Giá dịch vụ KCB 24/12/2016
Giá dịch vụ KCB 24/12/2016
STT | Mã CLS | Tên CLS | Giá BH | Giá dân | Giá dịch vụ | Code | Code2 |
1 | 711 | Khám chuyên khoa (Mắt - Tai, mũi, họng) | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
2 | 762 | Khám răng | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
3 | 702 | Khám sản phụ khoa | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
4 | 764 | Đông y | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
5 | 761 | Khám da liễu | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
6 | 1003 | Khám Ngoại CTCH | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
7 | 1990 | Khám Ngoại tổng hợp | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
8 | 1002 | Khám Nhi | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
9 | 2022 | Khám Nội A | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
10 | 2023 | Khám Nội B | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
11 | 2024 | Khám Nội C | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
12 | 708 | Khám tổng quát (KTQ) | 35,000 | 15,000 | 50,000 | TT04.A1.2 | 37.13H2.1897 |
13 | 1814 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 54,800 | 49,000 | 72,000 | TT04.C5.1HH.22 | 37.1E01.1254 |
14 | 2244 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22,400 | 20,000 | 50,000 | TT04.C5.1HH.287 | 37.1E01.1267 |
15 | 2245 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,100 | 18,000 | 50,000 | TT04.C5.1HH.288 | 37.1E01.1268 |
16 | 1800 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,000 | 34,000 | 50,000 | TT04.C5.1HH.9 | 37.1E01.1269 |
17 | 2243 | Định nhóm máu tại giường (Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,000 | 34,000 | 50,000 | TT04.C5.1HH.286 | 37.1E01.1269 |
18 | 1806 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30,200 | 27,000 | 40,000 | TT04.C5.1HH.15 | 37.1E01.1280 |
19 | 2226 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)( BVTMHH) | - | 201,000 | - | 37.1E01.1281 | |
20 | 527 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33,600 | 30,000 | 40,000 | TT03.C3.1HH.12 | 37.1E01.1303 |
21 | 1871 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | 109,000 | 98,000 | 130,000 | TT04.C5.1HH.57 | 37.1E01.1305 |
22 | 528 | Xét nghiệm hòa hợp ( Coss-Match)(phản ứng chéo) | 28,000 | 30,000 | 40,000 | TT03.C3.1HH.17 | 37.1E01.1330 |
23 | 1796 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 16,800 | 15,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.5 | 37.1E01.1345 |
24 | 1809 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 12,300 | 11,000 | 20,000 | TT04.C5.1HH.18 | 37.1E01.1348 |
25 | 52 | Thời gian máu đông ( TC) | 12,300 | 8,000 | 20,000 | TT14.C3.1.18 | 37.1E01.1349 |
26 | 1816 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động(INR) | 61,600 | 55,000 | 70,000 | TT04.C5.1HH.25 | 37.1E01.1352 |
27 | 530 | Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 39,200 | 35,000 | 50,000 | TT03.C3.1HH.23 | 37.1E01.1354 |
28 | 1853 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35,800 | 32,000 | 50,000 | TT04.C5.1HH.42 | 37.1E01.1362 |
29 | 54 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm lasez | 44,800 | 40,000 | 50,000 | TT03.C3.1HH.3 | 37.1E01.1369 |
30 | 1872 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) | 430,000 | 400,000 | 520,000 | TT04.C5.1HH.58 | 37.1E01.1371 |
31 | 5 | Alpha FP (AFP) | 90,100 | 85,000 | 110,000 | TT03.C3.1HS.46 | 37.1E03.1457 |
32 | 541 | Amoniac | 74,200 | 15,000 | 90,000 | TT03.C3.1HS.3 | 37.1E03.1459 |
33 | 9 | Beta - HCG | 84,800 | 80,000 | 100,000 | TT03.C3.1HS.51 | 37.1E03.1464 |
34 | 1826 | Định lượng Ca++ máu | - | 19,000 | 20,000 | TT04.C5.1HH.35 | 37.1E03.1472 |
35 | 543 | Calci | 12,700 | 12,000 | 20,000 | TT03.C3.1HS.25 | 37.1E03.1473 |
36 | 13 | CK-MB | 37,100 | 35,000 | 50,000 | TT03.C3.1HS.28 | 37.1E03.1478 |
37 | 15 | Cortison | 90,100 | 75,000 | 110,000 | TT03.C3.1HS.7 | 37.1E03.1480 |
38 | 16 | CRP định lượng | 53,000 | 50,000 | 60,000 | TT03.C3.1VS.7 | 37.1E03.1483 |
39 | 1825 | Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) | 28,600 | 38,000 | 50,000 | TT04.C5.1HH.34 | 37.1E03.1487 |
40 | 1840 | BILTRUBIN toàn phần | 21,200 | 25,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.38 | 37.1E03.1493 |
41 | 1841 | BILTRUBIN trực tiếp | 21,200 | 25,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.38 | 37.1E03.1493 |
42 | 1843 | Định lượng GOT(Đo hoạt độ AST ) | 21,200 | 25,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.38 | 37.1E03.1493 |
43 | 1844 | Định lượng GPT(Đo hoạt độ ALT) | 21,200 | 25,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.38 | 37.1E03.1493 |
44 | 1837 | Định lượng Amylase | 21,200 | 26,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.36 | 37.1E03.1494 |
45 | 1827 | Định lượng ALBUMINE | 21,200 | 26,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.36 | 37.1E03.1494 |
46 | 1836 | Định lượng AXIT URIC | 21,200 | 26,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.36 | 37.1E03.1494 |
47 | 1828 | Định lượng CREATININ | 21,200 | 26,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.36 | 37.1E03.1494 |
48 | 1829 | Định lượng GLOBULINE. | 21,200 | 26,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.36 | 37.1E03.1494 |
49 | 1831 | Định lượng Glucose | 21,200 | 26,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.36 | 37.1E03.1494 |
50 | 1834 | PROTEIN toàn phần | 21,200 | 26,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.36 | 37.1E03.1494 |
51 | 1835 | URE TRONG MÁU | 21,200 | 26,000 | 30,000 | TT04.C5.1HH.36 | 37.1E03.1494 |
52 | 544 | Định lượng Phospho | - | 15,000 | 30,000 | TT03.C3.1HS.27 | 37.1E03.1494 |
53 | 542 | Định lượng Ethanol (cồn)[Nồng độ rượu trong máu] | 31,800 | 100,000 | 100,000 | TT03.C3.1HS.18 | 37.1E03.1496 |
54 | 1979 | Đinh lượng Mg ++ huyết thanh | 31,800 | 42,000 | 40,000 | TT04.C5.1HH.37 | 37.1E03.1503 |
55 | 1838 | Đinh lượng Sắt huyết thanh | 31,800 | 42,000 | 40,000 | TT04.C5.1HH.37 | 37.1E03.1503 |
56 | 1848 | Cholestrol toàn phần | 26,500 | 29,000 | 40,000 | TT04.C5.1HH.39 | 37.1E03.1506 |
57 | 1845 | Định lượng TRYGLYCERIDES | 26,500 | 29,000 | 40,000 | TT04.C5.1HH.39 | 37.1E03.1506 |
58 | 1849 | HDL-Cholestrol | 26,500 | 29,000 | 40,000 | TT04.C5.1HH.39 | 37.1E03.1506 |
