| STT | Mã CLS | Tên CLS | Giá BHYT | Giá dân | TT04 | TT37 |
| 1 | 1990 | Khám Ngoại B | 15,000 | 15,000 | TT04 | TT37.PL1 |
| 2 | 711 | Khám chuyên khoa (Mắt - Tai, mũi, họng) | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 3 | 762 | Khám răng | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 4 | 702 | Khám sản phụ khoa | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 5 | 763 | Khám thai | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 6 | 720 | Khám vú | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 7 | 764 | Đông y | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 8 | 761 | Khám da liễu | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 9 | 1003 | Khám Ngoại A | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 10 | 1002 | Khám Nhi | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 11 | 2022 | Khám Nội A | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 12 | 2023 | Khám Nội B | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 13 | 2024 | Khám Nội C | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 14 | 708 | Khám tổng quát (KTQ) | 15,000 | 15,000 | TT04.A1.2 | TT37.PL1 |
| 15 | 1011 | Chụp CT-Scaner cột sống cổ không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 16 | 1012 | Chụp CT-Scaner đánh giá vôi hóa mạch vành. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 17 | 1013 | Chụp CT-Scaner khớp. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 18 | 1014 | Chụp CT-Scaner xương chi dưới. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 19 | 1015 | Chụp CT-Scaner xương chi trên. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 20 | 1016 | Chụp CT-Scanner bụng không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 21 | 1017 | Chụp CT-Scanner cột sống cổ. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 22 | 1018 | Chụp CT-Scanner cột sống cùng-cụt. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 23 | 1019 | Chụp CT-Scanner cột sống ngực. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 24 | 1020 | Chụp CT-Scanner cột sống thắt lưng không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 25 | 1021 | Chụp CT-Scanner đo loãng xương cổ xương đùi. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 26 | 1022 | Chụp CT-Scanner đo loãng xương đốt sống. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 27 | 1023 | Chụp CT-Scanner k/s ruột non-đại tràng-trực tràng. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 28 | 1024 | Chụp CT-Scanner ngực không cảng quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 29 | 1025 | Chụp CT-Scanner phổi. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 30 | 1026 | Chụp CT-Scanner sọ não không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 31 | 1027 | Chụp CT-Scanner vùng chậu không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 32 | 1028 | Chụp CT-Scanner vùng cổ không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 33 | 1029 | Chụp CT-Scanner vùng hốc mắt không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 34 | 1030 | Chụp CT-Scanner xoang chũm ống tai trong không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 35 | 1031 | Chụp CT-Scanner xoang không cản quang. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 36 | 1032 | Chụp CT-Scanner xương mặt. | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | TT37.40 |
| 37 | 1033 | Chụp CT-Scaner cột sống cổ có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 38 | 1034 | Chụp CT-Scaner k/s Phình-bóc tách động mạch chủ ngực. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 39 | 1035 | Chụp CT-Scaner tĩnh mạch máu chi dưới có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 40 | 1036 | Chụp CT-Scaner tĩnh mạch máu chi trên có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 41 | 1037 | Chụp CT-Scanner bụng có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 42 | 1038 | Chụp CT-Scanner cột sống thắt lưng có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 43 | 1039 | Chụp CT-Scanner dạ dày có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 44 | 1040 | Chụp CT-Scanner gan có cản quang 3phase. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 45 | 1041 | Chụp CT-Scanner k/s mạch máu vùng bụng. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 46 | 1042 | Chụp CT-Scanner k/s mạch máu vùng chậu. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 47 | 1043 | Chụp CT-Scanner mạch máu não. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 48 | 1044 | Chụp CT-Scanner mạch máu tim. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 49 | 1045 | Chụp CT-Scanner ngực có cảng quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 50 | 1046 | Chụp CT-Scanner sọ não có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 51 | 1047 | Chụp CT-Scanner thận-tuyến thượng thận có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 52 | 1048 | Chụp CT-Scanner thuyên tắc mạch máu phổi. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 53 | 1049 | Chụp CT-Scanner tụy có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 54 | 1050 | Chụp CT-Scanner vùng chậu có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 55 | 1051 | Chụp CT-Scanner vùng cổ có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 56 | 1052 | Chụp CT-Scanner vùng hốc mắt có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 57 | 1053 | Chụp CT-Scanner xoang chũm ống tai trong có cản quan. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 58 | 1054 | Chụp CT-Scanner xoang có cản quang. | 907,000 | 870,000 | TT04.C1.2.6.7 | TT37.41 |
| 59 | 685 | Mammography (1 bên)- Chụp nhũ ảnh vú phải | 80,000 | 80,000 | TT03.C4.2.5.15 | TT37.26 |
| 60 | 687 | Mammography (1 bên) Chụp nhũ ảnh vú trái | 80,000 | 80,000 | TT03.C4.2.5.15 | TT37.26 |
| 61 | 1119 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 155,000 | 155,000 | TT04.C1.2.6.23 | TT37.35 |
| 62 | 1127 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 540,000 | 465,000 | TT04.C1.2.6.20 | TT37.32 |
| 63 | 1113 | Chụp họng hoặc thanh quản | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.6.5 | TT37.12 |
| 64 | 1121 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 195,000 | 195,000 | TT04.C1.2.6.24 | TT37.36 |
| 65 | 1997 | Chụp mật qua Kehr | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.2.5.10 | TT37.19 |
| 66 | 1126 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) | 495,000 | 420,000 | TT04.C1.2.6.21 | TT37.33 |
| 67 | 1114 | Chụp ống tai trong | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.6.4 | TT37.12 |
| 68 | 1120 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 155,000 | 155,000 | TT04.C1.2.6.22 | TT37.34 |
| 69 | 1122 | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) | 302,000 | 265,000 | TT04.C1.2.6.1 | TT37.23 |
| 70 | 1124 | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa | 342,000 | 305,000 | TT04.C1.2.6.19 | TT37.31 |
| 71 | 1123 | Chụp tủy sống có tiêm thuốc | 332,000 | 295,000 | TT04.C1.2.6.2 | TT37.27 |
| 72 | 1125 | Chụp tủy sống có thuốc cản quang | 452,000 | 415,000 | TT04.C1.2.6.25 | TT37.37 |
| 73 | 1115 | Chụp vòm mũi họng | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.6.3 | TT37.12 |
| 74 | 1981 | Chụp X q khớp vai (P) nghiêng (1A) | 42,000 | 36,000 | TT04.C1.2.1.2 | TT37.12 |
| 75 | 1068 | Chụp X q khớp vai (P) thẳng (1A) | 42,000 | 36,000 | TT04.C1.2.1.2 | TT37.12 |
| 76 | 1982 | Chụp X q khớp vai (T) nghiêng (1A) | 42,000 | 36,000 | TT04.C1.2.1.2 | TT37.12 |
| 77 | 1069 | Chụp X q khớp vai (T) thẳng (1A) | 42,000 | 36,000 | TT04.C1.2.1.2 | TT37.12 |
| 78 | 1070 | Chụp X quang 1/2 dưới cẳng chân P thẳng,nghiêng(1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.13 |
| 79 | 1071 | Chụp X quang 1/2 dưới cẳng chân T thẳng,nghiêng(1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.13 |
| 80 | 1072 | Chụp X quang 1/2 trên cẳng chân -gối phải thẳng,nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.13 |
| 81 | 1073 | Chụp X quang 1/2 trên cẳng chân -gối trái thẳng,nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.13 |
| 82 | 725 | Chụp X quang bàn chân phải nghiêng | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.1.4 | TT37.10 |
| 83 | 1074 | Chụp X quang bàn chân phải thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.5 | TT37.13 |
| 84 | 1075 | Chụp X quang bàn chân trái thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.5 | TT37.13 |
| 85 | 1076 | Chụp X quang bàn tay phải thẳng, nghiêng (2C) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.11 |
| 86 | 1077 | Chụp X quang bàn tay trái thẳng, nghiêng (2C) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.11 |
| 87 | 1055 | Chụp X quang cẳng chân (P) thẳng,nghiêng(1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.13 |
| 88 | 1056 | Chụp X quang cẳng chân (T) thẳng,nghiêng(1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.13 |
| 89 | 1078 | Chụp X quang cẳng tay (P) thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.13 |
| 90 | 1079 | Chụp X quang cẳng tay (T) thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.13 |
| 91 | 1080 | Chụp X quang cánh tay (P) thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.13 |
| 92 | 1081 | Chụp X quang cánh tay trái thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.13 |
| 93 | 1057 | Chụp X quang cổ chân (P) thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.5 | TT37.13 |
| 94 | 1058 | Chụp X quang cổ chân trái thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.5 | TT37.13 |
| 95 | 1059 | Chụp X quang cổ tay (P) thẳng, nghiêng (1B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.11 |
| 96 | 1060 | Chụp X quang cổ tay trái thẳng, nghiêng (1B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.11 |
| 97 | 1066 | Chụp X quang đốt ngón chân | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.1.1 | TT37.10 |
| 98 | 1067 | Chụp X quang đốt ngón tay | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.1.1 | TT37.10 |
| 99 | 1082 | Chụp X quang đùi (P) thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.13 |
| 100 | 1083 | Chụp X quang đùi (T) thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.13 |
| 101 | 107 | Chụp X quang khí quản | 36,000 | 30,000 | TT03.C4.2.3.1 | TT37.10 |
| 102 | 1084 | Chụp X quang khớp gối (P) thẳng, nghiêng (2B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.11 |
| 103 | 1085 | Chụp X quang khớp gối trái thẳng, nghiêng (2B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.11 |
| 104 | 1086 | Chụp X quang khớp háng thẳng, nghiêng (2B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.11 |
| 105 | 1983 | Chụp X quang khung chậu nghiêng(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.12 |
| 106 | 1087 | Chụp X quang khung chậu thẳng (1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.7 | TT37.12 |
| 107 | 1061 | Chụp X quang khủy tay (P) thẳng, nghiêng (1B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.11 |
| 108 | 1062 | Chụp X quang khủy tay trái thẳng, nghiêng (1B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.11 |
| 109 | 108 | Chụp X quang phổi đỉnh ưỡn | 36,000 | 25,000 | TT03.C4.2.3.2 | TT37.10 |
| 110 | 1159 | Chụp X quang túi mật. | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.4.2 | TT37.12 |
| 111 | 1063 | Chụp X quang xương bả vai thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.13 |
| 112 | 1064 | Chụp X quang xương đòn (P) thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.13 |
| 113 | 1065 | Chụp X quang xương đòn (t) thẳng, nghiêng (1A) | 55,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.3 | TT37.13 |
| 114 | 1088 | Chụp x quang xương gót chân (P) thẳng, nghiêng(1B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.5 | TT37.11 |
| 115 | 1089 | Chụp x quang xương gót chân (T) thẳng, nghiêng(1B) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.1.5 | TT37.11 |
| 116 | 1984 | Chụp Xq mũi nghiêng | 36,000 | 36,000 | TT03.C4.2.1.1 | TT37.10 |
| 117 | 1116 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 58,000 | TT04.C1.2.6.16 | TT37.28 |
| 118 | 1117 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 83,000 | 83,000 | TT04.C1.2.6.17 | TT37.29 |
| 119 | 1118 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 108,000 | 108,000 | TT04.C1.2.6.18 | TT37.30 |
| 120 | 675 | Chụp Blondeau+Hirtz | 36,000 | 30,000 | TT03.C4.2.1.1 | TT37.10 |
| 121 | 677 | Chụp hốc mắt nghiêng | 36,000 | 30,000 | TT03.C4.2.1.2 | TT37.10 |
| 122 | 676 | Chụp hốc mắt thẳng | 36,000 | 30,000 | TT03.C4.2.1.2 | TT37.10 |
| 123 | 678 | Chụp khớp cắn | 36,000 | 15,000 | TT03.C4.2.1.8 | TT37.10 |
| 124 | 1128 | Chụp x quang răng | 12,000 | 15,000 | TT04.C1.2.2.4 | TT37.10 |
| 125 | 1129 | Chụp X quang xương sọ nghiêng(1B) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.2.1 | TT37.10 |
| 126 | 1130 | Chụp X quang xương sọ thẳng(1B) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.2.1 | TT37.10 |
| 127 | 1131 | Khớp thái dương-hàm (P) (1B) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.2.4 | TT37.10 |
| 128 | 1132 | Khớp thái dương-hàm (T) (1B) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.2.4 | TT37.10 |
| 129 | 1133 | Xương chũm, mỏm châm | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.2.2 | TT37.10 |
| 130 | 1134 | Xương đá (một tư thế) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.2.3 | TT37.10 |
| 131 | 1090 | Chụp X quang các đốt sống cổ chếch 3/4(1B) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.3.1 | TT37.10 |
| 132 | 1091 | Chụp X quang các đốt sống cổ chếch 3/4(P)(1B) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.3.1 | TT37.10 |
| 133 | 1092 | Chụp X quang các đốt sống cổ nghiêng(1B) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.3.1 | TT37.10 |
| 134 | 1093 | Chụp X quang các đốt sống cổ thẳng(1B) | 36,000 | 36,000 | TT04.C1.2.3.1 | TT37.10 |
| 135 | 1094 | Chụp X quang các đốt sống ngực nghiêng (1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.2 | TT37.12 |
| 136 | 1095 | Chụp X quang các đốt sống ngực thẳng (1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.2 | TT37.12 |
| 137 | 1096 | Chụp X quang các đốt sống thắt lưng cùng chếch 3/4 (P)(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.3 | TT37.12 |
| 138 | 1097 | Chụp X quang các đốt sống thắt lưng cùng chếch 3/4 (T)(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.3 | TT37.12 |
