DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU TẠI BỆNH VIỆN ĐKKV HÓC MÔN NĂM 2016 - 2017
STT | Tên hoạt chất | Tên thành phẩm | Hàm lượng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Giá trúng thầu | Số lượng trúng thầu |
1 | Acarbose | Glucobay 100 | 100mg | Viên nén | Viên | Bayer Pharma AG | Đức | 4,738 | 3,000 |
2 | Acarbose | Dorobay 100mg | 100mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Việt Nam | 1,700 | 5,000 |
3 | Acetazolamid | Acetazolamid | 250mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 687 | 1,000 |
4 | Acetyl leucin | Atinila | 500mg | Viên | Viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | 348 | 70,000 |
5 | Acetylsalicylic acid | Aspirin 81 | 81mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 82 | 800,000 |
6 | Aciclovir | Medskin clovir 800 | 800mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Việt Nam | 1,050 | 5,000 |
7 | Aciclovir | Acyclovir | 5%/5g | Thuốc dùng ngoài | Tube | Công ty cổ phần Liên doanh Dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Việt Nam | 4,900 | 500 |
8 | Aciclovir | Aciclovir 200mg | 200mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | 346 | 5,000 |
9 | Acid amin* | Aminoplasmal B.Braun 5% E | 5% 250ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai | B.Braun Melsungen AG | Đức | 68,000 | 5,000 |
10 | Albendazol | Zentel 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | 5,600 | 3,000 |
11 | Alfuzosin | Xatral XL 10mg | 10mg | Viên nén phóng thích chậm | Viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 15,291 | 20,000 |
12 | Alimemazin | Thelizin | 5mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 66 | 200,000 |
13 | Alpha chymotrypsin | Chymodk | 21 microkatal | Viên nén phân tán | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | 1,250 | 100,000 |
14 | Alpha chymotrypsin | Katrypsin | 21 microkatal | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 147 | 2,000,000 |
15 | Alpha chymotrypsin | Statripsine | 21 microkatal | Viên | Viên | Công ty TNHH Liên doanh Stada - Việt Nam | Việt Nam | 997 | 10,000 |
16 | Alverin (citrat) | Alverin | 40mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 128 | 250,000 |
17 | Aminophylin | Diaphyllin Venosum 4.8% | 4,8% | Thuốc tiêm | Ống | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 10,815 | 500 |
18 | Amiodaron (hydroclorid) | Cordarone 150mg/3ml | 150mg/3ml | Thuốc tiêm | Ống | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 30,048 | 500 |
19 | Amiodarone hydrochloride | CORDARONE | 200mg | Viên | Viên | SANOFI WINTHROP INDUSTRIE | PHÁP | 6,750 | 200 |
20 | Amlodipin + Telmisartan | Twynsta | 40mg + 5mg | Viên nén | Viên | Cipla Ltd. (Unit I) | Ấn Độ | 12,482 | 30,000 |
21 | Amlodipine besylate | AMLOR | 5 mg Amlodipine | Viên | Viên | PFIZER AUSTRALIA PTY LTD | ÚC | 7,593 | 50,000 |
22 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augmentin 250mg/31,25mg | 250mg+ 31,25mg | Bột pha hỗn dịch uống | Gói | Glaxo Wellcome Production | Pháp | 10,998 | 20,000 |
23 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augtipha 281,25mg | 250mg + 31,25mg | Thuốc bột/cốm | Gói | Công ty cổ phần Dược phẩm TIPHARCO | Việt Nam | 1,585 | 200,000 |
24 | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | AUGMENTIN 1G TABLETS | 875mg/125mg | Viên nén bao phim | Viên | Smithkline Beecham Pharmaceuticals | ANH | 18,131 | 10,000 |
25 | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | AUGMENTIN 625MG TABLETS | 500mg/125mg | Viên nén bao phim | Viên | Smithkline Beecham Pharmaceuticals | ANH | 11,936 | 30,000 |
26 | Ampicilin (muối natri) | Ampicillin 1g | 1g | Thuốc tiêm | Lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | 3,500 | 1,000 |
27 | Amylase + papain | Neopeptine Liquid | (100mg + 50mg)/5ml x 60ml | Thuốc nước uống | Chai | Raptakos | Ấn Độ | 39,500 | 10,000 |
28 | Amylase + papain + simethicon | Enterpass | 100mg + 100mg + 30mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Medisun | Việt Nam | 1,600 | 300,000 |
29 | Atorvastatin | Lipitor | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | Pfizer Pharmaceuticals LLC | Mỹ | 15,941 | 1,000 |
30 | Atorvastatin | Atorvastatin 10 | 10mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 168 | 1,500,000 |
31 | Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Gastropulgite | 2,5g + 0,5g | Thuốc bột/cốm | Gói | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | 3,053 | 5,000 |
32 | Betahistin | Betahistin 16 A.T | 16mg | Viên | Viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | 426 | 300,000 |
33 | Betahistin | Betaserc 24mg | 24mg | Viên | Viên | Abbott Healthcare SAS | Pháp | 5,962 | 300,000 |
34 | Bisoprolol | Concor Cor | 2,5mg | Viên nén bao phim | Viên | Merck KGaA & Co. Werk Spittal | Đức | 3,050 | 800,000 |
35 | Bisoprolol | Glocor 2.5 | 2,5mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed | Việt Nam | 280 | 800,000 |
36 | Budesonid | Pulmicort Respules | 500 mcg/2 ml | Hỗn dịch khí dung dùng để hít | Ống | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 13,834 | 20,000 |
37 | Budesonid + formoterol | Symbicort Turbuhaler | 160 mcg+ 4,5 mcg/60 liều | Bột dùng để hít | Ống | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 286,440 | 6,000 |
38 | Calci carbonat + vitamin D3 | Caldihasan | 1.250mg + 125UI | Viên | Viên | Công ty TNHH Hasan Dermapharm | Việt Nam | 840 | 1,000,000 |
39 | Calci clorid | Calci clorid 500mg/ 5ml | 500mg/ 5ml | Thuốc tiêm | Ống | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | 1,024 | 1,000 |