59 | 1850 | LDL-Cholestrol | 26,500 | 29,000 | 40,000 | TT04.C5.1HH.39 | 37.1E03.1506 |
60 | 1883 | Đường máu mao mạch | 23,300 | 22,000 | 30,000 | TT04.C5.1K.9 | 37.1E03.1510 |
61 | 33 | Ferritin | 79,500 | 75,000 | 100,000 | TT03.C3.1HS.48 | 37.1E03.1514 |
62 | 545 | Gama GT | 19,000 | 18,000 | 30,000 | TT03.C3.1HS.30 | 37.1E03.1518 |
63 | 972 | Gross | 15,900 | 15,000 | 30,000 | TT03.C3.1HS.1 | 37.1E03.1521 |
64 | 1888 | HbA1C | 99,600 | 94,000 | 120,000 | TT04.C5.1HS.2 | 37.1E03.1523 |
65 | 947 | Đo khí máu động mạch | 212,000 | 250,000 | 262,000 | TT03.C3.1HS.42 | 37.1E03.1531 |
66 | 40 | Lactate | 26,500 | 25,000 | 40,000 | TT03.C3.1HS.29 | 37.1E03.1534 |
67 | 540 | Maclagan | - | 15,000 | 30,000 | TT03.C3.1HS.2 | 37.1E03.1537 |
68 | 44 | RF (Rheumatoid Factor) | 37,100 | 55,000 | 50,000 | TT03.C3.1HS.39 | 37.1E03.1557 |
69 | 546 | T3/FT3 | 63,600 | 60,000 | 80,000 | TT03.C3.1HS.44 | 37.1E03.1561 |
70 | 547 | T4/FT4 | 63,600 | 60,000 | 80,000 | TT03.C3.1HS.44 | 37.1E03.1561 |
71 | 56 | Transferin | - | 60,000 | 70,000 | TT03.C3.1HS.41 | 37.1E03.1567 |
72 | 531 | Test TroponinT | 74,200 | 70,000 | 90,000 | TT03.C3.1HS.59 | 37.1E03.1569 |
73 | 548 | TSH | 58,300 | 55,000 | 70,000 | TT03.C3.1HS.45 | 37.1E03.1570 |
74 | 1904 | Amylase niệu | 37,100 | 38,000 | 50,000 | TT04.C5.2.9 | 37.1E03.1576 |
75 | 72 | Dưỡng chấp | 21,200 | 20,000 | 30,000 | TT03.C3.2.7 | 37.1E03.1582 |
76 | 916 | Micro Albumin niệu | 42,400 | 50,000 | 50,000 | TT03.C3.2.2 | 37.1E03.1587 |
77 | 562 | Opiate định tính | 42,400 | 40,000 | 50,000 | TT03.C3.2.3 | 37.1E03.1589 |
78 | 71 | Protein Bence Jone | 21,200 | 20,000 | 30,000 | TT03.C3.2.6 | 37.1E03.1592 |
79 | 1900 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42,400 | 59,000 | 70,000 | TT04.C5.2.7 | 37.1E03.1594 |
80 | 559 | Nước tiểu 10 thông số (máy) | 37,100 | 35,000 | 50,000 | TT03.C3.2.1 | 37.1E03.1596 |
81 | 533 | Anti - HBe (nhanh) | - | 60,000 | 100,000 | TT03.C3.1HH.72 | 37.1E04.1615 |
82 | 6 | Anti- HIV (nhanh) | 51,700 | 60,000 | 70,000 | TT03.C3.1HH.68 | 37.1E04.1616 |
83 | 534 | Anti-HBc (nhanh) | - | 60,000 | 80,000 | TT03.C3.1HH.70 | 37.1E04.1618 |
84 | 535 | Anti- HBs (nhanh) | - | 60,000 | 80,000 | TT03.C3.1HH.69 | 37.1E04.1620 |
85 | 7 | Anti-HCV (nhanh) | - | 60,000 | 70,000 | TT03.C3.1HH.67 | 37.1E04.1621 |
86 | 8 | ASLO | 40,200 | 55,000 | 50,000 | TT03.C3.1HS.40 | 37.1E04.1623 |
87 | 181 | IgM-IgG test nhanh( test nhanh SXH) | 126,000 | 110,000 | 140,000 | TT03.C3.1VS.8 | 37.1E04.1637 |
88 | 2017 | HBeAg (test nhanh) | 57,500 | 80,000 | 90,000 | TT03.C3.1HH.73 | 37.1E04.1645 |
89 | 844 | HBsAg (test nhanh) | 51,700 | 60,000 | 60,000 | TT03.C3.1HH.66 | 37.1E04.1646 |
90 | 1919 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 36,800 | 32,000 | 50,000 | TT04.C5.3.4 | 37.1E04.1665 |
91 | 1921 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) | 40,200 | 35,000 | 50,000 | TT04.C5.4VK.1 | 37.1E04.1674 |
92 | 1978 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (huyết trắng) | 40,200 | 35,000 | 50,000 | TT04.C5.4VK.1 | 37.1E04.1674 |
93 | 555 | Chẩn đóan thương hàn bằng kỹ thuật Widal | 172,000 | 80,000 | 200,000 | TT03.C3.1VS.37 | 37.1E04.1703 |
94 | 896 | Helicobacter pylori nhuộm soi (Clotest ) | 65,500 | 65,500 | 90,000 | 37.1E04.1714 | |
95 | 1922 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) | 65,500 | 57,000 | 80,000 | TT04.C5.4VK.2 | 37.1E04.1714 |
96 | 60 | Vi khuẩn nhuộm soi (XN đờm) | 65,500 | 25,000 | 80,000 | TT03.C3.1VS.2 | 37.1E04.1714 |
97 | 1925 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 200,000 | 260,000 | TT04.C5.4VK.5 | 37.1E04.1715 |
98 | 2052 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) | 178,000 | 155,000 | 190,000 | TT04.C5.4VK.3 | 37.1E04.1722 |
99 | 1924 | Kháng sinh đồ | 189,000 | 165,000 | 210,000 | TT04.C5.4VK.4 | 37.1E04.1723 |
100 | 1952 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (PAP) | - | 230,000 | 300,000 | TT04.C5.4GP.9 | 37.1E05.1736 |
101 | 1545 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 493,000 | 340,000 | 500,000 | TT04.C5.4GP.12 | 37.1E05.1757 |
102 | 1958 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | - | 170,000 | 250,000 | TT04.C5.4GP.15 | 37.1E05.1758 |
103 | 1140 | Siêu âm bụng TQ. | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
104 | 2096 | Siêu âm dương vật | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
105 | 2093 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
106 | 2098 | Siêu âm hệ tiết niệu | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
107 | 2100 | Siêu âm khối u | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
108 | 2250 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay) | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
109 | 570 | Siêu âm nhãn cầu | 49,000 | 30,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
110 | 2095 | Siêu âm phần mềm bìu bẹn | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
111 | 2094 | Siêu âm phần mềm vùng cổ | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
112 | 1141 | Siêu âm thai ( đo độ mờ da gáy.) | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
113 | 1144 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
114 | 872 | Siêu âm thai + Doppler mạch máu rốn | 49,000 | 180,000 | 200,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
115 | 1143 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
116 | 2092 | Siêu âm tuyến giáp | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
117 | 1145 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49,000 | 35,000 | 60,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0001 |
118 | 1142 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 176,000 | 157,000 | 157,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0003 |
119 | 1155 | Siêu âm 4D+ dopplermàu mạch máu | - | 300,000 | 300,000 | TT04.C1.1.1 | 37.2A01.0004 |
120 | 81 | Siêu âm Doppler mạch máu | 211,000 | 150,000 | 220,000 | TT03.C4.1.1 | 37.2A01.0004 |
121 | 82 | Siêu âm Doppler màu tim | 211,000 | 150,000 | 220,000 | TT03.C4.1.1 | 37.2A01.0004 |
122 | 1107 | Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị, phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53,000 | 42,000 | 60,000 | TT04.C1.2.5.1 | 37.2A02.0012 |
123 | 1108 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng, phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 98,000 | 87,000 | 110,000 | TT04.C1.2.5.5 | 37.2A02.0016 |
