| Mã giường | Tên giường | | Giá bảo hiểm | Giá dịch vụ | Giá chênh lệch |
| Nhóm giường: Khung giá ngày giường bệnh |
| 30 | G084 | Giường khoa nội thần kinh | 159,100 | 178,500 | | - |
| 39 | G083 | Gường nội thần kinh | 159,100 | - | | - |
| 33 | G064 | Giường khoa nội tim mạch | 159,100 | 178,500 | | - |
| 32 | G026 | Giường khoa nội tiêu hóa | 159,100 | 178,500 | | - |
| 31 | G065 | Giường khoa nội tiết | 159,100 | 178,500 | | - |
| 34 | G078 | Giường khoa nội truyền nhiễm | 159,100 | 178,500 | | - |
| 28 | G033 | Giường khoa Nhi | 159,100 | 178,500 | | - |
| 57 | G011 | Giường dịch vụ nội tim mạch | 159,100 | 250,000 | 250,000 | 90,900 |
| 56 | G076 | Giường dịch vụ nội tiêu hóa | 159,100 | 250,000 | 250,000 | 90,900 |
| 55 | G077 | Giường dịch vụ nội tiết | 159,100 | 250,000 | 250,000 | 90,900 |
| 51 | G027 | Giường dịch vụ HSTCCĐ | 159,100 | 300,000 | 300,000 | 140,900 |
| 41 | G087 | GIƯỜNG BỆNH DV SAU PT ĐẶC BIỆT (NGOẠI CTCH) | | - | - | - |
| 35 | G069 | Giường khoa RMH | | - | - | - |
| 19 | G063 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( mắt) | 147,400 | 152,500 | | - |
| 20 | G060 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( Ngoại CTCH) | 147,400 | 152,500 | | - |
| 21 | G037 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( Ngoại tổng hợp) | 147,400 | 152,500 | | - |
| 22 | G061 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( Phụ-sản) | 147,400 | 152,500 | | - |
| 23 | G062 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( TMH) | 147,400 | 152,500 | | - |
| 25 | G070 | Giường khoa mắt | 135,100 | 152,500 | | - |
| 26 | G066 | Giường khoa ngoại CTCH | 135,100 | 152,500 | | - |
| 27 | G034 | Giường khoa ngoại tổng hợp | 135,100 | 152,500 | | - |
| 36 | G015 | Giường khoa tai mũi họng | 135,100 | 152,500 | | - |
| 38 | G021 | Giường phụ sản không mổ | 135,100 | 152,500 | | - |
| 29 | G079 | Giường khoa nội hô hấp | 159,100 | 178,500 | | - |
| 15 | G036 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( Ngoại tổng hợp) | 171,200 | 188,500 | | - |
| 14 | G055 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( Ngoại CTCH) | 171,200 | 188,500 | | - |
| 16 | G056 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( Phụ -sản) | 171,200 | 188,500 | | - |
| 18 | G057 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( TMH) | 171,200 | 188,500 | | - |
| 17 | G058 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( RHM) | 171,200 | 188,500 | | - |
| 13 | G059 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( Mắt) | 171,200 | 188,500 | | - |
| 9 | G035 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( Ngoại tổng hợp) | 192,700 | 204,400 | | - |
| 8 | G050 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( Ngoại CTCH) | 192,700 | 204,400 | | - |
| 10 | G051 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( Phụ-sản) | 192,700 | 204,400 | | - |
| 12 | G052 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( TMH) | 192,700 | 204,400 | | - |
| 11 | G053 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( RHM) | 192,700 | 204,400 | | - |
| 7 | G054 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( khoa mắt) | 192,700 | 204,400 | | - |
| 60 | G080 | Giường phụ sản không mổ (DV2) | 135,100 | 250,000 | 250,000 | 114,900 |
| 5 | G041 | Giường bệnh sau PT đặc biệt (ngoại tổng hợp) | 222,100 | 255,400 | | - |
| 4 | G047 | Giường bệnh sau PT đặc biệt (ngoại CTCH) | 222,100 | 255,400 | | - |
| 6 | G048 | Giường bệnh sau PT đặc biệt (phụ sản) | 222,100 | 255,400 | | - |
| 3 | G049 | Giường bệnh sau PT đặc biệt (khoa mắt) | 222,100 | 255,400 | | - |
| 1 | G017 | Giường bệnh hồi sức Cấp cứu | 287,800 | 279,100 | | - |
| 49 | G074 | Giường bệnh DV sau PT loại 3 (ngoại CTCH) | 147,400 | 300,000 | 300,000 | 152,600 |
| 50 | G040 | Giường bệnh DV sau PT loại 3 (ngoại TH) | 147,400 | 300,000 | 300,000 | 152,600 |
| 53 | G075 | Giường dịch vụ ngoại CTCH | 135,100 | 300,000 | 300,000 | 164,900 |
| 54 | G032 | Giường dịch vụ ngoại tổng hợp | 135,100 | 300,000 | 300,000 | 164,900 |
| 59 | G028 | Giường phụ sản không mổ (DV) | 135,100 | 300,000 | 300,000 | 164,900 |
| 46 | G039 | Giường bệnh DV sau PT loại 2 (ngoại TH) | 171,200 | 300,000 | 300,000 | 128,800 |
| 45 | G068 | Giường bệnh DV sau PT loại 2 (ngoại CTCH) | 171,200 | 300,000 | 300,000 | 128,800 |
| 47 | G073 | Giường bệnh DV sau PT loại 2 (Phụ sản) | 171,200 | 300,000 | 300,000 | 128,800 |
| 44 | G038 | Giường bệnh DV sau PT loại 1 (Ngoại TH) | 192,700 | 300,000 | 300,000 | 107,300 |
| 43 | G071 | Giường bệnh DV sau PT loại 1 (Ngoại CTCH) | 192,700 | 300,000 | 300,000 | 107,300 |
| 42 | G072 | Giường bệnh DV sau PT loại 1 ( Phụ-sản) | 192,700 | 300,000 | 300,000 | 107,300 |
| 58 | G085 | Giường phụ sản không mổ (CP) | 135,100 | 450,000 | 450,000 | 314,900 |
| 2 | G001 | Giường bệnh hồi sức tích cực ( ICU) | 522,600 | 568,900 | | |
| 52 | G024 | Giường dịch vụ ICU( giường nội khoa ) | 159,100 | 600,000 | 600,000 | 440,900 |
| 48 | G086 | Giường bệnh DV sau PT loại 2 (Phụ sản) 2P | 171,200 | 600,000 | 600,000 | 428,800 |
| 24 | G043 | Giường GMHS | | - | - | - |
| 37 | G042 | Giường phá thai nội khoa | | - | - | - |
| 40 | Nhóm giường: Ngày giường dịch vụ | | | | | |
| 61 | G046 | Giường phụ sản lưu lại (DV1) | | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
| 62 | G081 | Giường phụ sản lưu lại (DV2) | | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
| 63 | G045 | Giường phụ sản lưu lại [DV3] | | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
| 64 | G082 | Giường phụ sản lưu lại [DV4] | | 200,000 | 200,000 | 200,000 |