40 | Calci glycerophosphat+ magnesi gluconat | Farisant | 456mg + 426mg/10ml | Thuốc nước uống | Ống | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (HADIPHAR) | Việt Nam | 2,100 | 30,000 |
41 | Calcipotriol | Daivonex | 50mcg/gx 30g | Thuốc mỡ | Tuýp | LEO Laboratories Ltd | Ireland | 273,000 | 500 |
42 | Calcitonin | Miacalcic | 50IU/ml x1ml | Dung dịch tiêm | Ống | Novartis Pharma Stein AG, Pharmaceutical Operations Schweiz Solids | Thụy Sĩ | 87,870 | 2,000 |
43 | Calcitriol | Masak | 0,25mcg | Viên | Viên | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davi pharm) | Việt Nam | 380 | 300,000 |
44 | Calcitriol | Rocaltrol | 0,25mcg | Viên | Viên | Catalent Germany Eberbach GmbH | Đức | 4,721 | 10,000 |
45 | Carbamazepine | TEGRETOL CR 200 | 200mg | Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát | Viên | NOVARTIS FARMA S.P.A | Ý | 3,661 | 2,000 |
46 | Carbazochrom | Adrenoxyl 10mg | 10mg | Viên | Viên | Sanofi-Synthelabo Vietnam Pharmaceutical Shareholding Company | Việt Nam | 1,250 | 10,000 |
47 | Carbocistein | Rocamux | 250mg | Thuốc bột/cốm | Gói | Công ty Roussel Việt Nam | Việt Nam | 3,150 | 50,000 |
48 | Carvedilol | Dilatrend | 6,25mg | Viên nén | Viên | Roche S.P.A | Ý | 4,357 | 3,000 |
49 | Cefaclor | Ceplorvpc 250 | 250mg | Thuốc bột/cốm | gói | Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | 1,898 | 30,000 |
50 | Cefaclor | Pyfaclor 500mg | 500mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | 8,000 | 400,000 |
51 | Cefaclor | Cefaclor 250 mg | 250mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | 1,435 | 20,000 |
52 | Cefaclor | Cefaclor | 500mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | 2,699 | 100,000 |
53 | Cefalexin | Cefalexin 500 | 500mg | Viên | Viên | Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học Y tế (MEBIPHAR) | Việt Nam | 679 | 100,000 |
54 | Cefepim* | Midoxime 1g | 1g | Thuốc tiêm | Lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | 17,892 | 100 |
55 | Cefixim | Cefixime 100mg | 100mg | Thuốc bột/cốm | Gói | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | 1,178 | 10,000 |
56 | Cefoperazon + sulbactam* | Sulperazone | 0,5g+ 0,5g | Bột pha tiêm | Lọ | Haupt Pharma Latina S.R.L | Ý | 205,000 | 1,000 |
57 | Cefradin | Bicefzidim | 1g | Thuốc tiêm | Lọ | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Việt Nam | 11,697 | 1,000 |
58 | Ceftriaxone | ROCEPHIN 1G I.V. | 1g | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml dung môi pha tiêm | Lọ | F.HOFFMANN-LA ROCHE LTD | THỤY SỸ | 181,440 | 5,000 |
59 | Celecoxib | Agilecox 200 | 200mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 382 | 250,000 |
60 | Cetirizin | Kacerin | 10mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 52 | 10,000 |
61 | Cinnarizin | Cinnarizin | 25mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 46 | 100,000 |
62 | Ciprofloxacin | CIPROBAY 200 | 200 mg 100ml | Dịch truyền | Lọ | BAYER PHARMA AG | ĐỨC | 246,960 | 2,000 |
63 | Ciprofloxacin | Tavanic | 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Lọ | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | 179,000 | 6,000 |
64 | Ciprofloxacin | Tavanic | 250mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | Lọ | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | 122,500 | 6,000 |
65 | Ciprofloxacin | Cipromax 2mg/ml Solution for infusion | 400mg/200ml | Thuốc tiêm truyền | Chai/Túi | Limited liability company <<Yuria-Pharm>> | Ukraina | 129,000 | 500 |
66 | Ciprofloxacin | Leflocin | 750mg/150ml | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ | Limited liability company <<Yuria-Pharm>> | Ukraina | 240,000 | 1,000 |
67 | Clindamycin phosphate | DALACIN C | 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | Ống | PFIZER MANUFACTURING BELGIUM NV | BỈ | 49,140 | 2,000 |
68 | Clobetasol butyrat | Eumovate cream | 0.05% 5g | Kem bôi ngoài da | Tuýp | Glaxo Operations UK Ltd Trading as Glaxo Wellcome Operations | Anh | 20,269 | 2,000 |
69 | Clobetasol butyrat | Eumovate cream | 0,05% 5g | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | Glaxo Operations UK Ltd Trading as Glaxo Wellcome Operations | Anh | 20,269 | 5,000 |
70 | Clobetasol propionat | Benate fort ointment | 0,05% 15g | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Việt Nam | 23,000 | 1,000 |
71 | Clopidogrel | Plavix 75mg | 75mg | Viên nén bao phim | Viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 20,828 | 5,000 |
72 | Clopidogrel | Ucyrin 75mg | 75mg | Viên | Viên | Laboratorios Lesvi, SL | Tây Ban Nha | 2,184 | 200,000 |
73 | Clopidogrel | G5 Duratrix | 75mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | 538 | 600,000 |
74 | Clotrimazol | Clotrimazol | 100mg | Thuốc đặt âm đạo | Viên | Công ty cổ phần Liên doanh Dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Việt Nam | 700 | 1,000 |
75 | Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia | Neo-Codion | 25mg + 100mg + 20mg | Viên | Viên | Sophartex | Pháp | 3,585 | 30,000 |
76 | Colchicin | Colchicin | 1mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 208 | 30,000 |
77 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clopheniramin | 4mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 27 | 300,000 |
78 | Dextromethorphan | Dextromethorphan 15 mg | 15mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 126 | 5,000 |