124 | 995 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr( bao gồm thuốc cản quang) | 225,000 | 600,000 | 600,000 | TT03.C4.2.4.2 | 37.2A02.0019 |
125 | 925 | Chụp Xquang đường dò, phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 391,000 | 640,000 | 440,000 | TT03.C4.2.5.13 | 37.2A02.0025 |
126 | 685 | Chụp Xquang tuyến vú[Mammography] (P) | 91,000 | 80,000 | 100,000 | TT03.C4.2.5.15 | 37.2A02.0026 |
127 | 687 | Chụp Xquang tuyến vú[Mammography] (T) | 91,000 | 80,000 | 100,000 | TT03.C4.2.5.15 | 37.2A02.0026 |
128 | 1128 | Chụp X quang ổ răng | 12,000 | 15,000 | 20,000 | TT04.C1.2.2.4 | 37.2A02.9000 |
129 | 2097 | Chụp X quang cận chóp | 12,000 | 15,000 | 20,000 | TT04.C1.2.2.4 | 37.2A02.9002 |
130 | 2110 | Chụp Xquang Blondeau(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
131 | 2131 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
132 | 2115 | Chụp Xquang Chausse III(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
133 | 2120 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
134 | 2130 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
135 | 2112 | Chụp Xquang hàm chếch một bên(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
136 | 2111 | Chụp Xquang Hirtz(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
137 | 2114 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
138 | 2127 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
139 | 2126 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
140 | 2125 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
141 | 2118 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
142 | 2124 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
143 | 2123 | Chụp Xquang khớp vai thẳng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
144 | 2121 | Chụp Xquang khung chậu thẳng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
145 | 2108 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
146 | 2119 | Chụp Xquang mỏm trâm(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
147 | 2129 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
148 | 2128 | Chụp Xquang ngực thẳng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
149 | 2116 | Chụp Xquang Schuller(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
150 | 2107 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
151 | 2109 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
152 | 2117 | Chụp Xquang Stenvers(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
153 | 2113 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
154 | 2122 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
155 | 2246 | Chụp Xquang tại giường[XQ KTS 1 phim] | 69,000 | 200,000 | 100,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
156 | 2232 | Chụp Xquang tại phòng mổ [XQ KTS 1PHIM] | 69,000 | 200,000 | 100,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
157 | 2221 | Chụp Xquang tim phổi thẳng(số hóa 01 phim). | 69,000 | 58,000 | 80,000 | TT04.C1.2.6.16 | 37.2A03.0028 |
158 | 2137 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
159 | 2136 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
160 | 2135 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
161 | 2143 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
162 | 2138 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
163 | 2140 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
164 | 2142 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
165 | 2141 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
166 | 2139 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
167 | 2134 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
168 | 2151 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
169 | 2146 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
170 | 2158 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
171 | 2133 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
172 | 2132 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
173 | 2144 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
174 | 2149 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
175 | 2155 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
176 | 2152 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
177 | 2153 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
178 | 2147 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
179 | 2145 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
180 | 2154 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
181 | 2148 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
182 | 2150 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
183 | 2156 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
184 | 2157 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(số hóa 02 phim) | 94,000 | 83,000 | 110,000 | TT04.C1.2.6.17 | 37.2A03.0029 |
185 | 2160 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế(số hóa 03 phim) | 119,000 | 108,000 | 140,000 | TT04.C1.2.6.18 | 37.2A03.0030 |
186 | 2161 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên(số hóa 03 phim) | 119,000 | 108,000 | 140,000 | TT04.C1.2.6.18 | 37.2A03.0030 |
187 | 2162 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng(số hóa 03 phim) | 119,000 | 108,000 | 140,000 | TT04.C1.2.6.18 | 37.2A03.0030 |
188 | 1012 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy đánh giá vôi hóa mạch vành. | 536,000 | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
189 | 1013 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy khớp. | 536,000 | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
190 | 1015 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy xương chi trên. | 536,000 | 500,000 | 500,000 | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
191 | 1016 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy bụng không cản quang | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
192 | 1017 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống cổ. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
193 | 1019 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống ngực. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
194 | 1020 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống thắt lưng không cản quang. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