| 139 | 1098 | Chụp X quang các đốt sống thắt lưng cùng nghiêng(T) (1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.3 | TT37.12 |
| 140 | 1099 | Chụp X quang các đốt sống thắt lưng cùng thẳng(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.3 | TT37.12 |
| 141 | 1100 | Chụp X quang cột sống 2 đoạn liên tục(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.5 | TT37.12 |
| 142 | 1101 | Chụp X quang cột sống cùng cụt(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.4 | TT37.12 |
| 143 | 1102 | Chụp X quang cột sống thắt lưng nghiêng(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.3 | TT37.12 |
| 144 | 1103 | Chụp X quang cột sống thắt lưng thẳng(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.3.3 | TT37.12 |
| 145 | 1104 | Chụp bụng không chuẩn bị đứng nghiêng (1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.5.4 | TT37.12 |
| 146 | 1105 | Chụp bụng không chuẩn bị đứng thẳng (1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.5.4 | TT37.12 |
| 147 | 1106 | Chụp bụng không chuẩn bị(A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.5.4 | TT37.12 |
| 148 | 1109 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 102,000 | 102,000 | TT04.C1.2.5.6 | TT37.17 |
| 149 | 1112 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 470,000 | 395,000 | TT04.C1.2.5.2 | TT37.20 |
| 150 | 1107 | Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị | 36,000 | 42,000 | TT04.C1.2.5.1 | TT37.10 |
| 151 | 1110 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 142,000 | 142,000 | TT04.C1.2.5.7 | TT37.18 |
| 152 | 1111 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang | 460,000 | 385,000 | TT04.C1.2.5.3 | TT37.21 |
| 153 | 1108 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 87,000 | 87,000 | TT04.C1.2.5.5 | TT37.16 |
| 154 | 995 | Chụp xq đường mật tụy ngược dòng(ERCP) | 2,609,000 | 600,000 | TT03.C4.2.4.2 | TT37.141 |
| 155 | 925 | Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) | 337,000 | 640,000 | TT03.C4.2.5.13 | TT37.25 |
| 156 | 1135 | Chụp X quang tim phổi chếch(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.4.1 | TT37.12 |
| 157 | 1136 | Chụp X quang tim phổi nghiêng (1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.4.2 | TT37.12 |
| 158 | 1137 | Chụp X quang tim phổi thẳng (1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.4.2 | TT37.12 |
| 159 | 1138 | Chụp X quang xương sườn(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.4.2 | TT37.12 |
| 160 | 1139 | Chụp X quang xương ức(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.4.2 | TT37.12 |
| 161 | 993 | Chụp XQ ngực thẳng(1A) | 42,000 | 42,000 | TT04.C1.2.4.2 | TT37.12 |
| 162 | 570 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 51,500 | 30,000 | TT03.C4.1.3 | TT37.2 |
| 163 | 1140 | Siêu âm bụng TQ. | 30,000 | 35,000 | TT04.C1.1.1 | TT37.1 |
| 164 | 1141 | Siêu âm đo độ mờ da gáy. | 30,000 | 35,000 | TT04.C1.1.1 | TT37.1 |
| 165 | 81 | Siêu âm Doppler mạch máu | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 166 | 1147 | Siêu âm doppler màu mạch máu gối (P) | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 167 | 1148 | Siêu âm doppler màu mạch máu gối (T) | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 168 | 1149 | Siêu âm doppler màu mạch máu khối u | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 169 | 1150 | Siêu âm doppler màu mạch máu khớp háng | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 170 | 1151 | Siêu âm doppler màu mạch máu tuyến giáp | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 171 | 1152 | Siêu âm doppler màu mạch máu tuyến vú | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 172 | 1153 | Siêu âm doppler màu mạch máu vùng cổ | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 173 | 82 | Siêu âm Doppler màu tim | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 174 | 1146 | Siêu am dopplermàu mạch máu bẹn - bìu | 171,000 | 150,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 175 | 1142 | Siêu âm phụ khoa đầu dò. | 157,000 | 157,000 | TT04.C1.1.1 | TT37.3 |
| 176 | 1143 | Siêu âm phụ khoa ngả bụng | 30,000 | 35,000 | TT04.C1.1.1 | TT37.1 |
| 177 | 1144 | Siêu âm thai | 30,000 | 35,000 | TT04.C1.1.1 | TT37.1 |
| 178 | 872 | Siêu âm thai + Doppler mạch máu rốn | 30,000 | 180,000 | TT04.C1.1 | TT37.1 |
| 179 | 1145 | Siêu âm vú | 30,000 | 35,000 | TT04.C1.1.1 | TT37.1 |
| 180 | 1969 | Điện tâm đồ | 35,000 | 35,000 | TT04.C6.1 | TT37.1778 |
| 181 | 2020 | Điện tâm đồ gắng sức | 139,000 | 100,000 | TT03.C3.7.3.6 | TT37.1779 |
| 182 | 1970 | Điện não đồ | 60,000 | 60,000 | TT04.C6.2 | TT37.1777 |
| 183 | 1972 | Đo chức năng hô hấp | 123,000 | 106,000 | TT04.C6.4 | TT37.1791 |
| 184 | 1971 | Lưu huyết não | 31,000 | 31,000 | TT04.C6.3 | TT37.1799 |
| 185 | 1747 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản | 839,000 | 730,000 | TT04.C2.37 | TT37.148 |
| 186 | 1740 | Nội soi bàng quang có sinh thiết | 525,000 | 410,000 | TT04.C2.30 | TT37.149 |
| 187 | 1738 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 439,000 | 330,000 | TT04.C2.29 | TT37.150 |
| 188 | 1741 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… | 789,000 | 680,000 | TT04.C2.31 | TT37.152 |
| 189 | 473 | Nội soi buồng tử cung để sinh thiết | 170,000 | 170,000 | TT03.C1.35 | TT03 |
| 190 | 1735 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 304,000 | 265,000 | TT04.C2.26 | TT37.136 |
| 191 | 1734 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 224,000 | 185,000 | TT04.C2.25 | TT37.137 |
| 192 | 247 | Nội soi họng - thanh quản | 70,000 | 70,000 | TT03.C2.4.37 | TT37.933 |
| 193 | 246 | Nội soi mũi xoang | 70,000 | 70,000 | TT03.C1.34 | TT03 |
| 194 | 1730 | Nội soi ổ bụng | 684,000 | 575,000 | TT04.C2.21 | TT37.142 |
| 195 | 1731 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 784,000 | 675,000 | TT04.C2.22 | TT37.143 |
| 196 | 416 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 678,000 | 700,000 | TT03.C2.2.23 | TT37.726 |
| 197 | 245 | Nội soi tai | 70,000 | 70,000 | TT03.C1.33 | TT03 |
| 198 | 1732 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết+clotest | 187,000 | 148,000 | TT04.C2.23 | TT37.135 |
| 199 | 1737 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 234,000 | 195,000 | TT04.C2.28 | TT37.138 |
| 200 | 1736 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 144,000 | 120,000 | TT04.C2.27 | TT37.139 |
| 201 | 130 | Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng | 559,000 | 350,000 | TT03.C1.30 | TT37.183 |
| 202 | 1975 | Test thanh thải Creatinine | 55,000 | 55,000 | TT04.C6.7 | TT37.1811 |
| 203 | 1974 | Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | 30,000 | 30,000 | TT04.C6.6 | TT37.1817 |
| 204 | 1973 | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan | 30,000 | 30,000 | TT04.C6.5 | TT37.1818 |
| 205 | 1778 | Điện phân | 39,200 | 24,000 | TT04.C2.66 | TT37.231 |
| 206 | 269 | Giác hơi | 27,000 | 12,000 | TT03.C1YHDT.25 | TT37.235 |
| 207 | 270 | Laser chiếu ngoài | 29,500 | 10,000 | TT03.C1YHDT.32 | TT37.244 |
| 208 | 1536 | Áp nitơ lỏng Mũi đỏ | 136,000 | 400,000 | QD2590.TT.19.2 | 37.8D08.0894 |
| 209 | 1479 | Áp P32 điều trị bướu mạch máu và sẹo lồi | 170,000 | 70,000 | TT03.C3.7.2.40 | TT37.1874 |
| 210 | 637 | Bột chậu lưng chân có kéo nắn | 284,000 | 70,000 | TT04.C3.1.29 | TT37.530 |
| 211 | 657 | Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn | 174,000 | 300,000 | TT04.C3.1.29 | TT37.526 |
| 212 | 1755 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 386,000 | 290,000 | TT04.C2.44 | TT37.74 |
| 213 | 1178 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 3,327,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.10.38 | 37.8D05.0434 |
| 214 | 1270 | Cắt bỏ ngón tay thừa | 170,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.94 | TT04 |
| 215 | 1180 | Cắt nối niệu đạo trước | 3,327,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.10.39 | 37.8D05.0434 |
| 216 | 1160 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5 cm | 120,000 | 120,000 | TT03.C2.1.6 | TT03.C2.1.6 |
| 217 | 1774 | Châm (các phương pháp châm) | 67,000 | 48,000 | TT04.C2.61 | TT37.224 |
| 218 | 1170 | Chích áp xe tầng sinh môn | 692,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.10.62 | TT37.600 |
| 219 | 668 | Chọc dò cùng đồ Douglas | 223,000 | 1,400,000 | QD2590.TT.9.13 | TT37.606 |
| 220 | 1761 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 109,000 | 97,000 | TT04.C2.5 | TT37.77 |
| 221 | 1571 | Chọc dò túi cùng Douglas | 223,000 | 900,000 | QD2590.TT.7.14 | TT37.606 |
| 222 | 295 | Chọc dò tuỷ sống | 74,000 | 74,000 | TT03.C1.1 | TT37.83 |
| 223 | 1769 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 80,000 | TT04.C2.57 | TT37.87 |
| 224 | 1739 | Chọc hút hạch hoặc u | 82,000 | 58,000 | TT04.C2.3 | TT37.86 |
| 225 | 1770 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 675,000 | 820,000 | TT04.C2.58 | TT37.88 |
| 226 | 1782 | Chọc hút khí màng phổi | 110,000 | 86,000 | TT04.C2.7 | TT37.79 |
| 227 | 1583 | Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh | 110,000 | 86,000 | TT04.C2.7 | TT37.79 |
| 228 | 1750 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 82,000 | 74,000 | TT04.C2.4 | TT37.89 |
| 229 | 1758 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 | 87,000 | TT04.C2.47 | TT37.90 |
| 230 | 1772 | Chọc rửa màng phổi | 169,000 | 130,000 | TT04.C2.6 | TT37.80 |
| 231 | 1759 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 143,000 | 104,000 | TT04.C2.48 | TT37.78 |
| 232 | 1773 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 159,000 | 115,000 | TT04.C2.60 | TT37.227 |
| 233 | 1744 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 539,000 | 500,000 | TT04.C2.34 | TT37.94 |
| 234 | 1505 | Đặt catheter động mạch | 1,309,000 | 600,000 | TT03.C1.59 | TT37.98 |
| 235 | 1753 | Đặt nội khí quản. | 511,000 | 415,000 | TT04.C2.42 | TT37.101 |
| 236 | 1576 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi | 859,000 | 900,000 | QD2590.TT.8.15 | 37.8B00.0104 |
| 237 | 1749 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng | 1,069,000 | 1,030,000 | TT04.C2.39 | TT37.101 |
| 238 | 1751 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng | 1,069,000 | 840,000 | TT04.C2.40 | TT37.100 |
| 239 | 293 | Đặt sonde dạ dày | 69,500 | 69,500 | TT37.103 | TT37.103 |
| 240 | 1743 | Điều trị tia xạ Cobalt /Rx (một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị) | 80,000 | 42,000 | TT04.C2.33 | TT37.1163 |
| 241 | 1789 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 35,200 | 26,000 | TT04.C2.77 | TT37.238 |
| 242 | 1316 | Khâu kín vết thương thủng ngực | 5,780,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.2.55 | 37.8D05.0414 |
| 243 | 1780 | Laser châm | 75,000 | 62,000 | TT04.C2.68 | TT37.243 |
| 244 | 1185 | Lấy sỏi bàng quang | 3,273,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.10.46 | 37.8D05.0421 |
| 245 | 1186 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 3,273,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.10.40 | TT04 |
| 246 | 1767 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 829,000 | 720,000 | TT04.C2.55 | TT37.115 |
| 247 | 1723 | Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày) | 504,000 | 395,000 | TT04.C2.15 | TT37.116 |
| 248 | 1722 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) | 849,000 | 740,000 | TT04.C2.14 | TT37.117 |
| 249 | 1745 | Mở khí quản | 650,000 | 565,000 | TT04.C2.35 | TT37.120 |
| 250 | 1174 | Mở rộng lỗ sáo | 45,000 | 45,000 | TT03.C1.48 | TT03.C1.48 |
| 251 | 1768 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 316,000 | 220,000 | TT04.C2.56 | TT37.121 |
| 252 | 1315 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2,615,000 | 2,500,000 | TT03.C2.1.47 | TT37.502 |
| 253 | 1766 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 609,000 | 570,000 | TT04.C2.54 | TT37.151 |
| 254 | 1742 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 684,000 | 575,000 | TT04.C2.32 | TT37.130 |
| 255 | 1764 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1,009,000 | 900,000 | TT04.C2.52 | TT37.131 |
| 256 | 1765 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,420,000 | 2,240,000 | TT04.C2.53 | TT37.132 |
| 257 | 1718 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 184,000 | 145,000 | TT04.C2.10 | TT37.156 |
| 258 | 1279 | Phẫu thuật quặm | 470,000 | 470,000 | TT03.C2.3.7 | TT03.C2.3.7 |
| 259 | 1177 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | | 1,200,000 | TT03.C1.46 | TT03.C1.46 |
| 260 | 1192 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,025,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.10.41 | 37.8D05.0435 |
| 261 | 1791 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 141,000 | 117,000 | TT04.C2.9 | TT37.158 |
| 262 | 298 | Rửa dạ dày | 61,500 | 100,000 | TT03.C1.5 | TT37.159 |
| 263 | 310 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 531,000 | 500,000 | TT03.C1.54 | TT37.160 |
| 264 | 666 | Sinh thiết buồng tử cung | 170,000 | 170,000 | TT03.C1.35 | TT03.C1.35 |
| 265 | 1545 | Sinh thiết cắt lạnh chẩn đoán ung bướu | 357,000 | 340,000 | TT04.C5.4GP.12 | TT37.1757 |
| 266 | 1482 | Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo | 325,000 | 900,000 | QD2590.TT.1.11 | TT37.712 |
| 267 | 1724 | Sinh thiết da | 104,000 | 80,000 | TT04.C2.16 | TT37.168 |
| 268 | 1725 | Sinh thiết hạch, u | 205,000 | 130,000 | TT04.C2.17 | TT37.173 |
| 269 | 1757 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 989,000 | 950,000 | TT04.C2.46 | TT37.174 |
| 270 | 1727 | Sinh thiết màng phổi | 374,000 | 335,000 | TT04.C2.19 | TT37.175 |
| 271 | 1729 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 520,000 | 445,000 | TT04.C2.20 | TT37.177 |
| 272 | 305 | Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu | 2,096,000 | 2,096,000 | TT03.C1.25 | TT37.140 |
| 273 | 128 | Soi đại tràng + Kim kẹp cầm máu | 435,000 | 320,000 | TT03.C1.28 | TT37.184 |
| 274 | 304 | Soi thực quản dạ dày gắp giun | 289,000 | 250,000 | TT03.C1.24 | TT37.190 |
| 275 | 306 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | 174,000 | 150,000 | TT03.C1.29 | TT37.191 |
| 276 | 311 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 896,000 | 500,000 | TT03.C1.62 | TT37.192 |
| 277 | 1754 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) | 1,389,000 | 3,200,000 | TT04.C2.43 | TT37.194 |
