Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

DANH MỤC THUỐC

RptThongKeDuocBV_Thuoc.rpt
Gói thầu
MUA SẮM TRỰC TIẾP THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2018
RptThongKeDuocBV_Thuoc.rpt
STTTên hoạt chấtTên thuốcNồng độ - Hàm lượngDạng bào chếDạng trình bàyĐường dùngĐơn vị tínhSĐK hoặc số GPNKNhà SXNước SXSố lượng Đơn giáThành tiềnPhân nhóm TCKT
1Donepezil hydrocloridAnepzil 5mgViên UốngViênVD-22795-15Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm AgimexpharmViệt Nam5,0003,95019,750,000Nhóm 3
2RosuvastatinAgirovastin 1010mgViên UốngviênVD-12768-10  (Có CV gia hạn)Công ty cổ phần dược phẩm AgimexpharmViệt Nam900,000553497,700,000Nhóm 3
3BisoprololA.T Bisoprolol 2.52,5mgViên UốngViênVD-25625-16Công ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt Nam2,000,000240480,000,000Nhóm 3
4Kali cloridKaldyum600mgViên tác dụng kéo dài UốngviênVN-15428-12 Egis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungary13,0001,95025,350,000Nhóm 4
5AminophylinDiaphyllin Venosum4,8%Thuốc tiêmỐng 5mlTiêmỐngVN-19654-16Gedeon Richter Plc.Hungary20010,8152,163,000Nhóm 1
6Amoxicilin + Acid clavulanicAugbidil 1g + 0,2gThuốc tiêm TiêmLọVD-19318-13BidipharViệt Nam7,00015,729110,103,000Nhóm 3
7GabapentinNeucotic300mgViên UốngViênVD-27264-17BidipharViệt Nam300,000555166,500,000Nhóm 3
8Kẽm gluconatTozinax10mg Viên UốngViênVD-26368-17BidipharViệt Nam75,00027320,475,000Nhóm 3
9Paracetamol (Acetaminophen)Biragan 150150mgThuốc đặt hậu môn Đặt Hậu MônviênVD-21236-14BidipharViệt Nam3,0001,4914,473,000Nhóm 3
10KetoprofenKefentech30mgMiếng
Dán
MiếngDánMiếngVN-10018-10Jeil PharmaHàn Quốc7,0008,78361,481,000Nhóm 5
11Naloxon hydrocloridNaloxone-hameln 0.4mg/ml Injection0,4mg/1mlThuốc tiêmỐng 1mlTiêmỐngVN-17327-13 Hameln Pharmaceuticals GmbH Đức20043,9958,799,000Nhóm 1
12Pralidoxim iodidDaehanpama inj.500mg/20mlThuốc tiêmLọ/Ống 20mlTiêmLọ/ốngVN-15058-12 (Có CV gia hạn)Daehan New Pharm Co., LtdKorea2042,000840,000Nhóm 5
13OlanzapinZapnex -55mgViên UốngviênVD-27457-17Công ty CP DP Đạt Vi PhúViệt Nam10,0004704,700,000Nhóm 3
14IrbesartanIbartain MR150mgViên tác dụng kéo dài UốngviênVD-7792-09Công ty TNHH DP Vellpharm Việt NamViệt Nam100,0006,498649,800,000Nhóm 3
15QuetiapinSavi Quetiapine 200200mgViên UốngViênVD-28036-17Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm)Việt Nam1,00013,90013,900,000Nhóm 2
16LevosulpiridEvaldez 50mgViên UốngviênVD-18841-13 (Có CV gia hạn)Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt Nam3,0003,50010,500,000Nhóm 3
17Telmisartan + HydroclorothiazidZhekof -HCT40mg + 12,5mgViên UốngviênVD-28489-17Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt Nam10,0002,99029,900,000Nhóm 3
18DiosmectitHamett3gThuốc bột/cốm UốngGóiVD-20555-14CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Nam35,00073525,725,000Nhóm 3