195 | 1021 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy đo loãng xương cổ xương đùi. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
196 | 1022 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy đo loãng xương đốt sống. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
197 | 1023 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy k/s ruột non-đại tràng-trực tràng. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
198 | 1024 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy ngực không cảng quang. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
199 | 1025 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy phổi. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
200 | 1026 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy sọ não không cản quang. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
201 | 1027 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng chậu không cản quang. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
202 | 1028 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng cổ không cản quang. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
203 | 1029 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng hốc mắt không cản quang. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
204 | 1030 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang chũm ống tai trong không cản quang. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
205 | 1031 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang không cản quang. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
206 | 1032 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xương mặt. | 536,000 | 500,000 | - | TT04.C1.2.6.6 | 37.2A04.0040 |
207 | 2231 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có cản quang (từ 1-32 dãy) | 970,000 | 700,000 | 970,000 | 37.2A04.0041 | |
208 | 1034 | Chụp CT-Scaner k/s Phình-bóc tách động mạch chủ ngực. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
209 | 1035 | Chụp CT-Scaner tĩnh mạch máu chi dưới có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
210 | 1036 | Chụp CT-Scaner tĩnh mạch máu chi trên có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
211 | 1037 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy bụng có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
212 | 1038 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống thắt lưng có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
213 | 1039 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy dạ dày có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
214 | 1041 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy k/s mạch máu vùng bụng. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
215 | 1042 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy k/s mạch máu vùng chậu. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
216 | 1043 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy mạch máu não. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
217 | 1044 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy mạch máu tim. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
218 | 1045 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy ngực có cảng quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
219 | 1046 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy sọ não có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
220 | 1047 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy thận-tuyến thượng thận có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
221 | 1048 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy thuyên tắc mạch máu phổi. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
222 | 1049 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy tụy có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
223 | 1050 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng chậu có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
224 | 1051 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng cổ có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
225 | 1052 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng hốc mắt có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
226 | 1053 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang chũm ống tai trong có cản quan. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
227 | 1054 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang có cản quang. | 970,000 | 870,000 | - | TT04.C1.2.6.7 | 37.2A04.0041 |
228 | 285 | Đo mật độ xương 1 vị trí | - | 80,000 | 90,000 | 37.2A05.0069 | |
229 | 1624 | Đặt và thăm dò huyết động | 4,532,000 | 4,250,000 | 4,532,000 | TT04.C3.1.41 | 37.3F00.1774 |
230 | 1970 | Điện não đồ | 69,600 | 60,000 | 80,000 | TT04.C6.2 | 37.3F00.1777 |
231 | 1969 | Điện tâm đồ | 45,900 | 35,000 | 60,000 | TT04.C6.1 | 37.3F00.1778 |
232 | 2020 | Điện tâm đồ gắng sức | 187,000 | 100,000 | 200,000 | TT03.C3.7.3.6 | 37.3F00.1779 |
233 | 1972 | Đo chức năng hô hấp | 142,000 | 106,000 | 160,000 | TT04.C6.4 | 37.3F00.1791 |
234 | 1971 | Lưu huyết não | 40,600 | 31,000 | 50,000 | TT04.C6.3 | 37.3F00.1799 |
235 | 1975 | Test thanh thải Creatinine | - | 55,000 | 70,000 | TT04.C6.7 | 37.3F00.1811 |
236 | 1974 | Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | - | 30,000 | 40,000 | TT04.C6.6 | 37.3F00.1817 |
237 | 1973 | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan | - | 30,000 | 40,000 | TT04.C6.5 | 37.3F00.1818 |
238 | 2058 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ | 700,000 | - | 710,000 | 37.3G02.1870 | |
239 | 1479 | Áp P32 điều trị bướu mạch máu và sẹo lồi | 200,000 | 70,000 | 220,000 | TT03.C3.7.2.40 | 37.3G02.1874 |
240 | 1506 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 203,000 | 900,000 | 210,000 | QD2590.TT.14.30 | 37.8B00.0071 |
241 | 659 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt | 458,000 | 900,000 | 470,000 | QD2590.TT.10.12 | 37.8B00.0074 |
242 | 651 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458,000 | 1,400,000 | 470,000 | QD2590.TT.14.13 | 37.8B00.0074 |
243 | 446 | Cắt chỉ giác mạc | 30,000 | 15,000 | 40,000 | TT03.C2.3.85 | 37.8B00.0075 |
244 | 1594 | Cắt chỉ . | 30,000 | 45,000 | 50,000 | TT04.C3.1.1 | 37.8B00.0075 |
