Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC VÀ GENERIC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - 2018

STT Gói thầu Tên hoạt chất  Tên thuốc  Nồng độ - Hàm lượng Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị
tính
Đơn giá Số lượng 
1 BD Acarbose Glucobay 100mg  100mg Viên nén Uống Viên 4,738 500
2 GE Acetazolamid Acetazolamid 250mg Viên Uống viên 687 700
3 GE Acetyl leucin Aleucin 500mg Viên Uống viên 334 70,000
4 GE Acetyl leucin Tanganil 500mg/5ml 500mg/5ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch Ống 13,698 600
5 GE Acetylsalicylic acid Aspirin 81 81mg Viên Uống viên 77 650,000
6 GE Aciclovir Acyclovir Stada 800mg 800mg Viên Uống viên 4,000 12,000
7 GE Aciclovir Aciclovir 200mg 200mg Viên nén Uống Viên 342 6,000
8 GE Aciclovir Acyclovir 5% 5% Thuốc dùng ngoài Dùng Ngoài Tuýp 4,800 500
9 GE Acid amin + glucose + điện giải (*) Nutriflex Peri  40g + 80g Thuốc tiêm truyền Tiêm Túi 385,000 500
10 BD Acid amin* Aminoplasmal B.Braun 5%E 5% Dung dịch truyền tĩnh mạch Tiêm Chai 67,725 4,000
11 GE Acid amin* Kidmin  7,2% Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai 115,000 4,000
12 BD Albendazole Zentel 200mg 200mg Viên nén bao phim Uống Viên 5,600 10,000
13 BD Alfuzosin  Xatral XL 10mg  10mg Viên nén phóng thích chậm Uống Viên 15,291 50,000
14 GE Alfuzosin  Flotral 10mg Viên tác dụng kéo dài Uống viên 7,329 10,000
15 GE Alimemazin Thelizin 5mg Viên Uống viên 72 200,000
16 GE Alpha chymotrypsin Alphatrypa DT 21 microkatal Viên nén phân tán Uống viên 1,250 100,000
17 GE Alpha chymotrypsin Katrypsin 21 microkatal Viên Uống viên 123 1,800,000
18 GE Alverin (citrat) Alverin  40mg 40mg Viên Uống viên 118 300,000
19 GE Ambroxol Halixol 30mg Viên Uống viên 790 1,000
20 GE Amitriptylin (hydroclorid) Amitriptylin 10mg 10mg Viên Uống viên 126 1,000
21 GE Amoxicilin + Acid clavulanic Augbidil 250 mg/31,25 mg 250mg + 31,25mg Thuốc bột/cốm Uống Gói 1,360 150,000
22 BD Amoxicilin + Acid clavulanic  Augmentin injection 1g+200mg Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Tiêm Lọ 42,308 10,000
23 BD Amoxicilin + Acid clavulanic  Augmentin 250mg/31,25mg 250mg+31,25mg Bột pha hỗn dịch uống Uống Gói 10,998 50,000
24 BD Ampicilin + Sulbactam  Unasyn  1g + 500mg Bột pha tiêm Tiêm Lọ 66,000 200
25 GE Amylase + Papain + Simethicon Enterpass 100mg + 100mg + 30mg Viên Uống viên 1,600 300,000
26 GE Argyrol Argyrol 1% 1% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 10,500 1,500
27 GE Atorvastatin Atorvastatin 10 10mg Viên Uống viên 133 2,000,000
28 GE Attapulgit mormoiron hoạt hóa Actapulgite 3g Thuốc bột/cốm Uống Gói 3,157 6,000
29 GE Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Gastropulgite 2,5g + 0,5g Thuốc bột/cốm Uống Gói 3,053 6,000
30 BD Atracurium besylat Tracrium  10mg/ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch Tiêm Ống 46,146 100
31 GE Atropin sulfat Atropin sulfat Kabi 0,1% 1mg/ml Thuốc tiêm Tiêm Lọ/ống 19,728 200
32 BD Bambuterol Bambec 10mg Viên nén Uống Viên 5,639 10,000
33 GE Bambuterol  Baburol 10mg Viên Uống viên 624 10,000
34 GE Betahistin  Betahistin Meyer 17 16mg Viên Uống viên 315 500,000
35 GE Betahistin  Betaserc 24mg  24mg Viên nén Uống Viên 5,962 250,000
36 GE Bisoprolol A.T Bisoprolol 2.5 2,5mg Viên Uống viên 240 200,000
37 BD Bisoprolol  Concor Cor 2,5mg Viên nén bao phim Uống Viên 3,147 400,000
38 BD Budesonid + Formoterol  Symbicort Turbuhaler  160 mcg +  4,5 mcg Bột dùng để hít Xịt/hít Ống 286,437 8,500
