Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ 2/2018 (Thời gian: từ 01/04/2018 đến 30/06/2018)

BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ 

CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ 2/2018

(Thời gian: từ 01/04/2018 đến 30/06/2018)


  

 

BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ

CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ 2/2018

(Thời gian: từ 01/04/2018 đến 30/06/2018)

                                                        

STT

                 Chỉ số

Phụ trách

Lĩnh vực áp dụng

Chú thích

Chỉ số báo cáo

Chỉ số mục tiêu

1

Tỷ lệ thực hiện kỹ thuật chuyên môn theo phân tuyến khám chữa bệnh

KHTH

Toàn bệnh viện

6 tháng/ lần

28.88%

> 40%

2

Tỷ lệ chuyển lên tuyến trên khám chữa bệnh (tất cả các bệnh)

KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

2.6%

< 3%

3

Số quy trình làm việc được xây dựng mới

KHTH

Toàn bệnh viện

6 tháng/ lần

141

> 100

4

Tỷ lệ tuân thủ quy trình chuyên môn kỹ thuật bệnh viện của nhân viên y tế

KHTH

Toàn bệnh viện

6 tháng/ lần

+ Tỷ lệ tuân thủ Quy trình khí dung mũi họng: 60%

+ Tỷ lệ tuân thủ Quy trình điều trị bằng máy kéo dãn cột sống: 70%

+ Tỷ lệ tuân thủ Quy trình kỹ thuật điện tim thường: 88.89%

> 80%

5

Công suất sử dụng giường bệnh thực tế (Toàn bệnh viện)

KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

104.5

> 80%

6

Tỷ lệ phẫu thuật từ loại II trở lên

K.Ngoại

K. sản

K. LCK

Ngoại khoa

3 tháng/ lần

Ngoại A: 93.85 %

Ngoại B: 81.78%

K. Sản: 100% (chỉ có PT loại II trở lên)

Khoa LCK: 14.24%

> 30%

7

Thời gian nằm viện trung bình (tất cả các bệnh)

Các khoa khối nội

-Khoa Sản

-Khoa Nhi

-Khoa LCK

Từng khoa

3 tháng/ lần

K.Nội A : 5.90

K.Nội B : 4.84

K.Nội C : 7.67

K.Nội D : 5.75

K.Sản : 4.87

K.Nhi  : 7.20

Ngoại A: 6.11

Ngoại B: 5.40

Khoa HSTC: 8.13

Khoa LCK: 5.79

≥ 5 ngày

8

Công suất sử dụng giường bệnh thực tế

Từng khoa

Từng khoa

3 tháng/ lần

K.Nội A : 125.1

K.Nội B : 88.6

K.Nội C : 90.6

K.Nội D : 103.4

K.Sản : 80.5

K.Nhi  : 185.8

Ngoại A: 69.4

Ngoại B: 92.3

Khoa HSTC: 112.0

Khoa LCK: 106.9

> 70%

9

Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện  ( nhiễm trùng vết mổ)

KSNK

Ngoại khoa

3 tháng/ lần

0%

< 5%

10

Số sự cố y khoa nghiêm trọng

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

           0

< 2

11

Thời gian khám bệnh trung bình của người bệnh

QLCL

Khoa khám bệnh

6 tháng/ lần

235.9 phút

< 130 phút

12

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với thái độ ứng xử của NVYT

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

Nội trú: 94.5%

Ngoại trú: 75.3%

> 80%

13

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với dịch vụ KCB (nội trú, ngoại trú)

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

Nội trú: 85%

Ngoại trú: 70%

> 80%

14

Tỷ lệ không hài lòng của người bệnh với dịch vụ khám chữa bệnh

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

        0.023%

< 1%

  Ngày   10  tháng   7 năm 2018

            Người lập bảng                                                                                                             GIÁM ĐỐC