|
| BẢNG GIÁ THU PHÍ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH , CHỮA BỆNH |
|
|
|
| ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC HÓC MÔN TỪ NGÀY 01/10/2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT | Loại CLS | Mã CLS | Tên CLS | Giá BH | Giá dân | Giá dịch vụ | BN thanh toán | Code | Code2 |
| 1 | Công khám bệnh | 708 | Khám tổng quát (KTQ) | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 2 | Công khám bệnh | 711 | Khám chuyên khoa (Mắt - Tai, mũi, họng) | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 3 | Công khám bệnh | 762 | Khám răng | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 4 | Công khám bệnh | 761 | Khám da liễu | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 5 | Công khám bệnh | 1003 | Khám Ngoại CTCH | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 6 | Công khám bệnh | 1990 | Phí tóm tắt bệnh án | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 7 | Công khám bệnh | 1002 | Khám Nhi | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 8 | Công khám bệnh | 2022 | Khám Nội A | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 9 | Công khám bệnh | 2023 | Khám Nội B | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 10 | Công khám bệnh | 2024 | Khám Nội C | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 11 | Công khám bệnh | 764 | Khám Đông y | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 12 | Công khám bệnh | 702 | Khám sản phụ khoa | 35,000 | 35,000 | 50,000 | - | TT02.3PL1 | 37.13H2.1897 |
| 13 | Công khám bệnh | 879 | Đo khúc xạ mắt | - | 30,000 | 30,000 | 30,000 | DV | TT04.A1.2 |
| 14 | Công khám bệnh | 1991 | Chọn bác sĩ khám theo yêu cầu | - | 100,000 | 100,000 | 100,000 | DV | |
| 15 | Khám sức khỏe | 710 | Khám sức khỏe giám định y khoa (GDYK) | - | 120,000 | 120,000 | 120,000 | DV | TT04.A4 |
| 16 | Khám sức khỏe | 709 | Khám sức khỏe di chúc | - | 120,000 | 120,000 | 100,000 | DV | TT04.A4 |
| 17 | Khám sức khỏe | 794 | Khám sức khỏe định kỳ | - | 100,000 | 100,000 | 100,000 | DV | TT04.A4 |
| 18 | Khám sức khỏe | 789 | khám sức khỏe định kỳ công nhân viên | - | 100,000 | 100,000 | 50,000 | DV | TT04.A4 |
| 19 | Khám sức khỏe | 784 | Khám sức khỏe định kỳ giáo viên | - | 100,000 | 100,000 | 50,000 | DV | TT04.A4 |
| 20 | Khám sức khỏe | 783 | Khám sức khỏe định kỳ học sinh | - | 30,000 | 50,000 | 30,000 | DV | TT04.A4 |
| 21 | Khám sức khỏe | 706 | Khám sức khỏe lái xe | - | 100,000 | 100,000 | 100,000 | DV | TT04.A4 |
| 22 | Khám sức khỏe | 703 | Khám sức khỏe nhà trẻ, mẫu giáo (KSNT) | - | 30,000 | 50,000 | 30,000 | DV | TT04.A4 |
| 23 | Khám sức khỏe | 705 | Khám sức khỏe xin việc làm | - | 50,000 | 75,000 | 50,000 | DV | TT04.A4 |
| 24 | Khám sức khỏe | 2237 | Khám sức khỏe xin việc làm ( TT14) | - | 100,000 | 100,000 | 100,000 | DV | |
| 25 | Khám sức khỏe | 2238 | Sao y Khám sức khỏe xin việc làm ( TT14) | - | 50,000 | 50,000 | 50,000 | DV | |
| 26 | Các khoản thu khác | 786 | Cấp phó bản | - | 30,000 | 45,000 | 30,000 | DV | DV |
| 27 | Các khoản thu khác | 787 | Cấp y chứng | - | 120,000 | 120,000 | 120,000 | DV | DV |
| 28 | Các khoản thu khác | 704 | Khám cấp giấy chấn thương (KCGCT) | - | 120,000 | 120,000 | 120,000 | DV | TT37.PL1 |
| 29 | Các khoản thu khác | 2006 | Phí tóm tắt bệnh án | - | 150,000 | 150,000 | 150,000 | DV | DV |
| 30 | Các khoản thu khác | 315 | Thở oxy bình thường | - | 10,000 | | 10,000 | DV | DV |
| 31 | Chẩn đoán hình ảnh | 1012 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy đánh giá vôi hóa mạch vành. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 32 | Chẩn đoán hình ảnh | 1013 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy khớp. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 33 | Chẩn đoán hình ảnh | 1015 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy xương chi trên. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 34 | Chẩn đoán hình ảnh | 1016 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy bụng không cản quang | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 35 | Chẩn đoán hình ảnh | 1017 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống cổ. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 36 | Chẩn đoán hình ảnh | 1019 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống ngực. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 37 | Chẩn đoán hình ảnh | 1020 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống thắt lưng không cản quang. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 38 | Chẩn đoán hình ảnh | 1021 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy đo loãng xương cổ xương đùi. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 39 | Chẩn đoán hình ảnh | 1022 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy đo loãng xương đốt sống. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 40 | Chẩn đoán hình ảnh | 1023 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy k/s ruột non-đại tràng-trực tràng. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 41 | Chẩn đoán hình ảnh | 1024 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy ngực không cảng quang. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 42 | Chẩn đoán hình ảnh | 1025 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy phổi. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 43 | Chẩn đoán hình ảnh | 1026 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy sọ não không cản quang. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 44 | Chẩn đoán hình ảnh | 1027 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng chậu không cản quang. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 45 | Chẩn đoán hình ảnh | 1028 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng cổ không cản quang. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 46 | Chẩn đoán hình ảnh | 1029 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng hốc mắt không cản quang. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 47 | Chẩn đoán hình ảnh | 1030 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang chũm ống tai trong không cản quang. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 48 | Chẩn đoán hình ảnh | 1031 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang không cản quang. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 49 | Chẩn đoán hình ảnh | 1032 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xương mặt. | 536,000 | 536,000 | 536,000 | - | TT02.0042 | 37.2A04.0040 |
| 50 | Chẩn đoán hình ảnh | 2231 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có cản quang (từ 1-32 dãy) | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 51 | Chẩn đoán hình ảnh | 1034 | Chụp CT-Scaner k/s Phình-bóc tách động mạch chủ ngực. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 52 | Chẩn đoán hình ảnh | 1035 | Chụp CT-Scaner tĩnh mạch máu chi dưới có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 53 | Chẩn đoán hình ảnh | 1036 | Chụp CT-Scaner tĩnh mạch máu chi trên có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 54 | Chẩn đoán hình ảnh | 1037 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy bụng có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 55 | Chẩn đoán hình ảnh | 1038 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống thắt lưng có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 56 | Chẩn đoán hình ảnh | 1039 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy dạ dày có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 57 | Chẩn đoán hình ảnh | 1041 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy k/s mạch máu vùng bụng. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 58 | Chẩn đoán hình ảnh | 1042 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy k/s mạch máu vùng chậu. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 59 | Chẩn đoán hình ảnh | 1043 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy mạch máu não. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 60 | Chẩn đoán hình ảnh | 1044 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy mạch máu tim. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 61 | Chẩn đoán hình ảnh | 1045 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy ngực có cảng quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 62 | Chẩn đoán hình ảnh | 1046 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy sọ não có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 63 | Chẩn đoán hình ảnh | 1047 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy thận-tuyến thượng thận có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 64 | Chẩn đoán hình ảnh | 1048 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy thuyên tắc mạch máu phổi. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 65 | Chẩn đoán hình ảnh | 1049 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy tụy có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 66 | Chẩn đoán hình ảnh | 1050 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng chậu có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 67 | Chẩn đoán hình ảnh | 1051 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng cổ có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 68 | Chẩn đoán hình ảnh | 1052 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng hốc mắt có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 69 | Chẩn đoán hình ảnh | 1053 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang chũm ống tai trong có cản quan. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 70 | Chẩn đoán hình ảnh | 1054 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang có cản quang. | 970,000 | 970,000 | 970,000 | - | TT02.0043 | 37.2A04.0041 |
| 71 | Chẩn đoán hình ảnh | 2110 | Chụp Xquang Blondeau(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 72 | Chẩn đoán hình ảnh | 2131 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 73 | Chẩn đoán hình ảnh | 2115 | Chụp Xquang Chausse III(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 74 | Chẩn đoán hình ảnh | 2137 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 75 | Chẩn đoán hình ảnh | 2136 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 76 | Chẩn đoán hình ảnh | 2160 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế(số hóa 03 phim) | 119,000 | 119,000 | 140,000 | - | TT02.0031 | 37.2A03.0030 |
| 77 | Chẩn đoán hình ảnh | 2135 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 78 | Chẩn đoán hình ảnh | 2143 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 79 | Chẩn đoán hình ảnh | 2138 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 80 | Chẩn đoán hình ảnh | 2140 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 81 | Chẩn đoán hình ảnh | 2120 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 82 | Chẩn đoán hình ảnh | 2142 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 83 | Chẩn đoán hình ảnh | 2141 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 84 | Chẩn đoán hình ảnh | 2139 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 85 | Chẩn đoán hình ảnh | 2130 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 86 | Chẩn đoán hình ảnh | 2112 | Chụp Xquang hàm chếch một bên(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 87 | Chẩn đoán hình ảnh | 2111 | Chụp Xquang Hirtz(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 88 | Chẩn đoán hình ảnh | 2114 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 89 | Chẩn đoán hình ảnh | 2134 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 90 | Chẩn đoán hình ảnh | 2161 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên(số hóa 03 phim) | 119,000 | 119,000 | 140,000 | - | TT02.0031 | 37.2A03.0030 |
| 91 | Chẩn đoán hình ảnh | 2151 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 92 | Chẩn đoán hình ảnh | 2127 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 93 | Chẩn đoán hình ảnh | 2126 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 94 | Chẩn đoán hình ảnh | 2125 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 95 | Chẩn đoán hình ảnh | 2146 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 96 | Chẩn đoán hình ảnh | 2118 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 97 | Chẩn đoán hình ảnh | 2158 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 98 | Chẩn đoán hình ảnh | 2124 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 99 | Chẩn đoán hình ảnh | 2123 | Chụp Xquang khớp vai thẳng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 100 | Chẩn đoán hình ảnh | 2121 | Chụp Xquang khung chậu thẳng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 101 | Chẩn đoán hình ảnh | 2133 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 102 | Chẩn đoán hình ảnh | 2108 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 103 | Chẩn đoán hình ảnh | 2119 | Chụp Xquang mỏm trâm(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 104 | Chẩn đoán hình ảnh | 2129 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 105 | Chẩn đoán hình ảnh | 2128 | Chụp Xquang ngực thẳng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 106 | Chẩn đoán hình ảnh | 2116 | Chụp Xquang Schuller(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 107 | Chẩn đoán hình ảnh | 2132 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 108 | Chẩn đoán hình ảnh | 2107 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 109 | Chẩn đoán hình ảnh | 2109 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 110 | Chẩn đoán hình ảnh | 2117 | Chụp Xquang Stenvers | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 111 | Chẩn đoán hình ảnh | 2162 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng(số hóa 03 phim) | 119,000 | 119,000 | 140,000 | - | TT02.0031 | 37.2A03.0030 |
| 112 | Chẩn đoán hình ảnh | 2144 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 113 | Chẩn đoán hình ảnh | 2149 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 114 | Chẩn đoán hình ảnh | 2155 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 115 | Chẩn đoán hình ảnh | 2152 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 116 | Chẩn đoán hình ảnh | 2153 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 117 | Chẩn đoán hình ảnh | 2147 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 118 | Chẩn đoán hình ảnh | 2145 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 119 | Chẩn đoán hình ảnh | 2113 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 120 | Chẩn đoán hình ảnh | 2154 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 121 | Chẩn đoán hình ảnh | 2148 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 122 | Chẩn đoán hình ảnh | 2122 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 123 | Chẩn đoán hình ảnh | 2150 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 124 | Chẩn đoán hình ảnh | 2156 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 125 | Chẩn đoán hình ảnh | 2157 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 94,000 | 110,000 | - | TT02.0030 | 37.2A03.0029 |
| 126 | Chẩn đoán hình ảnh | 2228 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | 594,000 | 594,000 | | - | TT02.0034 | 37.2A03.0032 |
| 127 | Chẩn đoán hình ảnh | 1107 | Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị(số hóa 01 phim) | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 128 | Chẩn đoán hình ảnh | 2097 | Chụp X quang cận chóp | 12,000 | 12,000 | 20,000 | - | TT02.0014 | 37.2A02.9002 |
| 129 | Chẩn đoán hình ảnh | 1128 | Chụp X quang ổ răng | 12,000 | 12,000 | 20,000 | - | TT02.0014 | 37.2A02.9000 |
| 130 | Chẩn đoán hình ảnh | 995 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr( bao gồm thuốc cản quang) | 225,000 | 600,000 | 600,000 | 375,000 | TT02.0020 | 37.2A02.0019 |
| 131 | Chẩn đoán hình ảnh | 2246 | Chụp Xquang tại giường[XQ KTS 1 phim] | 69,000 | 200,000 | | 131,000 | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 132 | Chẩn đoán hình ảnh | 2232 | Chụp Xquang tại phòng mổ [XQ KTS 1PHIM] | 69,000 | 200,000 | | 131,000 | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 133 | Chẩn đoán hình ảnh | 1108 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng, phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 98,000 | 98,000 | 110,000 | - | TT02.0017 | 37.2A02.0016 |
| 134 | Chẩn đoán hình ảnh | 2221 | Chụp Xquang tim phổi thẳng(số hóa 01 phim). | 69,000 | 69,000 | 80,000 | - | TT02.0029 | 37.2A03.0028 |
| 135 | Chẩn đoán hình ảnh | 685 | Chụp Xquang tuyến vú[Mammography] (P) | 91,000 | 91,000 | 100,000 | - | TT02.0027 | 37.2A02.0026 |
| 136 | Chẩn đoán hình ảnh | 687 | Chụp Xquang tuyến vú[Mammography] (T) | 91,000 | 91,000 | 100,000 | - | TT02.0027 | 37.2A02.0026 |
| 137 | Chẩn đoán hình ảnh | 285 | Đo mật độ xương 1 vị trí | - | 79,500 | 90,000 | 79,500 | TT02.0071 | 37.2A05.0069 |
| 138 | Chẩn đoán hình ảnh | 901 | In lại phim CT- Scaner | - | 200,000 | 200,000 | 200,000 | DV | DV |
| 139 | Chẩn đoán hình ảnh | 1155 | Siêu âm 4D+ dopplermàu mạch máu | - | 211,000 | 250,000 | 211,000 | TT02.0004 | 37.2A01.0004 |