245 | 1761 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131,000 | 97,000 | 140,000 | TT04.C2.5 | 37.8B00.0077 |
246 | 2241 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 131,000 | 97,000 | 140,000 | TT04.C2.5 | 37.8B00.0077 |
247 | 1782 | Chọc hút khí màng phổi | 136,000 | 86,000 | 150,000 | TT04.C2.7 | 37.8B00.0079 |
248 | 1772 | Chọc rửa màng phổi | 198,000 | 130,000 | 220,000 | TT04.C2.6 | 37.8B00.0080 |
249 | 2104 | Chọc dò màng tim | 234,000 | 234,000 | 260,000 | 37.8B00.0081 | |
250 | 318 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 170,000 | 120,000 | 190,000 | TT03.C1.74 | 37.8B00.0082 |
251 | 295 | Chọc dò tuỷ sống | 100,000 | 74,000 | 110,000 | TT03.C1.1 | 37.8B00.0083 |
252 | 1739 | Chọc hút hạch hoặc u | - | 58,000 | 110,000 | TT04.C2.3 | 37.8B00.0086 |
253 | 467 | Chọc hút u nang sàn mũi(Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm) | 25,000 | 25,000 | 38,000 | TT03.C2.4.23 | 37.8B00.0086 |
254 | 1769 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm | - | 80,000 | 160,000 | TT04.C2.57 | 37.8B00.0087 |
255 | 1750 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 104,000 | 74,000 | 110,000 | TT04.C2.4 | 37.8B00.0089 |
256 | 1758 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | 87,000 | 150,000 | TT04.C2.47 | 37.8B00.0090 |
257 | 1744 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583,000 | 500,000 | 590,000 | TT04.C2.34 | 37.8B00.0094 |
258 | 1505 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1,354,000 | 600,000 | 1,700,000 | TT03.C1.59 | 37.8B00.0098 |
259 | 1751 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,113,000 | 840,000 | 1,390,000 | TT04.C2.40 | 37.8B00.0100 |
260 | 1749 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1,113,000 | 1,030,000 | 1,390,000 | TT04.C2.39 | 37.8B00.0101 |
261 | 293 | Đặt sonde dạ dày | 85,400 | 69,500 | 100,000 | 37.8B00.0103 | |
262 | 1183 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 904,000 | 2,000,000 | 910,000 | QD1904.PT.10.45 | 37.8B00.0104 |
263 | 1576 | Đặt sonde JJ niệu quản[chưa bao gồm sonde JJ] | 904,000 | 1,500,000 | 1,600,000 | TT03.C1.52 | 37.8B00.0104 |
264 | 2085 | Hút dịch khớp ( khớp gối) | 109,000 | 89,000 | 400,000 | 37.8B00.0112 | |
265 | 2081 | Hút đờm | 10,000 | 20,000 | 20,000 | 37.8B00.0114 | |
266 | 2082 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | 20,000 | 37.8B00.0114 | |
267 | 1767 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 918,000 | 720,000 | 1,080,000 | TT04.C2.55 | 37.8B00.0115 |
268 | 2062 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi(Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire) | 918,000 | 2,000,000 | - | 37.8B00.0115 | |
269 | 1723 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 549,000 | 395,000 | 660,000 | TT04.C2.15 | 37.8B00.0116 |
270 | 1722 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) | 938,000 | 740,000 | 1,100,000 | TT04.C2.14 | 37.8B00.0117 |
271 | 1745 | Mở khí quản | 704,000 | 565,000 | 850,000 | TT04.C2.35 | 37.8B00.0120 |
272 | 1768 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360,000 | 220,000 | 410,000 | TT04.C2.56 | 37.8B00.0121 |
273 | 477 | Nội soi lồng ngực | 937,000 | 700,000 | 1,050,000 | TT03.C1.39 | 37.8B00.0123 |
274 | 1742 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 738,000 | 575,000 | 890,000 | TT04.C2.32 | 37.8B00.0130 |
275 | 476 | Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) | 738,000 | 700,000 | 750,000 | TT03.C1.38 | 37.8B00.0130 |
276 | 1764 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1,105,000 | 900,000 | 1,310,000 | TT04.C2.52 | 37.8B00.0131 |
277 | 1765 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,547,000 | 2,240,000 | 3,150,000 | TT04.C2.53 | 37.8B00.0132 |
278 | 1732 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 231,000 | 231,000 | 300,000 | TT04.C2.23 | 37.8B00.0135 |
279 | 1735 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 385,000 | 265,000 | 400,000 | TT04.C2.26 | 37.8B00.0136 |
280 | 1734 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết(gây mê) | 287,000 | 924,000 | 1,000,000 | TT04.C2.25 | 37.8B00.0137 |
281 | 1737 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 278,000 | 195,000 | 300,000 | TT04.C2.28 | 37.8B00.0138 |
282 | 1736 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 179,000 | 120,000 | 190,000 | TT04.C2.27 | 37.8B00.0139 |
283 | 305 | Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu | 2,191,000 | 2,096,000 | - | TT03.C1.25 | 37.8B00.0140 |
284 | 307 | Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật | 2,663,000 | 1,500,000 | - | TT03.C1.41 | 37.8B00.0141 |
285 | 1730 | Nội soi ổ bụng | 793,000 | 575,000 | 890,000 | TT04.C2.21 | 37.8B00.0142 |
286 | 1731 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 937,000 | 675,000 | 1,020,000 | TT04.C2.22 | 37.8B00.0143 |
287 | 478 | Nội soi tiết niệu có gây mê | 824,000 | 700,000 | 960,000 | TT03.C1.40 | 37.8B00.0147 |
288 | 2071 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản (Nội soi bàng quang) | 906,000 | 730,000 | 1,090,000 | TT04.C2.37 | 37.8B00.0148 |
289 | 1747 | Nội soi niệu quản | 906,000 | 730,000 | 1,090,000 | TT04.C2.37 | 37.8B00.0148 |
290 | 1738 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 506,000 | 330,000 | 570,000 | TT04.C2.29 | 37.8B00.0150 |
291 | 1766 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 675,000 | 570,000 | 790,000 | TT04.C2.54 | 37.8B00.0151 |
292 | 1741 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… | 870,000 | 680,000 | 1,030,000 | TT04.C2.31 | 37.8B00.0152 |
293 | 1718 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228,000 | 145,000 | 240,000 | TT04.C2.10 | 37.8B00.0156 |
294 | 1791 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 185,000 | 117,000 | 200,000 | TT04.C2.9 | 37.8B00.0158 |
295 | 298 | Rửa dạ dày | 106,000 | 100,000 | 120,000 | TT03.C1.5 | 37.8B00.0159 |
296 | 310 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576,000 | 500,000 | 690,000 | TT03.C1.54 | 37.8B00.0160 |
297 | 1724 | Sinh thiết da | 121,000 | 80,000 | 140,000 | TT04.C2.16 | 37.8B00.0168 |
298 | 1725 | Sinh thiết hạch, u | 249,000 | 130,000 | 260,000 | TT04.C2.17 | 37.8B00.0173 |
299 | 1757 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,078,000 | 950,000 | 1,290,000 | TT04.C2.46 | 37.8B00.0174 |