| 278 | 1771 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần) | 1,426,000 | 1,330,000 | TT04.C2.59 | TT37.195 |
| 279 | 1720 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) | 499,000 | 460,000 | TT04.C2.12 | TT37.196 |
| 280 | 1790 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 78,000 | 54,000 | TT04.C2.8 | TT37.207 |
| 281 | 1752 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 444,000 | 420,000 | TT04.C2.41 | TT37.209 |
| 282 | 1717 | Thông đái | 69,500 | 64,000 | TT04.C2.1 | TT37.210 |
| 283 | 1763 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ | 497,000 | 470,000 | TT04.C2.51 | TT37.91 |
| 284 | 1762 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy) | 95,000 | 68,000 | TT04.C2.50 | TT37.92 |
| 285 | 1760 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương | 1,315,000 | 1,240,000 | TT04.C2.49 | TT37.179 |
| 286 | 1726 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết) | 185,000 | 110,000 | TT04.C2.18 | TT37.178 |
| 287 | 1728 | Thụt tháo phân | 64,000 | 40,000 | TT04.C2.2 | TT37.211 |
| 288 | 1776 | Thuỷ châm(không kể tiền thuốc) | 47,000 | 25,000 | TT04.C2.63 | TT37.271 |
| 289 | 2033 | Tiêm ( bắp/dưới da/tĩnh mạch) áp dụng bn ngoại trú | 5,000 | 5,000 | TT37.212 | TT37.212 |
| 290 | 1495 | Tiêm khớp | 69,000 | 100,000 | QD2590.TT.13.6 | TT37.213 |
| 291 | 2034 | Truyền tĩnh mạch (áp dụng BN ngoại trú) | 20,000 | 20,000 | TT37.215 | TT37.215 |
| 292 | 1781 | Tử ngoại | 33,200 | 27,000 | TT04.C2.69 | TT37.275 |
| 293 | 1777 | Xoa bóp bấm huyệt | 47,000 | 28,000 | TT04.C2.64 | TT37.280 |
| 294 | 1546 | Áp tia b điều trị các bệnh lý kết mạc | 41,000 | 15,000 | TT03.C2.3.86 | TT37.786 |
| 295 | 225 | Cắt bỏ chắp có bọc | 66,000 | 44,000 | TT04.C3.3.10 | TT37.738 |
| 296 | 1329 | Cắt bỏ nhãn cầu, múc nội nhãn | 582,000 | 400,000 | TT03.C2.3.13 | TT37.774 |
| 297 | 440 | Cắt bỏ túi lệ | 682,000 | 300,000 | TT03.C2.3.59 | TT37.732 |
| 298 | 1330 | Cắt mộng có vá niêm mạc | 682,000 | 500,000 | TT03.C2.3.70 | TT37.824 |
| 299 | 1331 | Cắt mống mắt chu biên (cả laser)khoan rìa, đốt nóng, đốt lạnh vùng thể mi, tách thê mi | 259,000 | 150,000 | TT03.C2.3.73 | TT37.735 |
| 300 | 1332 | Cắt mống mắt quang học | 259,000 | 150,000 | TT03.C2.3.73 | TT37.735 |
| 301 | 1327 | Cắt mộng phương pháp vùi, cắt bỏ đơn thuần | 450,000 | 450,000 | TT03.C2.3.60 | TT03.C2.3.60 |
| 302 | 444 | Cắt u kết mạc không vá | 732,000 | 150,000 | TT03.C2.3.66 | TT37.737 |
| 303 | 1333 | Cắt u mi kết mạc không vá, kể cả chắp toả lan | 732,000 | 1,500,000 | TT03.C2.3.66 | TT37.737 |
| 304 | 1631 | Chích chắp/ lẹo | 66,000 | 44,000 | TT04.C3.3.10 | TT37.738 |
| 305 | 1334 | Chích máu, mủ tiền phòng | 582,000 | 400,000 | TT03.C2.3.54 | TT37.796 |
| 306 | 1335 | Chích mủ hốc mắt | 350,000 | 230,000 | TT03.C2.3.57 | TT37.739 |
| 307 | 431 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 20,000 | 10,000 | TT03.C2.3.9 | TT37.741 |
| 308 | 1641 | Đo Javal | 26,300 | 15,000 | TT04.C3.3.2 | TT37.753 |
| 309 | 1652 | Đo thị trường, ám điểm | 25,000 | 14,000 | TT04.C3.3.3 | TT37.757 |
| 310 | 1547 | Đốt lông siêu | 38,000 | 12,000 | TT03.C2.3.16 | TT37.759 |
| 311 | 1337 | Hút dịch kính đơn thuần chẩn đoán hay điều trị | 1,082,000 | 600,000 | TT03.C2.3.48 | TT37.733 |
| 312 | 443 | Khâu cò mi | 310,000 | 190,000 | TT03.C2.3.64 | TT37.764 |
| 313 | 1338 | Khâu da mi do sang chấn | 300,000 | 300,000 | TT03.C2.3.58 | TT03.C2.3.58 |
| 314 | 1644 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1,170,000 | 1,050,000 | TT04.C3.3.22 | TT37.768 |
| 315 | 1643 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 655,000 | 535,000 | TT04.C3.3.21 | TT37.769 |
| 316 | 1339 | Khâu giác mạc, củng mạc đơn thuần | 220,000 | 220,000 | TT03.C2.3.49 | TT03.C2.3.49 |
| 317 | 1340 | Khâu kết mạc do sang chấn | 300,000 | 300,000 | TT03.C2.3.58 | TT03.C2.3.58 |
| 318 | 438 | Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 720,000 | 400,000 | TT03.C2.3.56 | TT37.773 |
| 319 | 1645 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 555,000 | 600,000 | TT04.C3.3.23 | TT37.777 |
| 320 | 1633 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 52,000 | 26,000 | TT04.C3.3.12 | TT37.778 |
| 321 | 1646 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 715,000 | 720,000 | TT04.C3.3.24 | TT37.779 |
| 322 | 1634 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 270,000 | 220,000 | TT04.C3.3.13 | TT37.780 |
| 323 | 437 | Lấy dị vật hốc mắt | 682,000 | 500,000 | TT03.C2.3.47 | TT37.781 |
| 324 | 1632 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 52,000 | 26,000 | TT04.C3.3.11 | TT37.782 |
| 325 | 1548 | Lấy dị vật kết mạc, giác mạc nông, cắt chỉ khâu kết mạc, giác mạc | 26,000 | 26,000 | TT04.C3.3.11 | TT04.C3.3.11 |
| 326 | 436 | Lấy dị vật tiền phòng | 882,000 | 400,000 | TT03.C2.3.46 | TT37.783 |
| 327 | 163 | Lấy sạn vôi kết mạc | 25,300 | 10,000 | TT03.C2.3.15 | TT37.785 |
| 328 | 1648 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | 1,032,000 | 870,000 | TT04.C3.3.26 | TT37.788 |
| 329 | 1636 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | 532,000 | 350,000 | TT04.C3.3.15 | TT37.789 |
| 330 | 1649 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1,147,000 | 1,000,000 | TT04.C3.3.27 | TT37.790 |
| 331 | 1637 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 687,000 | 505,000 | TT04.C3.3.16 | TT37.791 |
| 332 | 1638 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 857,000 | 675,000 | TT04.C3.3.17 | TT37.792 |
| 333 | 1650 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1,302,000 | 1,160,000 | TT04.C3.3.28 | TT37.793 |
| 334 | 1651 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1,432,000 | 1,280,000 | TT04.C3.3.29 | TT37.794 |
| 335 | 1639 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 972,000 | 790,000 | TT04.C3.3.18 | TT37.795 |
| 336 | 433 | Nặn tuyến bờ mi | 25,300 | 10,000 | TT03.C2.3.14 | TT37.799 |
| 337 | 442 | Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) | 882,000 | 500,000 | TT03.C2.3.63 | TT37.802 |
| 338 | 1647 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê | 1,207,000 | 1,180,000 | TT04.C3.3.25 | TT37.808 |
| 339 | 1635 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê | 752,000 | 665,000 | TT04.C3.3.14 | TT37.809 |
| 340 | 1343 | Phẫu thuật lác thông thường | 600,000 | 600,000 | TT03.C2.3.27 | TT03.C2.3.27 |
| 341 | 713 | Phẫu thuật mổ PHACO | 2,482,000 | 2,000,000 | TT03.C2.3.94 | TT37.815 |
| 342 | 1642 | Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê | 1,162,000 | 1,150,000 | TT04.C3.3.20 | TT37.822 |
| 343 | 1640 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 712,000 | 615,000 | TT04.C3.3.19 | TT37.823 |
| 344 | 445 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 682,000 | 400,000 | TT03.C2.3.70 | TT37.824 |
| 345 | 1328 | Phẫu thuật quặm (Panas, Guenod, Nataf, Trabut) | 1,032,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.4.63 | 37.8D07.0788 |
| 346 | 1345 | Phủ giác mạc bằng kết mạc | 532,000 | 350,000 | TT03.C2.3.65 | TT37.839 |
| 347 | 432 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 30,000 | 15,000 | TT03.C2.3.10 | TT37.842 |
| 348 | 336 | Siêu âm điều trị (1 ngày) | 30,200 | 15,000 | TT03.C2.3.80 | TT37.846 |
| 349 | 1658 | Thông lệ đạo hai mắt | 74,500 | 58,000 | TT04.C3.3.9 | TT37.854 |
| 350 | 1657 | Thông lệ đạo một mắt | 49,500 | 34,000 | TT04.C3.3.8 | TT37.855 |
| 351 | 1550 | Thông rửa lệ đạo | 675,000 | 26,000 | TT04.C3.3.11 | TT37.854 |
| 352 | 1656 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 34,500 | 18,000 | TT04.C3.3.7 | TT37.856 |
| 353 | 1655 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 34,500 | 18,000 | TT04.C3.3.6 | TT37.857 |
| 354 | 1489 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 104,000 | 50,000 | TT03.C2.1.3 | TT37.533 |
| 355 | 1599 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 153,000 | 105,000 | TT04.C3.1.15 | TT04 |
| 356 | 1164 | Cắt bỏ u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5 cm | 120,000 | 120,000 | TT03.C2.1.6 | TT03.C2.1.6 |
| 357 | 1594 | Cắt chỉ | 30,000 | 45,000 | TT04.C3.1.1 | TT37.75 |
| 358 | 1221 | Cắt cụt cẳng chân | 3,297,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.121 | 37.8D05.0534 |
| 359 | 1222 | Cắt cụt cẳng tay | 3,297,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.111 | 37.8D05.0534 |
| 360 | 1223 | Cắt cụt cánh tay | 3,297,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.132 | 37.8D05.0534 |
| 361 | 2009 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | 3,645,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.8.15 | 37.8D05.0454 |
| 362 | 921 | Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu | 2,132,000 | 1,500,000 | TT03.C2.1.88 | TT37.431 |
| 363 | 610 | Cắt lách do chấn thương | 3,647,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.9.31 | 37.8D05.0484 |
| 364 | 1602 | Cắt phymosis | 180,000 | 180,000 | TT04.C3.1.17 | TT37.504 |
| 365 | 398 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) | 915,000 | 500,000 | TT03.C2.1.54 | TT37.498 |
| 366 | 1403 | Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | 2,116,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.56 | TT37.459 |
| 367 | 625 | Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bình thường | 2,116,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.39 | 37.8D05.0459 |
| 368 | 1426 | Cắt túi mật mổ hở | 3,699,000 | 2,000,000 | QD4070.I.95 | 37.8D05.0472 |
| 369 | 1322 | Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2 cm | 120,000 | 120,000 | TT03.C2.1.6 | QD1904.PT.3.29 |
| 370 | 1324 | Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 120,000 | 120,000 | TT03.C2.1.6 | QD1904.PT.3.26 |
| 371 | 1325 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2-5 cm | 120,000 | 120,000 | TT03.C2.1.6 | QD1904.PT.3.27 |
| 372 | 1404 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | 3,845,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.37 | 37.8D05.0489 |
| 373 | 1213 | Cắt u phần mềm đơn thuần | 120,000 | 120,000 | TT03.C2.1.6 | QD1904.PT.13.147 |
| 374 | 1600 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 129,000 | 105,000 | TT04.C3.1.15 | TT37.505 |
| 375 | 387 | Cố định gãy xương sườn | 35,000 | 120,000 | TT03.C2.1.1 | TT37.508 |
| 376 | 1005 | Dẫn lưu não thất | 3,504,000 | 2,000,000 | TT03.C2.1.39 | TT37.373 |
| 377 | 1421 | Dẫn lưu túi mật | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.9.37 | TT04 |
| 378 | 936 | Đặt sonde hậu môn | 64,000 | 64,000 | TT04.C2.64 | TT37.211 |
| 379 | 1624 | Đặt và thăm dò huyết động | 4,478,000 | 4,250,000 | TT04.C3.1.41 | TT37.1774 |
| 380 | 1491 | Gãy nền xương bàn 1 và Bennet | 109,000 | 55,000 | TT04.C3.1.35 | TT37.520 |
| 381 | 1410 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 2,854,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.35 | 37.8D05.0465 |
| 382 | 2012 | Khâu thủng dạ dày qua nội soi | 3,406,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.16.29 | 37.8D05.0451 |
| 383 | 2001 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 3,874,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.9.35 | 37.8D05.0469 |
| 384 | 396 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1,615,000 | 1,500,000 | TT03.C2.1.48 | TT37.500 |
| 385 | 1399 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1,804,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.8.61 | 37.8D06.0632 |
| 386 | 1422 | Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.9.38 | TT04 |
| 387 | 1412 | Mở bụng thăm dò | 2,218,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.50 | 37.8D05.0491 |
| 388 | 1413 | Mở thông dạ dày | 2,218,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.54 | 37.8D05.0491 |
| 389 | 1609 | Nắn trật khớp gối (bột liền) | 219,000 | 165,000 | TT04.C3.1.24 | TT37.513 |
| 390 | 1605 | Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) | 339,000 | 235,000 | TT04.C3.1.20 | TT37.515 |
| 391 | 1610 | Nắn trật khớp cổ chân (bột liền) | 219,000 | 165,000 | TT04.C3.1.24 | TT37.513 |
| 392 | 1606 | Nắn trật khớp hàm (bột liền) | 339,000 | 235,000 | TT04.C3.1.20 | TT37.515 |
| 393 | 1612 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 604,000 | 700,000 | TT04.C3.1.26 | TT37.511 |
| 394 | 1611 | Nắn trật khớp khuỷu chân (bột liền) | 219,000 | 165,000 | TT04.C3.1.24 | TT37.513 |
| 395 | 1607 | Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền) | 339,000 | 235,000 | TT04.C3.1.20 | TT37.515 |
| 396 | 1608 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 279,000 | 225,000 | TT04.C3.1.22 | TT37.517 |
| 397 | 1620 | Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) | 194,000 | 140,000 | TT04.C3.1.36 | TT37.519 |
| 398 | 1621 | Nắn, bó bột bàn tay (bột liền) | 194,000 | 140,000 | TT04.C3.1.36 | TT37.519 |
| 399 | 1619 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 269,000 | 165,000 | TT04.C3.1.34 | TT37.521 |
| 400 | 1622 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 654,000 | 595,000 | TT04.C3.1.38 | TT37.523 |
| 401 | 1617 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 269,000 | 165,000 | TT04.C3.1.30 | TT37.525 |
| 402 | 1618 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 269,000 | 165,000 | TT04.C3.1.32 | TT37.527 |
| 403 | 1613 | Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) | 564,000 | 550,000 | TT04.C3.1.28 | TT37.529 |
| 404 | 1614 | Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền) | 564,000 | 550,000 | TT04.C3.1.28 | TT37.529 |
| 405 | 1615 | Nắn, bó bột xương đùi(bột liền) | 564,000 | 550,000 | TT04.C3.1.28 | TT37.529 |
| 406 | 307 | Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật | 1,500,000 | 1,500,000 | TT03.C1.41 | TT03 |
| 407 | 1436 | Phẫu thuật bóc u xơ tử cung | 2,876,000 | 2,000,000 | QD4070.I.87 | TT37.679 |
| 408 | 391 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | 120,000 | 600,000 | TT03.C2.1.6 | TT03 |
| 409 | 2007 | Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman | 3,645,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.8.10 | TT37.454 |
| 410 | 397 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/điều trị áp xe rò hậu môn | 2,117,000 | 1,500,000 | TT03.C2.1.53 | TT37.494 |
| 411 | 2008 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 5,696,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.8.11 | TT04 |