| 140 | Chẩn đoán hình ảnh | 1140 | Siêu âm bụng TQ. | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 141 | Chẩn đoán hình ảnh | 1142 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 176,000 | 176,000 | 157,000 | - | TT02.0003 | 37.2A01.0003 |
| 142 | Chẩn đoán hình ảnh | 81 | Siêu âm Doppler mạch máu | 211,000 | 211,000 | 220,000 | - | TT02.0004 | 37.2A01.0004 |
| 143 | Chẩn đoán hình ảnh | 82 | Siêu âm Doppler màu tim | 211,000 | 211,000 | 220,000 | - | TT02.0004 | 37.2A01.0004 |
| 144 | Chẩn đoán hình ảnh | 2096 | Siêu âm dương vật | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 145 | Chẩn đoán hình ảnh | 2093 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 146 | Chẩn đoán hình ảnh | 2098 | Siêu âm hệ tiết niệu | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 147 | Chẩn đoán hình ảnh | 2100 | Siêu âm khối u | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 148 | Chẩn đoán hình ảnh | 2250 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay) | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 149 | Chẩn đoán hình ảnh | 570 | Siêu âm nhãn cầu | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 150 | Chẩn đoán hình ảnh | 2095 | Siêu âm phần mềm bìu bẹn | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 151 | Chẩn đoán hình ảnh | 2094 | Siêu âm phần mềm vùng cổ | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 152 | Chẩn đoán hình ảnh | 1141 | Siêu âm thai ( đo độ mờ da gáy.) | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 153 | Chẩn đoán hình ảnh | 1144 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 154 | Chẩn đoán hình ảnh | 872 | Siêu âm thai + Doppler mạch máu rốn | 49,000 | 211,000 | 250,000 | 162,000 | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 155 | Chẩn đoán hình ảnh | 1143 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 156 | Chẩn đoán hình ảnh | 2092 | Siêu âm tuyến giáp | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 157 | Chẩn đoán hình ảnh | 1145 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49,000 | 49,000 | 60,000 | - | TT02.0001 | 37.2A01.0001 |
| 158 | Chẩn đoán hình ảnh | 999 | Test Ventolin Inhaler | - | 30,000 | 30,000 | 30,000 | DV | DV |
| 159 | Nội soi - Thăm dò | 1970 | Điện não đồ | 69,600 | 69,600 | 80,000 | - | TT02.1808 | 37.3F00.1777 |
| 160 | Nội soi - Thăm dò | 1969 | Điện tâm đồ | 45,900 | 45,900 | 60,000 | - | TT02.1809 | 37.3F00.1778 |
| 161 | Nội soi - Thăm dò | 2020 | Điện tâm đồ gắng sức | 187,000 | 187,000 | | - | TT02.1810 | 37.3F00.1779 |
| 162 | Nội soi - Thăm dò | 1972 | Đo chức năng hô hấp | 142,000 | 142,000 | 160,000 | - | TT02.1822 | 37.3F00.1791 |
| 163 | Nội soi - Thăm dò | 896 | Helicobacter pylori nhuộm soi (Clotest ) | 65,500 | 65,500 | 90,000 | - | TT02.1744 | 37.1E04.1714 |
| 164 | Nội soi - Thăm dò | 1971 | Lưu huyết não | 40,600 | 40,600 | 50,000 | - | TT02.1828 | 37.3F00.1799 |
| 165 | Nội soi - Thăm dò | 2071 | Nội soi bàng quang | 906,000 | 906,000 | | - | TT02.0151 | 37.8B00.0148 |
| 166 | Nội soi - Thăm dò | 1738 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 506,000 | 506,000 | 570,000 | - | TT02.0153 | 37.8B00.0150 |
| 167 | Nội soi - Thăm dò | 1741 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… | 870,000 | 870,000 | | - | TT02.0155 | 37.8B00.0152 |
| 168 | Nội soi - Thăm dò | 1735 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 385,000 | 385,000 | 400,000 | - | TT02.0139 | 37.8B00.0136 |
| 169 | Nội soi - Thăm dò | 1747 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 906,000 | 906,000 | | - | TT02.0151 | 37.8B00.0148 |
| 170 | Nội soi - Thăm dò | 1731 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 937,000 | 937,000 | | - | TT02.0146 | 37.8B00.0143 |
| 171 | Nội soi - Thăm dò | 1730 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 793,000 | 793,000 | | - | TT02.0145 | 37.8B00.0142 |
| 172 | Nội soi - Thăm dò | 248 | Nội soi tai mũi họng. | - | 202,000 | 230,000 | 202,000 | TT02.0967 | 37.8D08.0933 |
| 173 | Nội soi - Thăm dò | 1732 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 231,000 | 231,000 | 300,000 | - | TT02.0138 | 37.8B00.0135 |
| 174 | Nội soi - Thăm dò | 1737 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 278,000 | 278,000 | 300,000 | - | TT02.0141 | 37.8B00.0138 |
| 175 | Nội soi - Thăm dò | 1736 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 179,000 | 179,000 | 190,000 | - | TT02.0142 | 37.8B00.0139 |
| 176 | Nội soi - Thăm dò | 416 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,352,000 | 5,352,000 | - | - | TT02.0721 | 37.8D06.0695 |
| 177 | Nội soi - Thăm dò | 130 | Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng | 626,000 | 626,000 | 751,000 | - | TT02.0186 | 37.8B00.0183 |
| 178 | Nội soi - Thăm dò | 1975 | Test thanh thải Creatinine | - | 58,800 | 70,000 | 58,800 | TT02.1840 | 37.3F00.1811 |
| 179 | Nội soi - Thăm dò | 1974 | Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | - | 32,100 | 40,000 | 32,100 | TT02.1846 | 37.3F00.1817 |
| 180 | Nội soi - Thăm dò | 1973 | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan | - | 32,100 | 40,000 | 32,100 | TT02.1847 | 37.3F00.1818 |
| 181 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1479 | Áp P32 điều trị bướu mạch máu và sẹo lồi | 200,000 | 200,000 | | - | TT02.1903 | 37.3G02.1874 |
| 182 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2050 | Bàn kéo | 43,800 | 43,800 | | - | TT02.0224 | 37.8C00.0220 |
| 183 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 463 | Bẻ cuốn mũi | 120,000 | 120,000 | | - | TT02.0901 | 37.8D08.0867 |
| 184 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 284 | Bó paraphin | 50,000 | 50,000 | | - | TT02.0225 | 37.8C00.0221 |
| 185 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 413 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 | | - | TT02.0605 | 37.8D06.0589 |
| 186 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 411 | Bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 | | - | TT02.0607 | 37.8D06.0591 |
| 187 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 659 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt | 458,000 | 458,000 | | - | TT02.0077 | 37.8B00.0074 |
| 188 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1362 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 509,000 | 509,000 | | - | TT02.1077 | 37.8D09.1042 |
| 189 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 651 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458,000 | 458,000 | | - | TT02.0077 | 37.8B00.0074 |
| 190 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1178 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 3,963,000 | 3,963,000 | - | - | TT02.0450 | 37.8D05.0434 |
| 191 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1705 | Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) | 2,303,000 | 2,303,000 | | - | TT02.0905 | 37.8D08.0871 |
| 192 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1198 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,677,000 | 2,677,000 | | - | TT02.0610 | 37.8D06.0593 |
| 193 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1269 | Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai | - | 80,000 | 200,000 | 80,000 | DV | TT04.C3.1.16 |
| 194 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 464 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | 449,000 | 449,000 | | - | TT02.0906 | 37.8D08.0872 |
| 195 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 510 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2,657,000 | 2,657,000 | | - | TT02.1081 | 37.8D09.1046 |
| 196 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1380 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5cm | 2,807,000 | 2,807,000 | | - | TT02.1082 | 37.8D09.1047 |
| 197 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1599 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | - | 105,000 | 400,000 | 105,000 | DV | TT04.C3.1.15 |
| 198 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 440 | Cắt bỏ túi lệ | 804,000 | 804,000 | | - | TT02.0763 | 37.8D07.0732 |
| 199 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 391 | Cắt bỏ u da lành tính dười 5cm[Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm] | 180,000 | 600,000 | 600,000 | 420,000 | DV | TT04.C3.1.14 |
| 200 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1164 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3,043,000 | 3,043,000 | - | - | TT02.1096 | 37.8D09.1060 |
| 201 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1382 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm | 3,043,000 | 3,043,000 | - | - | TT02.1096 | 37.8D09.1060 |
| 202 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1594 | Cắt chỉ . | 30,000 | 30,000 | 50,000 | - | TT02.0078 | 37.8B00.0075 |
| 203 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 446 | Cắt chỉ giác mạc | 30,000 | 30,000 | | - | TT02.0078 | 37.8B00.0075 |
| 204 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2038 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | - | 109,000 | 120,000 | 109,000 | TT02.0611 | 37.8D06.0594 |
| 205 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1199 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,638,000 | 2,638,000 | | - | TT02.0652 | 37.8D06.0627 |
| 206 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1385 | Cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2,709,000 | 2,709,000 | | - | TT02.1090 | 37.8D09.1054 |
| 207 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 302 | Cắt đường rò mông | - | 120,000 | 180,000 | 120,000 | DV | TT03.C1.14 |
| 208 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1179 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật/Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,793,000 | 1,793,000 | - | - | TT02.0599 | 37.8D05.0583 |
| 209 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1165 | Cắt hẹp bao quy đầu/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,600,000 | - | TT02.0600 | 37.8D05.0584 |
| 210 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1259 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể | 3,156,000 | 3,156,000 | - | - | TT02.1147 | 37.8D10.1111 |
| 211 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1261 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3- 8% diện tích cơ thể | 3,837,000 | 3,837,000 | - | - | TT02.1146 | 37.8D10.1110 |
| 212 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1262 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,752,000 | 2,752,000 | | - | TT02.0587 | 37.8D05.0571 |
| 213 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 187 | Cắt lợi trùm | 151,000 | 151,000 | | - | TT02.1042 | 37.8D09.1007 |
| 214 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1330 | Cắt mộng có vá niêm mạc | 804,000 | 804,000 | | - | TT02.0856 | 37.8D07.0824 |
| 215 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1331 | Cắt mống mắt chu biên (cả laser)khoan rìa, đốt nóng, đốt lạnh vùng thể mi, tách thê mi | 300,000 | 300,000 | | - | TT02.0766 | 37.8D07.0735 |
| 216 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1332 | Cắt mống mắt quang học | 300,000 | 300,000 | | - | TT02.0766 | 37.8D07.0735 |
| 217 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1359 | Cắt nang răng đường kính dưới 2cm | 429,000 | 429,000 | | - | TT02.1074 | 37.8D09.1039 |
| 218 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 468 | Cắt polyp ống tai | 589,000 | 589,000 | | - | TT02.0909 | 37.8D08.0875 |
| 219 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 398 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) | 1,010,000 | 1,010,000 | | - | TT02.0514 | 37.8D05.0498 |
| 220 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1312 | Cắt Polyp trực tràng qua nội soi | 1,010,000 | 1,010,000 | | - | TT02.0514 | 37.8D05.0498 |
| 221 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1224 | Cắt u bao gân/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 1,642,000 | - | - | TT02.1226 | 37.8D11.1190 |
| 222 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1322 | Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 679,000 | | - | TT02.1079 | 37.8D09.1044 |
| 223 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 193 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 679,000 | | - | TT02.1079 | 37.8D09.1044 |
| 224 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1324 | Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 1,094,000 | 1,094,000 | | - | TT02.1080 | 37.8D09.1045 |
| 225 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1167 | Cắt u dương vật lành/Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,793,000 | 1,793,000 | - | - | TT02.0599 | 37.8D05.0583 |
| 226 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 444 | Cắt u kết mạc không vá | 750,000 | 750,000 | | - | TT02.0768 | 37.8D07.0737 |
| 227 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1160 | Cắt u lành phần mềm lớn phức tạp/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 1,642,000 | - | - | TT02.1226 | 37.8D11.1190 |
| 228 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2088 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | | TT02.0600 | 37.8D05.0584 |
| 229 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 195 | Cắt u lợi đườmg kính từ 2cm trở lên | 429,000 | 429,000 | | - | TT02.1074 | 37.8D09.1039 |
| 230 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1225 | Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5cm/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 1,642,000 | - | - | TT02.1226 | 37.8D11.1190 |
| 231 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1333 | Cắt u mi kết mạc không vá, kể cả chắp toả lan | 750,000 | 750,000 | | - | TT02.0768 | 37.8D07.0737 |
| 232 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1226 | Cắt u nang bao hoạt dịch/Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,107,000 | 1,107,000 | 1,600,000 | - | TT02.1227 | 37.8D11.1191 |
| 233 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1200 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 2,835,000 | 2,835,000 | | - | TT02.0709 | 37.8D06.0683 |
| 234 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1313 | Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi | 2,867,000 | 2,867,000 | | - | TT02.1000 | 37.8D08.0965 |
| 235 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 921 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi[Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu] | 3,809,000 | 3,809,000 | | - | TT02.0449 | 37.8D05.0433 |
| 236 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1169 | Cắt u sùi đầu miệng sáo/Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,107,000 | 1,107,000 | 1,600,000 | - | TT02.1227 | 37.8D11.1191 |
| 237 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1161 | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 | - | - | TT02.0614 | 37.8D06.0597 |
| 238 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 498 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 276,000 | 276,000 | | - | TT02.1076 | 37.8D09.1041 |
| 239 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1774 | Châm (các phương pháp châm) | 81,800 | 81,800 | | - | TT02.0228 | 37.8C00.0224 |
| 240 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2249 | Chăm sóc lỗ mở khí quản ( BN Ngoại trú) | 55,000 | 55,000 | | - | TT02.0203 | 37.8B00.0200 |
| 241 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 237 | Chích , Rạch nhọt ống tai ngoài | 173,000 | 173,000 | 400,000 | - | TT02.0521 | 37.8D05.0505 |
| 242 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 633 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | 173,000 | | - | TT02.0521 | 37.8D05.0505 |
| 243 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1700 | Chích áp xe sàn miệng | 250,000 | 250,000 | 400,000 | - | TT02.0913 | 37.8D08.0879 |
| 244 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1170 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781,000 | 781,000 | | - | TT02.0618 | 37.8D06.0600 |
| 245 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 412 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783,000 | 783,000 | | - | TT02.0619 | 37.8D06.0601 |
| 246 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1674 | Chích áp xe tuyến vú | 206,000 | 206,000 | | - | TT02.0620 | 37.8D06.0602 |
| 247 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 225 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 75,600 | 100,000 | - | TT02.0769 | 37.8D07.0738 |
| 248 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1631 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 75,600 | 100,000 | - | TT02.0769 | 37.8D07.0738 |
| 249 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1334 | Chích máu, mủ tiền phòng | 704,000 | 704,000 | 845,000 | - | TT02.0827 | 37.8D07.0796 |
