BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ 1/2020 (Thời gian: từ 01/01/2020 đến 31/3/2020)
STT | Chỉ số | Phụ trách | Lĩnh vực áp dụng | Chú thích | Chỉ số báo cáo | Chỉ số mục tiêu |
1 | Tỷ lệ chuyển lên tuyến trên khám chữa bệnh (tất cả các bệnh) | KHTH | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | 2,7 % | < 3% |
2 | Công suất sử dụng giường bệnh thực kê (toàn bệnh viện) | KHTH | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | 59,1 % | > 80% |
3 | Công suất sử dụng giường bệnh thực kê (theo từng khoa) | Các khoa lâm sàng | Từng khoa | 3 tháng/ lần | K.Nội A : 56,3 K.Nội B : 45,9 K.Nội C : 40,8 K.Nội D : 76,2 K.Nhi : 77,3 Ngoại A: 47,3 Ngoại B: 68,4 K.Sản : 72,3 Khoa LCK: 57,2 Khoa HSTC: 57,2 | > 80% |
4 | Tỷ lệ phẫu thuật từ loại II trở lên | - Khoa Ngoại A - Khoa Ngoại B - Khoa Phụ sản - Khoa LCK | Ngoại khoa | 3 tháng/ lần | 52,75% | > 60% |
5 | Thời gian nằm viện trung bình (tất cả các bệnh) | - Các khoa khối nội - Khoa Sản - Khoa Nhi - Khoa LCK - Khoa Ngoại A - Khoa Ngoại B | Từng khoa | 3 tháng/ lần | K.Nội A : 5,14 K.Nội B : 4,32 K.Nội C : 5,31 K.Nội D : 7,34 K.Nhi : 5,92 Ngoại A: 5,94 Ngoại B: 7,43 K.Sản : 6,13 Khoa LCK: 4,7 Khoa HSTC: 5,54 | ≥ 5 ngày |
6 | Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện (nhiễm trùng vết mổ) | KSNK | Ngoại khoa | 3 tháng/ lần | 0,47 % | < 5% |
7 | Số sự cố y khoa nghiêm trọng | QLCL | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | 0 | < 2 |
8 | Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với thái độ ứng xử của NVYT | QLCL | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | Nội trú: 87,4% Ngoại trú: 98,6% | > 80% |
9 | Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với dịch vụ KCB (nội trú, ngoại trú) | QLCL | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | Nội trú: 90,5% Ngoại trú: 93,9% | > 80% |
10 | Tỷ lệ không hài lòng của người bệnh với dịch vụ khám chữa bệnh | QLCL | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | 0,16% | < 1% |