| 412 | 1420 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (Dẫn lưu áp xe gan) | 2,290,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.9.39 | 37.8D05.0493 |
| 413 | 1406 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng(Dẫn lưu áp xe ruột thừa) | 2,290,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.55 | 37.8D05.0493 |
| 414 | 2048 | Phẫu thuật điều trị áp xe rò hậu môn | 2,117,000 | 1,500,000 | TT37.494 | TT37.494 |
| 415 | 1239 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 7,146,000 | 1,500,000 | TT03C2.1.95 | TT04 |
| 416 | 2021 | Phẩu thuật điều trị ngón tay cò súng | 120,000 | 1,200,000 | TT03.C2.1.10 | TT03 |
| 417 | 2047 | Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn | 2,117,000 | 1,500,000 | TT37.494 | TT37.494 |
| 418 | 399 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) | 1,810,000 | 1,500,000 | TT03.C2.1.66 | TT37.495 |
| 419 | 394 | Phẫu thuật dính ngón | 270,000 | 600,000 | TT03.C2.1.9 | TT03 |
| 420 | 1461 | Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.VI.75 | QD1904.PT.13.144 |
| 421 | 402 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 3,132,000 | 2,500,000 | TT03.C2.1.103 | TT37.556 |
| 422 | 401 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 4,504,000 | 3,000,000 | TT03.C2.1.102 | TT37.557 |
| 423 | 1411 | Phẩu thuật làm hậu môn nhân tạo | 1,500,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.42 | TT37.491 |
| 424 | 2056 | Phẩu thuật làm hậu môn nhân tạo. | 2,218,000 | 2,218,000 | tt37.491 | tt37.491 |
| 425 | 1187 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3,273,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.10.35 | TT37.421 |
| 426 | 2046 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồn trứng hoặc cắt phần phụ | 2,465,000 | 2,000,000 | QĐ1905.11.27 | TT37.683 |
| 427 | 2055 | Phẫu thuật mở thông dạ dày | 2,218,000 | 2,218,000 | TT37.494 | TT37.494 |
| 428 | 392 | Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | 120,000 | 600,000 | TT03.C2.1.7 | TT03 |
| 429 | 2035 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) | 4,504,000 | 3,000,000 | TT03.C2.1.93 | TT37.566 |
| 430 | 1994 | Phẩu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng ( chưa bao gồm đinh xương,nẹp vit) | 4,504,000 | 3,000,000 | TT03.C2.1.94 | TT37.567 |
| 431 | 2057 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2,217,000 | 2,217,000 | TT37.494 | TT37.494 |
| 432 | 607 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ). | 2,369,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.102 | TT37.559 |
| 433 | 882 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3,203,000 | 3,600,000 | QĐ1905 | TT37.418 |
| 434 | 860 | Phẩu thuật noi soi cắt túi mật | 2,500,000 | 2,000,000 | TT03.C2.1.73 | TT37.473 |
| 435 | 865 | Phẩu thuật noi soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy soi | 3,000,000 | 2,500,000 | TT03.C2.1.76 | TT37.476 |
| 436 | 855 | Phẩu thuật nội soi khâu thũng dạ dày | 3,406,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.35 | TT37.451 |
| 437 | 400 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 2,500,000 | 2,000,000 | TT03.C2.1.72 | TT37.478 |
| 438 | 2054 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng | 2,218,000 | 2,218,000 | TT37.491 | TT37.491 |
| 439 | 2037 | Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo) | 4,504,000 | 3,000,000 | TT03.C2.1.92 | TT37.569 |
| 440 | 623 | Phẩu thuật thoát vị bẹn | 2,813,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.53 | TT37.492 |
| 441 | 2036 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4,200,000 | 3,000,000 | TT03.C2.1.94 | TT37.570 |
| 442 | 878 | Phẩu thuật thoát vị thành bụng | 2,813,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.59 | TT37.492 |
| 443 | 393 | Phẫu thuật thừa ngón | 170,000 | 600,000 | TT03.C2.1.8 | TT03 |
| 444 | 2053 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 4,363,000 | 4,363,000 | TT37.386 | TT37.386 |
| 445 | 403 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,510,000 | 1,200,000 | TT03.C2.1.111 | TT37.563 |
| 446 | 939 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1,510,000 | 2,010,000 | TT03.C2.1.111 | TT37.563 |
| 447 | 395 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) | 1,164,000 | 900,000 | TT03.C2.1.13 | TT37.440 |
| 448 | 1629 | Tháo bột khác | 38,000 | 38,000 | TT04.C3.1.9 | TT37.198 |
| 449 | 1628 | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 45,000 | 45,000 | TT04.C3.1.8 | TT37.197 |
| 450 | 1601 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 80,000 | 80,000 | TT04.C3.1.16 | TT37.506 |
| 451 | 1603 | Thắt các búi trĩ hậu môn | 220,000 | 220,000 | TT04.C3.1.18 | TT37.507 |
| 452 | 2029 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 188,000 | 200,000 | TT37.119 | TT37.119 |
| 453 | 1625 | Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 110,000 | 115,000 | TT04.C3.1.5 | TT37.203 |
| 454 | 1627 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 180,000 | 190,000 | TT04.C3.1.7 | TT37.205 |
| 455 | 2005 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | 55,000 | 60,000 | TT04.C3.1.2 | TT37.200 |
| 456 | 1616 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 70,000 | 80,000 | TT04.C3.1.3 | TT37.201 |
| 457 | 1626 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 155,000 | 160,000 | TT04.C3.1.6 | TT37.204 |
| 458 | 1623 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm | 100,000 | 105,000 | TT04.C3.1.4 | TT37.202 |
| 459 | 1595 | Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 150,000 | 155,000 | TT04.C3.1.10 | TT37.216 |
| 460 | 1596 | Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm | 180,000 | 200,000 | TT04.C3.1.11 | TT37.217 |
| 461 | 1597 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 200,000 | 210,000 | TT04.C3.1.12 | TT37.218 |
| 462 | 1598 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm | 220,000 | 230,000 | TT04.C3.1.13 | TT37.219 |
| 463 | 510 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2,250,000 | 1,650,000 | TT03.C2.5.7.44 | TT37.1046 |
| 464 | 1380 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5cm | 2,400,000 | 1,800,000 | TT03.C2.5.7.35 | TT37.1047 |
| 465 | 1382 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm | | 1,500,000 | TT03.C2.5.1.13 | TT03.C2.5.1.13 |
| 466 | 1358 | Cắt cuống răng | 120,000 | 1,500,000 | TT03.C2.5.1.9 | QD1904.PT.6.46 |
| 467 | 1384 | Cắt cuống răng hàng loạt,từ 4 răng trở lên | | 2,000,000 | TT03.C2.5.1.9 | QD1904.PT.6.29 |
| 468 | 1385 | Cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2,200,000 | 1,600,000 | TT03.C2.5.7.46 | TT37.1054 |
| 469 | 1359 | Cắt nang răng đường kính dưới 2cm | 140,000 | 140,000 | TT03.C2.5.1.8 | TT03.C2.5.1.8 |
| 470 | 195 | Cắt u lợi đườmg kính từ 2cm trở lên | 340,000 | 70,000 | TT03.C2.5.1.23 | TT37.1039 |
| 471 | 498 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 210,000 | 130,000 | TT03.C2.5.1.19 | TT37.1041 |
| 472 | 1363 | Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt | 35,000 | 35,000 | TT03.C2.5.1.4 | TT03.C2.5.1.4 |
| 473 | 494 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 274,000 | 130,000 | TT03.C2.5.1.6 | TT37.1009 |
| 474 | 504 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 450,000 | 350,000 | TT03.C2.5.2.10 | TT37.1012 |
| 475 | 503 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 364,000 | 300,000 | TT03.C2.5.2.9 | TT37.1014 |
| 476 | 206 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới | 680,000 | 450,000 | TT03.C2.5.2.11 | TT37.1013 |
| 477 | 207 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên | 810,000 | 450,000 | TT03.C2.5.2.12 | TT37.1015 |
| 478 | 499 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 227,000 | 210,000 | TT03.C2.5.2.4 | TT37.1016 |
| 479 | 500 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 324,000 | 260,000 | TT03.C2.5.2.5 | TT37.1017 |
| 480 | 1387 | Dùng laser, đốt lạnh, sóng cao tần cắt sẹo trên 2cm | 1,300,000 | 1,300,000 | TT03.C2.5.7.40 | TT03 |
| 481 | 198 | Hàn răng sữa sâu ngà | 70,000 | 70,000 | TT03.C2.5.2.1 | TT37.1019 |
| 482 | 1663 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 90,000 | 90,000 | TT04.C3.5.1.5 | TT37.1020 |
| 483 | 1662 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | 50,000 | 50,000 | TT04.C3.5.1.4 | TT37.1021 |
| 484 | 496 | Lấy sỏi ống Wharton | 950,000 | 500,000 | TT03.C2.5.1.14 | TT37.1043 |
| 485 | 193 | Lấy u lành dưới 3cm | 590,000 | 400,000 | TT03.C2.5.1.12 | TT37.1044 |
| 486 | 194 | Lấy u lành trên 3cm | 983,000 | 500,000 | TT03.C2.5.1.13 | TT37.1045 |
| 487 | 1371 | Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng điều trị viêm quanh răng | 780,000 | 1,200,000 | TT03.C2.5.1.21 | TT03.C2.5.1.21 |
| 488 | 192 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 89,500 | 25,000 | TT03.C2.5.1.11 | TT37.1022 |
| 489 | 191 | Nạo túi lợi 1 sextant | 47,000 | 30,000 | TT03.C2.5.1.10 | TT37.1023 |
| 490 | 189 | Nhổ chân răng | 144,000 | 80,000 | TT03.C2.5.1.7 | TT37.1024 |
| 491 | 1375 | Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật | 150,000 | 1,200,000 | QD1904.PT.6.49 | TT37.1026 |
| 492 | 1376 | Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45o | 150,000 | 1,200,000 | QD1904.PT.6.48 | TT37.1026 |
| 493 | 1390 | Nhổ răng khôn mọc lệch 90o hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xã định và chọn phương pháp phẫu thuật | 150,000 | 1,500,000 | QD1904.PT.6.27 | TT37.1026 |
| 494 | 497 | Nhổ răng mọc lạc chỗ | 280,000 | 150,000 | TT03.C2.5.1.16 | TT37.1036 |
| 495 | 196 | Nhổ răng ngầm dưới xương | 360,000 | 250,000 | TT03.C2.5.1.15 | TT03 |
| 496 | 1660 | Nhổ răng số 8 bình thường | 164,000 | 105,000 | TT04.C3.5.1.2 | TT37.1027 |
| 497 | 1661 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 244,000 | 190,000 | TT04.C3.5.1.3 | TT37.1028 |
| 498 | 1659 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 21,000 | 21,000 | TT04.C3.5.1.1 | TT37.1029 |
| 499 | 187 | Phẫu thuật cắt lợi trùm | 124,000 | 60,000 | TT03.C2.5.1.3 | TT37.1007 |
| 500 | 2030 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên | 2,500,000 | 1,900,000 | TT03.C2.5.7.24 | TT37.1066 |
| 501 | 2032 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2,300,000 | 1,700,000 | TT03.C2.5.7.23 | |
| 502 | 2031 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2,200,000 | 1,600,000 | TT03.C2.5.7.22 | TT37.1068 |
| 503 | 2014 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 2,600,000 | 2,000,000 | TT03.C2.5.7.25 | TT37.1069 |
| 504 | 1377 | Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant | 590,000 | 400,000 | TT03.C2.5.1.22 | TT37.1038 |
| 505 | 1394 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới | 1,500,000 | 1,500,000 | TT03.C2.5.7.43 | TT03 |
| 506 | 511 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2,250,000 | 1,650,000 | TT03.C2.5.7.45 | TT37.1081 |
| 507 | 185 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | 87,000 | 100,000 | TT03.C2.5.1.1 | TT37.1025 |
| 508 | 186 | Phẫu thuật nhổ răng khó | 150,000 | 120,000 | TT03.C2.5.1.2 | TT37.1026 |
| 509 | 188 | Rạch áp xe trong miệng | 35,000 | 35,000 | TT03.C2.5.1.4 | TT03 |
| 510 | 501 | Răng sâu ngà | 189,000 | 140,000 | TT03.C2.5.2.7 | TT37.1031 |
| 511 | 502 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 190,000 | 160,000 | TT03.C2.5.2.8 | TT37.1032 |
| 512 | 1664 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 25,000 | 30,000 | TT04.C3.5.1.6 | TT37.1033 |
| 513 | 199 | Trám bít hố rãnh | 154,000 | 90,000 | TT03.C2.5.2.2 | TT37.1035 |
| 514 | 1194 | Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo | | 1,600,000 | QD1904.PT.11.34 | TT03.C2.2.34 |
| 515 | 413 | Bóc nang Bartholin | 1,109,000 | 1,109,000 | TT03.C2.2.19 | TT37.589 |
| 516 | 411 | Bóc nhân xơ vú | 819,000 | 600,000 | TT03.C2.2.17 | TT37.591 |
| 517 | 1198 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,392,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.24 | TT37.593 |
| 518 | 1200 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 2,465,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.22 | 37.8D06.0683 |
| 519 | 1161 | Cắt u thành âm đạo | 1,662,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.1.48 | TT37.597 |
| 520 | 1674 | Chích apxe tuyến vú | 162,000 | 120,000 | TT04.C3.2.10 | TT37.602 |
| 521 | 318 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 144,000 | 120,000 | TT03.C1.74 | TT37.82 |
| 522 | 1688 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 102,000 | 60,000 | TT04.C3.2.9 | TT37.611 |
| 523 | 1683 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 671,000 | 580,000 | TT04.C3.2.4 | TT37.613 |
| 524 | 1682 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 567,000 | 525,000 | TT04.C3.2.3 | TT37.614 |
| 525 | 1684 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 731,000 | 640,000 | TT04.C3.2.5 | TT37.615 |
| 526 | 1685 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 621,000 | 530,000 | TT04.C3.2.6 | TT37.617 |
| 527 | 1673 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 147,000 | 105,000 | TT04.C3.2.1 | TT37.619 |
| 528 | 2039 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,391,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.18 | TT37.623 |
| 529 | 148 | Khâu rách cùng đồ | 80,000 | 80,000 | TT03.C2.2.14 | TT03 |
| 530 | 2040 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,511,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.11.33 | TT37.624 |
| 531 | 1204 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,304,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.26 | TT37.625 |
| 532 | 409 | Khâu vòng cổ tử cung | 491,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.11.30 | TT37.626 |
| 533 | 1199 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2,269,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.19 | 37.8D06.0627 |
| 534 | 2044 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,225,000 | 2,700,000 | QD1904.PT.8.58 | TT37.628 |
| 535 | 2041 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 70,000 | 70,000 | TT37.629 | TT37.629 |
| 536 | 1196 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1,804,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.11.35 | TT37.632 |
| 537 | 2010 | Lấy khối máu tụ thành nang | 650,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.11.13 | TT03.C2.2.36 |