300 | 1727 | Sinh thiết màng phổi | 418,000 | 335,000 | 490,000 | TT04.C2.19 | 37.8B00.0175 |
301 | 1729 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 589,000 | 445,000 | 680,000 | TT04.C2.20 | 37.8B00.0177 |
302 | 1726 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết) | 229,000 | 110,000 | 240,000 | TT04.C2.18 | 37.8B00.0178 |
303 | 1760 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương | 1,359,000 | 1,240,000 | 1,710,000 | TT04.C2.49 | 37.8B00.0179 |
304 | 130 | Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng | 626,000 | 350,000 | 730,000 | TT03.C1.30 | 37.8B00.0183 |
305 | 128 | Soi đại tràng + Kim kẹp cầm máu | 544,000 | 320,000 | 570,000 | TT03.C1.28 | 37.8B00.0184 |
306 | 304 | Soi thực quản dạ dày gắp giun | 396,000 | 250,000 | 410,000 | TT03.C1.24 | 37.8B00.0190 |
307 | 306 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | 228,000 | 150,000 | 240,000 | TT03.C1.29 | 37.8B00.0191 |
308 | 311 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968,000 | 800,000 | 980,000 | TT03.C1.62 | 37.8B00.0192 |
309 | 2076 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực(Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh) | 968,000 | 800,000 | 980,000 | TT03.C1.62 | 37.8B00.0192 |
310 | 1754 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) | 1,478,000 | 3,200,000 | 1,810,000 | TT04.C2.43 | 37.8B00.0194 |
311 | 1771 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần) | 1,515,000 | 1,330,000 | 1,850,000 | TT04.C2.59 | 37.8B00.0195 |
312 | 1720 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) | 543,000 | 460,000 | 650,000 | TT04.C2.12 | 37.8B00.0196 |
313 | 1628 | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 59,400 | 45,000 | 70,000 | TT04.C3.1.8 | 37.8B00.0197 |
314 | 1629 | Tháo bột khác | 49,500 | 38,000 | 60,000 | TT04.C3.1.9 | 37.8B00.0198 |
315 | 2029 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính(bn tiểu đường) | 233,000 | 200,000 | 240,000 | 37.8B00.0199 | |
316 | 2249 | Chăm sóc lỗ mở khí quản ( BN Ngoại trú) | 55,000 | 60,000 | 80,000 | 37.8B00.0200 | |
317 | 2005 | Thay băng vết thương nhiễm trùng / mổ chiều dài≤ 15cm | 55,000 | 60,000 | 70,000 | TT04.C3.1.2 | 37.8B00.0200 |
318 | 1616 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79,600 | 80,000 | 90,000 | TT04.C3.1.3 | 37.8B00.0201 |
319 | 1623 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109,000 | 105,000 | 130,000 | TT04.C3.1.4 | 37.8B00.0202 |
320 | 1625 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129,000 | 115,000 | 140,000 | TT04.C3.1.5 | 37.8B00.0203 |
321 | 1626 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174,000 | 160,000 | 200,000 | TT04.C3.1.6 | 37.8B00.0204 |
322 | 1627 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227,000 | 190,000 | 240,000 | TT04.C3.1.7 | 37.8B00.0205 |
323 | 2101 | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 | - | 37.8B00.0206 | |
324 | 1790 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 89,500 | 54,000 | 100,000 | TT04.C2.8 | 37.8B00.0207 |
325 | 1752 | Thở máy (01 ngày điều trị). | 533,000 | 420,000 | 540,000 | TT04.C2.41 | 37.8B00.0209 |
326 | 2223 | Thở máy (1 giờ ) | 22,208 | 17,500 | 22,208 | TT04.C2.41 | 37.8B00.0209 |
327 | 2102 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 533,000 | 533,000 | - | 37.8B00.0209 | |
328 | 1717 | Thông đái | 85,400 | 64,000 | 100,000 | TT04.C2.1 | 37.8B00.0210 |
329 | 1728 | Thụt tháo phân | 78,000 | 40,000 | 90,000 | TT04.C2.2 | 37.8B00.0211 |
330 | 936 | Đặt sonde hậu môn | 78,000 | 64,000 | 90,000 | TT04.C2.64 | 37.8B00.0211 |
331 | 2033 | Tiêm ( bắp/dưới da/tĩnh mạch) áp dụng bn ngoại trú | 10,000 | 5,000 | 20,000 | 37.8B00.0212 | |
332 | 1495 | Tiêm khớp | 86,400 | 100,000 | 150,000 | QD2590.TT.13.6 | 37.8B00.0213 |
333 | 2034 | Truyền tĩnh mạch (áp dụng BN ngoại trú) | 20,000 | 20,000 | 50,000 | 37.8B00.0215 | |
334 | 1595 | Khâu VT phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172,000 | 155,000 | 200,000 | TT04.C3.1.10 | 37.8B00.0216 |
335 | 1669 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172,000 | 155,000 | 180,000 | TT04.C3.5.4.11 | 37.8B00.0216 |
336 | 1596 | Khâu VT phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224,000 | 200,000 | 300,000 | TT04.C3.1.11 | 37.8B00.0217 |
337 | 1670 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224,000 | 200,000 | 230,000 | TT04.C3.5.4.12 | 37.8B00.0217 |
338 | 1398 | Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn chiều dài < l0 cm | 244,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.8.62 | 37.8B00.0218 |
339 | 1597 | Khâu vt phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244,000 | 210,000 | 300,000 | TT04.C3.1.12 | 37.8B00.0218 |
340 | 1671 | Khâu vt phần mềm đầu cổ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244,000 | 190,000 | 250,000 | TT04.C3.5.4.13 | 37.8B00.0218 |
341 | 1598 | Khâu VT phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286,000 | 250,000 | 400,000 | TT04.C3.1.13 | 37.8B00.0219 |
342 | 1672 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286,000 | 250,000 | 300,000 | TT04.C3.5.4.14 | 37.8B00.0219 |
343 | 1589 | Đặt nội khí quản sơ sinh + thở máy | 555,000 | 900,000 | 570,000 | QD2590.TT.9.23 | 37.8B00.1888 |
344 | 1753 | Đặt nội khí quản. | 555,000 | 415,000 | 660,000 | TT04.C2.42 | 37.8B00.1888 |
345 | 2050 | Bàn kéo | 43,800 | 20,000 | 50,000 | TT03. | 37.8C00.0220 |
346 | 284 | Bó paraphin | 50,000 | 49,000 | 60,000 | TT04.C2.75 | 37.8C00.0221 |
347 | 1774 | Châm (các phương pháp châm) | 81,800 | 48,000 | 90,000 | TT04.C2.61 | 37.8C00.0224 |
348 | 1773 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174,000 | 115,000 | 210,000 | TT04.C2.60 | 37.8C00.0227 |
349 | 1788 | Cứu (Ngải cứu /túi chườm) | 35,000 | 18,000 | 50,000 | TT04.C2.76 | 37.8C00.0228 |
350 | 1775 | Điện châm. | 75,800 | 50,000 | 90,000 | TT04.C2.62 | 37.8C00.0230 |
351 | 1778 | Điện phân | 44,000 | 24,000 | 50,000 | TT04.C2.66 | 37.8C00.0231 |
352 | 1787 | Điện từ trường | 37,000 | 25,000 | 50,000 | TT04.C2.74 | 37.8C00.0232 |
353 | 335 | Điện vi dòng giảm đau | 28,000 | 10,000 | 40,000 | TT03.C1YHDT.20 | 37.8C00.0233 |
354 | 1783 | Điện xung | 40,000 | 25,000 | 50,000 | TT04.C2.70 | 37.8C00.0234 |
355 | 269 | Giác hơi | 31,800 | 12,000 | 40,000 | TT03.C1YHDT.25 | 37.8C00.0235 |
