DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC PHẢI HỘI CHẨN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG
DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC PHẢI HỘI CHẨN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG
DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC PHẢI HỘI CHẨN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG | |||||
(theo Thông tư số 40 /TT-BYT ngày 17 /11/2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế) | |||||
STT thuốc | Tên thuốc hay hoạt chất | Đường dùng, dạng dùng | Thuốc đang sử dụng tại Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | ||
6.2. Chống nhiễm khuẩn | |||||
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | |||||
168 | Cefepim* | Tiêm | Cefepim * (CEFEPIM 1G) | ||
172 | Cefoperazon + sulbactam* | Tiêm | Sulbactam; Cefoperazon 0,5g+ 0,5g (Sulperazone) * | ||
183 | Ceftriaxon* | Tiêm | Ceftriaxon* 1g (CEFTRIONE 1G*) Ceftriaxone* 1g (ROCEPHIN 1G I.V.) | ||
188 | Imipenem + cilastatin* | Tiêm | Imipenem, Cilastatin 500mg/500mg (TIENAM) * | ||
189 | Meropenem* | Tiêm | Meropenem 1g/30ml (Meronem *) Meropenem 1g (Mizapenem 1g)* | ||
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon | |||||
228 | Levofloxacin* | Tiêm truyền | Levofloxacin 250mg/50ml (Tavanic) * Levofloxacin 500mg/100ml (Tavanic) * Levofloxacin 750mg/150ml (Leflocin)* | ||
6.2.10. Thuốc khác | |||||
257 | Teicoplanin* | Tiêm | Teicoplanin 400mg (Targocid ) * | ||
258 | Vancomycin* | Tiêm | Vancomycin* 1g (VALBIVI) | ||
26.2. Thuốc tiêm truyền | |||||
1011 | Acid amin* | Tiêm truyền | Acid Amine* 5% E, 250ml (AMINOPLASMAL.BBRAUN) Acid amin* 7,2% 200ml (KIDMIN) | ||
Ngày 03 tháng 8 năm 2017 | |||||
Đại diện Tiểu ban Thông tin thuốc | |||||
DS. Trương Ngọc Hương |
Ѹp�4��L