STT | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Nồng độ - Hàm lượng | Dạng bào chế | Dạng trình bày | Đường dùng | Đơn vị tính | SĐK hoặc số GPNK | Nhà SX | Nước SX | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Phân nhóm TCKT |
1 | Donepezil hydroclorid | Anepzil | 5mg | Viên | | Uống | Viên | VD-22795-15 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 5,000 | 3,950 | 19,750,000 | Nhóm 3 |
2 | Rosuvastatin | Agirovastin 10 | 10mg | Viên | | Uống | viên | VD-12768-10 (Có CV gia hạn) | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 900,000 | 553 | 497,700,000 | Nhóm 3 |
3 | Bisoprolol | A.T Bisoprolol 2.5 | 2,5mg | Viên | | Uống | Viên | VD-25625-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | 2,000,000 | 240 | 480,000,000 | Nhóm 3 |
4 | Kali clorid | Kaldyum | 600mg | Viên tác dụng kéo dài | | Uống | viên | VN-15428-12 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | 13,000 | 1,950 | 25,350,000 | Nhóm 4 |
5 | Aminophylin | Diaphyllin Venosum | 4,8% | Thuốc tiêm | Ống 5ml | Tiêm | Ống | VN-19654-16 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 200 | 10,815 | 2,163,000 | Nhóm 1 |
6 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Augbidil | 1g + 0,2g | Thuốc tiêm | | Tiêm | Lọ | VD-19318-13 | Bidiphar | Việt Nam | 7,000 | 15,729 | 110,103,000 | Nhóm 3 |
7 | Gabapentin | Neucotic | 300mg | Viên | | Uống | Viên | VD-27264-17 | Bidiphar | Việt Nam | 300,000 | 555 | 166,500,000 | Nhóm 3 |
8 | Kẽm gluconat | Tozinax | 10mg | Viên | | Uống | Viên | VD-26368-17 | Bidiphar | Việt Nam | 75,000 | 273 | 20,475,000 | Nhóm 3 |
9 | Paracetamol (Acetaminophen) | Biragan 150 | 150mg | Thuốc đặt hậu môn | | Đặt Hậu Môn | viên | VD-21236-14 | Bidiphar | Việt Nam | 3,000 | 1,491 | 4,473,000 | Nhóm 3 |
10 | Ketoprofen | Kefentech | 30mg | Miếng Dán | Miếng | Dán | Miếng | VN-10018-10 | Jeil Pharma | Hàn Quốc | 7,000 | 8,783 | 61,481,000 | Nhóm 5 |
11 | Naloxon hydroclorid | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | 0,4mg/1ml | Thuốc tiêm | Ống 1ml | Tiêm | Ống | VN-17327-13 | Hameln Pharmaceuticals GmbH | Đức | 200 | 43,995 | 8,799,000 | Nhóm 1 |
12 | Pralidoxim iodid | Daehanpama inj. | 500mg/20ml | Thuốc tiêm | Lọ/Ống 20ml | Tiêm | Lọ/ống | VN-15058-12 (Có CV gia hạn) | Daehan New Pharm Co., Ltd | Korea | 20 | 42,000 | 840,000 | Nhóm 5 |
13 | Olanzapin | Zapnex -5 | 5mg | Viên | | Uống | viên | VD-27457-17 | Công ty CP DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | 10,000 | 470 | 4,700,000 | Nhóm 3 |
14 | Irbesartan | Ibartain MR | 150mg | Viên tác dụng kéo dài | | Uống | viên | VD-7792-09 | Công ty TNHH DP Vellpharm Việt Nam | Việt Nam | 100,000 | 6,498 | 649,800,000 | Nhóm 3 |
15 | Quetiapin | Savi Quetiapine 200 | 200mg | Viên | | Uống | Viên | VD-28036-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm) | Việt Nam | 1,000 | 13,900 | 13,900,000 | Nhóm 2 |
16 | Levosulpirid | Evaldez | 50mg | Viên | | Uống | viên | VD-18841-13 (Có CV gia hạn) | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | 3,000 | 3,500 | 10,500,000 | Nhóm 3 |
17 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | Zhekof -HCT | 40mg + 12,5mg | Viên | | Uống | viên | VD-28489-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | 10,000 | 2,990 | 29,900,000 | Nhóm 3 |
18 | Diosmectit | Hamett | 3g | Thuốc bột/cốm | | Uống | Gói | VD-20555-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | Việt Nam | 35,000 | 735 | 25,725,000 | Nhóm 3 |
19 | Alfuzosin | Flotral | 10mg | Viên | | Uống | viên | VN-10522-10 ( (Có CV gia hạn)) | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | India | 50,000 | 7,329 | 366,450,000 | Nhóm 5 |
