin Vigamox 0,5%  Mỹ Lọ 90,000
238 Nalidixic acid Aginalxic 500mg Việt Nam Viên 647
239 Naloxon(hydroclorid) Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection 0,4mg/
1ml
Đức Ống 38,325
240 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9% 1000ml Việt Nam Chai 10,080
241 Natri clorid Sodium chloride 0,9% 0,9% 500ml Việt Nam Chai 6,800
242 Natri clorid Natri clorid 0,9%  0,9%; 10ml  Việt Nam Lọ 1,050
243 Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan Oresol 0,7g + 0,58g + 0,3g + 4g/27,9g Việt Nam Gói 1,400
244 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 4.2% w/v Sodium Bicarbonate 4,2% 250ml Đức Chai 94,500
245 Nebivolol Mibelet 5mg Việt Nam Viên 2,490
246 Nebivolol Nebilet  5mg Đức Viên 8,000
247 Nefopam (hydroclorid) Nefopam 20mg/2ml Việt Nam Ống 1,893
248 Neostigmin metylsulfat Neostigmine-hameln 0.5mg/ml injection 0,5mg/ml x1ml Đức Ống 6,825
249 Nhũ dịch lipid Lipovenoes 10% PLR 10% 250ml Áo Chai/Túi 90,500
250 Nicardipin Nicardipine Aguettant 10mg/10ml  10mg/10ml Pháp Ống 119,000
251 Nifedipin NifeHexal 30 LA 30mg Slovenia Viên 4,025
252 Nifedipin NIFEDIPIN HASAN 20 RETARD 20mg Việt Nam Viên 473
253 Nifedipine ADALAT 10 10mg ĐỨC Viên 2,253
254 Nimodipin Nimotop 10mg/50ml Đức Chai 605,500
255 Nước cất pha tiêm NƯỚC CẤT ỐNG NHỰA 5ml Việt Nam Ống 546
256 Nystatin Nystatin 25000IU 25.000UI Việt Nam Gói 934
257 Nystatin Nystatin 500.000IU 500.000UI Việt Nam Viên 565
258 Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat Megyna 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg Việt Nam Viên 598
259 Ofloxacin Biloxcin Eye 0,3% 5ml Việt Nam Lọ 3,885
260 Ofloxacin Ofloxacin 200mg Việt Nam Viên 325
261 Omeprazol Atimezon inj 40mg Việt Nam Lọ 18,480
262 Omeprazol KAGASDINE 20mg Việt Nam Viên 147
263 Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat Topralsin 1,65mg
+33,3mg
+33,3mg
+33,3mg
Việt Nam viên 180
264 Oxytocin OXYTOCIN 5UI/1ml HUNGARY Ống 2,898
265 Pantoprazol MEYERPANZOL 40mg Việt Nam Viên 345
266 Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium sesquihydrate) PANTOLOC I.V 40mg ĐỨC Lọ 146,000
267 Paracetamol (acetaminophen) Perfalgan 10mg/ml Ý Lọ 47,730
268 Paracetamol (acetaminophen) Tiphadol 325 325mg Việt Nam Viên 100
269 Paracetamol (acetaminophen) Efferalgan 150mg Pháp Viên 2,420
270 Paracetamol (acetaminophen) Efferalgan 300mg Pháp Viên 2,831
271 Paracetamol (acetaminophen) Efferalgan 80mg Pháp Viên 2,026
272 Paracetamol (Acetaminophen) PANALGANEFFER 150MG 150mg Việt Nam Gói 388
273 Paracetamol (Acetaminophen) PANALGANEFFER 500 500mg Việt Nam Viên 545
274 Paracetamol (Acetaminophen) MYPARA 500 500mg Việt Nam Viên 380
275 Paracetamol (Acetaminophen) HAPACOL 150 150mg Việt Nam Gói 1,360
