Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ 2017

STT MÃ VTYT TÊN VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO ĐVT ĐƠN
GIÁ
PHIM X QUANG        
1 VT2144 Phim DI - HL 20 x 25cm Tấm 17,000
2 VT2145 Phim DI - HL 25 x 30cm Tấm 24,000
3 VT1769 Phim X Quang nha CEA Tấm 5,000
VẬT TƯ KẾT HỢP XƯƠNG        
4 VT1669 Đinh chốt cẳng chân các cở Cái 3,460,000
5 VT0833 Đinh chốt đùi dài 10 các cở Cái 3,190,000
6 VT2029 Đinh chốt đùi dài 9 các cỡ Cái 3,460,000
7 VT1834 Đinh Kirschner các cỡ Cây 50,000
8 VT0748 Đinh Kuntcher  các cở Con 225,000
9 VT1136 Đinh nội tủy Kuntscher chày các loại Cái 160,000
10 VT1135 Đinh nội tủy Kuntscher đùi các loại Cái 150,000
11 VT1711 Đinh Steinman 4.0 các cỡ Cái 70,000
12 VT0822 Nẹp bánh chè lớn Cái 1,200,000
13 VT0823 Nẹp bánh chè nhỏ Cái 1,200,000
14 VT0762 Nẹp cẳng chân 6 lỗ Cây 650,000
15 VT1740 Nẹp cẳng chân nén ép (các cỡ) Cái 630,000
16 VT1833 Nẹp cẳng tay nén ép II (các cỡ) Cây 530,000
17 VT1665 Nẹp cẳng tay nén ép II các cở Cái 530,000
18 VT1666 Nẹp cánh tay các cở Cái 630,000
19 VT1713 Nẹp đầu trên cánh tay II trái, phải các cỡ Cái 1,260,000
20 VT2031 Nẹp DHS các cỡ Cái 2,950,000
21 VT1738 Nẹp đòn S các cỡ Cái 740,000
22 VT0779 Nẹp gót 3 lổ Cây 570,000
23 VT0780 Nẹp gót 4 lổ Cây 650,000
24 VT0769 Nẹp L (P) 4 lổ Cây 330,000
25 VT0809 Nẹp L 45 độ ngón tay các cở Cái 180,000
26 VT0805 Nẹp L bàn tay các cở Cái 400,000
27 VT1739 Nẹp L ngón tay các cỡ Cái 420,000
28 VT0622 Nẹp mỏm khuỷu 4 lỗ phải, trái Cái 1,000,000
29 VT0787 Nẹp ngón tay 2 lổ Cái 180,000
30 VT0788 Nẹp ngón tay 3 lổ Cái 400,000
31 VT0789 Nẹp ngón tay 4 lổ Cái 420,000
32 VT0790 Nẹp ngón tay 5 lổ Cái 400,000
33 VT0790 Nẹp ngón tay 5 lổ Cái 420,000
34 VT0792 Nẹp ngón tay 8 lổ Cái 180,000
35 VT1579 Nẹp ốp đầu trên cẳng chân I các cở trái, phải (từ 5 đến 13 lỗ) Cái 1,650,000
36 VT1269 Nẹp ốp lồi cầu đùi II các cở trái, phải Cái 2,200,000
37 VT0782 Nẹp S phải, trái các cở Cây 396,000
38 VT0797 Nẹp T bàn tay các cở Cái 400,000
39 VT1712 Nẹp T mâm chày các cỡ Cái 1,730,000
40 VT1737 Nẹp T nhỏ 45 độ (các cỡ) Cái 1,100,000
41 VT0793 Nẹp T nón tay các cở Cái 400,000
42 VT0766 Nẹp T trái đầu xuyên 4 lổ Cây 350,000
43 VT0677 Nẹp tạo hình Y 6 lổ Cái 900,000
44 VT0704 Vít 2.0 các cở Con 45,000
45 VT1668 Vít chốt 4.0 các cở Cái 105,000
46 VT2032 Vít DHS các cỡ Cái 500,000
47 VT2122 Vít vỏ 2.0 các cỡ Cái 80,000
48 VT1714 Vít vỏ 3.5 các cỡ Cái 68,000
49 VT0722 Vít vỏ 4.0 các cở Con 60,000
50 VT1736 Vít vỏ 4.5 các cỡ Cái 68,000
51 VT1667 Vít xốp 4.0 các cở Cái 68,000
52 VT0734 Vít xốp 6.5 các cở Con 120,000
53 VT2121 Vít xốp rỗng 4.5 (Dài từ 34 đến 48mm với bước tăng 2mm) Con 750,000
54 VT0499 Vít xốp rỗng 7,3 các cở Cái 900,000
55 VT1001 Vít xốp toàn ren 3.5 các cở Con 50,000
56 VT1266 Vít xốp toàn ren 6.5 các cở Con 120,000
VẬT TƯ MỔ PHACO        
57 VT1875 Chất nhầy mổ mắt I-Visc 2.0 Ống 330,000
58 VT1876 Dao mổ phaco 15 độ Cái 160,000