356 | 250 | Giao thoa | 28,000 | 10,000 | 40,000 | TT03.C1YHDT.1 | 37.8C00.0236 |
357 | 283 | Hồng ngoại | 41,100 | 23,000 | 50,000 | TT04.C2.65 | 37.8C00.0237 |
358 | 1789 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 50,500 | 26,000 | 60,000 | TT04.C2.77 | 37.8C00.0238 |
359 | 1780 | Laser châm | 78,500 | 62,000 | 100,000 | TT04.C2.68 | 37.8C00.0243 |
360 | 270 | Laser chiếu ngoài | 33,000 | 10,000 | 40,000 | TT03.C1YHDT.32 | 37.8C00.0244 |
361 | 1786 | Siêu âm điều trị | 44,400 | 40,000 | 50,000 | TT04.C2.73 | 37.8C00.0253 |
362 | 1779 | Sóng ngắn | 40,700 | 27,000 | 50,000 | TT04.C2.67 | 37.8C00.0254 |
363 | 265 | Sóng xung kích điều trị | 58,000 | 30,000 | 70,000 | TT03.C1YHDT.35 | 37.8C00.0255 |
364 | 253 | Tập do cứng khớp | 41,500 | 12,000 | 50,000 | TT03.C1YHDT.5 | 37.8C00.0256 |
365 | 254 | Tập do liệt ngoại biên | 24,300 | 10,000 | 30,000 | TT03.C1YHDT.6 | 37.8C00.0257 |
366 | 330 | Tập vận động có trợ giúp[Tập do liệt thần kinh ngoại biên] | 44,500 | 44,500 | 30,000 | TT03.C1YHDT.6 | 37.8C00.0257 |
367 | 252 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 38,000 | 10,000 | 50,000 | TT03.C1YHDT.4 | 37.8C00.0258 |
368 | 256 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 9,800 | 5,000 | 20,000 | TT03.C1YHDT.11 | 37.8C00.0261 |
369 | 280 | tập vận động đoạn chi | 44,500 | 21,000 | 50,000 | TT04.C2.72 | 37.8C00.0266 |
370 | 261 | Tập vận động thụ động[Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động] | 44,500 | 10,000 | 40,000 | TT03.C1YHDT.18 | 37.8C00.0267 |
371 | 1784 | Tập vận động toàn thân | 44,500 | 21,000 | 50,000 | TT04.C2.71 | 37.8C00.0267 |
372 | 2051 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27,300 | 21,400 | 40,000 | 37.8C00.0268 | |
373 | 258 | Tập với hệ thống ròng rọc | 9,800 | 5,000 | 20,000 | TT03.C1YHDT.13 | 37.8C00.0269 |
374 | 257 | Tập với xe đạp tập | 9,800 | 5,000 | 20,000 | TT03.C1YHDT.12 | 37.8C00.0270 |
375 | 1776 | Thuỷ châm(không kể tiền thuốc) | 61,800 | 25,000 | 70,000 | TT04.C2.63 | 37.8C00.0271 |
376 | 1781 | Tử ngoại | 38,000 | 27,000 | 50,000 | TT04.C2.69 | 37.8C00.0275 |
377 | 260 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 29,000 | 10,000 | 40,000 | TT03.C1YHDT.16 | 37.8C00.0276 |
378 | 259 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,000 | 10,000 | 40,000 | TT03.C1YHDT.15 | 37.8C00.0277 |
379 | 1777 | Xoa bóp bấm huyệt | 61,300 | 28,000 | 70,000 | TT04.C2.64 | 37.8C00.0280 |
380 | 263 | Xoa bóp bằng máy | 24,300 | 10,000 | 30,000 | TT03.C1YHDT.21 | 37.8C00.0281 |
381 | 339 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 59,500 | 30,000 | 70,000 | TT03.C1YHDT.22 | 37.8C00.0282 |
382 | 276 | Xoa bóp toàn thân | 87,000 | 50,000 | 100,000 | TT03.C1YHDT.23 | 37.8C00.0283 |
383 | 2083 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 295,000 | 219,000 | 310,000 | 37.8D01.0300 | |
384 | 1719 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) | 600,000 | 125,000 | 610,000 | TT04.C2.11 | 37.8D03.0334 |
385 | 1461 | Phẫu thuật giải áp thần kinh (Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay) | 2,167,000 | 1,600,000 | 2,200,000 | QD4070.VI.75 | 37.8D03.0344 |
386 | 1005 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 3,981,000 | 2,000,000 | 4,560,000 | TT03.C2.1.39 | 37.8D05.0373 |
387 | 2053 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5,151,000 | 4,363,000 | - | 37.8D05.0386 | |
388 | 1441 | Phẫu thuật đặt catheter trong ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 7,055,000 | 2,000,000 | - | QD4070.I.89 | 37.8D05.0398 |
389 | 1320 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo(Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF) | 7,227,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.2.47 | 37.8D05.0399 |
390 | 1316 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 6,567,000 | 6,567,000 | - | QD1904.PT.2.55 | 37.8D05.0414 |
391 | 2242 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 6,567,000 | 6,567,000 | - | 37.8D05.0414 | |
392 | 882 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 3,839,000 | 3,600,000 | - | QĐ1905 | 37.8D05.0418 |
393 | 2072 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang (Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc) | 3,839,000 | 3,600,000 | - | QĐ1905 | 37.8D05.0418 |
394 | 1185 | Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 3,910,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.46 | 37.8D05.0421 |
395 | 1186 | Phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 3,910,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.40 | 37.8D05.0421 |
396 | 1187 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3,910,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.35 | 37.8D05.0421 |
397 | 1422 | Phẫu thuật lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | 3,910,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.9.38 | 37.8D05.0421 |
398 | 1176 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 2,950,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.10.60 | 37.8D05.0423 |
399 | 921 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi[Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu] | 3,809,000 | 1,500,000 | 3,809,000 | TT03.C2.1.88 | 37.8D05.0433 |
400 | 1178 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 3,963,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.38 | 37.8D05.0434 |
401 | 1189 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 3,963,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.36 | 37.8D05.0434 |
402 | 1180 | Phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | 3,963,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.39 | 37.8D05.0434 |
403 | 1192 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2,254,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.41 | 37.8D05.0435 |
404 | 1182 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,684,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.47 | 37.8D05.0436 |
405 | 1184 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,684,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.44 | 37.8D05.0436 |
406 | 1173 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1,684,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.10.61 | 37.8D05.0436 |
407 | 1175 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,684,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.10.52 | 37.8D05.0436 |