| 538 | 1207 | Lấy thai triệt sản | 1,854,000 | 1,600,000 | TT04.C3.2.13 | TT37.671 |
| 539 | 1453 | Mở bụng thám sát và sinh thiết trên bệnh nhân ung thư phụ khoa | 2,218,000 | 2,000,000 | QD4070.IV.14 | 37.8D05.0491 |
| 540 | 407 | Nạo hút thai trứng | 524,000 | 500,000 | TT03.C2.2.5 | TT37.634 |
| 541 | 404 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó | 100,000 | 100,000 | TT03.C2.2.2 | TT03 |
| 542 | 1681 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 287,000 | 245,000 | TT04.C3.2.2 | TT37.635 |
| 543 | 1679 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 155,000 | 155,000 | TT04.C3.2.15 | TT37.645 |
| 544 | 1680 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 430,000 | 430,000 | TT04.C3.2.16 | TT37.647 |
| 545 | 423 | Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn | | 500,000 | TT03.C2.2.34 | TT03 |
| 546 | 1162 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,383,000 | 1,500,000 | TT03.C2.2.17 | TT37.653 |
| 547 | 419 | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 2,980,000 | 2,700,000 | TT03.C2.2.26 | TT37.657 |
| 548 | 1455 | Phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,465,000 | 2,000,000 | QD4070.IV.12 | TT37.683 |
| 549 | 424 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung | 2,465,000 | 1,300,000 | TT03.C2.2.36 | TT03 |
| 550 | 2011 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi | 2,465,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.16.30 | 37.8D06.0683 |
| 551 | 605 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 2,969,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.11.12 | TT37.665 |
| 552 | 1676 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1,854,000 | 1,550,000 | TT04.C3.2.12 | TT37.671 |
| 553 | 1677 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2,190,000 | 1,600,000 | TT04.C3.2.13 | TT37.672 |
| 554 | 2042 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3,384,000 | 3,384,000 | TT37.674 | TT37.674 |
| 555 | 2043 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 6,682,000 | 6,682,000 | TT37.676 | TT37.676 |
| 556 | 604 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung. | 3,120,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.11.4 | TT37.681 |
| 557 | 1201 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,465,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.27 | 37.8D06.0683 |
| 558 | 2045 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 4,333,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.11.3 | TT37.694 |
| 559 | 417 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 1,200,000 | 1,200,000 | TT03.C2.2.24 | TT03 |
| 560 | 1211 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,381,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.20 | TT37.710 |
| 561 | 418 | Phẫu thuật u nang buồng trứng | 2,465,000 | 500,000 | TT03.C2.2.25 | 37.8D06.0683 |
| 562 | 1686 | Soi cổ tử cung | 50,000 | 50,000 | TT04.C3.2.7 | TT37.715 |
| 563 | 1687 | Soi ối | 37,000 | 37,000 | TT04.C3.2.8 | TT37.716 |
| 564 | 412 | Trích ápxe Bartholin | 620,000 | 600,000 | TT03.C2.2.18 | TT37.601 |
| 565 | 1675 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 306,000 | 215,000 | TT04.C3.2.11 | TT37.721 |
| 566 | 463 | Bẻ cuốn mũi | 76,000 | 40,000 | TT03.C2.4.18 | TT37.867 |
| 567 | 1704 | Cắt Amiđan (gây mê) | 855,000 | 660,000 | TT04.C3.4.23 | TT37.870 |
| 568 | 1705 | Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) | 2,125,000 | 1,930,000 | TT04.C3.4.24 | TT37.871 |
| 569 | 464 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | 322,000 | 180,000 | TT03.C2.4.19 | TT37.872 |
| 570 | 468 | Cắt polyp ống tai | 20,000 | 20,000 | TT03.C2.4.24 | TT03 |
| 571 | 1351 | Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.5.52 | TT04 |
| 572 | 1552 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 206,000 | 400,000 | QD2590.TT.4.12 | 37.8D08.0878 |
| 573 | 1553 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 206,000 | 400,000 | QD2590.TT.4.13 | 37.8D08.0879 |
| 574 | 170 | Chích rạch vành tai | 42,000 | 25,000 | TT03.C2.4.11 | TT37.880 |
| 575 | 169 | Chọc hút dịch vành tai | 32,000 | 15,000 | TT03.C2.4.10 | TT37.882 |
| 576 | 467 | Chọc hút u nang sàn mũi | 25,000 | 25,000 | TT03.C2.4.23 | TT03 |
| 577 | 1581 | Đo ABR gây mê (gồm thuốc, vật tư) | 167,000 | 400,000 | QD4070.VIII.26 | 37.8D08.0884 |
| 578 | 466 | Đốt họng hạt | 61,000 | 25,000 | TT03.C2.4.22 | TT37.895 |
| 579 | 461 | Khí dung | 8,000 | 8,000 | TT03.C2.4.15 | TT37.898 |
| 580 | 167 | Làm thuốc tai | 18,000 | 15,000 | TT03.C2.4.1 | TT37.899 |
| 581 | 455 | Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) | 18,000 | 15,000 | TT03.C2.4.1 | TT37.899 |
| 582 | 168 | Lấy dị vật họng | 37,000 | 20,000 | TT03.C2.4.2 | TT37.900 |
| 583 | 1713 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 50,000 | 75,000 | TT04.C3.4.6 | TT37.901 |
| 584 | 1706 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 486,000 | 475,000 | TT04.C3.4.25 | TT37.902 |
| 585 | 1714 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 130,000 | 155,000 | TT04.C3.4.7 | TT37.903 |
| 586 | 1699 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 614,000 | 470,000 | TT04.C3.4.19 | TT37.904 |
| 587 | 1692 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 289,000 | 145,000 | TT04.C3.4.12 | TT37.905 |
| 588 | 1716 | Lấy dị vật trong mũi có gây tê | 616,000 | 530,000 | TT04.C3.4.9 | TT37.906 |
| 589 | 1715 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 161,000 | 125,000 | TT04.C3.4.8 | TT37.907 |
| 590 | 459 | Lấy nút biểu bì ống tai | 50,000 | 25,000 | TT03.C2.4.12 | TT37.908 |
| 591 | 1708 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,245,000 | 745,000 | TT04.C3.4.27 | TT37.909 |
| 592 | 629 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2,442,000 | 1,850,000 | TT03.C2.5.7.27 | TT37.912 |
| 593 | 1696 | Nạo VA gây mê | 680,000 | 485,000 | TT04.C3.4.16 | TT37.914 |
| 594 | 1557 | Nhét bấc mũi | 20,000 | 100,000 | TT03.C2.4.5 | TT03.C2.4.5 |
| 595 | 230 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | 50,000 | 50,000 | TT03.C2.4.6 | TT03 |
| 596 | 229 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | 20,000 | 20,000 | TT03.C2.4.5 | TT03 |
| 597 | 228 | Nhét meche mũi | 76,000 | 40,000 | TT03.C2.4.20 | TT37.916 |
| 598 | 474 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 250,000 | 250,000 | TT03.C2.4.36 | TT03 |
| 599 | 472 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 150,000 | 150,000 | TT03.C2.4.35 | TT03 |
| 600 | 1701 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 590,000 | 395,000 | TT04.C3.4.20 | TT37.918 |
| 601 | 1694 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 400,000 | 205,000 | TT04.C3.4.14 | TT37.919 |
| 602 | 1711 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 221,000 | 185,000 | TT04.C3.4.4 | TT37.920 |
| 603 | 1712 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | 221,000 | 195,000 | TT04.C3.4.5 | TT37.921 |
| 604 | 1693 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 374,000 | 230,000 | TT04.C3.4.13 | TT37.922 |
| 605 | 1707 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 616,000 | 530,000 | TT04.C3.4.26 | TT37.923 |
| 606 | 476 | Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) | 700,000 | 700,000 | TT03.C1.38 | TT03 |
| 607 | 1697 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 614,000 | 470,000 | TT04.C3.4.17 | TT37.925 |
| 608 | 1698 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 634,000 | 490,000 | TT04.C3.4.18 | TT37.926 |
| 609 | 1690 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 166,000 | 130,000 | TT04.C3.4.10 | TT37.927 |
| 610 | 1691 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 261,000 | 175,000 | TT04.C3.4.11 | TT37.928 |
| 611 | 477 | Nội soi lồng ngực | 809,000 | 700,000 | TT03.C1.39 | TT37.123 |
| 612 | 1709 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1,427,000 | 1,285,000 | TT04.C3.4.28 | TT37.929 |
| 613 | 478 | Nội soi tiết niệu có gây mê | 739,000 | 700,000 | TT03.C1.40 | TT37.147 |
| 614 | 458 | Nong vòi nhĩ | 25,000 | 10,000 | TT03.C2.4.9 | TT37.934 |
| 615 | 471 | Nong vòi nhĩ nội soi | 90,000 | 60,000 | TT03.C2.4.34 | TT37.935 |
| 616 | 172 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 15,000 | 15,000 | TT03.C2.4.16 | TT37.989 |
| 617 | 1558 | Sinh thiết tai giữa | 100,000 | 100,000 | TT03.C3.5.23 | TT37.1734 |
| 618 | 469 | Soi thực quản bằng ống mềm | 156,000 | 70,000 | TT03.C2.4.29 | TT37.991 |
| 619 | 457 | Thông vòi nhĩ | 66,000 | 30,000 | TT03.C2.4.8 | TT37.992 |
| 620 | 470 | Thông vòi nhĩ nội soi | 96,000 | 60,000 | TT03.C2.4.33 | TT37.993 |
| 621 | 456 | Trích màng nhĩ | 47,000 | 30,000 | TT03.C2.4.7 | TT37.994 |
| 622 | 1702 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 656,000 | 570,000 | TT04.C3.4.21 | TT37.995 |
| 623 | 1689 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 206,000 | 130,000 | TT04.C3.4.1 | TT37.878 |
| 624 | 1703 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 656,000 | 570,000 | TT04.C3.4.22 | TT37.996 |
| 625 | 1700 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 206,000 | 130,000 | TT04.C3.4.2 | TT37.879 |
| 626 | 1356 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,127,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.5.44 | 37.8D08.0997 |
| 627 | 2050 | Bàn kéo | 37,000 | 20,000 | TT03. | TT37.220 |
| 628 | 284 | Bó paraphin | 45,200 | 49,000 | TT04.C2.75 | TT37.221 |
| 629 | 1788 | Cứu (Ngải cứu /túi chườm) | 33,000 | 18,000 | TT04.C2.76 | TT37.228 |
| 630 | 1775 | Điện châm. | 71,000 | 50,000 | TT04.C2.62 | TT37.230 |
| 631 | 1787 | Điện từ trường | 32,200 | 25,000 | TT04.C2.74 | TT37.232 |
| 632 | 335 | Điện vi dòng giảm đau | 25,200 | 10,000 | TT03.C1YHDT.20 | TT37.233 |
| 633 | 1783 | Điện xung | 35,200 | 25,000 | TT04.C2.70 | TT37.234 |
| 634 | 250 | Giao thoa | 25,200 | 10,000 | TT03.C1YHDT.1 | TT37.236 |
| 635 | 331 | Hoạt động trị liệu | 15,000 | 15,000 | TT03.C1YHDT.7 | TT03 |
| 636 | 255 | Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu | 15,000 | 15,000 | TT03.C1YHDT.7 | TT03 |
| 637 | 283 | Hồng ngoại | 38,200 | 23,000 | TT04.C2.65 | TT37.237 |
| 638 | 1786 | Siêu âm điều trị | 40,200 | 40,000 | TT04.C2.73 | TT37.253 |
| 639 | 1779 | Sóng ngắn | 34,200 | 27,000 | TT04.C2.67 | TT37.254 |
| 640 | 265 | Sóng xung kích điều trị | 45,200 | 30,000 | TT03.C1YHDT.35 | TT37.255 |
| 641 | 253 | Tập do cứng khớp | 27,200 | 12,000 | TT03.C1YHDT.5 | TT37.256 |
| 642 | 254 | Tập do liệt ngoại biên | 10,000 | 10,000 | TT03.C1YHDT.6 | TT37.257 |
| 643 | 330 | Tập do liệt thần kinh ngoại biên | 10,000 | 10,000 | TT03.C1YHDT.6 | TT37.257 |
| 644 | 252 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 25,000 | 10,000 | TT03.C1YHDT.4 | TT37.258 |
| 645 | 256 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 5,000 | 5,000 | TT03.C1YHDT.11 | TT37.261 |
| 646 | 280 | tập vận động đoạn chi | 30,200 | 21,000 | TT04.C2.72 | TT37.266 |
| 647 | 1784 | Tập vận động toàn thân | 30,200 | 21,000 | TT04.C2.71 | TT37.267 |
| 648 | 2051 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 21,400 | 21,400 | TT37.264 | TT37.264 |
| 649 | 258 | Tập với hệ thống ròng rọc | 5,000 | 5,000 | TT03.C1YHDT.13 | TT37.269 |
| 650 | 257 | Tập với xe đạp tập | 5,000 | 5,000 | TT03.C1YHDT.12 | TT37.270 |
| 651 | 260 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 25,200 | 10,000 | TT03.C1YHDT.16 | TT37.276 |
| 652 | 259 | Vật lý trị liệu hô hấp | 25,200 | 10,000 | TT03.C1YHDT.15 | TT37.277 |
| 653 | 261 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 25,200 | 10,000 | TT03.C1YHDT.18 | TT37.278 |
| 654 | 263 | Xoa bóp bằng máy | 10,000 | 10,000 | TT03.C1YHDT.21 | TT37.281 |
| 655 | 339 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 45,200 | 30,000 | TT03.C1YHDT.22 | TT37.282 |
| 656 | 276 | Xoa bóp toàn thân | 65,200 | 50,000 | TT03.C1YHDT.23 | TT37.283 |
| 657 | 1958 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 170,000 | 170,000 | TT04.C5.4GP.15 | TT37.1758 |
| 658 | 1883 | Đường máu mao mạch | 22,000 | 22,000 | TT04.C5.1K.9 | TT37.1510 |
| 659 | 1872 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) | 400,000 | 400,000 | TT04.C5.1HH.58 | TT37.1371 |
| 660 | 2 | A/G | 35,000 | 35,000 | TT03.C3.1HS.24 | TT03 |
| 661 | 3 | ACTH | 75,000 | 75,000 | TT03.C3.1HS.5 | TT37.1454 |
| 662 | 4 | ADH | 135,000 | 135,000 | TT03.C3.1HS.6 | TT37.1455 |
| 663 | 5 | Alpha FP (AFP) | 85,000 | 85,000 | TT03.C3.1HS.46 | TT37.1457 |
| 664 | 533 | Anti - HBe (nhanh) | 80,000 | 60,000 | TT03.C3.1HH.72 | TT37.1615 |
| 665 | 535 | Anti- HBs (nhanh) | | 60,000 | TT03.C3.1HH.69 | TT37.1620 |
| 666 | 534 | Anti-HBc (nhanh) | | 60,000 | TT03.C3.1HH.70 | TT37.1618 |
| 667 | 8 | ASLO | 35,000 | 55,000 | TT03.C3.1HS.40 | TT37.1623 |
| 668 | 9 | Beta - HCG | 80,000 | 80,000 | TT03.C3.1HS.51 | TT37.1464 |
| 669 | 1840 | BILTRUBIN toàn phần | 20,000 | 25,000 | TT04.C5.1HH.38 | TT37.1493 |
| 670 | 1841 | BILTRUBIN trực tiếp | 20,000 | 25,000 | TT04.C5.1HH.38 | TT37.1493 |
| 671 | 1848 | Cholestrol toàn phần | 25,000 | 29,000 | TT04.C5.1HH.39 | TT37.1506 |
| 672 | 13 | CK-MB | 35,000 | 35,000 | TT03.C3.1HS.28 | TT37.1478 |
| 673 | 1810 | Co cục máu đông | 13,000 | 13,000 | TT04.C5.1HH.19 | TT37.1219 |
| 674 | 15 | Cortison | 85,000 | 75,000 | TT03.C3.1HS.7 | TT37.1480 |
| 675 | 16 | CRP | 20,000 | 30,000 | TT03.C3.1VS.7 | TT37.1544 |
| 676 | 1825 | Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) | 27,000 | 38,000 | TT04.C5.1HH.34 | TT37.1487 |
| 677 | 1827 | Định lượng ALBUMINE | 20,000 | 26,000 | TT04.C5.1HH.36 | TT37.1494 |
| 678 | 1837 | Định lượng Amilaze | 20,000 | 26,000 | TT04.C5.1HH.36 | TT37.1494 |
| 679 | 1836 | Định lượng AXIT URIC | 20,000 | 26,000 | TT04.C5.1HH.36 | TT37.1494 |
| 680 | 1828 | Định lượng CREATININ | 20,000 | 26,000 | TT04.C5.1HH.36 | TT37.1494 |
| 681 | 1814 | Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp | 90,000 | 90,000 | TT04.C5.1HH.23 | TT37.1242 |
| 682 | 1829 | Định lượng GLOBULINE | 20,000 | 26,000 | TT04.C5.1HH.36 | TT37.1494 |
| 683 | 1831 | Định lượng Glucose | 20,000 | 26,000 | TT04.C5.1HH.36 | TT37.1494 |
| 684 | 1979 | Đinh lượng Mg ++ huyết thanh | 30,000 | 42,000 | TT04.C5.1HH.37 | TT37.1503 |
| 685 | 1838 | Đinh lượng Sắt huyết thanh | 30,000 | 42,000 | TT04.C5.1HH.37 | TT37.1503 |
| 686 | 1845 | Định lượng TRYGLYCERIDES | 25,000 | 29,000 | TT04.C5.1HH.39 | TT37.1506 |