59 VT2129 THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO MỀM BIOLINE YELLOW ACCURATE ASPHERIC Cái 3,200,000
VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO        
60 VT1868 AKYGC-33/ 34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần (Dụng cụ kẹp, cắt, khâu nối trĩ tự động ) Cái 4,800,000
61 VT1619 Alcool Swap (Gạc tẩm cồn) Miếng 630
62 VT1710 Ambu + peepval silicon sơ sinh Bộ 966,000
63 VT1816 Băng bó xương cố định vết gãy 4" (Bột bó 10 x 270 cm) Cuộn 24,570
64 VT2103 Băng cuộn 7cm x 2,5m không vô trùng Cuộn 1,134
65 VT2056 Băng keo cá nhân vải Cure aid 19 x 64mm Miếng 252
66 VT1465 Băng keo chỉ thị nhiệt độ 1,25cm x 5m (Comply Steam Indicator Tape) Cuộn 76,650
67 VT2105 Băng keo có gạc vô trùng 250mm x 90mm (Urgosterile) Miếng 6,272
68 VT2114 Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Pharmapore PU 5 x 7cm Miếng 2,625
69 VT2055 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m (Băng keo cuộn co giãn Pharmafix) Cuộn 64,575
70 VT0456 Băng keo hấp ướt 1/2 Cuộn 76,650
71 VT2099 Băng keo lụa Silkplast 2.5cm x 5m Cuộn 11,445
72 VT2087 Băng thun 10cm x 4m không vô trùng Cuộn 13,545
73 VT2116 Băng thun có keo Elastic Plaster 10cm x 4.5m Cuộn 74,970
74 VT1691 Băng vải treo tay Cái 10,920
75 VT2051 Băng vết thương nhãn hiệu Easyfoam Cái 113,000
76 VT2002 Bao dây camera nội soi Cái 7,035
77 VT2001 Bao dây cần đốt Cái 5,880
78 VT1886 Bao đo lượng máu sau khi sinh Cái 5,400
79 VT1765 Bao tóc phẫu thuật tiệt trùng Cái 819
80 VT2050 Bình chứa dịch (Curasys Canister Type C) Bình 463,000
81 VT1881 Bình dẫn lưu áp lực âm 400ml Cái 32,340
82 VT2165 Bình dẫn lưu màng phổi nhựa Cái 126,000
83 VT1854 Blood Lancet 30G (Kim Lancet) Cái 215
84 VT2119 Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm Seldinger 2 nòng 7F, G14/18, 20cm, kim dẫn chữ V (CERTOFIX DUO HF V720) Bộ 469,999
85 VT2064 Bộ dây truyền dịch MPV (Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, không DEHP) Sợi 3,596
86 VT2049 Bộ dụng cụ chăm sóc vết thương (Cura Pumfk2) Bộ 1,303,000
87 VT1859 Bộ hút đàm kín Cathy Cái 315,000
88 VT2138 BỘ MASK XÔNG KHÍ DUNG NGƯỜI LỚN (MASK + DÂY OXY + BẦU ĐỰNG THUỐC) Bộ 13,000
89 VT2138 BỘ MASK XÔNG KHÍ DUNG NGƯỜI LỚN (MASK + DÂY OXY + BẦU ĐỰNG THUỐC) Bộ 13,000
90 VT0460 Bộ quần áo mổ tiệt trùng Bộ 26,040
91 VT1862 Bộ rửa dạ dày Bộ 55,000
92 VT2078 Bộ tiêm chích FAV M15 Bộ 10,500
93 VT1550 Bơm tiêm Insulin 100UI (Omnican 100IU) Cây 1,680
94 VT2110 Bơm tiêm MPV 10ml, kim 23G x 1'' Cái 893
95 VT2102 Bơm tiêm MPV 1ml, kim 26G x 1/2'' Cái 557
96 VT2107 Bơm tiêm MPV 3ml, kim 23Gx1'' Cái 553
97 VT2073 Bơm tiêm MPV 5ml kim 23G x 1 Cái 584
98 VT2082 Bơm tiêm MPV 5ml, kim 25Gx1'' Cái 584
99 VT1536 Bone Wax 24 x 2,5G Miếng 42,105
100 VT0980 Bông cầm máu Miếng 168,000
101 VT2006 Cây đè lưỡi gỗ tiệt trùng loại gói/25 cây  Cây 651
102 VT2167 Clip Polymer Cái 95,000
103 VT2178 CLIP TITAN KẸP MẠCH MÁU CỠ L, ML Cái 34,000
