DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC VÀ GENERIC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - 2018
STT | Gói thầu | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Nồng độ - Hàm lượng | Dạng bào chế | Đường dùng | Đơn vị tính | Đơn giá | Số lượng |
1 | BD | Acarbose | Glucobay 100mg | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | 4,738 | 500 |
2 | GE | Acetazolamid | Acetazolamid | 250mg | Viên | Uống | viên | 687 | 700 |
3 | GE | Acetyl leucin | Aleucin | 500mg | Viên | Uống | viên | 334 | 70,000 |
4 | GE | Acetyl leucin | Tanganil 500mg/5ml | 500mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | Ống | 13,698 | 600 |
5 | GE | Acetylsalicylic acid | Aspirin 81 | 81mg | Viên | Uống | viên | 77 | 650,000 |
6 | GE | Aciclovir | Acyclovir Stada 800mg | 800mg | Viên | Uống | viên | 4,000 | 12,000 |
7 | GE | Aciclovir | Aciclovir 200mg | 200mg | Viên nén | Uống | Viên | 342 | 6,000 |
8 | GE | Aciclovir | Acyclovir 5% | 5% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Tuýp | 4,800 | 500 |
9 | GE | Acid amin + glucose + điện giải (*) | Nutriflex Peri | 40g + 80g | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Túi | 385,000 | 500 |
10 | BD | Acid amin* | Aminoplasmal B.Braun 5%E | 5% | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Tiêm | Chai | 67,725 | 4,000 |
11 | GE | Acid amin* | Kidmin | 7,2% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 115,000 | 4,000 |
12 | BD | Albendazole | Zentel 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 5,600 | 10,000 |
13 | BD | Alfuzosin | Xatral XL 10mg | 10mg | Viên nén phóng thích chậm | Uống | Viên | 15,291 | 50,000 |
14 | GE | Alfuzosin | Flotral | 10mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 7,329 | 10,000 |
15 | GE | Alimemazin | Thelizin | 5mg | Viên | Uống | viên | 72 | 200,000 |
16 | GE | Alpha chymotrypsin | Alphatrypa DT | 21 microkatal | Viên nén phân tán | Uống | viên | 1,250 | 100,000 |
17 | GE | Alpha chymotrypsin | Katrypsin | 21 microkatal | Viên | Uống | viên | 123 | 1,800,000 |
18 | GE | Alverin (citrat) | Alverin 40mg | 40mg | Viên | Uống | viên | 118 | 300,000 |
19 | GE | Ambroxol | Halixol | 30mg | Viên | Uống | viên | 790 | 1,000 |
20 | GE | Amitriptylin (hydroclorid) | Amitriptylin 10mg | 10mg | Viên | Uống | viên | 126 | 1,000 |
21 | GE | Amoxicilin + Acid clavulanic | Augbidil 250 mg/31,25 mg | 250mg + 31,25mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 1,360 | 150,000 |
22 | BD | Amoxicilin + Acid clavulanic | Augmentin injection | 1g+200mg | Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch | Tiêm | Lọ | 42,308 | 10,000 |
23 | BD | Amoxicilin + Acid clavulanic | Augmentin 250mg/31,25mg | 250mg+31,25mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | 10,998 | 50,000 |
24 | BD | Ampicilin + Sulbactam | Unasyn | 1g + 500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | 66,000 | 200 |
25 | GE | Amylase + Papain + Simethicon | Enterpass | 100mg + 100mg + 30mg | Viên | Uống | viên | 1,600 | 300,000 |
26 | GE | Argyrol | Argyrol 1% | 1% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 10,500 | 1,500 |
27 | GE | Atorvastatin | Atorvastatin 10 | 10mg | Viên | Uống | viên | 133 | 2,000,000 |
28 | GE | Attapulgit mormoiron hoạt hóa | Actapulgite | 3g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 3,157 | 6,000 |
29 | GE | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Gastropulgite | 2,5g + 0,5g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 3,053 | 6,000 |
30 | BD | Atracurium besylat | Tracrium | 10mg/ml | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | Tiêm | Ống | 46,146 | 100 |
31 | GE | Atropin sulfat | Atropin sulfat Kabi 0,1% | 1mg/ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ/ống | 19,728 | 200 |
32 | BD | Bambuterol | Bambec | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | 5,639 | 10,000 |
33 | GE | Bambuterol | Baburol | 10mg | Viên | Uống | viên | 624 | 10,000 |
34 | GE | Betahistin | Betahistin Meyer 17 | 16mg | Viên | Uống | viên | 315 | 500,000 |
35 | GE | Betahistin | Betaserc 24mg | 24mg | Viên nén | Uống | Viên | 5,962 | 250,000 |
36 | GE | Bisoprolol | A.T Bisoprolol 2.5 | 2,5mg | Viên | Uống | viên | 240 | 200,000 |
37 | BD | Bisoprolol | Concor Cor | 2,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 3,147 | 400,000 |