| 687 | 1800 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 34,000 | 34,000 | TT04.C5.1HH.9 | TT37.1269 |
| 688 | 1806 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 27,000 | 27,000 | TT04.C5.1HH.15 | TT37.1280 |
| 689 | 947 | Đo khí máu động mạch | 200,000 | 250,000 | TT03.C3.1HS.42 | TT37.1531 |
| 690 | 33 | Ferritin | 75,000 | 75,000 | TT03.C3.1HS.48 | TT37.1514 |
| 691 | 47 | FT3 + FT4 + TSH | 175,000 | 175,000 | TT03.C3.1HS.44 | TT37.1561 |
| 692 | 1843 | GOT | 20,000 | 25,000 | TT04.C5.1HH.38 | TT37.1493 |
| 693 | 1844 | GPT | 20,000 | 25,000 | TT04.C5.1HH.38 | TT37.1493 |
| 694 | 844 | HBsAg (test nhanh) | 45,000 | 60,000 | TT03.C3.1HH.66 | TT37.1646 |
| 695 | 1849 | HDL-Cholestrol | 25,000 | 29,000 | TT04.C5.1HH.39 | TT37.1506 |
| 696 | 181 | Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh( test nhanh SXH) | 110,000 | 110,000 | TT03.C3.1VS.8 | TT37.1637 |
| 697 | 40 | Lactate | 25,000 | 25,000 | TT03.C3.1HS.29 | TT37.1534 |
| 698 | 1850 | LDL-Cholestrol | 25,000 | 29,000 | TT04.C5.1HH.39 | TT37.1506 |
| 699 | 527 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 30,000 | 30,000 | TT03.C3.1HH.12 | TT37.1303 |
| 700 | 1871 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | 98,000 | 98,000 | TT04.C5.1HH.57 | TT37.1305 |
| 701 | 1834 | PROTEIN toàn phần | 20,000 | 26,000 | TT04.C5.1HH.36 | TT37.1494 |
| 702 | 44 | RF | 35,000 | 55,000 | TT03.C3.1HS.39 | TT37.1557 |
| 703 | 531 | Test TroponinT/I | 70,000 | 70,000 | TT03.C3.1HS.59 | TT37.1569 |
| 704 | 1796 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 15,000 | 15,000 | TT04.C5.1HH.5 | TT37.1345 |
| 705 | 1809 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 11,000 | 11,000 | TT04.C5.1HH.18 | TT37.1348 |
| 706 | 52 | Thời gian máu đông ( TC) | 11,000 | 8,000 | TT14.C3.1.18 | TT37.1401 |
| 707 | 1816 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động(INR) | 55,000 | 55,000 | TT04.C5.1HH.25 | TT37.1352 |
| 708 | 530 | Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 35,000 | 35,000 | TT03.C3.1HH.22 | TT37.1350 |
| 709 | 1853 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 32,000 | 32,000 | TT04.C5.1HH.42 | TT37.1362 |
| 710 | 54 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm lasez | 40,000 | 40,000 | TT03.C3.1HH.3 | TT37.1369 |
| 711 | 1835 | URE TRONG MÁU | 20,000 | 26,000 | TT04.C5.1HH.36 | TT37.1494 |
| 712 | 2052 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) | 155,000 | 155,000 | TT04.C5.4VK.3 | TT37.1722 |
| 713 | 528 | Xét nghiệm hòa hợp ( Coss-Match)(phản ứng chéo) | 25,000 | 30,000 | TT03.C3.1HH.17 | TT37.1330 |
| 714 | 59 | Xét nghiệm hòa hợp(Cross-Match) trong phát máu | 25,000 | 30,000 | TT03.C3.1HH.17 | TT37.1330 |
| 715 | 1903 | Creatinin niệu | 15,000 | 20,000 | TT04.C5.2.8 | TT37.1598 |
| 716 | 1904 | Amylase niệu | 35,000 | 38,000 | TT04.C5.2.9 | TT37.1576 |
| 717 | 72 | Dưỡng chấp | 20,000 | 20,000 | TT03.C3.2.7 | TT37.1582 |
| 718 | 916 | Micro Albumin niệu | 40,000 | 50,000 | TT03.C3.2.2 | TT37.1587 |
| 719 | 559 | Nước tiểu 10 thông số (máy) | 35,000 | 35,000 | TT03.C3.2.1 | TT37.1596 |
| 720 | 562 | Opiate (Định tính) | 40,000 | 40,000 | TT03.C3.2.3 | TT37.1589 |
| 721 | 71 | Protein Bence Jone | 20,000 | 20,000 | TT03.C3.2.6 | TT37.1592 |
| 722 | 1900 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 40,000 | 59,000 | TT04.C5.2.7 | TT37.1594 |
| 723 | 1919 | Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân | 32,000 | 32,000 | TT04.C5.3.4 | TT37.1665 |
| 724 | 1915 | Xác định Phospho | 6,000 | 6,000 | TT04.C5.3.2 | TT37.1602 |
| 725 | 541 | Amoniac | 70,000 | 15,000 | TT03.C3.1HS.3 | TT37.1459 |
| 726 | 543 | Calci | 12,000 | 12,000 | TT03.C3.1HS.25 | TT37.1473 |
| 727 | 545 | Gama GT | 18,000 | 18,000 | TT03.C3.1HS.30 | TT37.1518 |
| 728 | 972 | Gross | 15,000 | 15,000 | TT03.C3.1HS.1 | TT37.1521 |
| 729 | 1888 | HbA1C | 94,000 | 94,000 | TT04.C5.1HS.2 | TT37.1523 |
| 730 | 540 | Maclagan | 15,000 | 15,000 | TT03.C3.1HS.2 | TT37.1537 |
| 731 | 542 | Nồng độ rượu trong máu | 28,000 | 100,000 | TT03.C3.1HS.18 | TT37.1540 |
| 732 | 544 | Phospho | 15,000 | 15,000 | TT03.C3.1HS.27 | TT03 |
| 733 | 546 | T3/FT3 | 60,000 | 60,000 | TT03.C3.1HS.44 | TT37.1561 |
| 734 | 547 | T4/FT4 | 60,000 | 60,000 | TT03.C3.1HS.44 | TT37.1561 |
| 735 | 548 | TSH | 55,000 | 55,000 | TT03.C3.1HS.45 | TT37.1570 |
| 736 | 1924 | Kháng sinh đồ | 165,000 | 165,000 | TT04.C5.4VK.4 | TT37.1723 |
| 737 | 1925 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường | 200,000 | 200,000 | TT04.C5.4VK.5 | TT37.1715 |
| 738 | 1922 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) | 57,000 | 57,000 | TT04.C5.4VK.2 | TT37.1714 |
| 739 | 1921 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) | 35,000 | 35,000 | TT04.C5.4VK.1 | TT37.1674 |
| 740 | 1978 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (huyết trắng) | 35,000 | 35,000 | TT04.C5.4VK.1 | TT37.1674 |
| 741 | 549 | Cấy máu bằng máy cấy máu Batec | 120,000 | 120,000 | TT03.C3.1VS.3 | TT03 |
| 742 | 555 | Chẩn đóan thương hàn bằng kỹ thuật Widal | 150,000 | 80,000 | TT03.C3.1VS.37 | TT37.1703 |
| 743 | 60 | Xét nghiệm tìm BK | 25,000 | 25,000 | TT03.C3.1VS.2 | TT03 |
| 744 | 704 | Khám cấp giấy chấn thương (KCGCT) | | 75,000 | TT04.A3 | TT37.PL1 |
| 745 | 1516 | Chụp bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da | | 400,000 | QD2590.TT.15.25 | TT04 |
| 746 | 1155 | Siêu âm 4D+ dopplermàu mạch máu | | 300,000 | TT03.C4.1.1 | TT37.4 |
| 747 | 1515 | Siêu âm, Xquang tại giường | | 400,000 | QD2590.TT.15.37 | TT04 |
| 748 | 1525 | Siêu âm, Xquang trên bàn mổ hoặc bàn chỉnh hình | | 900,000 | QD2590.TT.15.33 | TT04 |
| 749 | 879 | Đo khúc xạ mắt | | 50,000 | TT04.A1.2 | TT04 |
| 750 | 1987 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) | | 200,000 | TT04.A2.2 | TT04 |
| 751 | 710 | Khám sức khỏe giám định y khoa (GDYK) | | 50,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 752 | 709 | Khám sức khỏe di chúc | | 50,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 753 | 794 | Khám sức khỏe định kỳ | | 50,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 754 | 707 | Khám sức khỏe định kỳ (cấy phân, xq phổi) (thẻ xanh) | | 145,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 755 | 792 | khám sức khỏe định kỳ công nhân | | 50,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 756 | 789 | khám sức khỏe định kỳ công nhân viên. | | 50,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 757 | 784 | Khám sức khỏe định kỳ giáo viên | | 50,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 758 | 783 | Khám sức khỏe định kỳ học sinh | | 30,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 759 | 706 | Khám sức khỏe lái xe | | 50,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 760 | 703 | Khám sức khỏe nhà trẻ, mẫu giáo (KSNT) | | 30,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 761 | 705 | Khám sức khỏe xin việc làm | | 50,000 | TT04.A4 | TT04 |
| 762 | 248 | Nội soi tai mũi họng. | | 180,000 | TT03.C2.4.37 | TT37.933 |
| 763 | 1526 | Soi bàng quang | | 900,000 | QD2590.TT.16.24 | TT04 |
| 764 | 1527 | Soi hạ họng lấy dị vật | | 400,000 | QD2590.TT.16.22 | TT04 |
| 765 | 1538 | Bóc móng | | 400,000 | QD2590.TT.19.1 | TT04 |
| 766 | 1318 | Bóc nhân tuyến giáp | | 2,000,000 | QD1904.PT.2.44 | TT04 |
| 767 | 1484 | Bơm rửa khoang não thất | | 900,000 | QD2590.TT.10.7 | TT04 |
| 768 | 1584 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | | 400,000 | QD2590.TT.9.25 | TT04 |
| 769 | 659 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt | | 900,000 | QD2590.TT.10.12 | TT04 |
| 770 | 1284 | Căng da cổ | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.60 | TT04 |
| 771 | 1285 | Căng da mặt | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.59 | TT04 |
| 772 | 651 | Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả | | 1,400,000 | QD2590.TT.14.13 | TT04 |
| 773 | 1286 | Cắt bỏ bướu, sửa sống mũi | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.56 | TT04 |
| 774 | 1268 | Cắt bỏ các mẩu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.86 | TT04 |
| 775 | 1269 | Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai | | 80,000 | TT04.C3.1.16 | |
| 776 | 1319 | Cắt dây thần kinh giao cảm ngực | | 2,000,000 | QD1904.PT.2.42 | TT04 |
| 777 | 302 | Cắt đường rò mông | | 120,000 | TT03.C1.14 | TT03 |
| 778 | 1179 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.48 | TT04 |
| 779 | 1266 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10-15% diện tích cơ thể | | 2,000,000 | QD1904.PT.14.3 | TT04 |
| 780 | 1264 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể | | 1,600,000 | QD1904.PT.14.5 | TT04 |
| 781 | 1259 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể | | 1,600,000 | QD1904.PT.14.11 | TT04 |
| 782 | 1261 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3- 8% diện tích cơ thể | | 2,000,000 | QD1904.PT.14.9 | TT04 |
| 783 | 1260 | Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | | 1,600,000 | QD1904.PT.14.12 | TT04 |
| 784 | 1265 | Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể | | 1,600,000 | QD1904.PT.14.6 | TT04 |
| 785 | 1262 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | | 2,000,000 | QD1904.PT.14.8 | TT04 |
| 786 | 1263 | Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể | | 2,000,000 | QD1904.PT.14.10 | TT04 |
| 787 | 1267 | Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể | | 2,000,000 | QD1904.PT.14.4 | TT04 |
| 788 | 1310 | Cắt Polyp dạ dày qua nội soi | | 2,000,000 | QD1904.PT.16.34 | TT04 |
| 789 | 1311 | Cắt Polyp đại tràng sigma qua nội soi | | 2,000,000 | QD1904.PT.16.35 | TT04 |
| 790 | 1312 | Cắt Polyp trực tràng qua nội soi | | 2,000,000 | QD1904.PT.16.36 | TT04 |
| 791 | 1287 | Cắt sửa các góc hàm dưới | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.52 | TT04 |
| 792 | 1166 | Cắt túi thừa niệu đạo | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.58 | TT04 |
| 793 | 1167 | Cắt u dương vật lành | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.56 | TT04 |
| 794 | 1313 | Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi | | 2,000,000 | QD1904.PT.16.37 | TT04 |
| 795 | 1168 | Cắt u nang thừng tinh | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.53 | TT04 |
| 796 | 1314 | Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi | | 2,000,000 | QD1904.PT.16.33 | TT04 |
| 797 | 1169 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.55 | TT04 |
| 798 | 1288 | Cấy lông mày | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.71 | TT04 |
| 799 | 1289 | Cấy tóc, cấy từng khóm, diện trên 5cm2 | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.69 | TT04 |
| 800 | 1585 | Cấy/rút mảnh ghép tránh thai 01 que | | 400,000 | QD2590.TT.9.28 | TT04 |
| 801 | 1588 | Cấy/rút mảnh ghép tránh thai nhiều que | | 900,000 | QD2590.TT.9.24 | TT04 |
| 802 | 299 | Chấm Nitơ, AT | | 10,000 | TT03.C1.8 | TT03 |
| 803 | 633 | Chích áp xe phần mềm lớn | | 400,000 | QD1904.PT.12.128 | TT04 |
| 804 | 1530 | Chích hút tụ máu vành tai bằng thiết bị plasma hoá | | 400,000 | QD2590.TT.18.6 | TT04 |
| 805 | 1486 | Chọc dò dịch não thất | | 900,000 | QD2590.TT.10.11 | TT04 |
| 806 | 1541 | Chọc hạch làm hạch đồ | | 400,000 | QD2590.TT.20.4 | TT04 |
| 807 | 1542 | Chọc tuỷ làm tuỷ đồ | | 900,000 | QD2590.TT.20.3 | TT04 |
| 808 | 1181 | Chữa cương cứng dương vật | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.37 | TT04 |
| 809 | 1171 | Dẫn lưu áp xe khoang retzius | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.51 | TT04 |
| 810 | 1575 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Trôca | | 900,000 | QD2590.TT.8.16 | TT04 |
| 811 | 1182 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.47 | TT04 |
| 812 | 1183 | Dẫn lưu thận qua da | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.45 | TT04 |
| 813 | 1184 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.44 | TT04 |
| 814 | 1172 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.50 | TT04 |
| 815 | 1531 | Đặt catheter chiếu Laser nội tĩnh mạch | | 400,000 | QD2590.TT.18.3 | TT04 |
| 816 | 1506 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | | 900,000 | QD2590.TT.14.30 | TT04 |
| 817 | 1589 | Đặt nội khí quản sơ sinh + thở máy | | 900,000 | QD2590.TT.9.23 | TT04 |
| 818 | 1532 | Đặt từ trường điều trị viêm xương tuỷ, gãy xương đã cố định | | 400,000 | QD2590.TT.18.8 | TT04 |
| 819 | 1271 | Đặt túi bơm giãn da | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.90 | TT04 |
| 820 | 1272 | Di chuyển các vạt da hình trụ | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.91 | TT04 |
| 821 | 312 | Điều trị hạ kali/ canxi máu | | 180,000 | TT03.C1.63 | TT03.C1.63 |
| 822 | 1719 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) | | 125,000 | TT04.C2.11 | TT04 |
| 823 | 1507 | Đo áp lực ổ bụng qua bàng quang | | 900,000 | QD2590.TT.14.39 | TT04 |
| 824 | 1480 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quí trong trường chiếu xạ | | 900,000 | QD2590.TT.1.14 | TT04 |
| 825 | 1537 | Đốt điện nốt ruồi, mụn cóc, sẩn cục, u vàng, u nhú sinh dục (4-5 thương tổn) | | 400,000 | QD2590.TT.19.3 | TT04 |
| 826 | 301 | Đốt mắt cá chân nhỏ | | 70,000 | TT03.C1.13 | TT03 |
| 827 | 134 | Đốt mụn cóc | | 30,000 | TT03.C1.6 | TT03 |
| 828 | 300 | Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | | 130,000 | TT03.C1.11 | TT03 |
| 829 | 1173 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.61 | TT04 |
| 830 | 1255 | Ghép da dị loại độc lập | | 1,600,000 | QD1904.PT.14.16 | TT04 |
| 831 | 1273 | Ghép da kinh điển điều trị lộn mí | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.83 | TT04 |
| 832 | 1274 | Ghép da tự do trên diện hẹp | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.89 | TT04 |
| 833 | 1256 | Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể | | 1,600,000 | QD1904.PT.14.15 | TT04 |
| 834 | 1258 | Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể | | 3,600,000 | QD1904.PT.14.13 | TT04 |
| 835 | 1257 | Ghép da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng cơ thể | | 2,000,000 | QD1904.PT.14.14 | TT04 |
| 836 | 316 | Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý | | 550,000 | TT03.C1.69 | |
| 837 | 1275 | Hút mỡ cổ | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.92 | TT04 |
| 838 | 1481 | Làm mặt nạ cố định đầu bệnh nhân | | 900,000 | QD2590.TT.1.13 | TT04 |