39 BD Budesonide Pulmicort Respules  500 mcg/2 ml Hỗn dịch khí dung dùng để hít Khí Dung Ống 13,834 25,000
40 GE Calci carbonat + Calci gluconolactat Goncal 150mg + 1.470mg Viên Uống viên 1,890 300,000
41 GE Calci carbonat + Vitamin D3 Caldihasan 1.250mg + 125UI Viên Uống viên 840 1,100,000
42 GE Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml 500mg/ 5ml Dung dịch tiêm Tiêm Ống 1,024 700
43 GE Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat A.T Calmax  456mg + 426mg Thuốc nước uống Uống Ống 1,764 40,000
44 BD Calcipotriol Daivonex 50mcg/g Thuốc mỡ Dùng Ngoài Tuýp 273,000 700
45 BD Calcitonin Miacalcic  50IU/ml Dung dịch tiêm Tiêm Ống 87,870 1,000
46 GE Calcitriol Rocaltrol  0,25mcg Viên nang mềm Uống Viên 4,721 60,000
47 GE Cefaclor Ceplorvpc 250 250mg Thuốc bột/cốm Uống Gói 1,887 7,000
48 GE Cefaclor Cefaclor 250 mg 250mg Viên Uống viên 1,439 32,000
49 GE Cefaclor Kefcin 125 125mg Thuốc bột/cốm Uống Gói 1,191 25,000
50 GE Cefaclor Cefaclor Stada 500mg Capsules 500mg Viên Uống viên 9,450 350,000
51 GE Cefalexin Cephalexin 500mg 500mg Viên Uống viên 695 32,000
52 GE Cefpodoxim Cepoxitil 200 200mg Viên Uống viên 9,800 3,000
53 GE Ceftazidim Zidimbiotic 1000 1g Thuốc tiêm Tiêm Lọ 17,850 10,000
54 GE Celecoxib Vicoxib 200 200mg Viên Uống viên 347 600,000
55 GE Cetirizin Kacerin 10mg Viên Uống viên 53 100,000
56 BD Cinnarizin Stugeron 25mg Viên Uống Viên 674 10,000
57 GE Cinnarizin Cinnarizin 25mg Viên Uống viên 46 160,000
58 GE Ciprofloxacin Cipromax 2mg/ml Solution for infusion 400mg/200ml Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai/
Túi
119,000 200
59 GE Clobetasol propionat β-SOL 0,05% Thuốc dùng ngoài Dùng Ngoài Tuýp 19,500 6,000
60 BD Clobetason butyrate Eumovate cream 0.05% Kem bôi ngoài da Dùng Ngoài Tuýp 20,269 2,000
61 GE Clopidogrel Tunadimet 75mg Viên Uống viên 440 1,000,000
62 BD Clopidogrel  Plavix 75mg 75mg Viên nén bao phim Uống Viên 20,828 11,000
63 GE Cloramphenicol + Dexamethason Dexinacol 0,4% + 0,1% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 2,205 700
64 GE Codein + Terpin hydrat Terpin Codein 5 5mg + 100mg Viên Uống viên 217 200,000
65 GE Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia  Neo-codion 25mg + 100mg + 20mg Viên nén bao đường Uống Viên 3,585 20,000
66 GE Colchicin Colchicine Galien 1mg Viên nén Uống viên 220 18,000
67 GE Cồn Boric Cồn Boric 3%  3% Dung dịch Nhỏ Tai Chai/lọ 6,300 100
68 GE Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Clorpheniramin 4mg Viên Uống viên 26 290,000
69 GE Dexamethason Dexamethason 3,3mg/ 1ml  4mg/ 1ml
( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml)
Dung dịch tiêm Tiêm Ống 805 50
70 GE Dextromethorphan  Dextromethorphan15mg 15mg Viên nén bao phim Uống viên 119 8,000
71 GE Diazepam Diazepam 10mg/2ml 10mg/2ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 4,410 700
72 GE Diazepam Diazepam 5mg 5mg Viên Uống viên 164 8,000
73 BD Diclofenac Cataflam 50  50mg Viên nén bao đường Uống Viên 4,673 500
74 BD Diclofenac Voltaren 50 50mg Viên nén không tan trong dạ dày Uống Viên 3,477 500
75 BD Diclofenac Voltaren 75mg/3ml  75mg/3ml Dung dịch tiêm Tiêm Ống 18,066 5,000
76 GE Diclofenac Diclofenac 50mg Viên Uống viên 79 520,000
77 GE Diclofenac Diclofenac 75mg/3ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 998 1,000
78 GE Digoxin DigoxinQualy 0,25mg Viên nén Uống viên 630 3,000
79 BD Diltiazem  Herbesser R100 100mg Viên nang giải phóng có kiểm soát Uống Viên 3,186 200,000