38 | BD | Budesonid + Formoterol | Symbicort Turbuhaler | 160 mcg + 4,5 mcg | Bột dùng để hít | Xịt/hít | Ống | 286,437 | 8,500 |
39 | BD | Budesonide | Pulmicort Respules | 500 mcg/2 ml | Hỗn dịch khí dung dùng để hít | Khí Dung | Ống | 13,834 | 25,000 |
40 | GE | Calci carbonat + Calci gluconolactat | Goncal | 150mg + 1.470mg | Viên | Uống | viên | 1,890 | 300,000 |
41 | GE | Calci carbonat + Vitamin D3 | Caldihasan | 1.250mg + 125UI | Viên | Uống | viên | 840 | 1,100,000 |
42 | GE | Calci clorid | Calci clorid 500mg/ 5ml | 500mg/ 5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 1,024 | 700 |
43 | GE | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | A.T Calmax | 456mg + 426mg | Thuốc nước uống | Uống | Ống | 1,764 | 40,000 |
44 | BD | Calcipotriol | Daivonex | 50mcg/g | Thuốc mỡ | Dùng Ngoài | Tuýp | 273,000 | 700 |
45 | BD | Calcitonin | Miacalcic | 50IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 87,870 | 1,000 |
46 | GE | Calcitriol | Rocaltrol | 0,25mcg | Viên nang mềm | Uống | Viên | 4,721 | 60,000 |
47 | GE | Cefaclor | Ceplorvpc 250 | 250mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 1,887 | 7,000 |
48 | GE | Cefaclor | Cefaclor 250 mg | 250mg | Viên | Uống | viên | 1,439 | 32,000 |
49 | GE | Cefaclor | Kefcin 125 | 125mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 1,191 | 25,000 |
50 | GE | Cefaclor | Cefaclor Stada 500mg Capsules | 500mg | Viên | Uống | viên | 9,450 | 350,000 |
51 | GE | Cefalexin | Cephalexin 500mg | 500mg | Viên | Uống | viên | 695 | 32,000 |
52 | GE | Cefpodoxim | Cepoxitil 200 | 200mg | Viên | Uống | viên | 9,800 | 3,000 |
53 | GE | Ceftazidim | Zidimbiotic 1000 | 1g | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 17,850 | 10,000 |
54 | GE | Celecoxib | Vicoxib 200 | 200mg | Viên | Uống | viên | 347 | 600,000 |
55 | GE | Cetirizin | Kacerin | 10mg | Viên | Uống | viên | 53 | 100,000 |
56 | BD | Cinnarizin | Stugeron | 25mg | Viên | Uống | Viên | 674 | 10,000 |
57 | GE | Cinnarizin | Cinnarizin | 25mg | Viên | Uống | viên | 46 | 160,000 |
58 | GE | Ciprofloxacin | Cipromax 2mg/ml Solution for infusion | 400mg/200ml | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai/ Túi | 119,000 | 200 |
59 | GE | Clobetasol propionat | β-SOL | 0,05% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Tuýp | 19,500 | 6,000 |
60 | BD | Clobetason butyrate | Eumovate cream | 0.05% | Kem bôi ngoài da | Dùng Ngoài | Tuýp | 20,269 | 2,000 |
61 | GE | Clopidogrel | Tunadimet | 75mg | Viên | Uống | viên | 440 | 1,000,000 |
62 | BD | Clopidogrel | Plavix 75mg | 75mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 20,828 | 11,000 |
63 | GE | Cloramphenicol + Dexamethason | Dexinacol | 0,4% + 0,1% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 2,205 | 700 |
64 | GE | Codein + Terpin hydrat | Terpin Codein 5 | 5mg + 100mg | Viên | Uống | viên | 217 | 200,000 |
65 | GE | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia | Neo-codion | 25mg + 100mg + 20mg | Viên nén bao đường | Uống | Viên | 3,585 | 20,000 |
66 | GE | Colchicin | Colchicine Galien | 1mg | Viên nén | Uống | viên | 220 | 18,000 |
67 | GE | Cồn Boric | Cồn Boric 3% | 3% | Dung dịch | Nhỏ Tai | Chai/lọ | 6,300 | 100 |
68 | GE | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clorpheniramin | 4mg | Viên | Uống | viên | 26 | 290,000 |
69 | GE | Dexamethason | Dexamethason 3,3mg/ 1ml | 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 805 | 50 |
70 | GE | Dextromethorphan | Dextromethorphan15mg | 15mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | 119 | 8,000 |
71 | GE | Diazepam | Diazepam 10mg/2ml | 10mg/2ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 4,410 | 700 |
72 | GE | Diazepam | Diazepam 5mg | 5mg | Viên | Uống | viên | 164 | 8,000 |
73 | BD | Diclofenac | Cataflam 50 | 50mg | Viên nén bao đường | Uống | Viên | 4,673 | 500 |
74 | BD | Diclofenac | Voltaren 50 | 50mg | Viên nén không tan trong dạ dày | Uống | Viên | 3,477 | 500 |
75 | BD | Diclofenac | Voltaren 75mg/3ml | 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 18,066 | 5,000 |
76 | GE | Diclofenac | Diclofenac | 50mg | Viên | Uống | viên | 79 | 520,000 |
77 | GE | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 998 | 1,000 |
78 | GE | Digoxin | DigoxinQualy | 0,25mg | Viên nén | Uống | viên | 630 | 3,000 |
79 | BD | Diltiazem | Herbesser R100 | 100mg | Viên nang giải phóng có kiểm soát | Uống | Viên | 3,186 | 200,000 |