| 250 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1335 | Chích mủ hốc mắt | 429,000 | 429,000 | 460,000 | - | TT02.0770 | 37.8D07.0739 |
| 251 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 188 | Chích rạch áp xe nhỏ[Chích áp xe lợi] | 35,000 | 173,000 | 190,000 | - | TT02.0521 | 37.8D05.0505 |
| 252 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1552 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250,000 | 250,000 | 400,000 | - | TT02.0912 | 37.8D08.0878 |
| 253 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1553 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 250,000 | 250,000 | 400,000 | - | TT02.0913 | 37.8D08.0879 |
| 254 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1600 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu . | 173,000 | 173,000 | 400,000 | - | TT02.0521 | 37.8D05.0505 |
| 255 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 668 | Chọc dò cùng đồ Douglas | 267,000 | 267,000 | | - | TT02.0624 | 37.8D06.0606 |
| 256 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1761 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131,000 | 131,000 | | - | TT02.0080 | 37.8B00.0077 |
| 257 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2104 | Chọc dò màng tim | 234,000 | 234,000 | | - | TT02.0084 | 37.8B00.0081 |
| 258 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1571 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267,000 | 267,000 | | - | TT02.0624 | 37.8D06.0606 |
| 259 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 295 | Chọc dò tuỷ sống | 100,000 | 100,000 | | - | TT02.0086 | 37.8B00.0083 |
| 260 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 169 | Chọc hút dịch vành tai | 47,900 | 47,900 | 60,000 | - | TT02.0916 | 37.8D08.0882 |
| 261 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1739 | Chọc hút hạch hoặc u | - | 104,000 | 150,000 | 104,000 | TT02.0089 | 37.8B00.0086 |
| 262 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1782 | Chọc hút khí màng phổi | 136,000 | 136,000 | | - | TT02.0082 | 37.8B00.0079 |
| 263 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1750 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 104,000 | 104,000 | | - | TT02.0092 | 37.8B00.0089 |
| 264 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1758 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | 144,000 | | - | TT02.0093 | 37.8B00.0090 |
| 265 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 467 | Chọc hút u nang sàn mũi(Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm) | 25,000 | 104,000 | 150,000 | - | TT02.0089 | 37.8B00.0086 |
| 266 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1772 | Chọc rửa màng phổi | 198,000 | 198,000 | | - | TT02.0083 | 37.8B00.0080 |
| 267 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1341 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 | | - | TT02.0771 | 37.8D07.0740 |
| 268 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2241 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 131,000 | 131,000 | | - | TT02.0080 | 37.8B00.0077 |
| 269 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1773 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174,000 | 174,000 | | - | TT02.0231 | 37.8C00.0227 |
| 270 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 387 | Cố định gãy xương sườn | 46,500 | 120,000 | 150,000 | 73,500 | TT02.0524 | 37.8D05.0508 |
| 271 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 494 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 343,000 | 343,000 | 360,000 | - | TT02.1044 | 37.8D09.1009 |
| 272 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1575 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Trôca/Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 932,000 | 932,000 | | - | TT02.0601 | 37.8D05.0585 |
| 273 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1995 | Dẫn lưu khí màng phổi (máy/ngày) | - | 200,000 | | 200,000 | DV | DV |
| 274 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1744 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583,000 | 583,000 | | - | TT02.0096 | 37.8B00.0094 |
| 275 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1182 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,684,000 | 1,684,000 | - | - | TT02.0452 | 37.8D05.0436 |
| 276 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1183 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 904,000 | 904,000 | | - | TT02.0107 | 37.8B00.0104 |
| 277 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1421 | Dẫn lưu túi mật | 2,563,000 | 2,563,000 | - | - | TT02.0480 | 37.8D05.0464 |
| 278 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1184 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,684,000 | 1,684,000 | - | - | TT02.0452 | 37.8D05.0436 |
| 279 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1172 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2,563,000 | 2,563,000 | - | - | TT02.0480 | 37.8D05.0464 |
| 280 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1505 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1,354,000 | 1,354,000 | | - | TT02.0100 | 37.8B00.0098 |
| 281 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1506 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 203,000 | 203,000 | | - | TT02.0074 | 37.8B00.0071 |
| 282 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1751 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,113,000 | 1,113,000 | | - | TT02.0102 | 37.8B00.0100 |
| 283 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1753 | Đặt nội khí quản | 555,000 | 1,113,000 | | - | TT02.0105 | 37.8B00.1888 |
| 284 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1589 | Đặt nội khí quản sơ sinh + thở máy | 555,000 | 1,113,000 | | - | TT02.0105 | 37.8B00.1888 |
| 285 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1749 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1,113,000 | 1,113,000 | | - | TT02.0103 | 37.8B00.0101 |
| 286 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 293 | Đặt sonde dạ dày | 85,400 | 85,400 | | - | TT02.0106 | 37.8B00.0103 |
| 287 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 936 | Đặt sonde hậu môn | 78,000 | 78,000 | | - | TT02.0215 | 37.8B00.0211 |
| 288 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1576 | Đặt sonde JJ niệu quản[chưa bao gồm sonde JJ] | 904,000 | 904,000 | | | TT02.0107 | 37.8B00.0104 |
| 289 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1624 | Đặt và thăm dò huyết động | 4,532,000 | 4,532,000 | | - | TT02.1805 | 37.3F00.1774 |
| 290 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 146 | Đặt/ tháo dụng cụ tử cung | - | 100,000 | 150,000 | 100,000 | DV | TT03.C2.2.7 |
| 291 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1775 | Điện châm. | 75,800 | 75,800 | | - | TT02.0234 | 37.8C00.0230 |
| 292 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1336 | Điện đông thể mi | - | 439,000 | | 439,000 | TT02.0777 | 37.8D07.0746 |
| 293 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1778 | Điện phân | 44,000 | 44,000 | | - | TT02.0235 | 37.8C00.0231 |
| 294 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1787 | Điện từ trường | 37,000 | 37,000 | | - | TT02.0236 | 37.8C00.0232 |
| 295 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 335 | Điện vi dòng giảm đau | 28,000 | 28,000 | | - | TT02.0237 | 37.8C00.0233 |
| 296 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1783 | Điện xung | 40,000 | 40,000 | | - | TT02.0238 | 37.8C00.0234 |
| 297 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2058 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ | 700,000 | 700,000 | | - | TT02.1899 | 37.3G02.1870 |
| 298 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 312 | Điều trị hạ kali/ canxi máu | - | 180,000 | 270,000 | 180,000 | DV | TT03.C1.63 |
| 299 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 501 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234,000 | 234,000 | 250,000 | - | TT02.1066 | 37.8D09.1031 |
| 300 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1719 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) | 600,000 | 600,000 | | - | TT02.0341 | 37.8D03.0334 |
| 301 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1743 | Điều trị tia xạ Cobalt /Rx (một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị) | 100,000 | 100,000 | | - | TT02.1200 | 37.8D11.1163 |
| 302 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1688 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 146,000 | 146,000 | 160,000 | - | TT02.0634 | 37.8D06.0611 |
| 303 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 504 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 539,000 | 539,000 | 647,000 | - | TT02.1047 | 37.8D09.1012 |
| 304 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 206 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 769,000 | 769,000 | 923,000 | - | TT02.1048 | 37.8D09.1013 |
| 305 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 503 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 409,000 | 409,000 | 490,800 | - | TT02.1049 | 37.8D09.1014 |
| 306 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 207 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 899,000 | 899,000 | 1,078,800 | - | TT02.1050 | 37.8D09.1015 |
| 307 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 499 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 261,000 | 261,000 | 313,200 | - | TT02.1051 | 37.8D09.1016 |
| 308 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 500 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 369,000 | 369,000 | 442,800 | - | TT02.1052 | 37.8D09.1017 |
| 309 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1581 | Đo ABR gây mê (gồm thuốc, vật tư) | 176,000 | 176,000 | | - | TT02.0918 | 37.8D08.0884 |
| 310 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1683 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 927,000 | 927,000 | | - | TT02.0636 | 37.8D06.0613 |
| 311 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1682 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675,000 | 675,000 | | - | TT02.0637 | 37.8D06.0614 |
| 312 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1684 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,114,000 | 1,114,000 | - | - | TT02.0638 | 37.8D06.0615 |
| 313 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1641 | Đo Javal | 34,000 | 34,000 | | - | TT02.0784 | 37.8D07.0753 |
| 314 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1480 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quí trong trường chiếu xạ | 1,042,000 | 1,042,000 | | - | TT02.1201 | 37.8D11.1164 |
| 315 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1630 | Đo nhãn áp | - | 23,700 | | 23,700 | TT02.0786 | 37.8D07.0755 |
| 316 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 162 | Đo thị lực khách quan | - | 65,500 | 65,500 | 65,500 | TT02.0787 | 37.8D07.0756 |
| 317 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1652 | Đo thị trường, ám điểm | 28,000 | 28,000 | | - | TT02.0788 | 37.8D07.0757 |
| 318 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 966 | Đo tim thai bằng Doppler | - | 20,000 | 30,000 | 20,000 | DV | TT03.C2.2.41 |
| 319 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1408 | Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - | TT02.0472 | 37.8D05.0456 |
| 320 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1999 | Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - | TT02.0472 | 37.8D05.0456 |
| 321 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1561 | Đốt cuốn mũi | 431,000 | 431,000 | | - | TT02.0956 | 37.8D08.0922 |
| 322 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1536 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 146,000 | 146,000 | | - | TT02.0928 | 37.8D08.0894 |
| 323 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 466 | Đốt họng hạt | 75,000 | 75,000 | 90,000 | - | TT02.0929 | 37.8D08.0895 |
| 324 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1547 | Đốt lông siêu | 45,700 | 45,700 | | - | TT02.0790 | 37.8D07.0759 |
| 325 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 301 | Đốt mắt cá chân nhỏ | - | 70,000 | 100,000 | 70,000 | DV | TT03.C1.13 |
| 326 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 134 | Đốt mụn cóc | - | 30,000 | 45,000 | 30,000 | DV | TT03.C1.6 |
| 327 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 300 | Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | - | 130,000 | 200,000 | 130,000 | DV | TT03.C1.11 |
| 328 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1173 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1,684,000 | 1,684,000 | - | - | TT02.0452 | 37.8D05.0436 |
| 329 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1387 | Dùng laser, đốt lạnh, sóng cao tần cắt sẹo trên 2cm | - | 1,300,000 | | 1,300,000 | DV | TT03.C2.5.7.40 |
| 330 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1685 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 877,000 | 877,000 | | - | TT02.0641 | 37.8D06.0617 |
| 331 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1491 | Gãy nền xương bàn 1 và Bennet | 150,000 | 150,000 | | - | TT02.0536 | 37.8D05.0520 |
| 332 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1255 | Ghép da dị loại độc lập(Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2) | 2,689,000 | 2,689,000 | | - | TT02.0591 | 37.8D05.0575 |
| 333 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1256 | Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể | 2,719,000 | 2,719,000 | - | - | TT02.1156 | 37.8D10.1120 |
| 334 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 269 | Giác hơi | 31,800 | 31,800 | | - | TT02.0239 | 37.8C00.0235 |
| 335 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 316 | Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý | - | 550,000 | 660,000 | 550,000 | DV | TT03.C1.69 |
| 336 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 250 | Giao thoa | 28,000 | 28,000 | | - | TT02.0240 | 37.8C00.0236 |
| 337 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2069 | Hàn composite cổ răng | 324,000 | 324,000 | 388,800 | - | TT02.1053 | 37.8D09.1018 |
| 338 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 198 | Hàn răng sữa sâu ngà | 90,900 | 90,900 | 109,080 | - | TT02.1054 | 37.8D09.1019 |
| 339 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 208 | Hàn thẩm mỹ composite (veneer) | - | 324,000 | 225,000 | 324,000 | TT02.1053 | TT03.C2.5.2.15 |
| 340 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1987 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) | - | 200,000 | | 200,000 | DV | TT04.A2.2 |
| 341 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 283 | Hồng ngoại | 41,100 | 41,100 | | - | TT02.0241 | 37.8C00.0237 |
| 342 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1673 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 191,000 | 191,000 | 200,000 | - | TT02.0644 | 37.8D06.0619 |
| 343 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2085 | Hút dịch khớp ( khớp gối) | 109,000 | 109,000 | 400,000 | - | TT02.0115 | 37.8B00.0112 |
| 344 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1337 | Hút dịch kính đơn thuần chẩn đoán hay điều trị | 1,200,000 | 1,200,000 | | - | TT02.0764 | 37.8D07.0733 |
| 345 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2081 | Hút đờm | 10,000 | 10,000 | | - | TT02.0117 | 37.8B00.0114 |
| 346 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2083 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 295,000 | 295,000 | | - | TT02.0304 | 37.8D01.0300 |
| 347 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2082 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | | - | TT02.0117 | 37.8B00.0114 |
| 348 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 408 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | - | 300,000 | 400,000 | 300,000 | DV | TT03.C2.2.6 |
| 349 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 875 | Hút thai tiền mê dưới 7 tuần | - | 400,000 | 500,000 | 400,000 | DV | TT03.C2.2.6 |
| 350 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 876 | Hút thai tiền mê từ 7-9 tuần | - | 500,000 | 600,000 | 500,000 | DV | TT03.C2.2.6 |
| 351 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1789 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 50,500 | 50,500 | | - | TT02.0242 | 37.8C00.0238 |
| 352 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1230 | Kết hợp xương bằng nẹp vít trong gãy xương mác | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 353 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 443 | Khâu cò mi | 380,000 | 380,000 | 400,000 | - | TT02.0795 | 37.8D07.0764 |
| 354 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1338 | Khâu da mi do sang chấn- gây tê | 774,000 | 774,000 | | - | TT02.0800 | 37.8D07.0769 |
| 355 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1644 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1,379,000 | 1,379,000 | | - | TT02.0799 | 37.8D07.0768 |