| 839 | 1276 | Lấy mỡ mí dưới | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.81 | TT04 |
| 840 | 1721 | Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc) | | 300,000 | TT04.C2.13 | |
| 841 | 1509 | Mở màng nhẫn giáp cấp cứu | | 900,000 | QD2590.TT.14.31 | TT04 |
| 842 | 1277 | Mở rộng khe mắt | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.84 | TT04 |
| 843 | 309 | Mở rộng miệng lỗ sáo | | 45,000 | TT03.C1.48 | |
| 844 | 303 | Móng quặp | | 80,000 | TT03.C1.16 | TT03 |
| 845 | 1290 | Nâng các núm vú tụt | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.76 | TT04 |
| 846 | 1291 | Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức silicone | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.54 | TT04 |
| 847 | 1292 | Nâng gò má thấp, chất liệu tự thân, silicone | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.70 | TT04 |
| 848 | 1293 | Nâng mí sa trễ | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.55 | TT04 |
| 849 | 1295 | Nâng vú bằng đặt các túi dịch | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.62 | TT04 |
| 850 | 628 | Nhuộm sẹo bề mặt giác mạc | | 1,600,000 | QD1904.PT.4.65 | TT04 |
| 851 | 1188 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.43 | TT04 |
| 852 | 1539 | Nong kén da qui đầu | | 400,000 | QD4070.II.16 | QD2590.TT.8.19 |
| 853 | 1487 | Nong miệng nối hậu môn có gây mê | | 900,000 | QD2590.TT.10.8 | TT04 |
| 854 | 1175 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.52 | TT04 |
| 855 | 1320 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | | 2,000,000 | QD1904.PT.2.47 | TT04 |
| 856 | 1189 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.36 | TT04 |
| 857 | 1176 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | | 1,600,000 | QD1904.PT.10.60 | TT04 |
| 858 | 1296 | Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khoé mắt, thái dương | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.72 | TT04 |
| 859 | 1278 | Phẫu thuật nếp quạt góc mắt trong | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.85 | TT04 |
| 860 | 1163 | Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | | 1,600,000 | QD1904.PT.1.45 | TT04 |
| 861 | 1297 | Phẫu thuật tai vểnh | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.58 | TT04 |
| 862 | 1190 | Phẫu thuật treo thận | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.34 | TT04 |
| 863 | 1317 | Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5 cm | | 1,600,000 | QD1904.PT.2.54 | TT04 |
| 864 | 1321 | Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10 cm | | 2,000,000 | QD1904.PT.2.43 | TT04 |
| 865 | 1191 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.49 | TT04 |
| 866 | 1298 | Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia) | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.77 | TT04 |
| 867 | 1544 | Phẫu tích bệnh phẩm phẫu thuật khối u | | 400,000 | QD2590.TT.21.2 | TT04 |
| 868 | 1501 | Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau | | 400,000 | QD2590.TT.14.40 | TT04 |
| 869 | 1533 | Quang đông bằng Laser CO2 điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung, trĩ ngoại, viêm họng hạt, dãn tĩnh mạch dưới da | | 400,000 | QD2590.TT.18.7 | TT04 |
| 870 | 1534 | Quang đông bằng Laser Nd-YAG điều trị sẹo lồi, bớt sắc tố, bớt càphê và u máu các loại. | | 400,000 | QD2590.TT.18.4 | TT04 |
| 871 | 1535 | Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch | | 400,000 | QD2590.TT.18.5 | TT04 |
| 872 | 1497 | Rửa khớp | | 400,000 | QD2590.TT.13.3 | TT04 |
| 873 | 1543 | Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu | | 400,000 | QD2590.TT.20.2 | TT04 |
| 874 | 1475 | Sinh thiết amidan | | 400,000 | QD2590.TT.1.16 | TT04 |
| 875 | 1756 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) | | 1,700,000 | TT04.C2.45 | TT04 |
| 876 | 1748 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) | | 785,000 | TT04.C2.38 | TT04 |
| 877 | 1746 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | | 465,000 | TT04.C2.36 | |
| 878 | 1476 | Sinh thiết u vùng khoang miệng | | 400,000 | QD2590.TT.1.17 | TT04 |
| 879 | 2003 | Sốc điện cấp cứu có kết qủa | | 1,400,000 | QD2590.TT.14.12 | TT04 |
| 880 | 2004 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh | | 1,400,000 | QD2590.TT.14.22 | TT04 |
| 881 | 1529 | Sốc điện tâm thần | | 400,000 | QD2590.TT.17.1 | TT04 |
| 882 | 1299 | Sửa gai mũi: góc mũi, môi trên | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.78 | TT04 |
| 883 | 1300 | Sửa khối sụn mũi quá rộng, khoằm, mỏ vịt | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.74 | TT04 |
| 884 | 1280 | Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.93 | TT04 |
| 885 | 1540 | Tách dính da qui đầu | | 400,000 | QD4070.II.17 | QD2590.TT.8.19 |
| 886 | 317 | Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da | | 180,000 | TT03.C1.70 | TT03.C1.70 |
| 887 | 1301 | Tạo cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da vành tai | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.75 | TT04 |
| 888 | 1302 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.68 | TT04 |
| 889 | 1281 | Tạo hình điều chỉnh mào xương ổ răng dưới 3 răng | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.87 | TT04 |
| 890 | 1303 | Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.73 | TT04 |
| 891 | 1304 | Tạo hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang hàm | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.66 | TT04 |
| 892 | 1282 | Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2-4 răng | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.79 | TT04 |
| 893 | 1305 | Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.65 | TT04 |
| 894 | 1306 | Tạo hình môi một bên, không toàn bộ | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.63 | TT04 |
| 895 | 1307 | Tạo hình mũi, độn silicone | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.67 | TT04 |
| 896 | 1308 | Tạo hình ngách lợi, cắt u lợi trên 2cm | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.64 | TT04 |
| 897 | 1309 | Tạo hình với các túi bơm giãn dưới da | | 2,000,000 | QD1904.PT.15.61 | TT04 |
| 898 | 136 | Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | | 65,000 | TT03.C1.10 | TT03 |
| 899 | 1593 | Tháo dụng cụ tử cung khó | | 900,000 | QD2590.TT.9.20 | TT04 |
| 900 | 1193 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | | 2,000,000 | QD1904.PT.10.42 | TT04 |
| 901 | 512 | Thay băng bỏng (1 lần) | | 100,000 | TT03.C2.6.1 | TT03 |
| 902 | 1492 | Thay băng bỏng diện tích từ 20-39% diện tích cơ thể | | 100,000 | TT03.C2.6.1 | TT03 |
| 903 | 1493 | Thay băng bỏng diện tích từ 40-59% diện tích cơ thể | | 100,000 | TT03.C2.6.1 | TT03 |
| 904 | 1573 | Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang | | 400,000 | QD2590.TT.8.18 | TT04 |
| 905 | 670 | Theo dõi bằng monitor | | 70,000 | TT03.C2.2.42 | TT03 |
| 906 | 1494 | Tiêm cạnh cột sống | | 400,000 | QD2590.TT.13.5 | TT04 |
| 907 | 1496 | Tiêm ngoài màng cứng | | 400,000 | QD2590.TT.13.4 | TT04 |
| 908 | 1498 | Tiêm thuốc phóng xạ vào bao khớp | | 900,000 | QD2590.TT.13.2 | TT04 |
| 909 | 1477 | Tiêm truyền hoá chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư | | 400,000 | QD2590.TT.1.18 | TT04 |
| 910 | 1283 | Xẻ mí đôi | | 1,600,000 | QD1904.PT.15.82 | TT04 |
| 911 | 446 | Cắt chỉ giác mạc | | 15,000 | TT03.C2.3.85 | TT03 |
| 912 | 1336 | Điện đông lạnh, đông đơn thuần phòng bong võng mạc | | 200,000 | TT03.C2.3.79 | TT37.746 |
| 913 | 1630 | Đo nhãn áp | | 16,000 | TT04.C3.3.1 | TT37.755 |
| 914 | 162 | Đo thị lực khách quan | | 25,000 | TT03.C2.3.7 | TT37.756 |
| 915 | 1341 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc | | 2,000,000 | QD1904.PT.4.57 | TT04 |
| 916 | 1342 | Phẫu thuật Doenig | | 2,000,000 | QD1904.PT.4.51 | TT04 |
| 917 | 434 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) | | 250,000 | TT03.C2.3.17 | |
| 918 | 435 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) | | 300,000 | TT03.C2.3.18 | |
| 919 | 1344 | Phẫu thuật rách giác mạc nan hoa điều trị cận thị, độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị | | 2,000,000 | QD1904.PT.4.54 | TT04 |
| 920 | 1654 | Soi đáy mắt | | 22,000 | TT04.C3.3.5 | TT37.849 |
| 921 | 1653 | Thử kính loạn thị | | 11,000 | TT04.C3.3.4 | TT04 |
| 922 | 1346 | Treo cơ chữa sụp mi, epicantus | | 2,000,000 | QD1904.PT.4.43 | TT04 |
| 923 | 2000 | Cắt bỏ trĩ vòng | | 3,600,000 | QD1904.PT.8.30 | TT04 |
| 924 | 1469 | Cắt bướu mào tinh | | 400,000 | QD4070.I.113 | TT04 |
| 925 | 1400 | Cắt cơ vòng trong | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.47 | TT04 |
| 926 | 1401 | Cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.45 | TT04 |
| 927 | 2016 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | | 2,000,000 | QD1904.PT.12.72 | TT04 |
| 928 | 1470 | Cắt nang nước thừng tinh | | 400,000 | QD4070.I.112 | TT04 |
| 929 | 1424 | Cắt polyp cổ bọng đái qua nội soi | | 1,600,000 | QD4070.I.99 | TT04 |
| 930 | 1402 | Cắt ruột thừa kèm túi Meckel | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.40 | TT04 |
| 931 | 797 | Cắt ruột thừa/Nọi soi | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.56 | TT04 |
| 932 | 1425 | Cắt tinh hoàn nội soi/ cắt tinh hoàn hở có gây mê | | 1,600,000 | QD4070.I.97 | TT04 |
| 933 | 1224 | Cắt u bao gân | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.134 | TT04 |
| 934 | 1225 | Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5cm | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.128 | TT04 |
| 935 | 1226 | Cắt u nang bao hoạt dịch | | 1,500,000 | TT03.C2.1.7 | TT03.C2.1.7 |
| 936 | 1227 | Cắt u sương sụn lành tính | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.138 | TT04 |
| 937 | 1214 | Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm | | 1,600,000 | QD1904.PT.13.142 | TT04 |
| 938 | 1471 | Chọc hút dịch ổ khớp | | 400,000 | QD4070.I.115 | TT04 |
| 939 | 1490 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | | 900,000 | QD2590.TT.11.30 | TT04 |
| 940 | 363 | Đai Desau | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 941 | 382 | Đai lưng | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 942 | 1405 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.48 | TT04 |
| 943 | 1407 | Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.49 | TT04 |
| 944 | 1408 | Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.43 | TT04 |
| 945 | 1999 | Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc | | 3,600,000 | QD1904.PT.8.31 | TT04 |
| 946 | 1427 | Đóng lỗ mở bàng quang ra da | | 1,600,000 | QD4070.I.96 | TT04 |
| 947 | 1458 | Đục chồi xương | | 2,000,000 | QD4070.VI.68 | TT04 |
| 948 | 1229 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.133 | TT04 |
| 949 | 1472 | Gắp dị vật hay sỏi kẹt đường niệu đạo (Có gây mê) | | 900,000 | QD4070.I.109 | TT04 |
| 950 | 1428 | Gắp sỏi mù | | 2,000,000 | QD4070.I.74 | TT04 |
| 951 | 1230 | Kết hợp xương trong gãy xương mác | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.137 | TT04 |
| 952 | 1459 | Khâu da thì II | | 2,000,000 | QD4070.VI.69 | TT04 |
| 953 | 1409 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.58 | TT04 |
| 954 | 1398 | Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn | | 1,600,000 | QD1904.PT.8.62 | TT04 |
| 955 | 1429 | Khâu phục hồi cơ hoành | | 2,000,000 | QD4070.I.92 | TT04 |
| 956 | 1231 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.131 | TT04 |
| 957 | 1460 | Lấy bỏ chỏm quay | | 2,000,000 | QD4070.VI.74 | TT04 |
| 958 | 1232 | Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.120 | TT04 |
| 959 | 1430 | Lấy huyết khối trong tắc động mạch cấp tính ở chi | | 2,000,000 | QD4070.I.91 | TT04 |
| 960 | 1431 | May thủng đại tràng/ nối tắt ruột | | 2,000,000 | QD4070.I.86 | TT04 |
| 961 | 1432 | Mở hổng tràng ra da nuôi ăn/ Phẫu thuật nội soi ổ bụng thám sát và chẩn đoán | | 1,600,000 | QD4070.I.103 | TT04 |
| 962 | 1433 | Mổ tạo hình các vạt da thừa, sẹo xấu ở thành ngực | | 1,600,000 | QD4070.I.100 | TT04 |
| 963 | 1233 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương báng chè | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.119 | TT04 |
| 964 | 376 | Nẹp bột cẳng bàn chân | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 965 | 667 | Nẹp bột các loại không nắn | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 966 | 362 | Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 967 | 674 | Nẹp cổ mềm | | 90,000 | TT03.C1YHDT.42 | TT03 |
| 968 | 379 | Nẹp hơi dài | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 969 | 366 | Nẹp ngón tay | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 970 | 364 | Nẹp vải cẳng tay | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 971 | 377 | Nẹp vải đùi bàn chân | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 972 | 380 | Nẹp vải gối | | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | TT04 |
| 973 | 1998 | Nối ghép thần kinh vi phẫu | | 3,600,000 | QD1904.PT.13.46 | TT04 |
| 974 | 1414 | Nối vị tràng | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.36 | TT04 |
| 975 | 1415 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.52 | TT04 |
| 976 | 1416 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.41 | TT04 |
| 977 | 2013 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương | | 3,600,000 | QD1904.PT.13.81 | TT04 |
| 978 | 1434 | Phẫu thuật bướu tinh hoàn | | 2,000,000 | QD4070.I.78 | TT04 |
| 979 | 1234 | Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.113 | TT04 |
| 980 | 998 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm dịch vụ | | 300,000 | TT03.C2.1.6 | TT03 |
| 981 | 1435 | Phẫu thuật cắt bướu niệu quản | | 2,000,000 | QD4070.I.77 | TT04 |
| 982 | 621 | Phẩu thuật cắt trĩ từ 2 búi trở lên | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.51 | TT04 |
| 983 | 1235 | Phẫu thuật chân chữ O | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.123 | TT04 |
| 984 | 1236 | Phẫu thuật chân chữ X | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.124 | TT04 |
| 985 | 1437 | Phẫu thuật chích apxe gan | | 1,600,000 | QD4070.I.102 | TT04 |
| 986 | 1438 | Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | | 2,000,000 | QD4070.I.79 | TT04 |
| 987 | 1439 | Phẫu thuật chỉnh hình lóc da bộ phận sinh dục | | 2,000,000 | QD4070.I.81 | TT04 |