80 | GE | Dimenhydrinat | Dimenhydrinat | 50mg | Viên | Uống | viên | 295 | 8,000 |
81 | GE | Diosmin + Hesperidin | DilodinDHG | 450mg + 50mg | Viên | Uống | viên | 720 | 500,000 |
82 | GE | Diosmin + Hesperidin | Daflon | 450mg + 50mg | Viên | Uống | viên | 3,258 | 100,000 |
83 | GE | DL-Methionin | Methionin | 250mg | Viên nang cứng | Uống | viên | 180 | 450,000 |
84 | GE | Dobutamin | Cardiject | 250mg/20ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Chai/lọ | 46,000 | 160 |
85 | GE | Domperidon | Domperidon Stada 10mg | 10mg | Viên | Uống | viên | 400 | 2,000 |
86 | GE | Dutasterid | Dagocti | 0,5mg | Viên nang mềm | Uống | viên | 7,800 | 15,000 |
87 | BD | Dutasteride | Avodart | 0,5mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | 17,257 | 40,000 |
88 | BD | Dydrogesterone | Duphaston | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 7,360 | 5,000 |
89 | GE | Ebastin | Wolske | 10mg | Viên | Uống | viên | 1,490 | 10,000 |
90 | BD | Enoxaparin (natri) | Lovenox | Dung dịch tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml) | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml | Tiêm | Bơm tiêm | 85,381 | 3,000 |
91 | GE | Entecavir | Entecavir Stada 0.5mg | 0,5mg | Viên | Uống | viên | 22,000 | 2,000 |
92 | GE | Eperison | Savi Eperisone 50 | 50mg | Viên | Uống | viên | 940 | 2,000 |
93 | GE | Ephedrin (hydroclorid) | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | 30mg/1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 57,750 | 200 |
94 | GE | Erythromycin | Erythromycin 250mg | 250mg | Viên | Uống | viên | 609 | 5,000 |
95 | GE | Erythromycin | Erythromycin 500mg | 500mg | Viên | Uống | viên | 1,155 | 10,000 |
96 | GE | Erythromycin | Ery Children 250mg | 250mg | Cốm pha hỗn dịch | Uống | Gói | 5,166 | 5,500 |
97 | BD | Erythropoietin | Eprex 2000 U | 2000 IU/0,5 ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 269,999 | 2,500 |
98 | BD | Erythropoietin | Eprex 4000 U | 4000 IU/0,4 ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 539,999 | 5,000 |
99 | BD | Esomeprazol | Nexium Mups | 40mg | Viên nén kháng dịch dạ dày | Uống | Viên | 22,456 | 35,000 |
100 | BD | Esomeprazol | Nexium | 40 mg | Bột pha dung dịch tiêm /truyền tĩnh mạch | Tiêm | Lọ | 153,560 | 6,000 |
101 | GE | Esomeprazol | Esoragim 40 | 40mg | Viên | Uống | viên | 855 | 500,000 |
102 | BD | Ezetimibe | Ezetrol | 10 mg | Viên nén | Uống | Viên | 13,650 | 1,000 |
103 | BD | Ezetimibe + Simvastatin | Vytorin 10mg/10mg | 10 mg; 10 mg | Viên nén | Uống | Viên | 16,567 | 1,000 |
104 | BD | Fenofibrat | Lipanthyl Supra 160mg | 160mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 10,560 | 200,000 |
105 | GE | Fenoterol + Ipratropium | Berodual | 250mcg/ml + 500mcg/ml | Dung dịch khí dung | Khí dung | Lọ | 96,870 | 150 |
106 | BD | Fenoterol + Ipratropium | Berodual | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | Dung dịch khí dung | Xịt/hít | Bình | 132,323 | 8,000 |
107 | GE | Fexofenadin | Fefasdin 60 | 60mg | Viên | Uống | viên | 249 | 500,000 |
108 | GE | Fluconazol | Asperlican 150 | 150mg | Viên | Uống | viên | 2,751 | 2,000 |
109 | GE | Flunarizin | Flunarizine 5mg | 5mg | Viên | Uống | viên | 268 | 20,000 |
110 | GE | Fluoxetin | Lugtils | 20mg | Viên | Uống | viên | 795 | 5,000 |
111 | BD | Fluticasone propionate | Flixotide Evohaler | 125mcg/liều xịt | Huyền dịch xịt | Xịt/hít | Bình Xịt | 106,462 | 100 |
112 | BD | Fluvoxamin | Luvox 100mg | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 6,570 | 5,000 |
113 | GE | Folic acid (vitamin B9) | Aginfolix 5 | 5mg | Viên | Uống | viên | 158 | 15,000 |
114 | GE | Gabapentin | GabaHasan 300 | 300mg | Viên | Uống | viên | 2,184 | 230,000 |
115 | BD | Gliclazide | Diamicron MR 60 | 60mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Uống | Viên | 5,460 | 50,000 |
116 | GE | Glimepirid | Glimegim 2 | 2mg | Viên | Uống | viên | 273 | 170,000 |
117 | GE | Glimepirid | Glimegim 4 | 4mg | Viên | Uống | viên | 340 | 2,000 |
118 | GE | Glucose | Glucose 10% | 10% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 10,710 | 700 |
119 | GE | Glucose | Glucose Kabi 30% | 30% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Ống | 1,050 | 3,000 |
120 | GE | Griseofulvin | Griseofulvin 500mg | 500mg | Viên | Uống | viên | 1,113 | 15,000 |
121 | GE | Heparin (natri) | Heparin- Belmed | 25.000UI/5ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ/ ống | 69,993 | 3,000 |