79 | Diazepam | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | 10mg/ 2ml | Thuốc tiêm | Ống | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 6,888 | 800 |
80 | Diazepam | Diazepam 5mg | 5mg | Viên | Viên | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Việt Nam | 147 | 50,000 |
81 | Diazepam | Diazepam 10mg/2ml | 10mg/2ml | Thuốc tiêm | Ống | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Việt Nam | 4,000 | 1,000 |
82 | Diclofenac | Voltaren 75mg/3ml | 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | Ống | Novartis Pharma Stein AG, Pharmaceutical Operations Schweiz Solids | Thụy Sĩ | 18,066 | 10,000 |
83 | Diclofenac | Vifaren | 50mg | Viên | Viên | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Việt Nam | 109 | 400,000 |
84 | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Thuốc tiêm | Ống | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Việt Nam | 1,137 | 1,000 |
85 | Digoxin | DigoxineQualy | 0,25mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 630 | 10,000 |
86 | Diltiazem | Herbesser R100 | 100mg | Viên nang giải phóng có kiểm soát | Viên | Mitsubishi Tanabe Pharma Factory Ltd. | Nhật | 3,186 | 200,000 |
87 | Dimecrotic acid(muối magnesi) | Gastrigold | 50mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | 2,245 | 50,000 |
88 | Dimenhydrinat | Bestrip | 50mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 344 | 50,000 |
89 | Dioctahedral smectit | Grafort | 3g | Thuốc bột/cốm | Gói | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 7,900 | 10,000 |
90 | Diosmectit | A.T Diosmectit | 3g | Thuốc bột/cốm | Gói | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | 777 | 100,000 |
91 | Diosmin + hesperidin | DilodinDHG | 450mg + 50mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (DHG PHARMA) | Việt Nam | 775 | 500,000 |
92 | Diosmin + hesperidin | Daflon | 450mg + 50mg | Viên | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie - Gidy | Pháp | 3,258 | 100,000 |
93 | DL- methionin | Methionin 250mg | 250mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Việt Nam | 252 | 300,000 |
94 | Dobutamin | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml | 250mg/ 20ml | Thuốc tiêm | Ống | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 58,485 | 500 |
95 | Dopamin (hydroclorid) | Inopan injection 200mg | 200mg/5ml | Thuốc tiêm | Ống | Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 14,000 | 500 |
96 | Dutasterid | Avodart | 0,5mg | Viên nang mềm | Viên | GlaxoSmithKline Pharmaceuticals S.A. | Ba Lan | 17,257 | 20,000 |
97 | Dutasterid | Prelone | 0,5mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | 7,800 | 10,000 |
98 | Dydrogesteron | Duphaston | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | Abbott Biologicals B.V. | Hà Lan | 7,156 | 5,000 |
99 | Enoxaparin (natri) | Lovenox | 40mg(4000IU/0,4ml) | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml | Bơm tiêm | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 85,381 | 1,000 |
100 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenaline-BFS 1mg | 1mg/1ml | Thuốc tiêm | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 2,000 | 10,000 |
101 | Erythromycin | Agi-Ery 500 | 500mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 1,165 | 20,000 |
102 | Erythromycin | Erythromycin 250mg | 250mg | Thuốc bột/cốm | Gói | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Việt Nam | 1,260 | 2,000 |
103 | Erythromycin | Ery Children 250mg | 250mg | Thuốc bột/cốm | Gói | Sophartex | Pháp | 5,166 | 10,000 |
104 | Erythropoietin | Eprex 4000 U | 4000 UI/0,4 ml | Thuốc tiêm | Ống | CiLag AG | Thụy Sỹ | 539,999 | 100 |
105 | Esomeprazol | Nexium Mups | 44,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg | Viên nén kháng dịch dạ dày | Viên | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 22,456 | 40,000 |
106 | Esomeprazol | Nexium | 42,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg/5ml | Bột pha dung dịch tiêm /truyền tĩnh mạch | Lọ | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 153,560 | 7,000 |
107 | Esomeprazol | Prazopro 40mg | 40mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | 955 | 400,000 |
108 | Famotidin | Faditac inj | 20mg/5ml | Thuốc tiêm | Ống | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | 38,430 | 100 |
109 | Fenofibrat | Lipanthyl Supra 160mg | 160mg | Viên nén bao phim | Viên | RECIPHARM FONTAINE | Pháp | 10,058 | 200,000 |
110 | Fenofibrat | Hafenthyl Supra 160mg | 160mg | Viên tác dụng kéo dài | Viên | Công ty TNHH Hasan Dermapharm | Việt Nam | 1,575 | 100,000 |
111 | Fenoterol + ipratropium | Berodual | 0,02mg+ 0,05mg/ nhát xịt | Thuốc dạng phun sương trong bình định liều | Bình | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG | Đức | 132,323 | 7,000 |
112 | Fenoterol + ipratropium | Berodual | 250mcg/ml + 500mcg/ml | Khí dung | Lọ | Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda | Brazil | 96,870 | 1,000 |
113 | Fentanyl | Fentanyl - Hameln 50mcg/ml | 50mcg/1ml | Thuốc tiêm | Ống | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 9,100 | 2,500 |
114 | Fexofenadin | Fefasdin 60 | 60mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 292 | 500,000 |
115 | Flunarizin | Flunarizine 5mg | 5mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | 292 | 50,000 |
116 | Fluticason propionat | Flixotide Nebules 0.5mg/2ml | 0.5mg/2ml | Hỗn dịch hít khí dung | Ống | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd Consumer Healthcare Division | Úc | 13,514 | 100 |