19AlfuzosinFlotral10mgViên UốngviênVN-10522-10 ( (Có CV gia hạn))Sun Pharmaceutical Industries LtdIndia50,0007,329366,450,000Nhóm 5
20CeftizoximUnikyung 1gThuốc tiêm TiêmLọVN-18911-15Kyongbo Pharm. Co., Ltd.Korea1,20035,50042,600,000Nhóm 2
21DimenhydratDimenhydrinat5mgViên UốngViênVD-28971-18Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt Nam10,0002952,950,000Nhóm 3
22MetforminMetformin Stada 850mg850mgViên UốngViênVD-26565-17Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-VNViệt Nam650,000645419,250,000Nhóm 1
23Vitamin B1 + B6 + B12Scanneuron100mg + 200mg + 200mcgViên UốngviênVD-22677-15Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-VNViệt Nam200,0001,000200,000,000Nhóm 3
24Ampicilin (muối natri)Ampicillin 1g1gThuốc tiêm TiêmLọVD-17110-12  (Có CV gia hạn)Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm MekopharViệt Nam1,0005,2835,283,000Nhóm 3
25Natri cloridSodium Chloride 0,9%0,9%Thuốc tiêm truyềnChai 500mlTiêmChaiVD-24415-16Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm MekopharViệt Nam90,0008,400756,000,000Nhóm 3
26PrednisonPrednisone 5mg5mgViên UốngviênVD-20956-14Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm MekopharViệt Nam250,00032080,000,000Nhóm 3
27Propylthiouracil (PTU)Propylthiouracil 50mg50mgViên UốngviênVD-17827-12Công ty cổ phần dược phẩm Nam HàViệt Nam20,0003106,200,000Nhóm 3
28Lercanidipin hydrocloridLercanew 10mgViên UốngViênVD-28418-17Công ty Liên doanh Meyer - BPCViệt Nam100,0002,058205,800,000Nhóm 3
29SitagliptinMeyersiliptin 5050mgViên UốngviênVD-27415-17Công ty liên doanh Meyer - BPCViệt Nam39,0006,848267,072,000Nhóm 3
30Xanh methylen + Tím gentianDung dịch MILIAN400mg + 50mgThuốc dùng ngoàiChai 20mlDùng NgoàiChaiVD-18977-13Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy DP OPCViệt Nam1,00010,50010,500,000Nhóm 3
31IohexolOmnipaque300mg/100mlThuốc tiêmLọ 100mlTiêmLọVN-20357-17GE Healthcare IrelandIreland300446,710134,013,000Nhóm 1
32Lidocain hydrocloridXylocaine Jelly2%Thuốc dùng ngoàiTuýp 30gDùng NgoàiTuýpVN-19788-16Recipharm Karlskoga ABThụy Điển35055,60019,460,000Nhóm 1
33ProgesteronUtrogestan 100mg100mgViên nang mềm UốngViênVN-19019-15Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng thành phẩm: Besins Manufacturing BelgiumPháp; đóng gói Bỉ2,0006,50013,000,000Nhóm 1
34Moxifloxacin + Dexamethason phosphatVigadexa0,5% + 0,1%Thuốc nhỏ mắtLọ 5mlNhỏ MắtLọVN-12146-11Novartis Biociências S.ABrazil300105,50031,650,000Nhóm 5
35FentanylFentanyl 50mcg/ml0,1mg/2mlThuốc tiêm TiêmỐng06/2017-NMacarthys Laboratories Limited T/A Martindale PharmaceuticalsAnh80011,8009,440,000Nhóm 1
36MifepristonMife 200200mgViên UốngviênQLĐB-304-11 (Có CV gia hạn)Công ty CP dược phẩm trung ương I - PharbacoViệt Nam1,00062,00062,000,000Nhóm 3
37MisoprostolHeraprostol200mcgViên UốngviênVD-29544-18Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera Việt Nam3,0003,48010,440,000Nhóm 3