122 | GE | Huyết thanh kháng uốn ván | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | 1.500 UI | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 22,943 | 800 |
123 | GE | Hydroclorothiazid | Thiazifar | 25mg | Viên | Uống | viên | 149 | 65,000 |
124 | GE | Ibuprofen | Prebufen | 200mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 2,600 | 5,000 |
125 | GE | Imidapril | Mibedatril 5 | 5mg | Viên | Uống | viên | 903 | 300,000 |
126 | BD | Imidapril | Tanatril 5mg | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | 4,634 | 450,000 |
127 | BD | Imipenem + Cilastatin* | Tienam | 500mg/500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | 370,260 | 10,000 |
128 | GE | Indapamid | Natrilix SR | 1,5mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 3,265 | 8,000 |
129 | BD | Indapamide | Natrilix SR | 1.5mg | Viên bao phim phóng thích chậm | Uống | Viên | 3,265 | 5,000 |
130 | GE | Indomethacin | Indocollyre | 0,1% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 66,000 | 1,800 |
131 | GE | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | Actrapid | 100IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Lọ | 101,000 | 160 |
132 | BD | Insulin trộn, hỗn hợp | NovoMix® 30 FlexPen | 100U/ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | Bút | 227,850 | 20,000 |
133 | GE | Insulin trộn, hỗn hợp | Humalog Mix 50/50 Kwikpen | 100U/ml (tương đương 3,5mg) | Hỗn dịch tiêm | Tiêm/Hỗn dịch tiêm | Bút tiêm | 227,000 | 500 |
134 | BD | Insulintác dụng chậm, kéo dài | Lantus® | 100 đơn vị/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Lọ | 505,030 | 50 |
135 | BD | Insulintác dụng chậm, kéo dài | Lantus® Solostar | 100IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Bút Tiêm | 277,000 | 3,000 |
136 | BD | Iobitridol | Xenetix 300 | 30g/ 100ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 275,000 | 300 |
137 | GE | Iohexol | Omnipaque | Iod 300mg/ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Chai | 446,710 | 100 |
138 | BD | Irbesartan | Aprovel | 150mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 9,561 | 150,000 |
139 | BD | Irbesartan | Aprovel | 300mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 14,342 | 100,000 |
140 | GE | Irbesartan | Ihybes 300 | 300mg | Viên | Uống | viên | 1,090 | 50,000 |
141 | GE | Irbesartan + Hydroclorothiazid | Irbeazid - Am | 150mg + 12,5mg | Viên | Uống | viên | 1,050 | 200,000 |
142 | BD | Irbesartan+ Hydrochlorothiazide | Coaprovel | 150mg;12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 9,561 | 100,000 |
143 | GE | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Biresort 10 | 10mg | Viên | Uống | viên | 231 | 45,000 |
144 | BD | Itoprid | Elthon 50mg | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 4,796 | 100,000 |
145 | GE | Ivabradin | Nisten-F | 7,5mg | Viên | Uống | viên | 6,290 | 30,000 |
146 | GE | Kali clorid | Kali clorid 500mg/ 5ml | 500mg/ 5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 1,890 | 100 |
147 | GE | Kali clorid | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | 1g/10ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm tuyền | Tiêm truyền | Ống | 5,500 | 800 |
148 | GE | Kẽm gluconat | Tozinax | 10mg Kẽm | Viên | Uống | viên | 265 | 20,000 |
149 | GE | Ketoconazol | Ketovazol 2% | 2% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Tuýp | 3,140 | 1,000 |
150 | GE | Ketoprofen | Kefentech | 30mg | Miếng dán | Miếng Dán | Miếng | 8,783 | 10,000 |
151 | GE | Lactobacillus acidophilus | Bacivit -H | 75mg (1 tỷ vi khuẩn sống) | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 810 | 250,000 |
152 | GE | Lactulose | Duphalac | 10g/15ml | Dung dịch uống | Uống | Gói | 2,728 | 50,000 |
153 | GE | Lamivudin | Lamivudine Savi 100 | 100mg | Viên | Uống | viên | 3,450 | 2,000 |
154 | GE | Lercanidipine (hydroclorid) | Zanedip 10mg | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 8,500 | 10,000 |
155 | GE | Levocetirizin | Levoagi | 5mg | Viên | Uống | viên | 208 | 2,000 |
156 | GE | Levodopa + Benserazid | Madopar | 200mg + 50mg | Viên nén | Uống | Viên | 4,634 | 5,000 |
157 | BD | Levofloxacin | Cravit I.V | 250mg | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | Lọ | 89,500 | 10,000 |
158 | GE | Levofloxacin | Eyexacin | 0,5% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 12,999 | 300 |