| 356 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1643 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 774,000 | 774,000 | | - | TT02.0800 | 37.8D07.0769 |
| 357 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1339 | Khâu giác mạc, củng mạc đơn thuần | 750,000 | 750,000 | | - | TT02.0801 | 37.8D07.0770 |
| 358 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1340 | Khâu kết mạc do sang chấn - gây mê | 1,379,000 | 1,379,000 | | - | TT02.0799 | 37.8D07.0768 |
| 359 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1398 | Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn chiều dài < l0 cm | 244,000 | 244,000 | | | TT02.0222 | 37.8B00.0218 |
| 360 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1410 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,414,000 | 3,414,000 | - | - | TT02.0481 | 37.8D05.0465 |
| 361 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2106 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,414,000 | 3,414,000 | - | - | TT02.0481 | 37.8D05.0465 |
| 362 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2039 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,525,000 | 1,525,000 | - | - | TT02.0648 | 37.8D06.0623 |
| 363 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 148 | Khâu rách cùng đồ | 1,810,000 | 1,810,000 | - | - | TT02.0649 | 37.8D06.0624 |
| 364 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2040 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,810,000 | 1,810,000 | - | - | TT02.0649 | 37.8D06.0624 |
| 365 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1204 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,673,000 | 2,673,000 | | - | TT02.0650 | 37.8D06.0625 |
| 366 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 438 | Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 879,000 | 879,000 | | - | TT02.0804 | 37.8D07.0773 |
| 367 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2001 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 4,511,000 | 4,511,000 | - | - | TT02.0485 | 37.8D05.0469 |
| 368 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 409 | Khâu vòng cổ tử cung | 536,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,064,000 | TT02.0651 | 37.8D06.0626 |
| 369 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1669 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172,000 | 172,000 | 200,000 | - | TT02.0220 | 37.8B00.0216 |
| 370 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1670 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224,000 | 224,000 | 230,000 | - | TT02.0221 | 37.8B00.0217 |
| 371 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1671 | Khâu vt phần mềm đầu cổ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244,000 | 244,000 | 300,000 | - | TT02.0222 | 37.8B00.0218 |
| 372 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1672 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286,000 | 286,000 | 350,000 | - | TT02.0223 | 37.8B00.0219 |
| 373 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1595 | Khâu VT phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172,000 | 172,000 | 200,000 | - | TT02.0220 | 37.8B00.0216 |
| 374 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1596 | Khâu VT phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224,000 | 224,000 | 300,000 | - | TT02.0221 | 37.8B00.0217 |
| 375 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1597 | Khâu vt phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244,000 | 244,000 | 300,000 | - | TT02.0222 | 37.8B00.0218 |
| 376 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1598 | Khâu VT phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286,000 | 286,000 | 400,000 | - | TT02.0223 | 37.8B00.0219 |
| 377 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 461 | Khí dung ( chưa bao gồm thuốc) | 17,600 | 17,600 | 30,000 | - | TT02.0932 | 37.8D08.0898 |
| 378 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1329 | Khoét bỏ nhãn cầu | 704,000 | 704,000 | | - | TT02.0805 | 37.8D07.0774 |
| 379 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2075 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung (Khoét chóp cổ tử cung) | 2,638,000 | 2,638,000 | | - | TT02.0652 | 37.8D06.0627 |
| 380 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1993 | Kiểm tra trên màn hình tăng sáng | - | 500,000 | | 500,000 | DV | DV |
| 381 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2044 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,524,000 | 2,524,000 | - | - | TT02.0653 | 37.8D06.0628 |
| 382 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1481 | Làm mặt nạ cố định đầu bệnh nhân | 1,053,000 | 1,053,000 | | - | TT02.1203 | 37.8D11.1166 |
| 383 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 167 | Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) | 20,000 | 20,000 | 30,000 | - | TT02.0933 | 37.8D08.0899 |
| 384 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 455 | Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) | 20,000 | 20,000 | 30,000 | - | TT02.0933 | 37.8D08.0899 |
| 385 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2041 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82,100 | 82,100 | | - | TT02.0654 | 37.8D06.0629 |
| 386 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1780 | Laser châm | 78,500 | 78,500 | | - | TT02.0247 | 37.8C00.0243 |
| 387 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 270 | Laser chiếu ngoài | 33,000 | 33,000 | | - | TT02.0248 | 37.8C00.0244 |
| 388 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1663 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 124,000 | 124,000 | 150,000 | - | TT02.1055 | 37.8D09.1020 |
| 389 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1662 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | 70,900 | 70,900 | 120,000 | - | TT02.1056 | 37.8D09.1021 |
| 390 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1645 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 640,000 | 640,000 | 768,000 | - | TT02.0808 | 37.8D07.0777 |
| 391 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1633 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 75,300 | 75,300 | 200,000 | - | TT02.0809 | 37.8D07.0778 |
| 392 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1646 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 829,000 | 829,000 | | - | TT02.0810 | 37.8D07.0779 |
| 393 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1634 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 314,000 | 314,000 | 350,000 | - | TT02.0811 | 37.8D07.0780 |
| 394 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 437 | Lấy dị vật hốc mắt | 845,000 | 845,000 | | - | TT02.0812 | 37.8D07.0781 |
| 395 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 168 | Lấy dị vật họng | 40,000 | 40,000 | 150,000 | - | TT02.0934 | 37.8D08.0900 |
| 396 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1632 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 61,600 | 61,600 | 180,000 | - | TT02.0813 | 37.8D07.0782 |
| 397 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 396 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1,678,000 | 1,678,000 | | - | TT02.0516 | 37.8D05.0500 |
| 398 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1713 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 60,000 | 60,000 | 70,000 | - | TT02.0935 | 37.8D08.0901 |
| 399 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1714 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 150,000 | 150,000 | | - | TT02.0937 | 37.8D08.0903 |
| 400 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1699 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 683,000 | 683,000 | | - | TT02.0938 | 37.8D08.0904 |
| 401 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1692 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 346,000 | 346,000 | | - | TT02.0939 | 37.8D08.0905 |
| 402 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 436 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 | | - | TT02.0814 | 37.8D07.0783 |
| 403 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1716 | Lấy dị vật trong mũi có gây tê | 660,000 | 660,000 | | - | TT02.0940 | 37.8D08.0906 |
| 404 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1715 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 187,000 | 187,000 | 210,000 | - | TT02.0941 | 37.8D08.0907 |
| 405 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1196 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 | 2,147,000 | - | - | TT02.0657 | 37.8D06.0632 |
| 406 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1399 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 | 2,147,000 | - | - | TT02.0657 | 37.8D06.0632 |
| 407 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 459 | Lấy nút biểu bì ống tai | 60,000 | 60,000 | 70,000 | - | TT02.0942 | 37.8D08.0908 |
| 408 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 163 | Lấy sạn vôi kết mạc | 33,000 | 33,000 | | - | TT02.0816 | 37.8D07.0785 |
| 409 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 496 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,000,000 | 1,000,000 | | - | TT02.1078 | 37.8D09.1043 |
| 410 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1546 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) | 53,700 | 53,700 | | - | TT02.0817 | 37.8D07.0786 |
| 411 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1723 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 549,000 | 549,000 | | - | TT02.0119 | 37.8B00.0116 |
| 412 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1722 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) | 938,000 | 938,000 | | - | TT02.0120 | 37.8B00.0117 |
| 413 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2054 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - | TT02.0507 | 37.8D05.0491 |
| 414 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1453 | Mở bụng thám sát và sinh thiết trên bệnh nhân ung thư phụ khoa | 2,447,000 | 2,447,000 | | - | TT02.0507 | 37.8D05.0491 |
| 415 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1708 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,600,000 | - | TT02.0943 | 37.8D08.0909 |
| 416 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1695 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 819,000 | 819,000 | | - | TT02.0944 | 37.8D08.0910 |
| 417 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1745 | Mở khí quản | 704,000 | 704,000 | | - | TT02.0123 | 37.8B00.0120 |
| 418 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1648 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | 1,189,000 | 1,189,000 | | - | TT02.0819 | 37.8D07.0788 |
| 419 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1649 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1,356,000 | 1,356,000 | | - | TT02.0821 | 37.8D07.0790 |
| 420 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1637 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 809,000 | 809,000 | | - | TT02.0822 | 37.8D07.0791 |
| 421 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1638 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 1,020,000 | 1,020,000 | | - | TT02.0823 | 37.8D07.0792 |
| 422 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1650 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1,563,000 | 1,563,000 | | - | TT02.0824 | 37.8D07.0793 |
| 423 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1651 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1,745,000 | 1,745,000 | | - | TT02.0825 | 37.8D07.0794 |
| 424 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1639 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 1,176,000 | 1,176,000 | | - | TT02.0826 | 37.8D07.0795 |
| 425 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1636 | Mổ quặm bẩm sinh[Mổ quặm 1 mi - gây tê ] | 614,000 | 614,000 | 737,000 | - | TT02.0820 | 37.8D07.0789 |
| 426 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1174 | Mở rộng lỗ sáo/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - | TT02.0600 | 37.8D05.0584 |
| 427 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1768 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360,000 | 360,000 | | - | TT02.0124 | 37.8B00.0121 |
| 428 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1315 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2,679,000 | 2,679,000 | | - | TT02.0518 | 37.8D05.0502 |
| 429 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 303 | Móng quặp | - | 80,000 | 120,000 | 80,000 | DV | TT03.C1.16 |
| 430 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1609 | Nắn trật khớp gối (bột liền) | 250,000 | 250,000 | | - | TT02.0529 | 37.8D05.0513 |
| 431 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1605 | Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) | 386,000 | 386,000 | | - | TT02.0531 | 37.8D05.0515 |
| 432 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1610 | Nắn trật khớp cổ chân (bột liền) | 250,000 | 250,000 | | - | TT02.0529 | 37.8D05.0513 |
| 433 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1606 | Nắn trật khớp hàm (bột liền) | 386,000 | 386,000 | | - | TT02.0531 | 37.8D05.0515 |
| 434 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1612 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635,000 | 635,000 | | - | TT02.0527 | 37.8D05.0511 |
| 435 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1611 | Nắn trật khớp khuỷu chân (bột liền) | 250,000 | 250,000 | | - | TT02.0529 | 37.8D05.0513 |
| 436 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1607 | Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền) | 386,000 | 386,000 | | - | TT02.0531 | 37.8D05.0515 |
| 437 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 192 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100,000 | 100,000 | 120,000 | - | TT02.1057 | 37.8D09.1022 |
| 438 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1608 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310,000 | 310,000 | | - | TT02.0533 | 37.8D05.0517 |
| 439 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 433 | Nặn tuyến bờ mi | 33,000 | 33,000 | | - | TT02.0830 | 37.8D07.0799 |
| 440 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1620 | Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) | 225,000 | 225,000 | | - | TT02.0535 | 37.8D05.0519 |
| 441 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1621 | Nắn, bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 | | - | TT02.0535 | 37.8D05.0519 |
| 442 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1619 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 | | - | TT02.0537 | 37.8D05.0521 |
| 443 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1622 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701,000 | 701,000 | | - | TT02.0539 | 37.8D05.0523 |
| 444 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1617 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 | | - | TT02.0541 | 37.8D05.0525 |
| 445 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 657 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236,000 | 236,000 | | - | TT02.0542 | 37.8D05.0526 |
| 446 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1618 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 | | - | TT02.0543 | 37.8D05.0527 |
| 447 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1613 | Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) | 611,000 | 611,000 | | - | TT02.0545 | 37.8D05.0529 |
| 448 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1614 | Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền) | 611,000 | 611,000 | | - | TT02.0545 | 37.8D05.0529 |
| 449 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1615 | Nắn, bó bột xương đùi(bột liền) | 611,000 | 611,000 | | - | TT02.0545 | 37.8D05.0529 |
| 450 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1489 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135,000 | 135,000 | | - | TT02.0549 | 37.8D05.0533 |
| 451 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 637 | Nắn, Bột chậu lưng chân có kéo nắn | 331,000 | 331,000 | | - | TT02.0546 | 37.8D05.0530 |
| 452 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 629 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2,620,000 | 2,620,000 | | - | TT02.0946 | 37.8D08.0912 |
| 453 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 407 | Nạo hút thai trứng | 716,000 | 716,000 | | - | TT02.0660 | 37.8D06.0634 |
| 454 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 406 | Nạo phá thai 3 tháng giữa | - | 500,000 | 600,000 | 500,000 | DV | TT03.C2.2.4 |
| 455 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1681 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331,000 | 331,000 | 370,000 | - | TT02.0661 | 37.8D06.0635 |