104 VT0247 Condom Hapy xanh Cái 700
105 VT1750 Contiplex Tuohy Set 18G x 4, 1.3 Cái 722,379
106 VT1887 Đai cổ cứng Cái 67,200
107 VT1888 Đai cột sống thắt lưng (Nẹp lưng thấp) Cái 90,000
108 VT1715 Đai desault trái, phải các số Cái 72,000
109 VT1895 Đai xương đòn các số Cái 115,500
110 VT2052 Dây dẫn lưu (Ống Penrose tiệt trùng) Sợi 2,450
111 VT2003 Dây garo Cái 1,890
112 VT0269 Dây hút đàm nhớt số 8 Cái 1,856
113 VT1629 Dây nối bơm tiêm 75cm Sợi 4,410
114 VT2053 Dây nối máy bơm tiêm tự động, không chứa DEHP, dài 140cm-150cm (Safeed Extension Tube) Sợi 10,400
115 VT1907 Dây nối oxy Sợi 5,460
116 VT2041 Dây oxy 2 nhánh size người lớn, trẻ em Sợi 4,368
117 VT0273 Dây Oxy 2 nhánh sơ sinh Cái 4,400
118 VT2040 Dây truyền dịch 20 giọt có Air Sợi 4,410
119 VT2057 Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml, không chứa DEHP (Polyvol Burrer Set 150ml) Sợi 30,450
120 VT1850 Dây truyền máu (BL.TRANS.S) Sợi 4,105
121 VT1726 Điện cực dán trung tính Nessy, hình omega sử dụng 1 lần Miếng 52,500
122 VT2123 Điện cực tim 716 Miếng 1,386
123 VT1867 Dụng cụ chống cắn lưỡi các số (Airway) Cái 3,801
124 VT1171 Foley 2 nhánh số 24 (dây thông tiểu số 24) Sợi 8,295
125 VT1817 Gel K - Y Lubricating Jelly 82G Exp Tube 72,600
126 VT1924 Giấy điện tim 3 cần 63*30 Cuộn 16,940
127 VT2007 Giấy điện tim 6 cần 110x140x143 FQW 110_2_140 Xấp 29,700
128 VT0299 Giấy ECG 50x30 Cuộn 33,000
129 VT1866 Giấy in nhiệt 58 x 30 Cuộn 15,000
130 VT0304 Giấy siêu âm trắng đen 110mm x 20m Cuộn 165,000
131 VT1792 Gypsona 6 in 15cm x 2,7m (Bột bó) Cuộn 32,000
132 VT1856 I.V Cannula 18G, 20G, 22G, 24G (Kim luồn các cở) Cái 2,465
133 VT1510 In Stoppers LL (Nút đậy kim luồn) Cái 2,730
134 VT1789 Inno-Drape 15cm x 28cm (Miếng dán vô trùng trước phẫu thuật) Miếng 30,000
135 VT1807 Kẹp rốn tiệt trùng Cái 810
136 VT1808 Khai mở khí quản số 7 Cái 110,000
137 VT1809 Khai mở khí quản số 8 Cái 65,860
138 VT1766 Khẩu trang phẫu thuật 3 lớp tiệt trùng Cái 672
139 VT2168 Khóa 3 ngã có dây 100cm Cái 7,875
140 VT1908 Kim 26G x 1/2 (Kim tiêm sử dụng một lần) Cái 567
141 VT2117 Kim cánh bướm số 23 có luer lock 30cm (Venofix A G23) Cây 3,859
142 VT1783 Kim gây tê đám rối (Stimuplex A,30, 22G x 2,0. 70 x 50) Cái 133,382
143 VT2095 Kim Lancet (Kim chích lấy máu đầu ngón tay) Cây 175
144 VT2066 Kim luồn an toàn có cánh có cửa có đầu bảo vệ, có cản quang ngầm 24G (Polysafety G24) Cây 11,550
145 VT2083 Kim tiêm MPV 18G x 1 1/2 Inc Cây 293
146 VT1925 Kính bảo hộ trắng Cái 20,900
147 VT0329 Lều Oxy Cái 90,000
148 VT2115 Lọ đựng nước tiểu 50ml, có tiệt trùng Lọ 1,449
149 VT1628 Lọ lấy đàm vô trùng số 10 Cái 17,850
150 VT1079 Lưỡi dao mổ số các số Cái 1,400
151 VT1997 Mask oxy có túi dự trữ trẻ em và người lớn Cái 15,540
152 VT1347 Mask silicon các  số  Cái 105,000
153 VT2088 Meche phẫu thuật không dệt 2 x 20cm x 6 lớp vô trùng Miếng 588