276 Paracetamol (Acetaminophen) HAPACOL 250 250mg Việt Nam Gói 1,500
277 Paracetamol (Acetaminophen) PARACETAMOL  500MG 500mg Việt Nam Viên 78
278 Paracetamol (Acetaminophen) PANADOL VIÊN SỦI 500mg ÚC Viên 1,954
279 Paracetamol (Acetaminophen) EFFERALGAN 80mg PHÁP Thuốc bột/cốm 2,078
280 Paracetamol + ibuprofen Dibulaxan 325mg + 200mg Việt Nam Viên 189
281 Perindopril Coversyl 5mg  5mg Pháp Viên 5,650
282 Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml 100mg/
2ml
Đức Ống 14,490
283 Phenazon + lidocain(hydroclorid) Otipax 4g/100g (4%) + 1g/100g (1%) Pháp Lọ 54,000
284 Phenobarbital PHENOBARBITAL 0,1G 100mg Việt Nam Viên 210
285 Phloroglucinol hydrat+trimethylphloroglucinol Spasless 40mg + 0,03mg/4ml Việt Nam Ống 10,500
286 Phytomenadion (vitamin K1) Vitamin K1 10mg/ml 10mg/1ml Việt Nam Ống 2,100
287 Piracetam Kacetam 800mg Việt Nam Viên 276
288 Polyethylen glycol + Propylen glycol Systane Ultra 0,4% + 0,3% Hoa Kỳ Lọ 60,099
289 Povidon iodin Povidon Iod 10% 10% 500ml Việt Nam Chai/Lọ 39,060
290 Prednison Prednison 5mg 5mg Việt Nam Viên 252
291 Progesteron Utrogestan 100mg 100mg Bỉ Viên đặt âm đạo 6,500
292 Promethazin (hydroclorid) Promethazin 0,1% 90ml Việt Nam Chai 9,440
293 Propofol Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) 1% 20ml Đức Lọ/Ống 51,975
294 Propranolol (hydroclorid) Dorocardyl 40mg 40mg Việt Nam Viên 273
295 Propylthiouracil (PTU) PTU  50mg Việt Nam Viên 315
296 Ranitidin RANITIDIN 150mg Việt Nam Viên 223
297 Ranitidin Zantac injection  25mg/mlx2ml Ý Ống 27,708
298 Ringer lactat Lactated ringer’s 500ml Việt Nam Chai 6,920
299 Rocuronium bromid Esmeron  10mg/ml x5ml Đức Lọ 97,620
300 Rosuvastatin Devastin 20 20mg Việt Nam Viên 945
301 Rosuvastatin Agirovastin 20 20mg Việt Nam Viên 7,500
302 Rosuvastatin Merovast 10 10mg Việt Nam Viên 689
303 Rosuvastatin Rosuvas Hasan 10 10mg Việt Nam Viên 2,688
304 Rosuvastatin Crestor 10 mg 10mg Mỹ Viên 16,170
305 Roxithromycin Ruxict 150mg Việt Nam Viên 388
306 Salbutamol (sulfat) SALBUTAMOL 2MG 2mg Việt Nam Viên 45
307 Salbutamol (sulfat) Ventolin Nebules 5mg/2,5ml Úc Ống 8,513
308 Salbutamol (sulfat) Ventolin Nebules 2.5mg/2,5ml Úc Ống 4,575
309 Salbutamol (sulfat) Ventolin Inhaler 100mcg/ liều x200 liều Tây Ban Nha Bình xịt 76,379
310 Salbutamol (sulfat) Combivent 0,52mg + 3mg Pháp Ống 16,074
311 Salmeterol+ fluticason propionat Seretide Evohaler DC 25/125mcg  25mcg+125mcg/120 liều Tây Ban Nha Bình xịt 225,996
312 Salmeterol+ fluticason propionat Seretide Evohaler DC 25/250mcg  25mcg+250mcg/120 liều Tây Ban Nha Bình xịt 278,090
313 Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic Saferon 100mg+ 0,5mg Ấn Độ Viên 3,980
314 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Bifehema 50mg + 1,33mg + 0,7mg/10ml Việt Nam Ống 2,079