20 | Ceftizoxim | Unikyung | 1g | Thuốc tiêm | | Tiêm | Lọ | VN-18911-15 | Kyongbo Pharm. Co., Ltd. | Korea | 1,200 | 35,500 | 42,600,000 | Nhóm 2 |
21 | Dimenhydrat | Dimenhydrinat | 5mg | Viên | | Uống | Viên | VD-28971-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 10,000 | 295 | 2,950,000 | Nhóm 3 |
22 | Metformin | Metformin Stada 850mg | 850mg | Viên | | Uống | Viên | VD-26565-17 | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 650,000 | 645 | 419,250,000 | Nhóm 1 |
23 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Scanneuron | 100mg + 200mg + 200mcg | Viên | | Uống | viên | VD-22677-15 | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-VN | Việt Nam | 200,000 | 1,000 | 200,000,000 | Nhóm 3 |
24 | Ampicilin (muối natri) | Ampicillin 1g | 1g | Thuốc tiêm | | Tiêm | Lọ | VD-17110-12 (Có CV gia hạn) | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | 1,000 | 5,283 | 5,283,000 | Nhóm 3 |
25 | Natri clorid | Sodium Chloride 0,9% | 0,9% | Thuốc tiêm truyền | Chai 500ml | Tiêm | Chai | VD-24415-16 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | 90,000 | 8,400 | 756,000,000 | Nhóm 3 |
26 | Prednison | Prednisone 5mg | 5mg | Viên | | Uống | viên | VD-20956-14 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | 250,000 | 320 | 80,000,000 | Nhóm 3 |
27 | Propylthiouracil (PTU) | Propylthiouracil 50mg | 50mg | Viên | | Uống | viên | VD-17827-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Việt Nam | 20,000 | 310 | 6,200,000 | Nhóm 3 |
28 | Lercanidipin hydroclorid | Lercanew | 10mg | Viên | | Uống | Viên | VD-28418-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | 100,000 | 2,058 | 205,800,000 | Nhóm 3 |
29 | Sitagliptin | Meyersiliptin 50 | 50mg | Viên | | Uống | viên | VD-27415-17 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | 39,000 | 6,848 | 267,072,000 | Nhóm 3 |
30 | Xanh methylen + Tím gentian | Dung dịch MILIAN | 400mg + 50mg | Thuốc dùng ngoài | Chai 20ml | Dùng Ngoài | Chai | VD-18977-13 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy DP OPC | Việt Nam | 1,000 | 10,500 | 10,500,000 | Nhóm 3 |
31 | Iohexol | Omnipaque | 300mg/100ml | Thuốc tiêm | Lọ 100ml | Tiêm | Lọ | VN-20357-17 | GE Healthcare Ireland | Ireland | 300 | 446,710 | 134,013,000 | Nhóm 1 |
32 | Lidocain hydroclorid | Xylocaine Jelly | 2% | Thuốc dùng ngoài | Tuýp 30g | Dùng Ngoài | Tuýp | VN-19788-16 | Recipharm Karlskoga AB | Thụy Điển | 350 | 55,600 | 19,460,000 | Nhóm 1 |
33 | Progesteron | Utrogestan 100mg | 100mg | Viên nang mềm | | Uống | Viên | VN-19019-15 | Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng thành phẩm: Besins Manufacturing Belgium | Pháp; đóng gói Bỉ | 2,000 | 6,500 | 13,000,000 | Nhóm 1 |
34 | Moxifloxacin + Dexamethason phosphat | Vigadexa | 0,5% + 0,1% | Thuốc nhỏ mắt | Lọ 5ml | Nhỏ Mắt | Lọ | VN-12146-11 | Novartis Biociências S.A | Brazil | 300 | 105,500 | 31,650,000 | Nhóm 5 |
35 | Fentanyl | Fentanyl 50mcg/ml | 0,1mg/2ml | Thuốc tiêm | | Tiêm | Ống | 06/2017-N | Macarthys Laboratories Limited T/A Martindale Pharmaceuticals | Anh | 800 | 11,800 | 9,440,000 | Nhóm 1 |
36 | Mifepriston | Mife 200 | 200mg | Viên | | Uống | viên | QLĐB-304-11 (Có CV gia hạn) | Công ty CP dược phẩm trung ương I - Pharbaco | Việt Nam | 1,000 | 62,000 | 62,000,000 | Nhóm 3 |
37 | Misoprostol | Heraprostol | 200mcg | Viên | | Uống | viên | VD-29544-18 | Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera | Việt Nam | 3,000 | 3,480 | 10,440,000 | Nhóm 3 |
38 | Lamivudin | Lamivudine Savi 100 | 100mg | Viên | | Uống | Viên | VD-21891-14 | SaVipharm | Việt Nam | 10,000 | 3,450 | 34,500,000 | Nhóm 2 |