154 VT1857 Nebulizer Child (Mask khí dung trẻ em) Cái 15,345
155 VT1864 Nẹp cẳng chân gỗ Bộ 53,000
156 VT1865 Nẹp cẳng tay gỗ Bộ 27,000
157 VT2151 Nẹp cánh tay gỗ Bộ 53,000
158 VT0342 Nẹp cổ mềm Cái 26,250
159 VT2157 Nẹp động các ngón Cái 90,000
160 VT1879 Nẹp đùi  Zimmer các cở Cái 52,920
161 VT1883 Nẹp đùi gỗ Bộ 85,260
162 VT1538 Nẹp hơi cổ chân dài Cái 115,500
163 VT1539 Nẹp hơi cổ chân ngắn Cái 120,750
164 VT1897 Nẹp Iselline 33cm Cái 17,000
165 VT0348 Nẹp lưng cao Cái 91,350
166 VT1609 Nẹp nhôm chức năng Cặp 200,000
167 VT1896 Nẹp nhôm ngón tay dài Cái 17,000
168 VT1693 Nẹp nhôm ngón tay ngắn Cái 9,870
169 VT2022 Nẹp vải cẳng tay các số Cái 48,500
170 VT0349 Nẹp vải gối (thun gối) Cái 27,300
171 VT1910 Nhiệt kế Cái 11,550
172 VT0352 Nội khí quản các cở Cái 13,650
173 VT1884 Nón giấy nam tiệt trùng Cái 903
174 VT1998 Ống cai chữ T Cái 52,500
175 VT1885 Ống đặt nội khí quản có bóng các số Ống 10,689
176 VT2118 Ống hút đàm có kiểm soát các số (CONTROL SUCTION 16 FR) Cái 1,856
177 VT2047 Ống nẫng (Co nối máy thở) Cái 21,000
178 VT2176 Ống nội khí quản cong đường mũi có bóng chèn sử dụng một lần số 6.5 Cái 44,100
179 VT2136 ỐNG THÔNG (FOLEY) 2 NHÁNH,BÓNG 30ML SỐ 16 Cái 8,295
180 VT2130 ỐNG THÔNG (NELATON) SÔ 16 Cái 5,860
181 VT2112 Ống thông dạ dày số 16 (STOMACH TUBE SIZE 16) Cái 2,730
182 VT1201 Ống thông hậu môn số 24 (Rectal Catheter) Cái 2,730
183 VT2169 Ống thông JJ các cở (Số 5, số 8) Cái 320,000
184 VT2173 Ống thông niệu quản UC-O-7 Cái 240,000
185 VT2137 ỐNG THÔNG PEZZER (SONDE QUẢ BÍ) Cái 15,750
186 VT1893 Ống thông Rectal các loại từ 18 đến 28 Cái 3,150
187 VT1880 Ống thông tiệt trùng số 28 Cái 6,470
188 VT2086 Ống thông tiểu Nelaton FR8 Cái 2,604
189 VT0864 Ống xông mũi Ống 3,150
190 VT1250 Que gòn xét nghiệm Cái 2,940
191 VT2076 Que thử đường huyết (Hóa chất cho máy đo đường huyết Easygluco) Que 4,200
192 VT0374 Sonde Nelaton số 8 Cái 8,400
193 VT2074 Spinocan G25 X 3 1/2 (Kim gây tê tủy sống) Cái 15,899
194 VT1499 Spongostan STD 70 x 50 x 10mm 20s (Bông cầm máu) Miếng 168,000
195 VT1849 Stomach Tube + Van (Dây cho ăn các cở) Cái 3,650
196 VT2180 TÚI CAMERA M8, VÔ TRÙNG (Bao dây đốt Ф ≥75mm) Cái 6,083
197 VT2077 Túi chứa nước tiểu 2000ml có dây treo (Urine Drainage Bag) Túi 5,040
198 VT2038 Túi dự trữ oxy 30 lít Cái 136,500
199 VT0645 Túi đựng bệnh phẩm nội soi Cái 4,200
200 VT1659 Túi nuôi ăn Cái 22,575
201 VT0390 Ủng giấy Đôi 3,150
202 VT1871 Urgotul 10 x 10 cm (Gạc lưới Lipido-coloid) Miếng 24,100
203 VT1845 Vasofix Safety Fep 20G, 1,25in, 1,1 x 33mm (Kim luồn tĩnh mạch) Cây 14,994
204 VT1507 Venofix A G25 Luer Lock C/c 30cm (Kim cánh bướm các số) Cây 4,168
205 VT1507 Venofix A G25 Luer Lock C/c 30cm (Kim cánh bướm các số) Cây 3,859
206 VT1509 Venofix A G27 Hinged Cap 30cm (Kim cánh bướm các số) Cây 3,969
207 VT2016 Vít mini 2.0 dài từ 6 đến 23mm Cái 185,000
208 VT2146 XỐP CẦM MÁU GELATIN SURGISPON DẠNG ỐNG 8X3 CM Miếng 126,000