| 456 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1696 | Nạo VA gây mê | 765,000 | 765,000 | | - | TT02.0948 | 37.8D08.0914 |
| 457 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 674 | Nẹp cổ mềm | - | 90,000 | | 90,000 | DV | TT03.C1YHDT.42 |
| 458 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 344 | Nẹp cổ tay- bàn tay | - | 300,000 | 360,000 | 300,000 | DV | TT03.C1YHDT.38 |
| 459 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 345 | Nẹp đỡ cột sống cổ | - | 450,000 | 540,000 | 450,000 | DV | TT03.C1YHDT.42 |
| 460 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1557 | Nhét bấc mũi | 107,000 | 107,000 | | - | TT02.0950 | 37.8D08.0916 |
| 461 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 230 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | 107,000 | 107,000 | | - | TT02.0950 | 37.8D08.0916 |
| 462 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 229 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | 107,000 | 107,000 | | - | TT02.0950 | 37.8D08.0916 |
| 463 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 228 | Nhét meche mũi | 107,000 | 107,000 | | - | TT02.0950 | 37.8D08.0916 |
| 464 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1375 | Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,006,000 | TT02.1061 | 37.8D09.1026 |
| 465 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2070 | Nhổ chân răng sữa | 33,600 | 33,600 | 40,000 | - | TT02.1064 | 37.8D09.1029 |
| 466 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 189 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180,000 | 180,000 | 220,000 | - | TT02.1059 | 37.8D09.1024 |
| 467 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 186 | Nhổ răng khó | 194,000 | 194,000 | 240,000 | - | TT02.1061 | 37.8D09.1026 |
| 468 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1376 | Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45o | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,006,000 | TT02.1061 | 37.8D09.1026 |
| 469 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1390 | Nhổ răng khôn mọc lệch 90o hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xã định và chọn phương pháp phẫu thuật | 194,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,306,000 | TT02.1061 | 37.8D09.1026 |
| 470 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 196 | Nhổ răng ngầm dưới xương | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,006,000 | TT02.1061 | 37.8D09.1026 |
| 471 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1661 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm. | 320,000 | 320,000 | 330,000 | - | TT02.1063 | 37.8D09.1028 |
| 472 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1659 | Nhổ răng sữa | 33,600 | 33,600 | 40,000 | - | TT02.1064 | 37.8D09.1029 |
| 473 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 185 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản] | 98,600 | 98,600 | 120,000 | - | TT02.1060 | 37.8D09.1025 |
| 474 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1660 | Nhổ răng vĩnh viễnNhổ răng số 8 bình thường] | 194,000 | 204,000 | 250,000 | - | TT02.1062 | 37.8D09.1027 |
| 475 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1766 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 675,000 | 675,000 | | - | TT02.0154 | 37.8B00.0151 |
| 476 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 474 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 271,000 | 271,000 | | - | TT02.0903 | 37.8D08.0869 |
| 477 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 472 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 201,000 | 201,000 | | - | TT02.0902 | 37.8D08.0868 |
| 478 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1701 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 647,000 | 647,000 | | - | TT02.0952 | 37.8D08.0918 |
| 479 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1694 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 444,000 | 444,000 | | - | TT02.0953 | 37.8D08.0919 |
| 480 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1711 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 265,000 | 265,000 | | - | TT02.0954 | 37.8D08.0920 |
| 481 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1712 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | 265,000 | 265,000 | | - | TT02.0955 | 37.8D08.0921 |
| 482 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1693 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 431,000 | 431,000 | | - | TT02.0956 | 37.8D08.0922 |
| 483 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1707 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 660,000 | 660,000 | | - | TT02.0957 | 37.8D08.0923 |
| 484 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 307 | Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật | 2,663,000 | 2,663,000 | | - | TT02.0144 | 37.8B00.0141 |
| 485 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 476 | Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) | 738,000 | 738,000 | | - | TT02.0133 | 37.8B00.0130 |
| 486 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1697 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 683,000 | 683,000 | | - | TT02.0959 | 37.8D08.0925 |
| 487 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1698 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 703,000 | 703,000 | | - | TT02.0960 | 37.8D08.0926 |
| 488 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1690 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 210,000 | 210,000 | | - | TT02.0961 | 37.8D08.0927 |
| 489 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1691 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 305,000 | 305,000 | | - | TT02.0962 | 37.8D08.0928 |
| 490 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 477 | Nội soi lồng ngực | 937,000 | 937,000 | | - | TT02.0126 | 37.8B00.0123 |
| 491 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1709 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1,541,000 | 1,541,000 | | - | TT02.0963 | 37.8D08.0929 |
| 492 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2222 | Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi[chưa bao gồm sonde JJ] | 1,253,000 | 5,000,000 | - | 3,747,000 | TT02.0456 | 37.8D05.0440 |
| 493 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1742 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 738,000 | 738,000 | | - | TT02.0133 | 37.8B00.0130 |
| 494 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1764 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1,105,000 | 1,105,000 | | - | TT02.0134 | 37.8B00.0131 |
| 495 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1765 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,547,000 | 2,547,000 | | - | TT02.0135 | 37.8B00.0132 |
| 496 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 478 | Nội soi tiết niệu có gây mê | 824,000 | 824,000 | | - | TT02.0150 | 37.8B00.0147 |
| 497 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 442 | Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) | 1,004,000 | 1,004,000 | | - | TT02.0833 | 37.8D07.0802 |
| 498 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1414 | Nối vị tràng | 2,563,000 | 2,563,000 | - | - | TT02.0480 | 37.8D05.0464 |
| 499 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1718 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228,000 | 228,000 | | - | TT02.0159 | 37.8B00.0156 |
| 500 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 458 | Nong vòi nhĩ | 35,000 | 35,000 | | - | TT02.0968 | 37.8D08.0934 |
| 501 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 471 | Nong vòi nhĩ nội soi | 111,000 | 111,000 | | - | TT02.0969 | 37.8D08.0935 |
| 502 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1679 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | | 500,000 | 500,000 | 500,000 | TT02.0671 | 37.8D06.0645 |
| 503 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 759 | Phá thai nội khoa | - | 500,000 | 500,000 | 500,000 | DV | TT04.C3.2.16 |
| 504 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1680 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 519,000 | 519,000 | 623,000 | - | TT02.0673 | 37.8D06.0647 |
| 505 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1412 | Phẫu thuậ Mở bụng thăm dò | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - | TT02.0507 | 37.8D05.0491 |
| 506 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1416 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - | TT02.0509 | 37.8D05.0493 |
| 507 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1175 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,684,000 | 1,684,000 | - | - | TT02.0452 | 37.8D05.0436 |
| 508 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1320 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo(Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF) | 7,227,000 | 7,227,000 | - | - | TT02.0415 | 37.8D05.0399 |
| 509 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1189 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 3,963,000 | 3,963,000 | - | - | TT02.0450 | 37.8D05.0434 |
| 510 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1704 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,033,000 | 1,033,000 | | - | TT02.0904 | 37.8D08.0870 |
| 511 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1400 | Phẫu thuật cắt cơ vòng trong | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - | TT02.0510 | 37.8D05.0494 |
| 512 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1221 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - | TT02.0550 | 37.8D05.0534 |
| 513 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1222 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - | TT02.0550 | 37.8D05.0534 |
| 514 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1223 | Phẫu thuật cắt cụt cánh tay | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - | TT02.0550 | 37.8D05.0534 |
| 515 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2009 | Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | 4,282,000 | 4,282,000 | - | - | TT02.0470 | 37.8D05.0454 |
| 516 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2007 | Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,282,000 | 4,282,000 | - | - | TT02.0470 | 37.8D05.0454 |
| 517 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 610 | Phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 4,284,000 | 4,284,000 | - | - | TT02.0500 | 37.8D05.0484 |
| 518 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1647 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê | 1,416,000 | 1,416,000 | | - | TT02.0839 | 37.8D07.0808 |
| 519 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1635 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê | 915,000 | 915,000 | | - | TT02.0840 | 37.8D07.0809 |
| 520 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1162 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 2,753,000 | | - | TT02.0679 | 37.8D06.0653 |
| 521 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1180 | Phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | 3,963,000 | 3,963,000 | - | - | TT02.0450 | 37.8D05.0434 |
| 522 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2084 | Phẫu thuật cắt nối ruột(Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng) | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - | TT02.0472 | 37.8D05.0456 |
| 523 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2067 | Phẫu thuật cắt nối ruột(Nối tắt ruột non - ruột non) | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - | TT02.0472 | 37.8D05.0456 |
| 524 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2066 | Phẫu thuật cắt ruột non(Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông) | 4,441,000 | 4,441,000 | - | - | TT02.0474 | 37.8D05.0458 |
| 525 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1403 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,460,000 | 2,460,000 | - | - | TT02.0475 | 37.8D05.0459 |
| 526 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 621 | Phẩu thuật cắt trĩ (cắt trĩ kinh điển ) | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - | TT02.0510 | 37.8D05.0494 |
| 527 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2008 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 6,651,000 | 6,651,000 | - | - | TT02.0476 | 37.8D05.0460 |
| 528 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 419 | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 3,564,000 | 3,564,000 | - | - | TT02.0683 | 37.8D06.0657 |
| 529 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1426 | Phẫu thuật cắt túi mật | 4,335,000 | 4,335,000 | - | - | TT02.0488 | 37.8D05.0472 |
| 530 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1455 | Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | | - | TT02.0709 | 37.8D06.0683 |
| 531 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2251 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 906,000 | 906,000 | | - | TT02.1037 | 37.8D08.1002 |
| 532 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2079 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - | TT02.0510 | 37.8D05.0494 |
| 533 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2163 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 534 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 424 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,835,000 | 2,835,000 | | - | TT02.0709 | 37.8D06.0683 |
| 535 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2061 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,594,000 | 3,594,000 | - | - | TT02.0690 | 37.8D06.0664 |
| 536 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 605 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,553,000 | 3,553,000 | | - | TT02.0691 | 37.8D06.0665 |
| 537 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1176 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 2,950,000 | 2,950,000 | | - | TT02.0439 | 37.8D05.0423 |
| 538 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2065 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 6,852,000 | 6,852,000 | - | - | TT02.0580 | 37.8D05.0564 |
| 539 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1237 | Phẫu thuật co gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 | | - | TT02.0575 | 37.8D05.0559 |
| 540 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2060 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - | TT02.0509 | 37.8D05.0493 |
| 541 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1420 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (Dẫn lưu áp xe gan) | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - | TT02.0509 | 37.8D05.0493 |
| 542 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1406 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng(Dẫn lưu áp xe ruột thừa) | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - | TT02.0509 | 37.8D05.0493 |
| 543 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1005 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 3,981,000 | 3,981,000 | | - | TT02.0389 | 37.8D05.0373 |
| 544 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1441 | Phẫu thuật đặt catheter trong ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 7,055,000 | 7,055,000 | - | - | TT02.0414 | 37.8D05.0398 |
| 545 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1240 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,850,000 | 3,850,000 | - | - | TT02.0564 | 37.8D05.0548 |
| 546 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2048 | Phẫu thuật điều trị áp xe rò hậu môn | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - | TT02.0510 | 37.8D05.0494 |
| 547 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1239 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8,478,000 | 8,478,000 | - | - | TT02.0581 | 37.8D05.0565 |
| 548 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2089 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên ( gây mê/gây tê) | 2,843,000 | 2,843,000 | | - | TT02.1102 | 37.8D09.1066 |
| 549 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2030 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên(hợp kim) | 2,843,000 | 2,843,000 | | - | TT02.1102 | 37.8D09.1066 |
| 550 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2032 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2,643,000 | 2,643,000 | | - | TT02.1103 | 37.8D09.1067 |
| 551 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2031 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2,543,000 | 2,543,000 | - | - | TT02.1104 | 37.8D09.1068 |
| 552 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2014 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 2,943,000 | 2,943,000 | | - | TT02.1105 | 37.8D09.1069 |
| 553 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2047 | Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - | TT02.0510 | 37.8D05.0494 |