159 | BD | Levofloxacin | Cravit | 25mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 88,515 | 50 |
160 | GE | Levofloxacin* | Leflocin | 750mg/150ml | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai/lọ | 215,000 | 500 |
161 | GE | Lidocain | Lidocain | Lọ xịt, 10%, 38g | Thuốc phun mù | Bơm vào niêm mạc | Lọ | 159,000 | 50 |
162 | GE | Lisinopril | Agimlisin 10 | 10mg | Viên | Uống | viên | 420 | 200,000 |
163 | BD | Lisinopril | Zestril | 10 mg | Viên nén | Uống | Viên | 6,097 | 200,000 |
164 | BD | Losartan | Cozaar 50mg | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 8,370 | 20,000 |
165 | GE | Losartan | Losartan | 50mg | Viên | Uống | viên | 209 | 350,000 |
166 | GE | Losartan + Hydroclorothiazid | Lousartan | 50mg + 12,5mg | Viên | Uống | viên | 4,610 | 10,000 |
167 | GE | Loxoprofen | Loxfen | 60mg | Viên | Uống | viên | 1,050 | 4,000 |
168 | GE | Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) | Forlax | 10g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 4,275 | 1,000 |
169 | GE | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gelactive | 400mg + 300mg | Thuốc nước uống | Uống | Gói | 2,394 | 10,000 |
170 | GE | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | Suspengel | 800,4mg + 400mg + 80mg | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | 1,730 | 300,000 |
171 | GE | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | Hamigel-S | 800,4mg + 3.058,83mg + 80mg | Thuốc nước uống | Uống | Gói | 3,100 | 300,000 |
172 | GE | Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen | Domitazol | 250mg + 20mg + 25mg | Viên | Uống | viên | 920 | 80,000 |
173 | GE | Manitol | Mannitol 250ml | 20% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 18,270 | 70 |
174 | BD | Mebeverine hydroclorid | Duspatalin Retard | 200mg | Viên nang giải phóng kéo dài | Uống | Viên | 5,870 | 10,000 |
175 | GE | Mephenesin | Detracyl 250 | 250mg | Viên | Uống | viên | 130 | 1,400,000 |
176 | GE | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | Tidocol 400 | 400mg | Viên | Uống | viên | 3,440 | 2,000 |
177 | GE | Metformin | Metformin Stada 850mg | 850mg | Viên | Uống | viên | 645 | 180,000 |
178 | GE | Metformin | Glucophage XR 1000mg | 1000mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 4,443 | 30,000 |
179 | GE | Metformin | Glucophage XR | 500mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 2,144 | 32,000 |
180 | GE | Metformin | Glucophage XR 750mg | 750mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 3,677 | 1,500,000 |
181 | GE | Metformin | Glucofine 1000mg | 1000mg | Viên | Uống | viên | 567 | 260,000 |
182 | GE | Metformin + Glibenclamid | Glucovance 500mg/2,5mg | 500mg + 2,5mg | Viên | Uống | viên | 4,183 | 1,000 |
183 | BD | Metformin + Glibenclamide | Glucovance 500mg/2,5mg | 500mg/2,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 4,183 | 1,000 |
184 | GE | Metoclopramid | Elitan | 10mg/ 2ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 14,200 | 4,000 |
185 | GE | Metoclopramid | Primperan 10mg | 10mg | Viên | Uống | viên | 1,831 | 40,000 |
186 | BD | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 50mg | 50mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | 5,779 | 10,000 |
187 | GE | Methyl ergometrin (maleat) | Hyvaspin | 0,2mg/1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 12,000 | 200 |
188 | GE | Methyl prednisolon | Solu-Medrol | 125mg | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 75,710 | 2,000 |
189 | BD | Methylprednisolone | Solu-Medrol | 125mg | Bột vô khuẩn pha tiêm | Tiêm | Lọ | 75,710 | 2,000 |
190 | GE | Metronidazol + Miconazol nitrat | Cindem | 500mg + 100mg | Thuốc đặt âm đạo | Đặt Âm Đạo | viên | 5,000 | 1,000 |
191 | GE | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | Neo-Tergynan | 500mg + 65.000UI + 100.000UI | Viên nén | Đặt âm đạo | Viên | 11,000 | 15,000 |
192 | GE | Midazolam | Zodalan | 5mg/1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 14,700 | 1,300 |
193 | GE | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Opiphine | 10mg/ 1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 27,930 | 300 |
194 | GE | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Morphin | 10mg/1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 4,750 | 700 |
195 | GE | Moxifloxacin | Kaciflox | 400mg | Viên | Uống | viên | 9,700 | 2,000 |