117 | Fluticason propionat | Flixotide Evohaler | 125mcg/liều xịt x120 liều | Huyền dịch xịt | Bình xịt | Glaxo Wellcome S.A | Tây Ban Nha | 106,462 | 50 |
118 | Gliclazid | Diamicron MR 60 | 60mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie - Gidy | Pháp | 5,460 | 100,000 |
119 | Gliclazide 30mg | DIAMICRON MR | 30mg | Viên nén giải phóng có kiểm soát | Viên | LES LABORATORIES SERVIER INDUSTRIE | PHÁP | 2,865 | 200,000 |
120 | Glimepirid | Glimegim 2 | 2mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 302 | 300,000 |
121 | Glucose | Glucose 10% | 10% 500ml | Thuốc tiêm truyền | Chai | Công ty cổ phần Otsuka OPV | Việt Nam | 9,440 | 1,000 |
122 | Glucose | Glucose-BFS | 30% 5ml | Thuốc tiêm truyền | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 1,000 | 3,000 |
123 | Huyết thanh kháng uốn ván | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế | 1.500UI/ 1ml | Thuốc tiêm | Lọ | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) | Việt Nam | 22,943 | 2,000 |
124 | Hydroclorothiazid | Thiazifar | 25mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 157 | 80,000 |
125 | Hyoscine N-Butylbromide | BUSCOPAN | 20mg/ml | Dung dịch tiêm | Ống | BOEHRINGER INGELHEIM ESPANA, S.A | TÂY BAN NHA | 8,376 | 10,000 |
126 | Imidapril | Tanatril 5mg | 5mg | Viên nén | Viên | PT. Tanabe Indonesia | Indonesia | 4,634 | 300,000 |
127 | Imidapril | Wright | 5mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | 1,049 | 200,000 |
128 | Imipenem, Cilastatin | TIENAM | 500mg/500mg | Bột pha tiêm | Lọ | MSD; đóng gói tại Úc | Mỹ đóng gói Úc | 370,260 | 10,000 |
129 | Indapamid | Natrilix SR | 1.5mg | Viên bao phim phóng thích chậm | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie - Gidy | Pháp | 3,265 | 50,000 |
130 | Indomethacin | Indocollyre | 0,1% 5ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | Laboratoire Chauvin | Pháp | 66,000 | 1,000 |
131 | Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) | Lantus Solostar | 100IU/ml x3ml | Dung dịch tiêm | Bút tiêm | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | 277,999 | 5,000 |
132 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | NovoMix® 30 Flexpen | 100U/ml | Hỗn dịch tiêm | Bút | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | 227,850 | 20,000 |
133 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | Actrapid | 100IU/ml | Thuốc tiêm | Lọ | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | 119,000 | 100 |
134 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Mixtard 30 | 100IU/ml x 10ml | Thuốc tiêm | Lọ | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | 119,000 | 200 |
135 | Iobitridol | Xenetix 300 | 300mg Iod/ml x100ml | Thuốc tiêm | Chai/Lọ | Guerbet | Pháp | 485,000 | 600 |
136 | Irbesartan | Aprovel | 150mg | Viên nén bao phim | Viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 9,561 | 100,000 |
137 | Irbesartan | Aprovel | 300mg | Viên nén bao phim | Viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 14,342 | 100,000 |
138 | Irbesartan | SUNIROVEL 150 | 150mg | Viên | Viên | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | 1,620 | 300,000 |
139 | Irbesartan + hydroclorothiazid | CoAprovel | 150mg;12,5mg | Viên nén bao phim | Viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 9,561 | 100,000 |
140 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Usasartim Plus 150 | 150mg + 12,5mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A | Việt Nam | 1,646 | 100,000 |
141 | Isofluran | Forane | 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Lọ | Aesica Queenborough Limited | Anh | 1,124,100 | 60 |
142 | Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) | Biresort 10 | 10mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Việt Nam | 315 | 30,000 |
143 | Itoprid | Elthon | 50mg | Viên nén bao phim | Viên | Abbott Japan Co., Ltd. - Katsuyama Plant | Nhật | 4,796 | 50,000 |
144 | Ivabradin | Procoralan | 7.5mg | Viên nén bao phim | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie - Gidy | Pháp | 11,101 | 1,000 |
145 | Ivabradin | Nisten - F | 7,5mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davi pharm) | Việt Nam | 6,290 | 20,000 |
146 | Kali clorid | Kali clorid-BFS | 10% 5ml | Thuốc tiêm | Ống | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | 2,100 | 3,000 |
147 | Kẽm gluconat | Zinc 10 | 10mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 345 | 50,000 |
148 | Ketoconazol | Ketovazol 2% | 0,1g/5g | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 3,350 | 100 |
149 | Ketoprofen | Kefentech | 30mg | Miếng dán | Miếng | Jeil Pharmaceutical Co., LTD | Hàn Quốc | 8,783 | 10,000 |
150 | Lactobacillus acidophilus | BACIVIT-H | 75mg (1 tỷ vi khuẩn sống) | Thuốc bột/cốm | Gói | Công ty Liên doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | 810 | 200,000 |
151 | Lactulose | Duphalac | 10g/15ml | Thuốc nước uống | Gói | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | 2,864 | 50,000 |
152 | Lercanidipin (hydroclorid) | Zanedip 10mg | 10mg | Viên | Viên | Recordati Industria Chimica e Farmaceutica S.p.A | Ý | 8,500 | 20,000 |
153 | Levofloxacin | TAVANIC | 500mg | Viên | Viên | SANOFI WINTHROP INDUSTRIE | PHÁP | 36,550 | 3,000 |
154 | Levofloxacin | Dropstar | 0,5% 5ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 23,800 | 200 |
155 | Levothyroxin (muối natri) | Berlthyrox 100 | 100mcg | Viên | Viên | Berlin Chemie AG | Đức | 490 | 5,000 |
156 | Lidocain (hydroclorid) | Xylocaine Jelly | 2%(20 mg/1g) x 30g | Gel | Tuýp | Recipharm Karlskoga AB | Thụy Điển | 55,600 | 200 |