| 554 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 608 | Phẩu thuật điều trị tắc ruột do dính | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - | TT02.0472 | 37.8D05.0456 |
| 555 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 623 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,157,000 | 3,157,000 | - | - | TT02.0508 | 37.8D05.0492 |
| 556 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 878 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,157,000 | 3,157,000 | - | - | TT02.0508 | 37.8D05.0492 |
| 557 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 399 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) | 2,153,000 | 2,153,000 | - | - | TT02.0511 | 37.8D05.0495 |
| 558 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2242 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 6,567,000 | 6,567,000 | - | - | TT02.0430 | 37.8D05.0414 |
| 559 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1238 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3,429,000 | 3,429,000 | | - | TT02.0566 | 37.8D05.0550 |
| 560 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2021 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp( ngón tay cò súng) | 3,429,000 | 3,429,000 | | - | TT02.0566 | 37.8D05.0550 |
| 561 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 713 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 2,615,000 | 2,615,000 | | - | TT02.0847 | 37.8D07.0815 |
| 562 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2164 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 563 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1242 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,752,000 | 2,752,000 | | - | TT02.0587 | 37.8D05.0571 |
| 564 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2165 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 565 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1461 | Phẫu thuật giải áp thần kinh (Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay) | 2,167,000 | 2,167,000 | | - | TT02.0352 | 37.8D03.0344 |
| 566 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1192 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2,254,000 | 2,254,000 | | - | TT02.0451 | 37.8D05.0435 |
| 567 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 402 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 3,609,000 | 3,609,000 | | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 568 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1236 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 569 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2248 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 3,850,000 | 3,850,000 | - | - | TT02.0564 | 37.8D05.0548 |
| 570 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1229 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 571 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2166 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 572 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2167 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 573 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2168 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 574 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2169 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 575 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2170 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 576 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 401 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 4,981,000 | 4,981,000 | | - | TT02.0573 | 37.8D05.0557 |
| 577 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2171 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 578 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2172 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 579 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2173 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 580 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2174 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 581 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2175 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 582 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2176 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 583 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1235 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 584 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2177 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 585 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2178 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 586 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2179 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 587 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2180 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 588 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2181 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 589 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2182 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 590 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2183 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 591 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2184 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 592 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2185 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 593 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2186 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 594 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2187 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 595 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1241 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 596 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2188 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 597 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2189 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 598 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2190 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 599 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2191 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 600 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2192 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 601 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2193 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 602 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2194 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 603 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2195 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 604 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2196 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 605 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2197 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 606 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2198 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 607 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2199 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 608 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2200 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 609 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2201 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 610 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2202 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 611 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2205 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 612 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2206 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 613 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2207 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 614 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2208 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 615 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2209 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 616 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2210 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 617 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2211 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 618 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2212 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 619 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2213 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 620 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2214 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 621 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2215 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 622 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2216 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 623 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2217 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 624 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2224 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,446,000 | 4,446,000 | - | - | TT02.0569 | 37.8D05.0553 |
| 625 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2218 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 626 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2219 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 627 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2220 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0572 | 37.8D05.0556 |
| 628 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1343 | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 704,000 | 704,000 | | - | TT02.0850 | 37.8D07.0818 |
| 629 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1231 | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3,508,000 | 3,508,000 | | - | TT02.0565 | 37.8D05.0549 |
| 630 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1411 | Phẩu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - | TT02.0507 | 37.8D05.0491 |
| 631 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2056 | Phẩu thuật làm hậu môn nhân tạo. | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - | TT02.0507 | 37.8D05.0491 |
| 632 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1205 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,735,000 | 2,735,000 | - | - | TT02.0695 | 37.8D06.0669 |
| 633 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1220 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,752,000 | 2,752,000 | | - | TT02.0587 | 37.8D05.0571 |
| 634 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1377 | Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant | 768,000 | 768,000 | | - | TT02.1073 | 37.8D09.1038 |
| 635 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2090 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 2,973,000 | 2,973,000 | - | - | TT02.0989 | 37.8D08.0954 |
| 636 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1185 | Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 3,910,000 | 3,910,000 | - | - | TT02.0437 | 37.8D05.0421 |
| 637 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1186 | Phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 3,910,000 | 3,910,000 | - | - | TT02.0437 | 37.8D05.0421 |
| 638 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1187 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3,910,000 | 3,910,000 | - | - | TT02.0437 | 37.8D05.0421 |
| 639 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1422 | Phẫu thuật lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | 3,910,000 | 3,910,000 | - | - | TT02.0437 | 37.8D05.0421 |
| 640 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1676 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,223,000 | 2,223,000 | | - | TT02.0697 | 37.8D06.0671 |
| 641 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1207 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu và triệt sản | 2,223,000 | 2,223,000 | | - | TT02.0697 | 37.8D06.0671 |
| 642 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1677 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2,773,000 | 2,773,000 | | - | TT02.0698 | 37.8D06.0672 |
| 643 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2042 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3,881,000 | 3,881,000 | - | - | TT02.0700 | 37.8D06.0674 |
| 644 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2043 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,637,000 | 7,637,000 | - | - | TT02.0702 | 37.8D06.0676 |
| 645 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1394 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới | 2,752,000 | 2,752,000 | | - | TT02.0587 | 37.8D05.0571 |
| 646 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1210 | Phẫu thuật Lefort h | 2,674,000 | 2,674,000 | | - | TT02.0703 | 37.8D06.0677 |
| 647 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1436 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,246,000 | 3,246,000 | - | - | TT02.0705 | 37.8D06.0679 |
| 648 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 604 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3,704,000 | 3,704,000 | - | - | TT02.0707 | 37.8D06.0681 |
| 649 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2046 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồn trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | | - | TT02.0709 | 37.8D06.0683 |
| 650 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1201 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | | - | TT02.0709 | 37.8D06.0683 |
| 651 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1418 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,117,000 | 4,117,000 | - | - | TT02.0712 | 37.8D06.0686 |
| 652 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1413 | Phẫu thuật mở thông dạ dày | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - | TT02.0507 | 37.8D05.0491 |
| 653 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2055 | Phẫu thuật mở thông hổng tràng | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - | TT02.0507 | 37.8D05.0491 |
| 654 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 511 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2,657,000 | 2,657,000 | | - | TT02.1117 | 37.8D09.1081 |
| 655 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1642 | Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê | 1,376,000 | 1,376,000 | | - | TT02.0854 | 37.8D07.0822 |
| 656 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1640 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 834,000 | 834,000 | | - | TT02.0855 | 37.8D07.0823 |
| 657 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 445 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 804,000 | 804,000 | | - | TT02.0856 | 37.8D07.0824 |
| 658 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2035 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) | 5,039,000 | 5,039,000 | - | - | TT02.0582 | 37.8D05.0566 |
| 659 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1994 | Phẩu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng ( chưa bao gồm đinh xương,nẹp vit) | 5,140,000 | 5,140,000 | | - | TT02.0583 | 37.8D05.0567 |
| 660 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 497 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 324,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 876,000 | TT02.1071 | 37.8D09.1036 |
| 661 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2057 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2,801,000 | 2,801,000 | | - | TT02.0588 | 37.8D05.0572 |
| 662 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 607 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ). | 2,828,000 | 2,828,000 | | - | TT02.0575 | 37.8D05.0559 |
| 663 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 882 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 3,839,000 | 3,839,000 | - | - | TT02.0434 | 37.8D05.0418 |
| 664 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2072 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang (Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc) | 3,839,000 | 3,839,000 | - | - | TT02.0434 | 37.8D05.0418 |
| 665 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 417 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ ( u nang buồng trứng) | 4,899,000 | 4,899,000 | - | - | TT02.0715 | 37.8D06.0689 |
| 666 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 797 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 1,793,000 | 1,793,000 | - | - | TT02.0599 | 37.8D05.0583 |
| 667 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 860 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2,958,000 | 2,958,000 | - | - | TT02.0489 | 37.8D05.0473 |
| 668 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 865 | Phẩu thuật noi soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy soi | 3,630,000 | 3,630,000 | - | - | TT02.0492 | 37.8D05.0476 |