315 Sevofluran Sevorane  250ml Anh Lọ 3,578,600
316 Simvastatin ZOCOR 10MG 10mg ANH Viên 10,170
317 Simvastatin  ZOCOR 20MG 20 mg ANH Viên 11,427
318 Sitagliptin Zlatko - 50 50mg Việt Nam Viên 8,500
319 Sorbitol Sorbitol 3,3% 3,3% 1000ml Việt Nam Chai 19,985
320 Sorbitol Sorbitol 5g Việt Nam Gói 430
321 Spiramycin Spiramycin 1,5MIU 1,5M UI Việt Nam Viên 1,294
322 Spironolacton MEZATHION 25mg Việt Nam   819
323 Cefoperazon + sulbactam* Sulperazone 0,5g+ 0,5g Ý Lọ 205,000
324 Sulfamethoxazol + trimethoprim Agi-Cotrim F 800mg + 160mg Việt Nam Viên 407
325 Sulpirid Sulpirid 50mg 50mg Việt Nam Viên 131
326 Teicoplanin* Targocid*  400mg Ý Lọ 430,000
327 Telmisartan Glosardis 40 40mg Việt Nam Viên 705
328 Telmisartan Micardis 40mg Đức Viên 10,349
329 Amlodipin + Telmisartan Twynsta 40mg + 5mg Ấn Độ Viên 12,482
330 Terbutalin Bricanyl 0,5mg/ml  Pháp Ống 11,990
331 Tetracain Tetracain 0,5%  0,5% 10ml Việt Nam Lọ 15,015
332 Tetracyclin (hydroclorid) Tetracyclin 1% 50mg Việt Nam Tuýp 3,200
333 Theophylin Theostat L.P 100mg 100mg Pháp Viên 1,636
334 Thiamazol Onandis 5mg tablet 5mg Đức Viên 1,015
335 Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) Volulyte IV 6% 6% (Trọng lượng phân tử 130.000 Da) x 500ml Đức Chai      /Túi 96,000
336 Tiotropium Spiriva Respimat 0,0025mg/ nhát xịt Đức Hộp 1,016,387
337 Tobramycin Biracin-E 0,3% 5ml Việt Nam Lọ 3,780
338 Tobramycin Tobidex 0,3% + 0,1% 5ml Việt Nam Lọ 7,791
339 Paracetamol + Tramadol Ultracet 37,5mg + 325mg  Hàn Quốc Viên 7,999
340 Tranexamic acid BFS-Tranexamic 250mg/5ml Việt Nam Ống 3,675
341 Tranexamic acid Medisamin 250mg Việt Nam Viên 1,620
342 Travoprost Travatan 0,04mg/ml Bỉ Lọ 252,300
343 Trimebutin + ruscogenines Proctolog  120mg + 10mg Pháp Viên 5,152
344 Tropicamide + phenyl-ephrine hydroclorid Mydrin-P 0,5% + 0,5% Phần Lan Lọ 46,200
345 Valproat natri DEPAKINE 200mg/ml 200mg/ml x 40ml Pháp Chai 80,696
346 Valproat natri DEPAKINE 200mg TÂY BAN NHA Viên 2,479
347 Valproat natri ENCORATE CHRONO 500 333mg + 145mg Ấn Độ Viên 2,350
348 Valsartan Tabarex 80mg Việt Nam Viên 1,290
349 Vancomycin* Vancomycin 1000 A.T 1g Việt Nam Lọ 65,100
350 Vitamin A Vitamin A 5000IU 5000 IU Việt Nam viên 220
351 Vitamin B1 + B6 + B12 Tiphaneuron 125mg + 125mg + 125mcg Việt Nam Viên 630
352 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Magnesium- vitamin B6 5mg + 470mg Việt Nam Viên 105
353 Vitamin C Bocalex C 1000 1000mg Việt Nam Viên 767
354 Vitamin C Cesyrup 100mg/5ml x 30ml Việt Nam Chai 13,081
355 Vitamin C Vitamin C 500mg 500 mg Việt Nam viên 252
356 Vitamin D4 Austen - S 400UI Việt Nam Viên 530
357 Vitamin PP Vitamin  PP 500mg Việt Nam Viên 163
358 Xylometazoline hydrochloride  OTRIVIN 0,05% Thụy Sỹ Lọ 34,300

s;��t p

File đính kèm