Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ 3/2018 (Thời gian: từ 01/07/2018 đến 30/09/2018)


STT

                 Chỉ số

Phụ trách

Lĩnh vực áp dụng

Chú thích

Chỉ số báo cáo

Chỉ số m��c tiêu

1

Tỷ lệ thực hiện kỹ thuật chuyên môn theo phân tuyến khám chữa bệnh

KHTH

Toàn bệnh viện

6 tháng / lần

33,3%

> 40%

2

Tỷ lệ chuyển lên tuyến trên khám chữa bệnh (tất cả các bệnh)

KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng / lần

2.8 %

< 3%

3

Số quy trình làm việc được xây dựng mới

KHTH

Toàn bệnh viện

6 tháng / lần

102

> 100

4

Tỷ lệ tuân thủ quy trình chuyên môn kỹ thuật bệnh viện của nhân viên y tế

KHTH

Toàn bệnh viện

6 tháng / lần

+ Tỷ lệ tuân thủ Quy trình điều trị bằng máy kéo dãn cột sống: 90%

+ Tỷ lệ tuân thủ Quy trình kỹ thuật điện tim thường: 100%

+Tỷ lệ tuân thủ Quy trình chụp X quang tim phổi thẳng: 100%

+ Tỷ lệ tuân thủ Quy trình siêu âm bụng tổng quát: 100%

> 80%

5

Công suất sử dụng giường bệnh thực tế (Toàn bệnh viện)

KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng / lần

124.4

> 80%

6

Tỷ lệ phẫu thuật từ loại II trở lên

K.Ngoại

K. sản

K. LCK

Ngoại khoa

3 tháng / lần

- Ngoại A: tổng số PT loại II trở lên là 174 cas chiếm 95 %

- Ngoại B: tổng số PT loại II trở lên là 186 cas chiếm 85.3 %

- K. Sản:  tổng số PT loại II trở lên là 98 cas chiếm 100% (chỉ có PT loại II trở lên)

- Khoa LCK: tổng số PT loại II trở lên là 34 cas chiếm 5.44%

> 30%

7

Thời gian nằm viện trung bình (tất cả các bệnh)

Các khoa khối nội

-Khoa Sản

-Khoa Nhi

-Khoa LCK

Từng khoa

3 tháng / lần

K.Nội A : 5.8

K.Nội B : 4.94

K.Nội C : 8.27

K.Nội D : 6.75

K.Sản : 5.5

K.Nhi  : 6.51

Ngoại A: 6.77

Ngoại B: 5.49

Khoa HSTC: 8.38

Khoa LCK: 7.04

≥ 5 ngày

8

Công suất sử dụng giường bệnh thực tế

Từng khoa

Từng khoa

3 tháng / lần

K.Nội A : 140.7

K.Nội B : 97.1

K.Nội C : 92.3

K.Nội D : 128.3

K.Sản : 106.3

K.Nhi  : 250.2

Ngoại A: 81.1

Ngoại B: 101.8

Khoa HSTC: 92.4

Khoa LCK: 170.7

> 70%

9

Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện

 ( nhiễm trùng vết mổ)

KSNK

Ngoại khoa

3 tháng / lần

1.17%

< 5%

10

Số sự cố y khoa nghiêm trọng

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng / lần

           0

< 2

11

Tỷ lệ tiêm phòng viêm gan B trong nhân viên y tế

Phòng Y tế cơ quan

TCCB

6 tháng / lần

75.9%

> 60%

12

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với thái độ ứng xử của NVYT

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng / lần

Nội trú: 83.4 %

Ngoại trú: 92.1%

> 80%

13

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với dịch vụ KCB (nội trú, ngoại trú)

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng / lần

Nội trú: 82.8%

Ngoại trú: 78.1%

> 80%

14

Tỷ lệ không hài lòng của người bệnh với dịch vụ khám chữa bệnh

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng / lần

0.48 %

< 1%