80 GE Dimenhydrinat Dimenhydrinat 50mg Viên Uống viên 295 8,000
81 GE Diosmin + Hesperidin DilodinDHG 450mg + 50mg Viên Uống viên 720 500,000
82 GE Diosmin + Hesperidin Daflon 450mg + 50mg Viên Uống viên 3,258 100,000
83 GE DL-Methionin Methionin 250mg Viên nang cứng Uống viên 180 450,000
84 GE Dobutamin Cardiject 250mg/20ml Thuốc tiêm Tiêm Chai/lọ 46,000 160
85 GE Domperidon Domperidon Stada 10mg 10mg Viên Uống viên 400 2,000
86 GE Dutasterid Dagocti 0,5mg Viên nang mềm Uống viên 7,800 15,000
87 BD Dutasteride Avodart  0,5mg Viên nang mềm Uống Viên 17,257 40,000
88 BD Dydrogesterone Duphaston 10mg Viên nén bao phim Uống Viên 7,360 5,000
89 GE Ebastin Wolske  10mg Viên Uống viên 1,490 10,000
90 BD Enoxaparin (natri) Lovenox  Dung dịch tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml) Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml Tiêm Bơm tiêm 85,381 3,000
91 GE Entecavir Entecavir Stada 0.5mg 0,5mg Viên Uống viên 22,000 2,000
92 GE Eperison  Savi Eperisone 50 50mg Viên Uống viên 940 2,000
93 GE Ephedrin (hydroclorid) Ephedrine Aguettant 30mg/ml 30mg/1ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 57,750 200
94 GE Erythromycin Erythromycin 250mg 250mg Viên Uống viên 609 5,000
95 GE Erythromycin Erythromycin 500mg 500mg Viên Uống viên 1,155 10,000
96 GE Erythromycin Ery Children 250mg 250mg Cốm pha hỗn dịch  Uống Gói 5,166 5,500
97 BD Erythropoietin
Eprex 2000 U 2000 IU/0,5 ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 269,999 2,500
98 BD Erythropoietin
Eprex 4000 U 4000 IU/0,4 ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 539,999 5,000
99 BD Esomeprazol Nexium Mups 40mg Viên nén kháng dịch dạ dày Uống Viên 22,456 35,000
100 BD Esomeprazol Nexium  40 mg Bột pha dung dịch tiêm /truyền tĩnh mạch Tiêm Lọ 153,560 6,000
101 GE Esomeprazol Esoragim 40 40mg Viên Uống viên 855 500,000
102 BD Ezetimibe Ezetrol  10 mg Viên nén Uống Viên 13,650 1,000
103 BD Ezetimibe + Simvastatin Vytorin 10mg/10mg 10 mg; 10 mg Viên nén Uống Viên 16,567 1,000
104 BD Fenofibrat Lipanthyl Supra 160mg 160mg Viên nén bao phim Uống Viên 10,560 200,000
105 GE Fenoterol + Ipratropium Berodual 250mcg/ml + 500mcg/ml Dung dịch khí dung Khí dung Lọ 96,870 150
106 BD Fenoterol + Ipratropium  Berodual 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt Dung dịch khí dung Xịt/hít Bình 132,323 8,000
107 GE Fexofenadin Fefasdin 60 60mg Viên Uống viên 249 500,000
108 GE Fluconazol Asperlican 150 150mg Viên Uống viên 2,751 2,000
109 GE Flunarizin Flunarizine 5mg 5mg Viên Uống viên 268 20,000
110 GE Fluoxetin Lugtils 20mg Viên Uống viên 795 5,000
111 BD Fluticasone propionate Flixotide Evohaler 125mcg/liều xịt Huyền dịch xịt Xịt/hít Bình Xịt 106,462 100
112 BD Fluvoxamin Luvox 100mg 100mg Viên nén bao phim Uống Viên 6,570 5,000
113 GE Folic acid (vitamin B9) Aginfolix 5 5mg Viên Uống viên 158 15,000
114 GE Gabapentin GabaHasan 300 300mg Viên Uống viên 2,184 230,000
115 BD Gliclazide Diamicron MR 60  60mg Viên nén giải phóng kéo dài Uống Viên 5,460 50,000
116 GE Glimepirid Glimegim 2 2mg Viên Uống viên 273 170,000
117 GE Glimepirid Glimegim 4 4mg Viên Uống viên 340 2,000
118 GE Glucose Glucose 10%  10% Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai 10,710 700
119 GE Glucose Glucose Kabi 30% 30% Thuốc tiêm truyền Tiêm Ống 1,050 3,000
120 GE Griseofulvin Griseofulvin 500mg 500mg Viên Uống viên 1,113 15,000