196 | GE | Moxifloxacin | Vigamox | 0,5% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 90,000 | 100 |
197 | GE | N-acetylcystein | Acetylcystein | 200mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 366 | 450,000 |
198 | GE | Nalidixic acid | Aginalxic | 500mg | Viên | Uống | viên | 615 | 5,000 |
199 | GE | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9% | Dung dịch | Dùng Ngoài | Chai | 9,975 | 5,000 |
200 | GE | Natri clorid | Natri clorid F.T | 0,9% | Dung dịch | Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi | Lọ | 1,169 | 15,000 |
201 | GE | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 7,665 | 10,000 |
202 | GE | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | Oresol | 0,7g + 0,58g + 0,3g + 4g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 1,407 | 5,000 |
203 | GE | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 4.2% W/v sodium Bicarbonate | 4,2% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 94,500 | 300 |
204 | GE | Natri montelukast | Hiskast | 4mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 3,220 | 10,000 |
205 | GE | Nebivolol | Nicarlol 5 | 5mg | Viên | Uống | viên | 1,610 | 80,000 |
206 | BD | Nebivolol | Nebilet | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | 8,000 | 100,000 |
207 | GE | Neomycin (sulfat) | Neocin | 0,5% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 2,944 | 200 |
208 | GE | Neomycin + Polymyxin B sulfat + Dexamethason | Maxitrol | 3.500UI/ml + 6.000UI/ml + 0,1% | Thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai | Nhỏ Mắt, Nhỏ Tai | Lọ | 39,900 | 360 |
209 | GE | Nicardipin | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 10mg/10ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | Ống | 124,999 | 500 |
210 | BD | Nifedipin | Adalat LA 30mg | 30mg | Viên phóng thích kéo dài | Uống | Viên | 9,454 | 10,000 |
211 | BD | Nifedipin | Adalat LA 60mg | 60mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | Viên | 12,033 | 10,000 |
212 | GE | Nifedipin | Macorel | 30mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 3,750 | 180,000 |
213 | GE | Nifuroxazid | Ercefuryl 200mg | 200mg | Viên | Uống | viên | 1,500 | 2,000 |
214 | GE | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 500ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Chai | 8,925 | 5,000 | |
215 | GE | Nước oxy già | Dung dịch Oxy già 10 thể tích | 3% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Chai | 1,307 | 1,600 |
216 | GE | Nystatin | Nystatab | 500.000UI | Viên | Uống | viên | 585 | 2,000 |
217 | GE | Nystatin | Binystar | 25.000UI | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 924 | 7,000 |
218 | GE | Nystatin + Metronidazol + Chloramphenicol + Dexamethason acetat | Mycogynax | 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg | Thuốc đặt âm đạo | Đặt Âm Đạo | viên | 750 | 4,000 |
219 | BD | Nhũ dịch lipid | Lipofundin MCT/LCT 10% | 10% | Nhũ dịch tiêm truyền | Tiêm | Chai | 142,800 | 500 |
220 | GE | Ofloxacin | Agoflox | 200mg | Viên | Uống | viên | 280 | 20,000 |
221 | GE | Ofloxacin | Ofloxacin 0,3% | 15mg/ 5ml | Dung dịch nhỏ tai | Nhỏ tai | Lọ | 2,478 | 100 |
222 | GE | Ofloxacin | Oflovid | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | 55,872 | 1,000 |
223 | GE | Omeprazol | Ocid I.V injection | 40mg | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 23,764 | 50 |
224 | GE | Oxomemazin + Guaifenesin + Paracetamol + Natri benzoat | Topralsin | 1,65mg + 33,33mg + 33,33mg + 33,33mg | Viên | Uống | viên | 192 | 260,000 |
225 | BD | Paracetamol | Perfalgan | 10mg/ml | Dung dịch tiêm truền tĩnh mạch | Tiêm | Lọ | 47,730 | 9,000 |
226 | GE | Paracetamol (Acetaminophen) | Sotraphar Notalzin | 325mg | Viên | Uống | viên | 84 | 250,000 |
227 | GE | Paracetamol + Codein phosphat | Mypara extra | 500mg + 30mg | viên nén sủi bọt | uống | viên | 1,100 | 3,000 |
228 | GE | Paracetamol + Ibuprofen | Dibulaxan | 325mg + 200mg | Viên | Uống | viên | 189 | 100,000 |
229 | BD | Perindopril | Coversyl 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 5,650 | 150,000 |
230 | GE | Perindopril | Covergim | 4mg | Viên | Uống | viên | 410 | 40,000 |
231 | GE | Perindopril + Indapamid | Perigard-DF | 4mg + 1,25mg | Viên | Uống | viên | 1,550 | 10,000 |
232 | GE | Pethidin (hydroclorid) | Dolcontral 50mg/ml | 100mg/2ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 16,800 | 300 |