39 | Magnesi sulfat | Magnesi sulfat Kabi 15% | 15% | Thuốc tiêm truyền | Ống 10ml | Tiêm | Ống | VD- 19567-13 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 200 | 2,520 | 504,000 | Nhóm 3 |
40 | Natri clorid | Natri clorid 3% | 3% | Thuốc tiêm truyền | Chai 100ml | Tiêm | Chai | VD-23170-15 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 700 | 8,199 | 5,739,300 | Nhóm 3 |
41 | Paracetamol (Acetaminophen) | Paracetamol Kabi 1000 | 1g/100ml | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ 100ml | Tiêm | Chai/lọ | VD-19568-13 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 2,500 | 18,400 | 46,000,000 | Nhóm 3 |
42 | Piracetam | Piracetam-Egis | 3g/15ml | Thuốc tiêm truyền | Ống 15ml | Tiêm | Ống | VN-19939-16 | Egis Pharmaceuticals Private Ltd.Co | Hungary | 2,000 | 29,900 | 59,800,000 | Nhóm 1 |
43 | Dopamin hydroclorid | Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml | 200mg/5ml | Thuốc tiêm | Ống 5ml | Tiêm | Ống | VN-15124-12 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Germany | 130 | 19,950 | 2,593,500 | Nhóm 1 |
44 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | Levonor | 1mg/1ml | Thuốc tiêm | Ống 1ml | Tiêm | Ống | VN-20116-16 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A | Poland | 3,500 | 32,100 | 112,350,000 | Nhóm 1 |
45 | Flunarizin | Flunarizine 5mg | 5mg | Viên | | Uống | Viên | VD-23073-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | 80,000 | 268 | 21,440,000 | Nhóm 3 |
46 | Levothyroxin natri | Berlthyrox 100 | 100mcg | Viên | | Uống | viên | VN-10763-10 (Có CV gia hạn) | Berlin Chemie AG (Menarini Group) | Đức | 2,000 | 490 | 980,000 | Nhóm 1 |
47 | Lidocain | Lidocain | 0.1 | Xịt | Lọ 38g | | Lọ | VN-20499-17 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | 50 | 159,000 | 7,950,000 | Nhóm 1 |
48 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Nitromint | 2,6mg | Viên tác dụng kéo dài | | Uống | viên | VN-14162-11 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | 46,000 | 1,600 | 73,600,000 | Nhóm 4 |
49 | Ipratropium bromide+ Fenoterol hydrobromide | Berodual | 500mcg/ml + 250mcg/ml | Khí dung | Lọ 20ml | | Lọ | VN-16958-13 | Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda | Brazil | 1,000 | 96,870 | 96,870,000 | Nhóm 5 |
50 | Amikacin | Zilvit | 500mg | Thuốc tiêm | Lọ 100ml | Tiêm | Lọ/ống | VD-19023-13 | CT CP DP TW 1 - Pharbaco | Việt Nam | 1,000 | 48,840 | 48,840,000 | Nhóm 3 |
51 | Entecavir | Asmenide 0.5 | 0,5mg | Viên | | Uống | Viên | QLĐB-545-16 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Việt Nam | 1,000 | 8,250 | 8,250,000 | Nhóm 3 |
52 | Epinephrin (Adrenalin) | Adrenalin | 1mg/1ml | Thuốc tiêm | Ống 1ml | Tiêm | Ống | VD-27151-17 | Vinphaco | Việt Nam | 5,000 | 2,100 | 10,500,000 | Nhóm 3 |
53 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | 8,4% | Thuốc tiêm | Ống 10ml | Tiêm | Ống | VN-17173-13 | Laboratoire Renaudin | Pháp | 500 | 22,000 | 11,000,000 | Nhóm 1 |
54 | Rocuronium bromide | Esmeron 50mg | 10mg/ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | Lọ 5ml | Tiêm | Lọ | VN-17751-14 | Hameln Pharmaceutical GmbH; đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon | Đức; đóng gói Hà Lan | 600 | 104,450 | 62,670,000 | BD |
55 | Salmeterol xinafoat + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/250mcg | 25mcg+ 250mcg | Hỗn dịch xịt định liều | Bình xịt 120 liều | Xịt/hít | Bình Xịt | VN-14683-12 | Glaxo Wellcome SA | Tây Ban Nha | 3,000 | 278,090 | 834,270,000 | BD |
| TỔNG CỘNG: 55 KHOẢN | | | | | | | | | |