121 GE Heparin (natri) Heparin- Belmed 25.000UI/5ml Thuốc tiêm Tiêm Lọ/ ống 69,993 3,000
122 GE Huyết thanh kháng uốn ván Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) 1.500
UI
Thuốc tiêm Tiêm Lọ 22,943 800
123 GE Hydroclorothiazid Thiazifar 25mg Viên Uống viên 149 65,000
124 GE Ibuprofen Prebufen 200mg Thuốc bột/cốm Uống Gói 2,600 5,000
125 GE Imidapril Mibedatril 5 5mg Viên Uống viên 903 300,000
126 BD Imidapril  Tanatril 5mg 5mg Viên nén Uống Viên 4,634 450,000
127 BD Imipenem + Cilastatin* Tienam 500mg/500mg Bột pha tiêm Tiêm Lọ 370,260 10,000
128 GE Indapamid Natrilix SR  1,5mg Viên tác dụng kéo dài Uống viên 3,265 8,000
129 BD Indapamide Natrilix SR 1.5mg Viên bao phim phóng thích chậm Uống Viên 3,265 5,000
130 GE Indomethacin Indocollyre 0,1% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 66,000 1,800
131 GE Insulin tác dụng  nhanh, ngắn Actrapid 100IU/ml Dung dịch tiêm Tiêm Lọ 101,000 160
132 BD Insulin trộn, hỗn hợp NovoMix® 30 FlexPen 100U/ml Hỗn dịch tiêm Tiêm Bút 227,850 20,000
133 GE Insulin trộn, hỗn hợp Humalog Mix 50/50 Kwikpen 100U/ml (tương đương 3,5mg) Hỗn dịch tiêm Tiêm/Hỗn dịch tiêm Bút tiêm 227,000 500
134 BD Insulintác dụng chậm, kéo dài Lantus®  100 đơn vị/ml Dung dịch tiêm Tiêm Lọ 505,030 50
135 BD Insulintác dụng chậm, kéo dài Lantus® Solostar  100IU/ml Dung dịch tiêm Tiêm Bút Tiêm 277,000 3,000
136 BD Iobitridol Xenetix 300 30g/ 100ml Thuốc tiêm Tiêm Lọ 275,000 300
137 GE Iohexol Omnipaque  Iod 300mg/ml Thuốc tiêm Tiêm Chai 446,710 100
138 BD Irbesartan Aprovel 150mg Viên nén bao phim Uống Viên 9,561 150,000
139 BD Irbesartan Aprovel  300mg Viên nén bao phim Uống Viên 14,342 100,000
140 GE Irbesartan Ihybes 300 300mg Viên Uống viên 1,090 50,000
141 GE Irbesartan + Hydroclorothiazid Irbeazid - Am 150mg + 12,5mg Viên Uống viên 1,050 200,000
142 BD Irbesartan+ Hydrochlorothiazide Coaprovel  150mg;12,5mg Viên nén bao phim Uống Viên 9,561 100,000
143 GE Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Biresort 10 10mg Viên Uống viên 231 45,000
144 BD Itoprid  Elthon 50mg 50mg Viên nén bao phim Uống Viên 4,796 100,000
145 GE Ivabradin Nisten-F 7,5mg Viên Uống viên 6,290 30,000
146 GE Kali clorid Kali clorid 500mg/ 5ml 500mg/ 5ml Dung dịch tiêm Tiêm Ống 1,890 100
147 GE Kali clorid Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml  1g/10ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm tuyền Tiêm truyền Ống 5,500 800
148 GE Kẽm gluconat Tozinax  10mg Kẽm Viên Uống viên 265 20,000
149 GE Ketoconazol Ketovazol 2% 2% Thuốc dùng ngoài Dùng Ngoài Tuýp 3,140 1,000
150 GE Ketoprofen Kefentech 30mg Miếng dán Miếng
Dán
Miếng 8,783 10,000
151 GE Lactobacillus acidophilus Bacivit -H 75mg (1 tỷ vi khuẩn sống) Thuốc bột/cốm Uống Gói 810 250,000
152 GE Lactulose Duphalac  10g/15ml Dung dịch uống Uống Gói 2,728 50,000
153 GE Lamivudin Lamivudine Savi 100 100mg Viên Uống viên 3,450 2,000
154 GE Lercanidipine (hydroclorid) Zanedip 10mg 10mg Viên nén bao phim Uống Viên 8,500 10,000
155 GE Levocetirizin Levoagi 5mg Viên Uống viên 208 2,000
156 GE Levodopa + Benserazid Madopar 200mg + 50mg Viên nén Uống Viên 4,634 5,000
157 BD Levofloxacin Cravit I.V 250mg Dung dịch tiêm truyền Tiêm Lọ 89,500 10,000
158 GE Levofloxacin Eyexacin 0,5% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 12,999 300
159 BD Levofloxacin  Cravit  25mg/5ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 88,515 50
160 GE Levofloxacin* Leflocin 750mg/150ml Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai/lọ 215,000 500
