BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ IV /2018 (Thời gian: từ 01/10/2018 đến 31/12/2018)
BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ
CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ IV /2018
(Thời gian: từ 01/10/2018 đến 31/12/2018)
STT | Chỉ số | Phụ trách | Lĩnh vực áp dụng | Chú thích | Chỉ số báo cáo | Chỉ số mục tiêu |
1 | Tỷ lệ chuyển lên tuyến trên khám chữa bệnh (tất cả các bệnh) | KHTH | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | 1.4% | < 3% |
2 | Công suất sử dụng giường bệnh thực tế (Toàn bệnh viện) | KHTH | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | 107.3 | > 80% |
3 | Tỷ lệ phẫu thuật từ loại II trở lên | K.Ngoại K. sản K. LCK | Ngoại khoa | 3 tháng/ lần | - Ngoại A: tổng số PT loại II trở lên là 163 cas chiếm tỷ lệ 95.88 % - Ngoại B: tổng số PT loại II trở lên là 131 cas chiếm tỷ lệ 76.16 % - K. Sản: tổng số PT loại II trở lên là 78 cas chiếm 100% (chỉ có PT loại II trở lên) - Khoa LCK: tổng số PT loại II trở lên là 29 cas chiếm tỷ lệ 7.71% | > 30% |
4 | Thời gian nằm viện trung bình (tất cả các bệnh) | Các khoa khối nội -Khoa Sản -Khoa Nhi -Khoa LCK | Từng khoa | 3 tháng/ lần | K.Nội A : 6 K.Nội B : 4.23 K.Nội C : 7.11 K.Nội D : 6.75 K.Sản : 5.78 K.Nhi : 6.24 Ngoại A: 6.81 Ngoại B: 5.31 Khoa HSTC: 6.7 Khoa LCK: 5.44 | ≥ 5 ngày |
5 | Công suất sử dụng giường bệnh thực tế | Từng khoa | Từng khoa | 3 tháng/ lần | K.Nội A : 134.4 K.Nội B : 65.1 K.Nội C : 73.4 K.Nội D : 110.2 K.Sản : 100 K.Nhi : 206.9 Ngoại A: 85.2 Ngoại B: 91.1 Khoa HSTC: 89.4 Khoa LCK: 123 | > 70% |
6 | Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện ( nhiễm trùng vết mổ) | KSNK | Ngoại khoa | 3 tháng/ lần | 0% | < 5% |
7 | Số sự cố y khoa nghiêm trọng | QLCL | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | 0 | < 2 |
8 | Thời gian khám bệnh trung bình của người bệnh | QLCL | Khoa khám bệnh | 6 tháng/ lần | 182 phút | < 130 phút |
9 | Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với thái độ ứng xử của NVYT | QLCL | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | Nội trú: 88.23 % Ngoại trú: 86.23 % | > 80% |
10 | Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với dịch vụ KCB (nội trú, ngoại trú) | QLCL | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | Nội trú: 80.24 % Ngoại trú: 82.69 % | > 80% |
11 | Tỷ lệ không hài lòng của người bệnh với dịch vụ khám chữa bệnh | QLCL | Toàn bệnh viện | 3 tháng/ lần | 0.21% | < 1% |