157 | Lidocain (hydroclorid) | Lidocain | 10% | Thuốc phun mù | Chai | Egis Pharmaceuticals Plc. | Hungary | 123,900 | 100 |
158 | Lidocain + prilocain | Emla | 5 % (2,5% lidocaine & 2,5 % prilocaine) 5g | Kem | Tuýp | Recipharm Karlskoga AB | Thụy Điển | 37,120 | 100 |
159 | Lisinopril | Zestril | 10,89 mg (10 mg lisinopril khan) | Viên nén | Viên | AstraZeneca UK Limited | Anh | 6,097 | 300,000 |
160 | Lisinopril | Cavired 10 | 10mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed | Việt Nam | 475 | 200,000 |
161 | Loperamide hydrocloride | IMODIUM | 2mg | Viên | Viên | OLIC (THAILAND) LTD. | THÁI LAN | 2,524 | 1,000 |
162 | Losartan | Cozaar | 50 mg | Viên nén bao phim | Viên | Merck Sharp & Dohme Limited (Sản xuất) | Anh | 8,371 | 10,000 |
163 | Losartan | Losartan | 50mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 270 | 500,000 |
164 | Loxoprofen | LOXFEN | 60mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Việt Nam | 1,186 | 20,000 |
165 | Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) | Forlax | 10g | Thuốc bột/cốm | Gói | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | 4,275 | 1,000 |
166 | Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | Fortrans | 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g | Thuốc bột/cốm | Gói | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | 30,000 | 1,000 |
167 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Remint - S fort | 400mg + 400mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 229 | 150,000 |
168 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Trimafort | 800,4mg + 400mg + 80mg/10ml | Thuốc nước uống | Gói | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 3,950 | 100,000 |
169 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | GRANGEL | 600mg + 392,2mg + 60mg/10ml | Thuốc nước uống | Gói | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Việt Nam | 2,940 | 200,000 |
170 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Hamigel-S | 800,4mg + 3.058,8mg + 80mg/10ml | Thuốc nước uống | Gói | Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm | Việt Nam | 3,255 | 200,000 |
171 | Magnesi sulfat | Magnesium Sulphate Proamp 0,15g/ml | 0,15g/ml | Thuốc tiêm truyền | Ống | Laboratoire Aguettant | Pháp | 6,600 | 500 |
172 | Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen | Domitazol | 250mg + 20mg + 25mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Việt Nam | 920 | 100,000 |
173 | Manitol | Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% | 17,5g/100ml | Thuốc tiêm truyền | Chai | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Việt Nam | 17,850 | 1,000 |
174 | Mebendazole | FUGACAR (TABLET) | 500mg | Viên nén | Viên | OLIC (THAILAND) LTD. | THÁI LAN | 16,399 | 1,000 |
175 | Mebeverin hydroclorid | Duspatalin Retard | 200mg | Viên nang giải phóng kéo dài | Viên | Mylan Laboratories SAS | Pháp | 5,870 | 50,000 |
176 | Mecobalamin | Meconer 500µg | 500mcg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Việt Nam | 504 | 5,000 |
177 | Meloxicam | MOBIC | 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | Ống | BOEHRINGER INGELHEIM ESPANA S.A | TÂY BAN NHA | 22,761 | 5,000 |
178 | Mephenesin | Detracyl 250 | 250mg | Viên | viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | 129 | 1,200,000 |
179 | Meropenem* | Meronem* | 1g/30ml | Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch | Lọ | ACS Dobfar S.P.A. (Cơ sở sản xuất bán thành phẩm) | Ý | 803,723 | 1,000 |
180 | Meropenem* | Mizapenem 1g | 1g | Thuốc tiêm | Lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | 81,480 | 300 |
181 | Metformin | Glucofine 1000mg | 1000mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Việt Nam | 567 | 300,000 |
182 | Metformin | Metformin Stada 850mg | 850mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Liên doanh Stada - Việt Nam | Việt Nam | 650 | 700,000 |
183 | Metformin | Glucophage XR 1000mg | 1000mg | Viên tác dụng kéo dài | Viên | Merck Sante s.a.s | Pháp | 4,443 | 100,000 |
184 | Metformin | Glucophage XR | 500mg | Viên tác dụng kéo dài | Viên | Merck Sante s.a.s | Indonesia | 2,144 | 10,000 |
185 | Metformin | Glucophage XR 750mg | 750mg | Viên tác dụng kéo dài | Viên | Merck Sante s.a.s | Pháp | 3,536 | 800,000 |
186 | Metformin + Sitagliptin | Janumet 50mg/500mg | 500mg + 50mg | Viên | Viên | Patheon Puerto Rico Inc | Hà Lan | 10,643 | 30,000 |
187 | Metoclopramid | Metoran | 10mg/2ml | Thuốc tiêm | Ống | Công ty cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | 1,478 | 10,000 |
188 | Metoclopramid | Kanausin | 10mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 96 | 60,000 |
189 | Metoprolol | Betaloc Zok 50mg | 47,5 mg (50mg metoprolol tartrate) | Viên nén phóng thích kéo dài | Viên | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 5,779 | 10,000 |
190 | Methyl ergometrin (maleat) | Hyvaspin | 0,2mg/1ml | Thuốc tiêm | Ống | Daewon Pharm Co., Ltd. | Hàn Quốc | 12,000 | 2,000 |
191 | Methyl prednisolon | Solu-Medrol | 125mg/2ml | Bột vô khuẩn pha tiêm | Lọ | Pharmacia & Upjohn Company | Mỹ | 75,710 | 100 |
192 | Methylprednisolon | MEDROL | 16mg | Viên nén | Viên | PFIZER ITALIA S.R.L | Ý | 3,672 | 20,000 |
193 | Methylprednisolon | MEDROL | 4mg | Viên nén | Viên | PFIZER ITALIA S.R.L | Ý | 983 | 50,000 |
194 | Methylprednisolone | SOLU-MEDROL | 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Lọ | PFIZER MANUFACTURING BELGIUM NV | BỈ | 33,100 | 10,000 |