161 GE Lidocain Lidocain Lọ xịt, 10%, 38g Thuốc phun mù Bơm vào niêm mạc Lọ 159,000 50
162 GE Lisinopril Agimlisin 10 10mg Viên Uống viên 420 200,000
163 BD Lisinopril  Zestril  10 mg  Viên nén Uống Viên 6,097 200,000
164 BD Losartan Cozaar 50mg 50mg Viên nén bao phim Uống Viên 8,370 20,000
165 GE Losartan Losartan 50mg Viên Uống viên 209 350,000
166 GE Losartan + Hydroclorothiazid Lousartan 50mg + 12,5mg Viên Uống viên 4,610 10,000
167 GE Loxoprofen Loxfen    60mg Viên Uống viên 1,050 4,000
168 GE Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) Forlax 10g Thuốc bột/cốm Uống Gói 4,275 1,000
169 GE Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gelactive 400mg + 300mg Thuốc nước uống Uống Gói 2,394 10,000
170 GE Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon Suspengel 800,4mg + 400mg + 80mg Hỗn dịch uống Uống Gói 1,730 300,000
171 GE Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon Hamigel-S 800,4mg + 3.058,83mg + 80mg Thuốc nước uống Uống Gói 3,100 300,000
172 GE Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen Domitazol  250mg + 20mg + 25mg Viên Uống viên 920 80,000
173 GE Manitol Mannitol 250ml 20% Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai 18,270 70
174 BD Mebeverine hydroclorid Duspatalin Retard 200mg Viên nang giải phóng kéo dài Uống Viên 5,870 10,000
175 GE Mephenesin Detracyl 250 250mg Viên Uống viên 130 1,400,000
176 GE Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) Tidocol 400 400mg Viên Uống viên 3,440 2,000
177 GE Metformin Metformin Stada 850mg 850mg Viên Uống viên 645 180,000
178 GE Metformin Glucophage XR 1000mg 1000mg Viên tác dụng kéo dài Uống viên 4,443 30,000
179 GE Metformin Glucophage XR 500mg Viên tác dụng kéo dài Uống viên 2,144 32,000
180 GE Metformin Glucophage XR 750mg 750mg Viên tác dụng kéo dài Uống viên 3,677 1,500,000
181 GE Metformin  Glucofine 1000mg 1000mg Viên Uống viên 567 260,000
182 GE Metformin  + Glibenclamid Glucovance 500mg/2,5mg 500mg + 2,5mg Viên Uống viên 4,183 1,000
183 BD Metformin +  Glibenclamide Glucovance 500mg/2,5mg 500mg/2,5mg Viên nén bao phim Uống Viên 4,183 1,000
184 GE Metoclopramid Elitan 10mg/
2ml
Thuốc tiêm Tiêm Ống 14,200 4,000
185 GE Metoclopramid Primperan 10mg 10mg Viên Uống viên 1,831 40,000
186 BD Metoprolol succinat Betaloc Zok 50mg   50mg Viên nén phóng thích kéo dài Uống Viên 5,779 10,000
187 GE Methyl ergometrin (maleat) Hyvaspin 0,2mg/1ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 12,000 200
188 GE Methyl prednisolon Solu-Medrol 125mg Thuốc tiêm Tiêm Lọ 75,710 2,000
189 BD Methylprednisolone  Solu-Medrol  125mg Bột vô khuẩn pha tiêm Tiêm Lọ 75,710 2,000
190 GE Metronidazol + Miconazol nitrat Cindem 500mg + 100mg Thuốc đặt âm đạo Đặt Âm Đạo viên 5,000 1,000
191 GE Metronidazol + Neomycin + Nystatin Neo-Tergynan 500mg + 65.000UI + 100.000UI  Viên nén Đặt âm đạo Viên 11,000 15,000
192 GE Midazolam Zodalan 5mg/1ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 14,700 1,300
193 GE Morphin (hydroclorid, sulfat) Opiphine 10mg/
1ml
Thuốc tiêm Tiêm Ống 27,930 300
194 GE Morphin (hydroclorid, sulfat) Morphin  10mg/1ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 4,750 700
195 GE Moxifloxacin Kaciflox 400mg Viên Uống viên 9,700 2,000
196 GE Moxifloxacin Vigamox 0,5% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 90,000 100
197 GE N-acetylcystein Acetylcystein 200mg Thuốc bột/cốm Uống Gói 366 450,000