| 988 | 1440 | Phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật | | 2,000,000 | QD4070.I.80 | TT04 |
| 989 | 1237 | Phẫu thuật co gân Achille | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.125 | TT04 |
| 990 | 1238 | Phẫu thuật cứng cơ may | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.135 | TT04 |
| 991 | 1441 | Phẫu thuật đặt catheter trong ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | | 2,000,000 | QD4070.I.89 | TT04 |
| 992 | 608 | Phẩu thuật điều trị tắc ruột do dính | | 3,600,000 | QD1904.PT.8.8 | TT04 |
| 993 | 1240 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.115 | TT04 |
| 994 | 1241 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.108 | TT04 |
| 995 | 1242 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.109 | TT04 |
| 996 | 1215 | Phẫu thuật hàm giả, chỉnh hình sau phẫu thuật cắt bỏ xương hàm phức tạp | | 1,600,000 | QD1904.PT.13.143 | TT04 |
| 997 | 1216 | Phẫu thuật hàm nắn chỉnh hình dạng Mac-neil | | 1,600,000 | QD1904.PT.13.141 | TT04 |
| 998 | 2019 | Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi | | 3,600,000 | QD1904.PT.16.25 | TT04 |
| 999 | 1443 | Phẫu thuật mở ngực cấp cứu thám sát tổn thương | | 2,000,000 | QD4070.I.93 | TT04 |
| 1000 | 1444 | Phẫu thuật muller (rút bỏ nhưng tĩnh mạch nông) | | 2,000,000 | QD4070.I.94 | TT04 |
| 1001 | 1445 | Phẫu thuật nâng cổ bàng quang do sa sinh dục | | 2,000,000 | QD4070.I.90 | TT04 |
| 1002 | 1446 | Phẫu thuật nội soi cột tĩnh mạch thừng tinh dãn, cắt nang ống phóng tinh | | 2,000,000 | QD4070.I.82 | TT04 |
| 1003 | 1448 | PhẪu thuật nội soi xẻ lạnh niệu đạo | | 2,000,000 | QD4070.I.73 | TT04 |
| 1004 | 622 | Phẫu thuật rò hậu môn các loại | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.44 | TT04 |
| 1005 | 1449 | Phẫu thuật sinh thiết hạch thượng đòn | | 1,600,000 | QD4070.I.101 | TT04 |
| 1006 | 996 | Phẩu thuật tắc ruột do dính/nội soi | | 3,600,000 | QD1904.PT.8.8 | TT04 |
| 1007 | 1417 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.46 | TT04 |
| 1008 | 1450 | Phẫu thuật viêm gân gót chân | | 2,000,000 | QD4070.I.88 | TT04 |
| 1009 | 1418 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.38 | TT04 |
| 1010 | 1996 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa/noi soi | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.38 | TT04 |
| 1011 | 1244 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.136 | TT04 |
| 1012 | 932 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động( hội chứng ngón tay) | | 1,600,000 | QD1904.PT.13.144 | TT04 |
| 1013 | 1245 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.122 | TT04 |
| 1014 | 1246 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.116 | TT04 |
| 1015 | 1247 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.110 | TT04 |
| 1016 | 1248 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.117 | TT04 |
| 1017 | 1423 | Phẫu thuật vỡ tuỵ bằng chèn gạc cầm máu | | 2,000,000 | QD1904.PT.9.36 | TT04 |
| 1018 | 1323 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | | 1,600,000 | QD1904.PT.3.28 | TT04 |
| 1019 | 1462 | Sinh thiết xương | | 2,000,000 | QD4070.VI.66 | TT04 |
| 1020 | 1473 | Soi rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ không kể sonde tại PC | | 400,000 | QD4070.I.111 | TT04 |
| 1021 | 2015 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | | 3,600,000 | QD1904.PT.13.74 | TT04 |
| 1022 | 1474 | Tạo hình dây thắng | | 400,000 | QD4070.I.114 | TT04 |
| 1023 | 1219 | Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | | 1,600,000 | QD1904.PT.13.145 | TT04 |
| 1024 | 906 | Tháo bột | | 45,000 | TT04.C3.1.2 | TT04 |
| 1025 | 1220 | Tháo đốt bàn | | 1,600,000 | QD1904.PT.13.146 | TT04 |
| 1026 | 1250 | Tháo khớp cổ tay | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.114 | TT04 |
| 1027 | 1251 | Tháo khớp gối | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.118 | TT04 |
| 1028 | 1252 | Tháo khớp khuỷu | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.112 | TT04 |
| 1029 | 1253 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.130 | TT04 |
| 1030 | 1254 | Tháo một nửa bàn chân trước | | 2,000,000 | QD1904.PT.13.126 | TT04 |
| 1031 | 1419 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.57 | TT04 |
| 1032 | 905 | Thay băng | | 60,000 | TT04.C3.1.141 | TT04 |
| 1033 | 1604 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm TT | | 60,000 | TT04.C3.1.2 | TT37.200 |
| 1034 | 1451 | Thoát lưu mủ ở thành bụng | | 1,600,000 | QD4070.I.104 | TT04 |
| 1035 | 626 | Thóat vị bẹn hay thành bụng | | 2,000,000 | QD1904.PT.8.59 | TT04 |
| 1036 | 2026 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm | | 3,600,000 | QD1904.PT.13.73 | TT04 |
| 1037 | 1452 | Vá rò niệu đạo | | 1,600,000 | QD4070.I.98 | TT04 |
| 1038 | 1383 | Cắt bỏ xương lồi vòm miệng | | 2,000,000 | QD1904.PT.6.35 | TT04 |
| 1039 | 1362 | Cấy lại răng | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.51 | TT04 |
| 1040 | 1364 | Chuyển trụ filatov, đính trụ filatov | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.66 | TT04 |
| 1041 | 1568 | Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần | | 900,000 | QD2590.TT.5.11 | TT04 |
| 1042 | 1366 | Ghép da rời mỗi chiều bằng và trên 2cm | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.63 | TT04 |
| 1043 | 208 | Hàn thẩm mỹ composite (veneer) | | 150,000 | TT03.C2.5.2.15 | TT03 |
| 1044 | 1569 | Implant cắm ghép trụ răng từ 1-3 răng | | 900,000 | QD2590.TT.5.9 | TT04 |
| 1045 | 1388 | Khâu bít lấp lỗ thủng vách ngăn mũi | | 2,000,000 | QD1904.PT.6.39 | TT04 |
| 1046 | 1367 | Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.62 | TT04 |
| 1047 | 1368 | Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2-4cm | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.67 | TT04 |
| 1048 | 1669 | Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm | | 145,000 | TT04.C3.5.4.11 | TT04 |
| 1049 | 1670 | Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm | | 200,000 | TT04.C3.5.4.12 | TT04 |
| 1050 | 1671 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm | | 190,000 | TT04.C3.5.4.13 | TT04 |
| 1051 | 1672 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm | | 250,000 | TT04.C3.5.4.14 | TT04 |
| 1052 | 1369 | Lấy tuỷ chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tuỷ chân răng nhiều chân | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.52 | TT04 |
| 1053 | 1370 | Lấy xương hoại tử dưới 2cm trong viêm tuỷ hàm | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.65 | TT04 |
| 1054 | 1372 | Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.50 | TT04 |
| 1055 | 1566 | Mài răng làm cầu chụp, hàm khung từ 2 răng trở lên | | 400,000 | QD2590.TT.5.14 | TT04 |
| 1056 | 1373 | Mài răng làm cầu răng | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.55 | TT04 |
| 1057 | 1665 | Một răng | | 230,000 | TT04.C3.5.2.7 | TT04 |
| 1058 | 1666 | Mũ chụp kim loại | | 330,000 | TT04.C3.5.3.10 | TT04 |
| 1059 | 1668 | Mũ chụp nhựa | | 280,000 | TT04.C3.5.3.9 | TT04 |
| 1060 | 1374 | Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 sextant | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.57 | TT37.1023 |
| 1061 | 1463 | Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê | | 1,600,000 | QD4070.VII.1 | TT04 |
| 1062 | 1391 | Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (implant) | | 2,000,000 | QD1904.PT.6.43 | TT04 |
| 1063 | 1392 | Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng | | 2,000,000 | QD1904.PT.6.41 | TT04 |
| 1064 | 1393 | Phẫu thuật điều trị xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên | | 2,000,000 | QD1904.PT.6.28 | TT04 |
| 1065 | 1378 | Phẫu thuật phục hồi thân răng có chốt, vít vào ống tuỷ | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.53 | TT04 |
| 1066 | 1395 | Phẫu thuật tái tạo nướu : nhóm 1 sextant | | 2,000,000 | QD1904.PT.6.45 | TT37.1023 |
| 1067 | 507 | Phục hồi thân răng có chốt | | 350,000 | TT03.C2.5.2.16 | TT37.1030 |
| 1068 | 1667 | Răng chốt đơn giản | | 225,000 | TT04.C3.5.3.8 | TT04 |
| 1069 | 1379 | Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ | | 1,600,000 | QD1904.PT.6.68 | TT04 |
| 1070 | 508 | Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | | 500,000 | TT03.C2.5.2.17 | TT03 |
| 1071 | 509 | Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | | 900,000 | TT03.C2.5.2.18 | TT03 |
| 1072 | 1202 | Cắt u nang vú hay u vú lành | | 2,000,000 | QD1904.PT.11.25 | TT04 |
| 1073 | 1586 | Đặt dụng cụ tử cung | | 400,000 | QD2590.TT.9.27 | TT04 |
| 1074 | 146 | Đặt/ tháo dụng cụ tử cung | | 15,000 | TT03.C2.2.7 | TT03 |
| 1075 | 966 | Đo tim thai bằng Doppler | | 20,000 | TT03.C2.2.41 | TT03 |
| 1076 | 408 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | | 300,000 | TT03.C2.2.6 | TT03 |
| 1077 | 760 | Hút thai dưới 10 tuần | | 100,000 | TT03.C2.2.3 | TT03 |
| 1078 | 405 | Hút thai dưới 12 tuần | | 200,000 | TT03.C2.2.3 | TT03 |
| 1079 | 875 | Hút thai tiền mê dưới 7 tuần | | 400,000 | TT03.C2.2.6 | TT03 |
| 1080 | 876 | Hút thai tiền mê từ 7-9 tuần | | 500,000 | TT03.C2.2.6 | TT03 |
| 1081 | 1203 | Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng | | 2,000,000 | QD1904.PT.11.18 | TT04 |
| 1082 | 1205 | Làm lại thành âm đạo | | 2,000,000 | QD1904.PT.11.23 | TT04 |
| 1083 | 145 | Làm thuốc âm đạo | | 5,000 | TT03.C2.2.1 | TT03 |
| 1084 | 1208 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | | 2,000,000 | QD1904.PT.11.28 | TT04 |
| 1085 | 1678 | Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | | 600,000 | TT04.C3.2.14 | TT04 |
| 1086 | 406 | Nạo phá thai 3 tháng giữa | | 500,000 | TT03.C2.2.4 | TT03 |
| 1087 | 759 | Phá thai nội khoa | | 500,000 | TT04.C3.2.16 | TT04 |
| 1088 | 1454 | Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | | 2,000,000 | QD4070.IV.13 | TT04 |
| 1089 | 1210 | Phẫu thuật Lefort | | 2,000,000 | QD1904.PT.11.15 | TT04 |
| 1090 | 427 | Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | | 3,000,000 | TT03.C2.2.43 | TT03 |
| 1091 | 1456 | Second - look có sinh thiết | | 2,000,000 | QD4070.IV.19 | TT04 |
| 1092 | 426 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | | 70,000 | TT03.C2.2.42 | TT03 |
| 1093 | 1197 | Triệt sản các loại | | 1,600,000 | QD1904.PT.11.32 | TT04 |
| 1094 | 1212 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai | | 2,000,000 | QD1904.PT.11.29 | TT04 |
| 1095 | 1578 | Cầm máu sau cắt Amidan gây mê (nơi khác chuyển đến) (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | | 400,000 | QD4070.VIII.28 | TT04 |
| 1096 | 1579 | Cầm máu sau cắt Amidan gây tê (nơi khác chuyển đến) (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | | 400,000 | QD4070.VIII.27 | TT04 |
| 1097 | 1580 | Cầm máu sau nạo VA (nơi khác chuyển đến) (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | | 400,000 | QD4070.VIII.25 | TT04 |
| 1098 | 1710 | Cắt Amiđan (gây tê) | | 1,300,000 | TT04.C3.4.3 | TT04 |
| 1099 | 465 | Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên | | 40,000 | TT03.C2.4.21 | TT03 |
| 1100 | 1464 | Cắt dây thắng lưỡi gây mê (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | | 1,600,000 | QD4070.VIII.17 | TT04 |
| 1101 | 1465 | Cắt dây thắng lưỡi gây tê (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | | 1,600,000 | QD4070.VIII.16 | TT04 |
| 1102 | 237 | Chích , Rạch nhọt ống tai ngoài | | 400,000 | QD2590.TT.4.14 | TT04 |
| 1103 | 1560 | Đặt ống thông khí hòm tai | | 900,000 | QD2590.TT.4.3 | TT04 |
| 1104 | 1561 | Đốt cuốn mũi | | 900,000 | QD2590.TT.4.7 | TT04 |
| 1105 | 1562 | Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ | | 900,000 | QD2590.TT.4.4 | TT04 |
| 1106 | 1352 | Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi | | 2,000,000 | QD1904.PT.5.47 | TT04 |
| 1107 | 1348 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu-cổ | | 1,600,000 | QD1904.PT.5.58 | TT04 |
| 1108 | 1582 | Lấy dị vật trong mũi gây mê (gồm thuốc, hóa chất, vật tư) | | 900,000 | QD4070.VIII.23 | TT04 |
| 1109 | 1695 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | | 390,000 | TT04.C3.4.15 | TT37.910 |
| 1110 | 1353 | Phẫu thuật khí quản người lớn | | 2,000,000 | QD1904.PT.5.51 | TT04 |
| 1111 | 1354 | Phẫu thuật kiểm tra xương chũm | | 2,000,000 | QD1904.PT.5.45 | TT04 |
| 1112 | 1350 | Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | | 1,600,000 | QD1904.PT.5.56 | TT04 |
| 1113 | 1466 | Phẫu thuật nạo sillicon lỏng | | 1,600,000 | QD4070.VIII.18 | TT04 |
| 1114 | 1467 | Phẫu thuật nội soi cuốn dưới | | 2,000,000 | QD4070.VIII.15 | TT04 |
| 1115 | 1355 | Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em | | 2,000,000 | QD1904.PT.5.46 | TT04 |
| 1116 | 616 | Phẩu thuật vách ngăn mũi | | 2,000,000 | QD1904.PT.5.48 | TT04 |
| 1117 | 1468 | Vá nhĩ đơn thuần tại phòng soi (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | | 2,000,000 | QD4070.VIII.13 | TT04 |
| 1118 | 1357 | Vi phẫu thuật thanh quản | | 2,000,000 | QD1904.PT.5.50 | TT04 |
| 1119 | 342 | Bó êm cẳng chân | | 8,000 | TT03.C1YHDT.27 | TT03 |
| 1120 | 341 | Bó êm cẳng tay | | 7,000 | TT03.C1YHDT.26 | TT03 |
| 1121 | 343 | Bó êm đùi | | 12,000 | TT03.C1YHDT.28 | TT03 |
| 1122 | 344 | Nẹp cổ tay- bàn tay | | 300,000 | TT03.C1YHDT.38 | TT03 |
| 1123 | 345 | Nẹp đỡ cột sống cổ | | 450,000 | TT03.C1YHDT.42 | TT03 |
| 1124 | 1952 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (PAP) | | 230,000 | TT04.C5.4GP.9 | TT37.1736 |
| 1125 | 6 | Anti- HIV (nhanh) | | 60,000 | TT03.C3.1HH.68 | TT37.1616 |
| 1126 | 7 | Anti-HCV (nhanh) | | 60,000 | TT03.C3.1HH.67 | TT37.1621 |
| 1127 | 946 | BILTRUBIN gián tiếp | | 25,000 | TT04.C5.1HH.38 | TT04 |
| 1128 | 1826 | Định lượng Ca++ máu | | 19,000 | TT04.C5.1HH.35 | TT37.1472 |
| 1129 | 2017 | HBeAg (test nhanh) | | 80,000 | TT03.C3.1HH.73 | TT03 |
| 1130 | 36 | HBsAg (tầm soát) | | 60,000 | TT03.C3.1HH.66 | TT03 |
| 1131 | 846 | Test Determin | | 60,000 | TT03.C3.1HH.75 | TT03 |
| 1132 | 224 | Test Determin( tầm soát) | | 60,000 | TT03.C3.1HH.75 | TT03 |
| 1133 | 56 | Transferin | | 60,000 | TT03.C3.1HS.41 | TT37.1567 |
| 1134 | 915 | Test MET/ nước tiểu | | 60,000 | TT03.C3.1HH.68 | TT03 |
| 1135 | 754 | Test heroin trong nước tiểu | | 60,000 | TT03.C3.1HH.68 | TT03 |
| 1136 | 717 | Các phản ứng lên bông chẩn đoán VDRL | | 24,000 | TT14.C3.1.52 | TT14 |
| 1137 | 2018 | Test kháng thể huỳnh quang chẩn đoán Syphilis | | 30,000 | TT14.C3.1.53 | TT14 |