233 | GE | Piracetam | Agicetam 800 | 800mg | Viên | Uống | viên | 254 | 200,000 |
234 | GE | Piracetam | Piracetam-Egis | 1200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 2,600 | 10,000 |
235 | BD | Piribedil | Trivastal Retard | 50mg | Viên nén bao đường giải phóng chậm | Uống | Viên | 3,989 | 2,000 |
236 | GE | Polyethylen glycol + Propylen glycol | Systane Ultra | 0,4% + 0,3% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 60,100 | 800 |
237 | GE | Povidon Iodin | Povidine | 4% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Chai/lọ | 39,249 | 600 |
238 | GE | Povidon Iodin | Povidon iodin 10% | 10% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Chai/lọ | 38,500 | 1,500 |
239 | BD | Pregabalin | Lyrica | 75mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | 17,685 | 5,000 |
240 | GE | Pregabalin | Lyrica | 75mg | Viên | Uống | viên | 17,685 | 5,000 |
241 | GE | Progesteron | Utrogestan 100mg | 100mg | Viên | Uống | viên | 6,500 | 1,000 |
242 | GE | Promethazin (hydroclorid) | Promethazin | 0,1% | Thuốc nước uống | Uống | Chai | 9,345 | 15,000 |
243 | GE | Promethazine (hydrochlorid) | Pipolphen | 50mg/2ml | Dung dịch | Tiêm | Ống | 13,500 | 1,300 |
244 | GE | Propofol | Propofol 1% Kabi | 1% | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ/ống | 39,900 | 500 |
245 | GE | Propranolol (hydroclorid) | Dorocardyl 40mg | 40mg | Viên | Uống | viên | 273 | 12,000 |
246 | GE | Phenazone + Lidocaine(hydrochlorid) | Otipax | 4g/100g (4%) + 1g/100g (1%) | Dung dịch nhỏ tai | Dung dịch nhỏ tai/Nhỏ tai | Lọ | 54,000 | 200 |
247 | GE | Phytomenadion (vitamin K1) | Vitamin K1 10mg/1ml | 10mg/ 1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 1,870 | 800 |
248 | BD | Ranitidin | Zantac injection | 25 mg/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 27,708 | 50 |
249 | GE | Ranitidin + Bismuth + Sucralfat | Albis | 75mg + 100mg + 300mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 8,500 | 20,000 |
250 | GE | Ringer lactat | Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 11,000 | 20,000 | |
251 | GE | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | 50mg/5ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ/ống | 67,000 | 600 |
252 | BD | Rosuvastatin | Crestor | 5 mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 9,975 | 20,000 |
253 | BD | Rosuvastatin | Crestor 10 mg | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 16,170 | 100,000 |
254 | GE | Rosuvastatin | Agirovastin 10 | 10mg | Viên | Uống | viên | 553 | 80,000 |
255 | GE | Rosuvastatin | Devastin 20 | 20mg | Viên | Uống | viên | 809 | 200,000 |
256 | GE | Rotundin | Rodatif | 30mg | Viên | Uống | viên | 318 | 25,000 |
257 | BD | Salbutamol + Ipratropium | Combivent | 0,5mg + 2,5mg | Dung dịch khí dung | Khí Dung | Lọ | 16,074 | 30,000 |
258 | BD | Salbutamol sulfat | Ventolin Inhaler | 100mcg/ liều | Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp | Xịt/hít | Bình Xịt | 76,379 | 1,200 |
259 | BD | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules | 2.5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Khí Dung | Ống | 4,575 | 30,000 |
260 | BD | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules | 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Khí Dung | Ống | 8,513 | 5,000 |
261 | BD | Salbutamol sulfat | Ventolin syrup | 2mg /5ml | Si rô | Uống | Chai | 20,885 | 1,000 |
262 | GE | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | Betacylic | 3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason) | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Tuýp | 8,159 | 500 |
263 | BD | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide evohaler DC 25/125mcg | 25mcg+125mcg | Hỗn dịch xịt định liều | Xịt/hít | Bình Xịt | 225,996 | 4,000 |
264 | GE | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | Saferon | 100mg Fe + 0,5mg | Viên | Uống | viên | 3,980 | 3,000 |
265 | GE | Sắt fumarat + Acid folic | Agifivit | 200mg + 1mg | Viên | Uống | viên | 257 | 30,000 |
266 | GE | Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat | Bifehema | 50mg + 1,33mg + 0,7mg | Thuốc nước uống | Uống | Ống | 2,247 | 30,000 |
267 | GE | Sắt Sucrose (hay Dextran) | Venofer | Sắt 20mg/ ml | Dung dịch tiêm | Dung dịch tiêm/Tiêm | Ống | 90,000 | 1,000 |
268 | BD | Sevoflurane | Sevorane | 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Đường Hô Hấp | Chai | 3,578,600 | 50 |