198 GE Nalidixic acid Aginalxic 500mg Viên Uống viên 615 5,000
199 GE Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9% Dung dịch Dùng Ngoài Chai 9,975 5,000
200 GE Natri clorid Natri clorid F.T 0,9% Dung dịch Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi Lọ 1,169 15,000
201 GE Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9% Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai 7,665 10,000
202 GE Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan Oresol  0,7g + 0,58g + 0,3g + 4g Thuốc bột/cốm Uống Gói 1,407 5,000
203 GE Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 4.2% W/v sodium Bicarbonate 4,2% Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai 94,500 300
204 GE Natri montelukast Hiskast 4mg Thuốc bột/cốm Uống Gói 3,220 10,000
205 GE Nebivolol Nicarlol 5 5mg Viên Uống viên 1,610 80,000
206 BD Nebivolol  Nebilet 5mg Viên nén Uống Viên 8,000 100,000
207 GE Neomycin (sulfat) Neocin 0,5% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 2,944 200
208 GE Neomycin + Polymyxin B sulfat + Dexamethason Maxitrol 3.500UI/ml + 6.000UI/ml + 0,1% Thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai Nhỏ Mắt, Nhỏ Tai Lọ 39,900 360
209 GE Nicardipin  Nicardipine Aguettant 10mg/10ml  10mg/10ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Tiêm truyền Ống 124,999 500
210 BD Nifedipin Adalat LA 30mg  30mg Viên phóng thích kéo dài Uống Viên 9,454 10,000
211 BD Nifedipin Adalat LA 60mg 60mg Viên tác dụng kéo dài Uống Viên 12,033 10,000
212 GE Nifedipin Macorel 30mg Viên tác dụng kéo dài Uống viên 3,750 180,000
213 GE Nifuroxazid Ercefuryl 200mg 200mg Viên Uống viên 1,500 2,000
214 GE Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 500ml   Thuốc tiêm Tiêm Chai 8,925 5,000
215 GE Nước oxy già Dung dịch Oxy già 10 thể tích 3% Thuốc dùng ngoài Dùng Ngoài Chai 1,307 1,600
216 GE Nystatin Nystatab 500.000UI Viên Uống viên 585 2,000
217 GE Nystatin Binystar  25.000UI Thuốc bột/cốm Uống Gói 924 7,000
218 GE Nystatin + Metronidazol + Chloramphenicol + Dexamethason acetat Mycogynax 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg Thuốc đặt âm đạo Đặt Âm Đạo viên 750 4,000
219 BD Nhũ dịch lipid Lipofundin MCT/LCT 10%  10% Nhũ dịch tiêm truyền Tiêm Chai 142,800 500
220 GE Ofloxacin Agoflox 200mg Viên Uống viên 280 20,000
221 GE Ofloxacin Ofloxacin 0,3% 15mg/ 5ml Dung dịch nhỏ tai Nhỏ tai Lọ 2,478 100
222 GE Ofloxacin Oflovid 15mg/5ml Dung dịch nhỏ mắt Nhỏ mắt Lọ 55,872 1,000
223 GE Omeprazol Ocid I.V injection  40mg Thuốc tiêm Tiêm Lọ 23,764 50
224 GE Oxomemazin + Guaifenesin + Paracetamol + Natri benzoat Topralsin 1,65mg + 33,33mg + 33,33mg + 33,33mg Viên Uống viên 192 260,000
225 BD Paracetamol Perfalgan 10mg/ml Dung dịch tiêm truền tĩnh mạch Tiêm  Lọ 47,730 9,000
226 GE Paracetamol (Acetaminophen) Sotraphar Notalzin 325mg Viên Uống viên 84 250,000
227 GE Paracetamol + Codein phosphat Mypara extra 500mg + 30mg viên nén sủi bọt uống viên 1,100 3,000
228 GE Paracetamol + Ibuprofen Dibulaxan 325mg + 200mg Viên Uống viên 189 100,000
229 BD Perindopril Coversyl 5mg  5mg Viên nén bao phim Uống Viên 5,650 150,000
230 GE Perindopril Covergim 4mg Viên Uống viên 410 40,000
231 GE Perindopril + Indapamid Perigard-DF 4mg + 1,25mg Viên Uống viên 1,550 10,000
232 GE Pethidin (hydroclorid) Dolcontral 50mg/ml 100mg/2ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 16,800 300
233 GE Piracetam Agicetam 800 800mg Viên Uống viên 254 200,000