195 | Metronidazol + miconazol + neomycin sulfat + polymycin B sulfat + gotukola | Viên đạn đặt âm đạo Ovumix | 300mg + 100mg + 48,8mg + 4,4mg + 15mg | Thuốc đặt âm đạo | Viên | Laboratorio Elea S.A.C.I.F.y A. | Argentina | 43,500 | 5,000 |
196 | Midazolam | Paciflam | 5mg/ 1ml | Thuốc tiêm | Ống | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 15,225 | 3,000 |
197 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Opiphine | 10mg/ 1ml | Thuốc tiêm | Ống | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 27,300 | 1,000 |
198 | Moxifloxacin | Vigamox | 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | Alcon Laboratories Inc - Aspex | Mỹ | 90,000 | 500 |
199 | N-acetylcystein | Acetylcystein | 200mg | Thuốc bột/cốm | gói | Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | 364 | 500,000 |
200 | N-acetylcystein | ACC 200mg | 200mg | Thuốc bột/cốm | Gói | Lindopharm GmbH | Đức | 2,089 | 50,000 |
201 | Nalidixic acid | Aginalxic | 500mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 647 | 40,000 |
202 | Naloxon (hydroclorid) | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | 0,4mg/ 1ml | Thuốc tiêm | Ống | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 38,325 | 600 |
203 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9% 1000ml | Thuốc dùng ngoài | Chai | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 10,080 | 20,000 |
204 | Natri clorid | Sodium chloride 0,9% | 0,9% 500ml | Thuốc tiêm truyền | Chai | Công ty cổ phần Otsuka OPV | Việt Nam | 6,800 | 70,000 |
205 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%; 10ml | Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi | Lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Việt Nam | 1,050 | 7,000 |
206 | Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan | Oresol | 0,7g + 0,58g + 0,3g + 4g/27,9g | Thuốc bột/cốm | Gói | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 (COPHAVINA) | Việt Nam | 1,400 | 10,000 |
207 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | 4,2% 250ml | Thuốc tiêm truyền | Chai | B.Braun Melsungen AG | Đức | 94,500 | 50 |
208 | Natri montelukast | Singulair | 4 mg | Viên nhai | Viên | Merck Sharp & Dohme Limited (Sản xuất) | Anh | 13,502 | 5,000 |
209 | Nebivolol | Nebilet | 5mg | Viên nén | Viên | Berlin Chemie AG | Đức | 8,000 | 100,000 |
210 | Nebivolol | Mibelet | 5mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm | Việt Nam | 2,490 | 50,000 |
211 | Nefopam (hydroclorid) | Nefopam | 20mg/2ml | Thuốc tiêm | Ống | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Việt Nam | 1,893 | 5,000 |
212 | Neostigmin metylsulfat | Neostigmine-hameln 0.5mg/ml injection | 0,5mg/ ml x1ml | Thuốc tiêm | Ống | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 6,825 | 100 |
213 | Nicardipin | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 10mg/10ml | Thuốc tiêm | Ống | Laboratoire Aguettant | Pháp | 119,000 | 600 |
214 | Nifedipin | NifeHexal 30 LA | 30mg | Viên tác dụng kéo dài | Viên | Lek Pharmaceuticals d.d | Slovenia | 4,025 | 60,000 |
215 | Nifedipine | ADALAT 10 | 10mg | Viên nang mềm | Viên | CATALENT GERMANY EBERBACH GMBH; CƠ SỞ XUẤT XƯỞNG: BAYER PHARMA AG | ĐỨC | 2,253 | 100 |
216 | Nimodipin | Nimotop | 10mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | Chai | Bayer Pharma AG | Đức | 605,500 | 10 |
217 | Nystatin | Nystatin 25000IU | 25.000UI | Thuốc bột/cốm | Gói | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 934 | 2,000 |
218 | Nystatin | Nystatin 500.000IU | 500.000UI | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 565 | 5,000 |
219 | Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat | Megyna | 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg | Thuốc đặt âm đạo | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 598 | 20,000 |
220 | Nystatin + metronidazol + neomycin | Neo-Tergynan | 500mg + 65.000UI + 100.000UI | Thuốc đặt âm đạo | Viên | Sophartex | Pháp | 11,000 | 10,000 |
221 | Nhũ dịch lipid | Lipovenoes 10% PLR | 10% 250ml | Thuốc tiêm truyền | Chai/Túi | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | 90,500 | 100 |
222 | Ofloxacin | Biloxcin Eye | 0,3% 5ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Việt Nam | 3,885 | 1,000 |
223 | Ofloxacin | Ofloxacin | 200mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 325 | 100,000 |
224 | Omeprazol | Atimezon inj | 40mg | Thuốc tiêm | Lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | 18,480 | 100 |
225 | Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat | Topralsin | 1,65mg +33,3mg +33,3mg +33,3mg | Viên | viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | 180 | 200,000 |
226 | Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium sesquihydrate) | PANTOLOC I.V | 40mg | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | Lọ | TAKEDA GMBH | ĐỨC | 146,000 | 5,000 |
227 | Paracetamol (acetaminophen) | Perfalgan | 10mg/ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | Bristol Myers Squibb S.R.L | Ý | 47,730 | 10,000 |
228 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiphadol 325 | 325mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | 100 | 300,000 |
229 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan | 150mg | Thuốc đặt hậu môn | Viên | Bristol-Myers Squibb | Pháp | 2,420 | 2,000 |
230 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan | 300mg | Thuốc đặt hậu môn | Viên | Bristol-Myers Squibb | Pháp | 2,831 | 2,000 |