38LamivudinLamivudine Savi 100100mgViên UốngViênVD-21891-14SaVipharmViệt Nam10,0003,45034,500,000Nhóm 2
39Magnesi sulfatMagnesi sulfat Kabi 15%15%Thuốc tiêm truyềnỐng 10mlTiêmỐng VD- 19567-13Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BidipharViệt Nam2002,520504,000Nhóm 3
40Natri cloridNatri clorid 3%3%Thuốc tiêm truyềnChai 100mlTiêmChaiVD-23170-15Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BidipharViệt Nam7008,1995,739,300Nhóm 3
41Paracetamol (Acetaminophen)Paracetamol Kabi 10001g/100mlThuốc tiêm truyềnChai/Lọ 100mlTiêmChai/lọVD-19568-13CTCP Fresenius Kabi BidipharViệt Nam2,50018,40046,000,000Nhóm 3
42PiracetamPiracetam-Egis3g/15mlThuốc tiêm truyềnỐng 15mlTiêmỐngVN-19939-16Egis Pharmaceuticals Private Ltd.CoHungary2,00029,90059,800,000Nhóm 1
43Dopamin hydrocloridDopamin Hydrochloride USP 40mg/ml200mg/5mlThuốc tiêmỐng 5mlTiêmỐngVN-15124-12Rotexmedica GmbH ArzneimittelwerkGermany13019,9502,593,500Nhóm 1
44Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)Levonor1mg/1mlThuốc tiêmỐng 1mlTiêmỐngVN-20116-16Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.APoland3,50032,100112,350,000Nhóm 1
45FlunarizinFlunarizine 5mg5mgViên UốngViênVD-23073-15Công ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt Nam80,00026821,440,000Nhóm 3
46Levothyroxin natriBerlthyrox 100100mcgViên UốngviênVN-10763-10 (Có CV gia hạn)Berlin Chemie AG (Menarini Group)Đức2,000490980,000Nhóm 1
47LidocainLidocain0.1XịtLọ 38g LọVN-20499-17Egis Pharmaceuticals Private Limited companyHungary50159,0007,950,000Nhóm 1
48Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)Nitromint 2,6mgViên tác dụng kéo dài UốngviênVN-14162-11Egis Pharmaceuticals Private Limited companyHungary46,0001,60073,600,000Nhóm 4
49Ipratropium bromide+ Fenoterol hydrobromideBerodual500mcg/ml + 250mcg/mlKhí dungLọ 20ml LọVN-16958-13Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica LtdaBrazil1,00096,87096,870,000Nhóm 5
50AmikacinZilvit 500mgThuốc tiêmLọ 100mlTiêmLọ/ốngVD-19023-13CT CP DP TW 1 - PharbacoViệt Nam1,00048,84048,840,000Nhóm 3
51EntecavirAsmenide 0.50,5mgViên UốngViênQLĐB-545-16Công ty Cổ phần BV PharmaViệt Nam1,0008,2508,250,000Nhóm 3
52Epinephrin (Adrenalin)Adrenalin1mg/1mlThuốc tiêmỐng 1mlTiêmỐngVD-27151-17VinphacoViệt Nam5,0002,10010,500,000Nhóm 3
53Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%8,4%Thuốc tiêmỐng 10mlTiêmỐngVN-17173-13Laboratoire RenaudinPháp50022,00011,000,000Nhóm 1
54Rocuronium bromideEsmeron 50mg 10mg/mlDung dịch tiêm tĩnh mạchLọ 5mlTiêmLọVN-17751-14Hameln Pharmaceutical GmbH; đóng gói & xuất xưởng: N.V. OrganonĐức; đóng gói Hà Lan600104,45062,670,000BD
55Salmeterol xinafoat + fluticason propionatSeretide Evohaler DC 25/250mcg25mcg+      250mcgHỗn dịch xịt định liềuBình xịt 120 liềuXịt/hítBình XịtVN-14683-12Glaxo Wellcome SATây Ban Nha3,000278,090834,270,000BD
 TỔNG CỘNG: 55 KHOẢN