234 GE Piracetam Piracetam-Egis 1200mg Viên nén bao phim Uống Viên 2,600 10,000
235 BD Piribedil Trivastal Retard  50mg Viên nén bao đường giải phóng chậm Uống Viên 3,989 2,000
236 GE Polyethylen glycol + Propylen glycol Systane Ultra  0,4% + 0,3% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 60,100 800
237 GE Povidon Iodin Povidine 4% Thuốc dùng ngoài Dùng Ngoài Chai/lọ 39,249 600
238 GE Povidon Iodin Povidon iodin 10%  10% Thuốc dùng ngoài Dùng Ngoài Chai/lọ 38,500 1,500
239 BD Pregabalin Lyrica  75mg Viên nang cứng Uống Viên 17,685 5,000
240 GE Pregabalin Lyrica 75mg Viên Uống viên 17,685 5,000
241 GE Progesteron Utrogestan 100mg 100mg Viên Uống viên 6,500 1,000
242 GE Promethazin (hydroclorid) Promethazin 0,1% Thuốc nước uống Uống Chai 9,345 15,000
243 GE Promethazine (hydrochlorid) Pipolphen 50mg/2ml Dung dịch Tiêm Ống 13,500 1,300
244 GE Propofol Propofol 1% Kabi 1% Thuốc tiêm Tiêm Lọ/ống 39,900 500
245 GE Propranolol (hydroclorid) Dorocardyl 40mg 40mg Viên Uống viên 273 12,000
246 GE Phenazone + Lidocaine(hydrochlorid) Otipax 4g/100g (4%) + 1g/100g (1%) Dung dịch nhỏ tai Dung dịch nhỏ tai/Nhỏ tai Lọ 54,000 200
247 GE Phytomenadion (vitamin K1) Vitamin K1 10mg/1ml 10mg/ 1ml Dung dịch tiêm Tiêm Ống 1,870 800
248 BD Ranitidin Zantac injection  25 mg/ml Dung dịch tiêm Tiêm Ống 27,708 50
249 GE Ranitidin + Bismuth  + Sucralfat Albis 75mg + 100mg + 300mg Viên nén bao phim Uống Viên 8,500 20,000
250 GE Ringer lactat Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion   Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai 11,000 20,000
251 GE Rocuronium bromid Rocuronium Kabi 10mg/ml 50mg/5ml Thuốc tiêm Tiêm Lọ/ống 67,000 600
252 BD Rosuvastatin Crestor  5 mg Viên nén bao phim Uống Viên 9,975 20,000
253 BD Rosuvastatin Crestor 10 mg 10mg Viên nén bao phim Uống Viên 16,170 100,000
254 GE Rosuvastatin Agirovastin 10 10mg Viên Uống viên 553 80,000
255 GE Rosuvastatin Devastin 20 20mg Viên Uống viên 809 200,000
256 GE Rotundin Rodatif 30mg Viên Uống viên 318 25,000
257 BD Salbutamol + Ipratropium Combivent 0,5mg + 2,5mg Dung dịch khí dung Khí Dung Lọ 16,074 30,000
258 BD Salbutamol sulfat Ventolin Inhaler  100mcg/ liều Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp Xịt/hít Bình Xịt 76,379 1,200
259 BD Salbutamol sulfat Ventolin Nebules  2.5mg/2,5ml Dung dịch khí dung Khí Dung Ống 4,575 30,000
260 BD Salbutamol sulfat Ventolin Nebules  5mg/2,5ml Dung dịch khí dung Khí Dung Ống 8,513 5,000
261 BD Salbutamol sulfat Ventolin syrup  2mg /5ml Si rô Uống Chai 20,885 1,000
262 GE Salicylic acid + Betamethason dipropionat Betacylic 3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason) Thuốc dùng ngoài Dùng Ngoài Tuýp 8,159 500
263 BD Salmeterol + fluticason propionat Seretide evohaler DC 25/125mcg  25mcg+125mcg Hỗn dịch xịt định liều Xịt/hít Bình Xịt 225,996 4,000
264 GE Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic Saferon 100mg Fe + 0,5mg Viên Uống viên 3,980 3,000
265 GE Sắt fumarat + Acid folic Agifivit 200mg + 1mg Viên Uống viên 257 30,000
266 GE Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat Bifehema 50mg + 1,33mg + 0,7mg Thuốc nước uống Uống Ống 2,247 30,000
267 GE Sắt Sucrose (hay Dextran) Venofer Sắt 20mg/ ml Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm/Tiêm Ống 90,000 1,000
268 BD Sevoflurane Sevorane 250ml Dung dịch gây mê đường hô hấp Đường Hô Hấp Chai 3,578,600 50
269 GE Silymarin Silymarin 70mg 70mg Viên Uống viên 430 10,000