269 | GE | Silymarin | Silymarin 70mg | 70mg | Viên | Uống | viên | 430 | 10,000 |
270 | GE | Sitagliptin | Meyersiliptin 50 | 50mg | Viên | Uống | viên | 6,930 | 15,000 |
271 | BD | Sitagliptin + Metformin Hydrochlorid | Janumet 50mg/850mg | 50mg; 850mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 10,643 | 10,000 |
272 | GE | Sorbitol | Sorbitol 5g | 5g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 386 | 60,000 |
273 | GE | Spiramycin | Spiramycin 1.500.000I.U | 1,5MUI | Viên | Uống | viên | 1,470 | 4,000 |
274 | GE | Spironolacton + Furosemid | Franilax | 50mg + 20mg | Viên | Uống | viên | 1,590 | 3,000 |
275 | GE | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | Cotrimoxazol 960mg | 800mg + 160mg | Viên | Uống | viên | 409 | 10,000 |
276 | GE | Sulpirid | Dogtapine | 50mg | Viên | Uống | viên | 110 | 500,000 |
277 | GE | Telmisartan | Agimstan | 40mg | Viên | Uống | viên | 575 | 350,000 |
278 | BD | Telmisartan | Micardis | 40mg | Viên nén | Uống | Viên | 10,349 | 200,000 |
279 | BD | Telmisartan + Amlodipine | Twynsta | 40mg + 5mg | Viên nén | Uống | Viên | 12,482 | 3,000 |
280 | GE | Tenofovir (TDF) | Tenfovix | 300mg | Viên | Uống | viên | 12,500 | 15,000 |
281 | BD | Terbutalin | Bricanyl | 0,5mg/ml | Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền | Tiêm | Ống | 11,990 | 500 |
282 | GE | Tetracain | Tetracain 0,5% | 0,5% | Dung dịch | Nhỏ Mắt | Lọ | 15,015 | 100 |
283 | GE | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Volulyte 6% | 6% (Trọng lượng phân tử 130.000 Da) | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai/Túi | 96,000 | 100 |
284 | BD | Tiotropium | Spiriva Respimat | 0,0025mg/ nhát xịt | Dung dịch khí dung | Khí Dung | Hộp | 1,016,387 | 100 |
285 | BD | Tobramycin | Tobrex | 0.3% | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 39,999 | 100 |
286 | GE | Tobramycin | Biracin -E | 0,3% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 3,350 | 7,500 |
287 | GE | Tobramycin | Tobrin 0.3% | 3mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Dung dịch thuốc nhỏ mắt/Nhỏ mắt | Lọ | 39,000 | 100 |
288 | GE | Tobramycin + Dexamethason | Tobidex | 0,3% + 0,1% | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 6,783 | 2,000 |
289 | GE | Theophyllin | Theostat L.P. 100mg | 100mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Uống | Viên | 1,636 | 3,000 |
290 | GE | Thiamazol | Thyrozol 5mg | 5mg | Viên | Uống | viên | 1,223 | 40,000 |
291 | BD | Tramadol + Paracetamol | Ultracet | 37,5mg + 325mg | Viên | Uống | Viên | 7,999 | 5,000 |
292 | BD | Tranexamic acid | Transamin Capsules 250 mg | 250mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | 2,200 | 2,000 |
293 | BD | Tranexamic acid | Transamin Injection | 250mg/5ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 14,700 | 30,000 |
294 | GE | Trihexyphenidyl (hydroclorid) | Danapha-Trihex 2 | 2mg | Viên | Uống | viên | 124 | 5,000 |
295 | GE | Trimebutin maleat | Decolic | 24mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 2,100 | 1,000 |
296 | GE | Ursodeoxycholic acid | Maxxhepa Urso 150 | 150mg | Viên | Uống | viên | 2,980 | 10,000 |
297 | GE | Valproat natri | Dalekine | 200mg | Viên | Uống | viên | 1,260 | 3,000 |
298 | BD | Valproat natri + valproic acid | Depakine Chrono | 333mg;145mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Uống | Viên | 6,972 | 18,000 |
299 | GE | Valsartan | Hyvalor | 80mg | Viên | Uống | viên | 3,800 | 300,000 |
300 | GE | Vancomycin* | Vancomycin 1000 A.T | 1g | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 55,230 | 300 |
301 | GE | Vitamin A | Agirenyl | 5.000UI | Viên | Uống | viên | 220 | 250,000 |
302 | GE | Vitamin B1 | Vitamin B1 250mg | 250mg | Viên | Uống | viên | 735 | 10,000 |
303 | GE | Vitamin B6 + Magnesi (lactat) | Magnesi B6 | 5mg + 470mg | Viên | Uống | viên | 110 | 1,000,000 |
304 | GE | Vitamin C | Vitamin C Stada 1G | 1000mg | Viên sủi | Uống | viên | 1,900 | 5,000 |
305 | GE | Vitamin C | Vitamin C 500mg | 500mg | Viên | Uống | viên | 195 | 350,000 |
306 | GE | Vitamin E | Enpovid E400 | 400IU | viên nang mềm | uống | viên | 400 | 90,000 |
307 | GE | Vitamin PP | Vitamin PP | 500mg | Viên | Uống | viên | 175 | 60,000 |
Ngày 02 tháng 7 năm 2018 | |||||||||
Lập bảng | Trưởng khoa Dược | ||||||||
DS. Trương Ngọc Hương | Ths.Ds. Nguyễn Thị Tuyết Nga |