| 669 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1467 | Phẫu thuật nội soi cuốn dưới | 3,738,000 | 3,738,000 | - | - | TT02.1004 | 37.8D08.0969 |
| 670 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1560 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 2,973,000 | 2,973,000 | - | - | TT02.1006 | 37.8D08.0971 |
| 671 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2045 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 4,917,000 | 4,917,000 | - | - | TT02.0720 | 37.8D06.0694 |
| 672 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2012 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 4,037,000 | 4,037,000 | - | - | TT02.0467 | 37.8D05.0451 |
| 673 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2091 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,563,000 | 2,563,000 | - | - | TT02.0480 | 37.8D05.0464 |
| 674 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 400 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 3,130,000 | 3,130,000 | - | - | TT02.0494 | 37.8D05.0478 |
| 675 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2247 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,460,000 | 2,460,000 | - | - | TT02.0475 | 37.8D05.0459 |
| 676 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1996 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,294,000 | 6,294,000 | - | - | TT02.0728 | 37.8D06.0702 |
| 677 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1316 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 6,567,000 | 6,567,000 | - | - | TT02.0430 | 37.8D05.0414 |
| 678 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1328 | Phẫu thuật quặm (Panas, Guenod, Nataf, Trabut) | 1,189,000 | 1,189,000 | | - | TT02.0819 | 37.8D07.0788 |
| 679 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 622 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - | TT02.0510 | 37.8D05.0494 |
| 680 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1458 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền(Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ) | 3,167,000 | 3,167,000 | - | - | TT02.0589 | 37.8D05.0573 |
| 681 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2105 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | | 3,167,000 | - | 3,167,000 | TT02.0589 | 37.8D05.0573 |
| 682 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1250 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - | TT02.0550 | 37.8D05.0534 |
| 683 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1251 | Phẫu thuật tháo khớp gối | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - | TT02.0550 | 37.8D05.0534 |
| 684 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1252 | Phẫu thuật tháo khớp khuỷu | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - | TT02.0550 | 37.8D05.0534 |
| 685 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1253 | Phẫu thuật tháo khớp kiểu Pirogoff | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - | TT02.0550 | 37.8D05.0534 |
| 686 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1254 | Phẫu thuật tháo một nửa bàn chân trước | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - | TT02.0550 | 37.8D05.0534 |
| 687 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2068 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2,528,000 | 2,528,000 | - | - | TT02.1127 | 37.8D09.1091 |
| 688 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2037 | Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo) | 5,360,000 | 5,360,000 | - | - | TT02.0585 | 37.8D05.0569 |
| 689 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2063 | Phẩu thuật thay khớp háng bán phần | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - | TT02.0561 | 37.8D05.0545 |
| 690 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2064 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối( chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 4,981,000 | 4,981,000 | - | | TT02.0562 | 37.8D05.0546 |
| 691 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2059 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng( chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 4,981,000 | 4,981,000 | - | - | TT02.0563 | 37.8D05.0547 |
| 692 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2036 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4,837,000 | 4,837,000 | - | - | TT02.0586 | 37.8D05.0570 |
| 693 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1355 | Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em | 3,738,000 | 3,738,000 | - | - | TT02.1004 | 37.8D08.0969 |
| 694 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1177 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - | TT02.0600 | 37.8D05.0584 |
| 695 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1190 | Phẫu thuật treo thận | 2,750,000 | 2,750,000 | | - | TT02.0736 | 37.8D06.0710 |
| 696 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1211 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,750,000 | 2,750,000 | - | - | TT02.0736 | 37.8D06.0710 |
| 697 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 418 | Phẫu thuật u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,835,000 | | - | TT02.0709 | 37.8D06.0683 |
| 698 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1404 | Phẫu thuật u trong ổ bụng(Cắt u mạc treo không cắt ruột) | 4,482,000 | 4,482,000 | - | - | TT02.0505 | 37.8D05.0489 |
| 699 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2026 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,689,000 | 2,689,000 | | - | TT02.0591 | 37.8D05.0575 |
| 700 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2087 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2(DT:1-4cm²) | 2,689,000 | 2,689,000 | | - | TT02.0591 | 37.8D05.0575 |
| 701 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2086 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2(DT:5-10cm²) | 2,689,000 | 2,689,000 | | - | TT02.0591 | 37.8D05.0575 |
| 702 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2230 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,531,000 | 2,531,000 | | - | TT02.0592 | 37.8D05.0576 |
| 703 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2013 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 | - | - | TT02.0593 | 37.8D05.0577 |
| 704 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2053 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5,151,000 | 5,151,000 | - | - | TT02.0402 | 37.8D05.0386 |
| 705 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1191 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - | TT02.0600 | 37.8D05.0584 |
| 706 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1345 | Phủ giác mạc bằng kết mạc | 614,000 | 614,000 | 737,000 | - | TT02.0871 | 37.8D07.0839 |
| 707 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 502 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 248,000 | 248,000 | 300,000 | - | TT02.1067 | 37.8D09.1032 |
| 708 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1791 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 185,000 | 185,000 | | - | TT02.0161 | 37.8B00.0158 |
| 709 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1664 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 30,700 | 30,700 | 50,000 | - | TT02.1068 | 37.8D09.1033 |
| 710 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 432 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 39,000 | 39,000 | | - | TT02.0876 | 37.8D07.0842 |
| 711 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 298 | Rửa dạ dày | 106,000 | 106,000 | | - | TT02.0162 | 37.8B00.0159 |
| 712 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 310 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576,000 | 576,000 | | - | TT02.0163 | 37.8B00.0160 |
| 713 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 172 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 24,600 | 24,600 | | - | TT02.1024 | 37.8D08.0989 |
| 714 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2078 | Rút đinh bàn chân | - | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | DV | |
| 715 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2077 | Rút đinh bàn tay | - | 500,000 | 500,000 | 500,000 | DV | |
| 716 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 403 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,960,000 | - | TT02.0579 | 37.8D05.0563 |
| 717 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 939 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1,681,000 | 1,681,000 | 2,100,000 | - | TT02.0579 | 37.8D05.0563 |
| 718 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1786 | Siêu âm điều trị | 44,400 | 44,400 | | - | TT02.0257 | 37.8C00.0253 |
| 719 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 336 | Siêu âm điều trị (1 ngày) | 60,000 | 60,000 | 70,000 | - | TT02.0880 | 37.8D07.0846 |
| 720 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1482 | Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo | 369,000 | 369,000 | | - | TT02.0738 | 37.8D06.0712 |
| 721 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1724 | Sinh thiết da | 121,000 | 121,000 | | - | TT02.0171 | 37.8B00.0168 |
| 722 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1725 | Sinh thiết hạch, u | 249,000 | 249,000 | | - | TT02.0176 | 37.8B00.0173 |
| 723 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1757 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,078,000 | 1,078,000 | | - | TT02.0177 | 37.8B00.0174 |
| 724 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1727 | Sinh thiết màng phổi | 418,000 | 418,000 | | - | TT02.0178 | 37.8B00.0175 |
| 725 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1729 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 589,000 | 589,000 | | - | TT02.0180 | 37.8B00.0177 |
| 726 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 305 | Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu | 2,191,000 | 2,191,000 | - | - | TT02.0143 | 37.8B00.0140 |
| 727 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 128 | Soi đại tràng + Kim kẹp cầm máu | 544,000 | 544,000 | | - | TT02.0187 | 37.8B00.0184 |
| 728 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1654 | Soi đáy mắt. | - | 49,600 | 50,000 | 49,600 | TT02.0883 | 37.8D07.0849 |
| 729 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1687 | Soi ối | 45,900 | 1,260,000 | | - | TT02.0745 | 37.8D06.0716 |
| 730 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 469 | Soi thực quản bằng ống mềm | 200,000 | 200,000 | | - | TT02.1026 | 37.8D08.0991 |
| 731 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 304 | Soi thực quản dạ dày gắp giun | 396,000 | 396,000 | | - | TT02.0193 | 37.8B00.0190 |
| 732 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 306 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | 228,000 | 228,000 | | - | TT02.0194 | 37.8B00.0191 |
| 733 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1779 | Sóng ngắn | 40,700 | 40,700 | | - | TT02.0258 | 37.8C00.0254 |
| 734 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 265 | Sóng xung kích điều trị | 58,000 | 58,000 | | - | TT02.0259 | 37.8C00.0255 |
| 735 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 311 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968,000 | 968,000 | | - | TT02.0195 | 37.8B00.0192 |
| 736 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2076 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực[Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh] | 968,000 | 968,000 | | - | TT02.0195 | 37.8B00.0192 |
| 737 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 253 | Tập do cứng khớp | 41,500 | 41,500 | | - | TT02.0260 | 37.8C00.0256 |
| 738 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 254 | Tập do liệt ngoại biên | 24,300 | 24,300 | | - | TT02.0261 | 37.8C00.0257 |
| 739 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 252 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 38,000 | 38,000 | | - | TT02.0262 | 37.8C00.0258 |
| 740 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 256 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 9,800 | 9,800 | | - | TT02.0265 | 37.8C00.0261 |
| 741 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 280 | tập vận động đoạn chi | 44,500 | 44,500 | | - | TT02.0270 | 37.8C00.0266 |
| 742 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1784 | Tập vận động toàn thân | 44,500 | 44,500 | | - | TT02.0271 | 37.8C00.0267 |
| 743 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2051 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27,300 | 27,300 | | - | TT02.0272 | 37.8C00.0268 |
| 744 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 258 | Tập với hệ thống ròng rọc | 9,800 | 9,800 | | - | TT02.0273 | 37.8C00.0269 |
| 745 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 257 | Tập với xe đạp tập | 9,800 | 9,800 | | - | TT02.0274 | 37.8C00.0270 |
| 746 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 136 | Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | - | 65,000 | 100,000 | 65,000 | DV | TT03.C1.10 |
| 747 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 508 | Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | - | 500,000 | 600,000 | 500,000 | DV | TT03.C2.5.2.17 |
| 748 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 509 | Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | - | 900,000 | 1,080,000 | 900,000 | DV | TT03.C2.5.2.18 |
| 749 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1986 | Thám sát nội soi | - | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | DV | DV |
| 750 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1754 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) | 1,478,000 | 1,478,000 | | - | TT02.0197 | 37.8B00.0194 |
| 751 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1771 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần) | 1,515,000 | 1,515,000 | | - | TT02.0198 | 37.8B00.0195 |
| 752 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1720 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) | 543,000 | 543,000 | | - | TT02.0199 | 37.8B00.0196 |
| 753 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 906 | Tháo bột | - | 49,500 | 70,000 | 49,500 | TT02.0201 | TT04.C3.1.2 |
| 754 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1629 | Tháo bột khác | 49,500 | 49,500 | 60,000 | - | TT02.0201 | 37.8B00.0198 |
| 755 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1628 | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 59,400 | 59,400 | 70,000 | - | TT02.0200 | 37.8B00.0197 |
| 756 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1601 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 124,000 | 124,000 | 130,000 | - | TT02.0522 | 37.8D05.0506 |
| 757 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1603 | Thắt các búi trĩ hậu môn | - | 264,000 | 290,000 | 264,000 | TT02.0523 | 37.8D05.0507 |
| 758 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1193 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - | TT02.0600 | 37.8D05.0584 |
| 759 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 905 | Thay băng | - | 60,000 | 70,000 | 60,000 | DV | TT04.C3.1.141 |
| 760 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 512 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235,000 | 235,000 | | - | TT02.1185 | 37.8D10.1148 |
| 761 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1492 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 519,000 | 519,000 | | - | TT02.1187 | 37.8D10.1150 |
| 762 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1493 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 825,000 | 825,000 | | - | TT02.1188 | 37.8D10.1151 |
| 763 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2029 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính(bn tiểu đường) | 233,000 | 233,000 | | - | TT02.0202 | 37.8B00.0199 |
| 764 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2005 | Thay băng vết thương nhiễm trùng / mổ chiều dài≤ 15cm | 55,000 | 55,000 | 70,000 | - | TT02.0203 | 37.8B00.0200 |
| 765 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1625 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129,000 | 129,000 | | - | TT02.0207 | 37.8B00.0203 |
| 766 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1627 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227,000 | 227,000 | | - | TT02.0209 | 37.8B00.0205 |
| 767 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1616 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79,600 | 79,600 | | - | TT02.0204 | 37.8B00.0201 |
| 768 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1626 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174,000 | 174,000 | | - | TT02.0208 | 37.8B00.0204 |
| 769 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1623 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109,000 | 109,000 | | - | TT02.0206 | 37.8B00.0202 |