270 GE Sitagliptin Meyersiliptin 50 50mg Viên Uống viên 6,930 15,000
271 BD Sitagliptin +  Metformin Hydrochlorid Janumet 50mg/850mg  50mg; 850mg Viên nén bao phim Uống Viên 10,643 10,000
272 GE Sorbitol Sorbitol 5g 5g Thuốc bột/cốm Uống Gói 386 60,000
273 GE Spiramycin Spiramycin 1.500.000I.U 1,5MUI Viên Uống viên 1,470 4,000
274 GE Spironolacton + Furosemid Franilax 50mg + 20mg Viên Uống viên 1,590 3,000
275 GE Sulfamethoxazol + Trimethoprim Cotrimoxazol 960mg 800mg + 160mg Viên Uống viên 409 10,000
276 GE Sulpirid Dogtapine 50mg Viên Uống viên 110 500,000
277 GE Telmisartan Agimstan 40mg Viên Uống viên 575 350,000
278 BD Telmisartan  Micardis 40mg Viên nén Uống Viên 10,349 200,000
279 BD Telmisartan + Amlodipine  Twynsta 40mg + 5mg Viên nén Uống Viên 12,482 3,000
280 GE Tenofovir (TDF) Tenfovix 300mg Viên Uống viên 12,500 15,000
281 BD Terbutalin Bricanyl 0,5mg/ml Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền Tiêm Ống 11,990 500
282 GE Tetracain  Tetracain 0,5%  0,5% Dung dịch Nhỏ Mắt Lọ 15,015 100
283 GE Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) Volulyte 6% 6% (Trọng lượng phân tử 130.000 Da) Thuốc tiêm truyền Tiêm Chai/Túi 96,000 100
284 BD Tiotropium Spiriva Respimat 0,0025mg/ nhát xịt Dung dịch khí dung Khí Dung Hộp 1,016,387 100
285 BD Tobramycin Tobrex  0.3% Dung dịch nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 39,999 100
286 GE Tobramycin Biracin -E  0,3% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 3,350 7,500
287 GE Tobramycin Tobrin 0.3% 3mg Dung dịch thuốc nhỏ mắt Dung dịch thuốc nhỏ mắt/Nhỏ mắt Lọ 39,000 100
288 GE Tobramycin + Dexamethason Tobidex 0,3% + 0,1% Dung dịch nhỏ mắt Nhỏ Mắt Lọ 6,783 2,000
289 GE Theophyllin Theostat L.P. 100mg 100mg Viên nén bao phim giải phóng chậm Uống Viên 1,636 3,000
290 GE Thiamazol Thyrozol 5mg 5mg Viên Uống viên 1,223 40,000
291 BD Tramadol  + Paracetamol Ultracet  37,5mg + 325mg  Viên Uống Viên 7,999 5,000
292 BD Tranexamic acid Transamin Capsules 250 mg 250mg Viên nang cứng Uống Viên 2,200 2,000
293 BD Tranexamic acid Transamin Injection  250mg/5ml Thuốc tiêm Tiêm Ống 14,700 30,000
294 GE Trihexyphenidyl (hydroclorid) Danapha-Trihex 2 2mg Viên Uống viên 124 5,000
295 GE Trimebutin maleat Decolic 24mg Thuốc bột/cốm Uống Gói 2,100 1,000
296 GE Ursodeoxycholic acid Maxxhepa Urso 150 150mg Viên Uống viên 2,980 10,000
297 GE Valproat natri Dalekine 200mg Viên Uống viên 1,260 3,000
298 BD Valproat natri + valproic acid
Depakine Chrono 333mg;145mg Viên nén bao phim phóng thích kéo dài Uống Viên 6,972 18,000
299 GE Valsartan Hyvalor 80mg Viên Uống viên 3,800 300,000
300 GE Vancomycin* Vancomycin 1000 A.T 1g Thuốc tiêm Tiêm Lọ 55,230 300
301 GE Vitamin A Agirenyl 5.000UI Viên Uống viên 220 250,000
302 GE Vitamin B1 Vitamin B1 250mg 250mg Viên Uống viên 735 10,000
303 GE Vitamin B6 + Magnesi (lactat) Magnesi  B6 5mg + 470mg Viên Uống viên 110 1,000,000
304 GE Vitamin C Vitamin C Stada 1G 1000mg Viên sủi Uống viên 1,900 5,000
305 GE Vitamin C Vitamin C 500mg  500mg Viên Uống viên 195 350,000
306 GE Vitamin E Enpovid E400 400IU viên nang mềm uống viên 400 90,000
307 GE Vitamin PP Vitamin PP  500mg Viên Uống viên 175 60,000
                   
            Ngày 02 tháng 7 năm 2018
  Lập bảng   Trưởng khoa Dược
                   
                   
                   
                   
                   
  DS. Trương Ngọc Hương   Ths.Ds. Nguyễn Thị Tuyết Nga