231 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan | 80mg | Thuốc đặt hậu môn | Viên | Bristol-Myers Squibb | Pháp | 2,026 | 1,000 |
232 | Paracetamol + ibuprofen | Dibulaxan | 325mg + 200mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | 189 | 80,000 |
233 | Paracetamol + Tramadol | Ultracet | 37,5mg + 325mg | Viên | Viên | JANSSEN KOREA LTD. | Hàn Quốc | 7,999 | 5,000 |
234 | Perindopril | Coversyl 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie - Gidy | Pháp | 5,650 | 200,000 |
235 | Pethidin | Pethidine-hameln 50mg/ml | 100mg/ 2ml | Thuốc tiêm | Ống | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 14,490 | 500 |
236 | Piracetam | Kacetam | 800mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 276 | 500,000 |
237 | Polyethylen glycol + Propylen glycol | Systane Ultra | 0,4% + 0,3% | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | Alcon Laboratories Inc - Aspex | Hoa Kỳ | 60,099 | 1,000 |
238 | Povidon iodin | Povidon Iod 10% | 10% 500ml | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ | Quapharco | Việt Nam | 39,060 | 5,000 |
239 | Prednison | Prednison 5mg | 5mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Việt Nam | 252 | 800,000 |
240 | Progesteron | Utrogestan 100mg | 100mg | Viên | Viên đặt âm đạo | Besins Manufacturing Belgium SA | Bỉ | 6,500 | 500 |
241 | Promethazin (hydroclorid) | Promethazin | 0,1% 90ml | Thuốc nước uống | Chai | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Việt Nam | 9,440 | 10,000 |
242 | Propofol | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) | 1% 20ml | Thuốc tiêm | Lọ/Ống | B.Braun Melsungen AG | Đức | 51,975 | 1,000 |
243 | Propranolol (hydroclorid) | Dorocardyl 40mg | 40mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Việt Nam | 273 | 20,000 |
244 | Propylthiouracil (PTU) | PTU | 50mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | 315 | 10,000 |
245 | Phenazon + lidocain(hydroclorid) | Otipax | 4g/100g (4%) + 1g/100g (1%) | Thuốc nhỏ tai | Lọ | Biocodex | Pháp | 54,000 | 500 |
246 | Phloroglucinol hydrat+trimethylphloroglucinol | Spasless | (40mg + 0,03mg)/4ml | Thuốc tiêm | Ống | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 10,500 | 2,000 |
247 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vitamin K1 10mg/ml | 10mg/1ml | Thuốc tiêm | Ống | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 25 (UPHACE) | Việt Nam | 2,100 | 5,000 |
248 | Ranitidin | Zantac injection | 25mg/mlx2ml | Dung dịch tiêm | Ống | GlaxoSmithKline manufacturing S.P.A | Ý | 27,708 | 500 |
249 | Ringer lactat | Lactated ringer’s | 500ml | Thuốc tiêm truyền | Chai | Công ty cổ phần Otsuka OPV | Việt Nam | 6,920 | 30,000 |
250 | Rocuronium bromid | Esmeron | 10mg/ml x5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | Lọ | Hameln Pharmaceuticals Gmbh | Đức | 97,620 | 500 |
251 | Rosuvastatin | Crestor 10 mg | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | IPR Pharmaceuticals Incorporated | Mỹ | 16,170 | 20,000 |
252 | Rosuvastatin | Devastin 20 | 20mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Việt Nam | 945 | 300,000 |
253 | Rosuvastatin | Agirovastin 20 | 20mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 7,500 | 200,000 |
254 | Rosuvastatin | Merovast 10 | 10mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | 689 | 100,000 |
255 | Rosuvastatin | Rosuvas Hasan 10 | 10mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Hasan Dermapharm | Việt Nam | 2,688 | 100,000 |
256 | Roxithromycin | Ruxict | 150mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 388 | 2,000 |
257 | Salbutamol (sulfat) | Ventolin Nebules | 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Ống | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd Consumer Healthcare Division | Úc | 8,513 | 25,000 |
258 | Salbutamol (sulfat) | Ventolin Nebules | 2.5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Ống | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd Consumer Healthcare Division | Úc | 4,575 | 20,000 |
259 | Salbutamol (sulfat) | Ventolin Inhaler | 100mcg/ liều x200 liều | Huyền dịch xịt qua bình định liều điều áp | Bình xịt | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd Consumer Healthcare Division | Tây Ban Nha | 76,379 | 1,000 |
260 | Salbutamol (sulfat) | Combivent | 0,52mg + 3mg | Dung dịch khí dung | Ống | Laboratoire Unither | Pháp | 16,074 | 10,000 |
261 | Salmeterol+ fluticason propionat | Seretide Accuhaler 50/500mcg | 50mcg+500mcg/60 liều | Bột hít phân liều | Bình xịt | Glaxo Operations UK Ltd Trading as Glaxo Wellcome Operations | Anh | 335,928 | 100 |
262 | Salmeterol+ fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | 25mcg+125mcg/120 liều | Hỗn dịch xịt định liều | Bình xịt | Glaxo Wellcome S.A | Tây Ban Nha | 225,996 | 3,000 |
263 | Salmeterol+ fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/250mcg | 25mcg+250mcg/120 liều | Hỗn dịch xịt định liều | Bình xịt | Glaxo Wellcome S.A | Tây Ban Nha | 278,090 | 2,000 |
264 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic | Saferon | 100mg Fe + 0,5mg | Viên nhai | Viên | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | 3,980 | 20,000 |
265 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Bifehema | 50mg + 1,33mg + 0,7mg/10ml | Thuốc nước uống | Ống | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Việt Nam | 2,079 | 50,000 |
266 | Sevofluran | Sevorane | 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Lọ | Aesica Queenborough Limited | Anh | 3,578,600 | 30 |