| 770 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2101 | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 | | - | TT02.0210 | 37.8B00.0206 |
| 771 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1790 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 89,500 | 89,500 | | - | TT02.0211 | 37.8B00.0207 |
| 772 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 670 | Theo dõi bằng monitor | - | 70,000 | 100,000 | 70,000 | TT02.0639 | TT03.C2.2.42 |
| 773 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 426 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 70,000 | 70,000 | 70,000 | - | TT02.0639 | TT03.C2.2.42 |
| 774 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1752 | Thở máy (01 ngày điều trị). | 533,000 | 533,000 | | - | TT02.0213 | 37.8B00.0209 |
| 775 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2223 | Thở máy (1 giờ ) | 22,208 | 22,208 | | - | TT02.0213 | 37.8B00.0209 |
| 776 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2102 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 533,000 | 533,000 | | - | TT02.0213 | 37.8B00.0209 |
| 777 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1717 | Thông đái | 85,400 | 85,400 | | - | TT02.0214 | 37.8B00.0210 |
| 778 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1658 | Thông lệ đạo hai mắt | 89,900 | 89,900 | 100,000 | - | TT02.0888 | 37.8D07.0854 |
| 779 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1657 | Thông lệ đạo một mắt | 57,200 | 57,200 | 70,000 | - | TT02.0889 | 37.8D07.0855 |
| 780 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1550 | Thông rửa lệ đạo | 89,900 | 89,900 | 100,000 | - | TT02.0888 | 37.8D07.0854 |
| 781 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 457 | Thông vòi nhĩ | 81,900 | 81,900 | | - | TT02.1027 | 37.8D08.0992 |
| 782 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 470 | Thông vòi nhĩ nội soi | 111,000 | 111,000 | | - | TT02.1028 | 37.8D08.0993 |
| 783 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1976 | Thủ thuật cắt mắt cá, mụn cóc | - | 500,000 | 600,000 | 500,000 | DV | DV |
| 784 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1760 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương | 1,359,000 | 1,359,000 | | - | TT02.0182 | 37.8B00.0179 |
| 785 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1726 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết) | 229,000 | 229,000 | | - | TT02.0181 | 37.8B00.0178 |
| 786 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1728 | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 | | - | TT02.0215 | 37.8B00.0211 |
| 787 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1776 | Thuỷ châm(không kể tiền thuốc) | 61,800 | 61,800 | | - | TT02.0275 | 37.8C00.0271 |
| 788 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2033 | Tiêm ( bắp/dưới da/tĩnh mạch) áp dụng bn ngoại trú | 10,000 | 10,000 | | - | TT02.0216 | 37.8B00.0212 |
| 789 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1656 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 44,600 | 44,600 | | - | TT02.0890 | 37.8D07.0856 |
| 790 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1655 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 44,600 | 44,600 | | - | TT02.0891 | 37.8D07.0857 |
| 791 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1495 | Tiêm khớp | 86,400 | 86,400 | 150,000 | - | TT02.0217 | 37.8B00.0213 |
| 792 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 199 | Trám bít hố rãnh | 199,000 | 199,000 | 250,000 | - | TT02.1070 | 37.8D09.1035 |
| 793 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 456 | Trích màng nhĩ | 58,000 | 58,000 | | - | TT02.1029 | 37.8D08.0994 |
| 794 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1702 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 713,000 | 713,000 | | - | TT02.1030 | 37.8D08.0995 |
| 795 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1689 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250,000 | 250,000 | | - | TT02.0912 | 37.8D08.0878 |
| 796 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1703 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 713,000 | 713,000 | | - | TT02.1031 | 37.8D08.0996 |
| 797 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 2034 | Truyền tĩnh mạch (áp dụng BN ngoại trú) | 20,000 | 20,000 | 50,000 | - | TT02.0219 | 37.8B00.0215 |
| 798 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1781 | Tử ngoại | 38,000 | 38,000 | | - | TT02.0279 | 37.8C00.0275 |
| 799 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1356 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,585,000 | 3,585,000 | - | - | TT02.1032 | 37.8D08.0997 |
| 800 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1468 | Vá nhĩ đơn thuần tại phòng soi (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | 3,585,000 | 3,585,000 | - | - | TT02.1032 | 37.8D08.0997 |
| 801 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 260 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 29,000 | 29,000 | | - | TT02.0280 | 37.8C00.0276 |
| 802 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 259 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,000 | 29,000 | | - | TT02.0281 | 37.8C00.0277 |
| 803 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1545 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 493,000 | 493,000 | | - | TT02.1787 | 37.1E05.1757 |
| 804 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1777 | Xoa bóp bấm huyệt | 61,300 | 61,300 | | - | TT02.0284 | 37.8C00.0280 |
| 805 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 263 | Xoa bóp bằng máy | 24,300 | 24,300 | | - | TT02.0285 | 37.8C00.0281 |
| 806 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 339 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 59,500 | 59,500 | | - | TT02.0286 | 37.8C00.0282 |
| 807 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 276 | Xoa bóp toàn thân | 87,000 | 87,000 | | - | TT02.0287 | 37.8C00.0283 |
| 808 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 1675 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 370,000 | 370,000 | 400,000 | - | TT02.0752 | 37.8D06.0721 |
| 809 | Thủ thuật - Phẫu thuật | 635 | Xuyên đinh kéo tạ (Thủ thuật L1) | - | 1,400,000 | | 1,400,000 | DV | |
| 810 | Xét nghiệm | 1904 | Amylase niệu | 37,100 | 37,100 | 50,000 | - | TT02.1605 | 37.1E03.1576 |
| 811 | Xét nghiệm | 533 | Anti - HBe (nhanh) | - | 92,000 | 100,000 | 92,000 | TT02.1644 | 37.1E04.1615 |
| 812 | Xét nghiệm | 535 | Anti- HBs (nhanh) | - | 69,000 | 80,000 | 69,000 | TT02.1649 | 37.1E04.1620 |
| 813 | Xét nghiệm | 6 | Anti- HIV (nhanh) | 51,700 | 51,700 | 70,000 | - | TT02.1645 | 37.1E04.1616 |
| 814 | Xét nghiệm | 534 | Anti-HBc (nhanh) | - | 69,000 | 80,000 | 69,000 | TT02.1647 | 37.1E04.1618 |
| 815 | Xét nghiệm | 7 | Anti-HCV (nhanh) | - | 51,700 | 70,000 | 51,700 | TT02.1650 | 37.1E04.1621 |
| 816 | Xét nghiệm | 224 | Anti-HIV ( tầm soát) | - | 51,700 | 70,000 | 51,700 | TT02.1645 | TT03.C3.1HH.75 |
| 817 | Xét nghiệm | 8 | ASLO | 40,200 | 40,200 | 50,000 | - | TT02.1652 | 37.1E04.1623 |
| 818 | Xét nghiệm | 9 | Beta - HCG | 84,800 | 84,800 | 100,000 | - | TT02.1493 | 37.1E03.1464 |
| 819 | Xét nghiệm | 1840 | BILTRUBIN toàn phần | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1522 | 37.1E03.1493 |
| 820 | Xét nghiệm | 1841 | BILTRUBIN trực tiếp | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1522 | 37.1E03.1493 |
| 821 | Xét nghiệm | 1977 | Cấy phân | - | 30,000 | 30,000 | 30,000 | DV | DV |
| 822 | Xét nghiệm | 1848 | Cholestrol toàn phần | 26,500 | 26,500 | 40,000 | - | TT02.1535 | 37.1E03.1506 |
| 823 | Xét nghiệm | 13 | CK-MB | 37,100 | 37,100 | 50,000 | - | TT02.1507 | 37.1E03.1478 |
| 824 | Xét nghiệm | 16 | CRP định lượng | 53,000 | 53,000 | 60,000 | - | TT02.1512 | 37.1E03.1483 |
| 825 | Xét nghiệm | 181 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh[ test nhanh SXH] | 126,000 | 126,000 | 140,000 | - | TT02.1666 | 37.1E04.1637 |
| 826 | Xét nghiệm | 1825 | Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) | 28,600 | 28,600 | 50,000 | - | TT02.1516 | 37.1E03.1487 |
| 827 | Xét nghiệm | 1837 | Định lượng Amylase | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1523 | 37.1E03.1494 |
| 828 | Xét nghiệm | 1827 | Định lượng ALBUMINE | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1523 | 37.1E03.1494 |
| 829 | Xét nghiệm | 1836 | Định lượng AXIT URIC | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1523 | 37.1E03.1494 |
| 830 | Xét nghiệm | 1826 | Định lượng Ca++ máu | - | 15,900 | 20,000 | 15,900 | TT02.1501 | 37.1E03.1472 |
| 831 | Xét nghiệm | 1828 | Định lượng CREATININ | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1523 | 37.1E03.1494 |
| 832 | Xét nghiệm | 542 | Định lượng Ethanol (cồn)[Nồng độ rượu trong máu] | 31,800 | 100,000 | 100,000 | 68,200 | TT02.1525 | 37.1E03.1496 |
| 833 | Xét nghiệm | 1814 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 54,800 | 54,800 | 72,000 | - | 37.1E01.1254 | 37.1E01.1254 |
| 834 | Xét nghiệm | 1829 | Định lượng GLOBULINE. | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1523 | 37.1E03.1494 |
| 835 | Xét nghiệm | 1831 | Định lượng Glucose | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1523 | 37.1E03.1494 |
| 836 | Xét nghiệm | 1843 | Định lượng GOT(Đo hoạt độ AST ) | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1522 | 37.1E03.1493 |
| 837 | Xét nghiệm | 1844 | Định lượng GPT(Đo hoạt độ ALT) | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1522 | 37.1E03.1493 |
| 838 | Xét nghiệm | 1979 | Đinh lượng Mg ++ huyết thanh | 31,800 | 31,800 | 40,000 | - | TT02.1532 | 37.1E03.1503 |
| 839 | Xét nghiệm | 1838 | Đinh lượng Sắt huyết thanh | 31,800 | 31,800 | 40,000 | - | TT02.1532 | 37.1E03.1503 |
| 840 | Xét nghiệm | 1845 | Định lượng TRYGLYCERIDES | 26,500 | 26,500 | 40,000 | - | TT02.1535 | 37.1E03.1506 |
| 841 | Xét nghiệm | 1800 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,000 | 38,000 | 50,000 | - | TT02.1302 | 37.1E01.1269 |
| 842 | Xét nghiệm | 1806 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30,200 | 30,200 | 40,000 | - | TT02.1313 | 37.1E01.1280 |
| 843 | Xét nghiệm | 2226 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)( BVTMHH) | - | 201,000 | - | 201,000 | TT02.1314 | 37.1E01.1281 |
| 844 | Xét nghiệm | 2243 | Định nhóm máu tại giường (Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,000 | 38,000 | 50,000 | - | TT02.1302 | 37.1E01.1269 |
| 845 | Xét nghiệm | 2245 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,100 | 20,100 | | - | TT02.1301 | 37.1E01.1268 |
| 846 | Xét nghiệm | 2244 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22,400 | 22,400 | 50,000 | - | TT02.1300 | 37.1E01.1267 |
| 847 | Xét nghiệm | 947 | Đo khí máu động mạch | 212,000 | 250,000 | 262,000 | 38,000 | TT02.1560 | 37.1E03.1531 |
| 848 | Xét nghiệm | 1883 | Đường máu mao mạch | 23,300 | 23,300 | 30,000 | - | TT02.1539 | 37.1E03.1510 |
| 849 | Xét nghiệm | 33 | Ferritin | 79,500 | 79,500 | 100,000 | - | TT02.1543 | 37.1E03.1514 |
| 850 | Xét nghiệm | 545 | Gama GT | 19,000 | 19,000 | 30,000 | - | TT02.1547 | 37.1E03.1518 |
| 851 | Xét nghiệm | 1888 | HbA1C | 99,600 | 99,600 | 120,000 | - | TT02.1552 | 37.1E03.1523 |
| 852 | Xét nghiệm | 2017 | HBeAg (test nhanh) | 57,500 | 57,500 | 90,000 | - | TT02.1674 | 37.1E04.1645 |
| 853 | Xét nghiệm | 36 | HBsAg (tầm soát) | - | 51,700 | 70,000 | 51,700 | TT02.1675 | TT03.C3.1HH.66 |
| 854 | Xét nghiệm | 844 | HBsAg (test nhanh) | 51,700 | 51,700 | 60,000 | - | TT02.1675 | 37.1E04.1646 |
| 855 | Xét nghiệm | 1849 | HDL-Cholestrol | 26,500 | 26,500 | 40,000 | - | TT02.1535 | 37.1E03.1506 |
| 856 | Xét nghiệm | 1919 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 36,800 | 36,800 | 50,000 | - | TT02.1695 | 37.1E04.1665 |
| 857 | Xét nghiệm | 1924 | Kháng sinh đồ | 189,000 | 189,000 | 210,000 | - | TT02.1753 | 37.1E04.1723 |
| 858 | Xét nghiệm | 1850 | LDL-Cholestrol | 26,500 | 26,500 | 40,000 | - | TT02.1535 | 37.1E03.1506 |
| 859 | Xét nghiệm | 899 | Mẫu giải phẩu bệnh lý ( mẫu thử< 10cm) | - | 300,000 | 300,000 | 300,000 | DV | DV |
| 860 | Xét nghiệm | 2229 | Mẫu giải phẩu bệnh lý ( mẫu thử> 10cm) | - | 600,000 | | 600,000 | DV | |
| 861 | Xét nghiệm | 527 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33,600 | 33,600 | 40,000 | - | TT02.1335 | 37.1E01.1303 |
| 862 | Xét nghiệm | 916 | Micro Albumin niệu | 42,400 | 42,400 | 50,000 | - | TT02.1616 | 37.1E03.1587 |
| 863 | Xét nghiệm | 2049 | Nghiệm pháp đường huyết 75g | - | 70,000 | 90,000 | 70,000 | DV | DV |
| 864 | Xét nghiệm | 559 | Nước tiểu 10 thông số (máy) | 37,100 | 37,100 | 50,000 | - | TT02.1625 | 37.1E03.1596 |
| 865 | Xét nghiệm | 562 | Opiate định tính | 42,400 | 42,400 | 50,000 | - | TT02.1618 | 37.1E03.1589 |
| 866 | Xét nghiệm | 551 | Phản ứng CRP | 21,200 | 21,200 | 40,000 | - | TT02.1573 | TT03.C3.1VS.7 |
| 867 | Xét nghiệm | 2227 | Phản ứng hòa hợp ( BVTMHH) | - | 67,000 | | 67,000 | DV | |
| 868 | Xét nghiệm | 2240 | Phản ứng hỗn hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (kỹ thuật ống nghiệm) | - | 67,000 | 70,000 | 67,000 | DV | |
| 869 | Xét nghiệm | 1834 | PROTEIN toàn phần | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1523 | 37.1E03.1494 |
| 870 | Xét nghiệm | 44 | RF (Rheumatoid Factor) | 37,100 | 37,100 | 50,000 | - | TT02.1586 | 37.1E03.1557 |
| 871 | Xét nghiệm | 1921 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) | 40,200 | 40,200 | 50,000 | - | TT02.1704 | 37.1E04.1674 |
| 872 | Xét nghiệm | 1978 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (huyết trắng) | 40,200 | 40,200 | 50,000 | - | TT02.1704 | 37.1E04.1674 |
| 873 | Xét nghiệm | 546 | T3/FT3 | 63,600 | 63,600 | 80,000 | - | TT02.1590 | 37.1E03.1561 |
| 874 | Xét nghiệm | 547 | T4/FT4 | 63,600 | 63,600 | 80,000 | - | TT02.1590 | 37.1E03.1561 |
| 875 | Xét nghiệm | 915 | Test MET/ nước tiểu | - | 60,000 | 70,000 | 60,000 | DV | TT03.C3.1HH.68 |
| 876 | Xét nghiệm | 2025 | Test dung nạp glucose trong thai kỳ | - | 60,000 | 70,000 | 60,000 | DV | |
| 877 | Xét nghiệm | 754 | Test heroin trong nước tiểu | - | 60,000 | 70,000 | 60,000 | DV | TT03.C3.1HH.68 |
| 878 | Xét nghiệm | 1992 | Test nhanh tìm kháng nguyên NS1 | - | 150,000 | 170,000 | 150,000 | TT02.1666 | TT37.1637 |
| 879 | Xét nghiệm | 531 | Test TroponinT | 74,200 | 74,200 | 90,000 | - | TT02.1598 | 37.1E03.1569 |
| 880 | Xét nghiệm | 1796 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 16,800 | 16,800 | 30,000 | - | TT02.1377 | 37.1E01.1345 |
| 881 | Xét nghiệm | 1809 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 12,300 | 12,300 | 20,000 | - | TT02.1380 | 37.1E01.1348 |
| 882 | Xét nghiệm | 52 | Thời gian máu đông ( TC) | 12,300 | 12,300 | 20,000 | - | TT02.1381 | 37.1E01.1349 |
| 883 | Xét nghiệm | 1816 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động(INR) | 61,600 | 61,600 | 70,000 | - | TT02.1383 | 37.1E01.1352 |
| 884 | Xét nghiệm | 530 | Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 39,200 | 39,200 | 50,000 | - | TT02.1385 | 37.1E01.1354 |
| 885 | Xét nghiệm | 1853 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35,800 | 35,800 | 50,000 | - | TT02.1393 | 37.1E01.1362 |
| 886 | Xét nghiệm | 54 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm lasez | 44,800 | 44,800 | 50,000 | - | TT02.1400 | 37.1E01.1369 |
| 887 | Xét nghiệm | 56 | Transferin | - | 63,600 | 70,000 | 63,600 | TT02.1596 | 37.1E03.1567 |
| 888 | Xét nghiệm | 548 | TSH | 58,300 | 58,300 | 70,000 | - | TT02.1599 | 37.1E03.1570 |
| 889 | Xét nghiệm | 1835 | URE TRONG MÁU | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - | TT02.1523 | 37.1E03.1494 |
| 890 | Xét nghiệm | 60 | Vi khuẩn nhuộm soi (XN đờm) | 65,500 | 65,500 | 80,000 | - | TT02.1744 | 37.1E04.1714 |
| 891 | Xét nghiệm | 1925 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 | 260,000 | - | TT02.1745 | 37.1E04.1715 |
| 892 | Xét nghiệm | 2052 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) | 178,000 | 178,000 | 190,000 | - | TT02.1752 | 37.1E04.1722 |
| 893 | Xét nghiệm | 1952 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (PAP) | - | 322,000 | 350,000 | 322,000 | TT02.1766 | 37.1E05.1736 |
| 894 | Xét nghiệm | 528 | Xét nghiệm hòa hợp ( Coss-Match)(phản ứng chéo) | 28,000 | 28,000 | 40,000 | - | TT02.1362 | 37.1E01.1330 |
| 895 | Xét nghiệm | 1958 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | - | 238,000 | 250,000 | 238,000 | TT02.1788 | 37.1E05.1758 |
| 896 | Các khoản thu khác | 2236 | Chênh lệch khác | - | | 50,000 | 50,000 | DV | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hóc Môn, ngày 26 tháng 09 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
| Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
| ( đã ký tên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đỗ Kim Hoàng |
|
|
|
|