267 | Simvastatin | ZOCOR 10MG | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | MERCK SHARP & DOHME (ASIA) LTD. | ANH | 10,170 | 50,000 |
268 | Simvastatin | ZOCOR 20MG | 20 mg | Viên nén bao phim | Viên | MERCK SHARP & DOHME (ASIA) LTD. | ANH | 11,427 | 100,000 |
269 | Sitagliptin | Zlatko - 50 | 50mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davi pharm) | Việt Nam | 8,500 | 10,000 |
270 | Sorbitol | Sorbitol 3,3% | 3,3% 1000ml | Dung dịch rửa ổ bụng | Chai | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | 19,985 | 500 |
271 | Sorbitol | Sorbitol | 5g | Thuốc bột/cốm | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | 430 | 100,000 |
272 | Spiramycin | Spiramycin 1,5MIU | 1,5MUI | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 1,294 | 10,000 |
273 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Agi-Cotrim F | 800mg + 160mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam | 407 | 10,000 |
274 | Sulpirid | Sulpirid 50mg | 50mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | 131 | 300,000 |
275 | Teicoplanin* | Targocid* | 400mg | Thuốc tiêm | Lọ | Gruppo Lepetit S.R.L. | Ý | 430,000 | 200 |
276 | Telmisartan | Micardis | 40mg | Viên nén | Viên | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG | Đức | 10,349 | 270,000 |
277 | Telmisartan | Glosardis 40 | 40mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed | Việt Nam | 705 | 700,000 |
278 | Terbutalin | Bricanyl | 0,5mg/ml | Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền | Ống | Cenexi | Pháp | 11,990 | 300 |
279 | Tetracain | Tetracain 0,5% | 0,5% 10ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 15,015 | 500 |
280 | Tetracyclin (hydroclorid) | Tetracyclin 1% | 50mg | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | Công ty cổ phần Liên doanh Dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Việt Nam | 3,200 | 1,000 |
281 | Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) | Volulyte IV 6% | 6% (Trọng lượng phân tử 130.000 Da) x 500ml | Thuốc tiêm truyền | Chai /Túi | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | 96,000 | 200 |
282 | Tiotropium | Spiriva Respimat | 0,0025mg/ nhát xịt | Thuốc xịt | Hộp | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG | Đức | 1,016,387 | 20 |
283 | Tobramycin | Biracin-E | 0,3% 5ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Việt Nam | 3,780 | 7,000 |
284 | Tobramycin | Tobidex | 0,3% + 0,1% 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Lọ | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị y tế Bình Định | Việt Nam | 7,791 | 3,000 |
285 | Theophylin | Theostat L.P 100mg | 100mg | Viên | Viên | Pierre Fabre Medicament production | Pháp | 1,636 | 5,000 |
286 | Thiamazol | Onandis 5mg tablet | 5mg | Viên | Viên | Lindopharm GmbH | Đức | 1,015 | 30,000 |
287 | Tranexamic acid | BFS-Tranexamic | 250mg/5ml | Thuốc tiêm | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 3,675 | 10,000 |
288 | Tranexamic acid | Medisamin | 250mg | Viên | Viên | Công ty Cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | 1,620 | 40,000 |
289 | Travoprost | Travatan | 0,04mg/ml | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | s.a Alcon Couvreur NV | Bỉ | 252,300 | 20 |
290 | Trimebutin + ruscogenines | Proctolog | 120mg + 10mg | Thuốc đặt hậu môn | Viên | Farmea | Pháp | 5,152 | 1,000 |
291 | Tropicamide + phenyl-ephrine hydroclorid | Mydrin-P | 0,5% + 0,5% | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | Santen OY | Phần Lan | 46,200 | 50 |
292 | Valproat natri | ENCORATE CHRONO 500 | 333mg + 145mg | Viên tác dụng kéo dài | Viên | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | 2,350 | 50,000 |
293 | Valproat natri | DEPAKINE 200mg/ml | 200mg/ml x 40ml | Thuốc nước uống | Chai | Unither Liquid Manufacturing | Pháp | 80,696 | 500 |
294 | Valsartan | Tabarex | 80mg | Viên | Viên | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | 1,290 | 400,000 |
295 | Vancomycin* | Vancomycin 1000 A.T | 1g | Thuốc tiêm | Lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | 65,100 | 1,000 |
296 | Vitamin A | Vitamin A 5000IU | 5000 IU | Viên | viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 TP Hồ Chí Minh | Việt Nam | 220 | 300,000 |
297 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Tiphaneuron | 125mg + 125mg + 125mcg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | 630 | 500,000 |
298 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Magnesium- vitamin B6 | 5mg + 470mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T. PHARMA) | Việt Nam | 105 | 700,000 |
299 | Vitamin C | Bocalex C 1000 | 1000mg | Viên sủi | Viên | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (DHG PHARMA) | Việt Nam | 767 | 1,000 |
300 | Vitamin C | Cesyrup | 100mg/5ml x 30ml | Thuốc nước uống | Chai | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | 13,081 | 500 |
301 | Vitamin C | Vitamin C 500mg | 500 mg | Viên | viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 TP Hồ Chí Minh | Việt Nam | 252 | 200,000 |
302 | Vitamin D4 | Austen - S | 400UI | Viên | Viên | Công ty Liên doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | 530 | 100,000 |
303 | Vitamin PP | Vitamin PP | 500mg | Viên | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | 163 | 150,000 |
304 | Xylometazoline hydrochloride | Otrivin | 0,05% 10ml | Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều | Lọ | NOVARTIS CONSUMER HEALTH S.A | THỤY SỸ | 34,300 | 100 |