408 | 1438 | Phẫu thuật tạo hình dương vật | - | 2,000,000 | - | QD4070.I.79 | 37.8D05.0437 |
409 | 2222 | Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi[chưa bao gồm sonde JJ] | 1,253,000 | 5,000,000 | - | 27.0376.0000 | 37.8D05.0440 |
410 | 2012 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 4,037,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.16.29 | 37.8D05.0451 |
411 | 2009 | Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | 4,282,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.8.15 | 37.8D05.0454 |
412 | 2007 | Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,282,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.8.10 | 37.8D05.0454 |
413 | 2084 | Phẫu thuật cắt nối ruột(Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng) | 4,105,000 | 3,468,000 | - | 37.8D05.0456 | |
414 | 1408 | Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc | 4,105,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.43 | 37.8D05.0456 |
415 | 1999 | Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc | 4,105,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.8.31 | 37.8D05.0456 |
416 | 2067 | Phẫu thuật cắt nối ruột(Nối tắt ruột non - ruột non) | 4,105,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.8.26 | 37.8D05.0456 |
417 | 608 | Phẩu thuật điều trị tắc ruột do dính | 4,105,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.8.8 | 37.8D05.0456 |
418 | 2066 | Phẫu thuật cắt ruột non(Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông) | 4,441,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.8.26 | 37.8D05.0458 |
419 | 1403 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,460,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.56 | 37.8D05.0459 |
420 | 797 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 1,793,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.56 | 37.8D05.0459 |
421 | 2247 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,460,000 | 2,000,000 | - | 27.0191.0459 | 37.8D05.0459 |
422 | 2008 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 6,651,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.8.11 | 37.8D05.0460 |
423 | 1172 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2,563,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.10.50 | 37.8D05.0464 |
424 | 1421 | Dẫn lưu túi mật | 2,563,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.9.37 | 37.8D05.0464 |
425 | 1414 | Nối vị tràng | 2,563,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.36 | 37.8D05.0464 |
426 | 2091 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,563,000 | 3,600,000 | - | QĐ1904PT08.08 | 37.8D05.0464 |
427 | 1410 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,414,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.35 | 37.8D05.0465 |
428 | 2106 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,414,000 | 3,414,000 | - | 37.8D05.0465 | |
429 | 2001 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 4,511,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.9.35 | 37.8D05.0469 |
430 | 1426 | Phẫu thuật cắt túi mật | 4,335,000 | 2,000,000 | - | QD4070.I.95 | 37.8D05.0472 |
431 | 860 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2,958,000 | 2,000,000 | - | TT03.C2.1.73 | 37.8D05.0473 |
432 | 865 | Phẩu thuật noi soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy soi | 3,630,000 | 2,500,000 | - | TT03.C2.1.76 | 37.8D05.0476 |
433 | 400 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 3,130,000 | 2,000,000 | - | TT03.C2.1.72 | 37.8D05.0478 |
434 | 610 | Phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 4,284,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.9.31 | 37.8D05.0484 |
435 | 1404 | Phẫu thuật u trong ổ bụng(Cắt u mạc treo không cắt ruột) | 4,482,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.37 | 37.8D05.0489 |
436 | 2054 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,447,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.42 | 37.8D05.0491 |
437 | 1412 | Phẫu thuậ Mở bụng thăm dò | 2,447,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.50 | 37.8D05.0491 |
438 | 1411 | Phẩu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2,447,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.42 | 37.8D05.0491 |
439 | 2056 | Phẩu thuật làm hậu môn nhân tạo. | 2,447,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.42 | 37.8D05.0491 |
440 | 1413 | Phẫu thuật mở thông dạ dày | 2,447,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.54 | 37.8D05.0491 |
441 | 2055 | Phẫu thuật mở thông hổng tràng | 2,447,000 | 2,000,000 | - | 37.8D05.0491 | 37.8D05.0491 |
442 | 1453 | Mở bụng thám sát và sinh thiết trên bệnh nhân ung thư phụ khoa | 2,447,000 | 2,000,000 | - | QD4070.IV.14 | 37.8D05.0491 |
443 | 623 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,157,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.53 | 37.8D05.0492 |
444 | 878 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,157,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.59 | 37.8D05.0492 |
445 | 1416 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng | 2,709,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.41 | 37.8D05.0493 |
446 | 2060 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,709,000 | 2,700,000 | - | 37.8D05.0493 | |
447 | 1420 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (Dẫn lưu áp xe gan) | 2,709,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.9.39 | 37.8D05.0493 |
448 | 1406 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng(Dẫn lưu áp xe ruột thừa) | 2,709,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.55 | 37.8D05.0493 |
449 | 1400 | Phẫu thuật cắt cơ vòng trong | 2,461,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.47 | 37.8D05.0494 |
450 | 621 | Phẩu thuật cắt trĩ (cắt trĩ kinh điển ) | 2,461,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.51 | 37.8D05.0494 |
451 | 2079 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,461,000 | 2,000,000 | - | 37.8D05.0494 | |
452 | 2048 | Phẫu thuật điều trị áp xe rò hậu môn | 2,461,000 | 1,500,000 | - | 37.8D05.0494 | |
453 | 2047 | Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn | 2,461,000 | 1,500,000 | - | 37.8D05.0494 | |
454 | 622 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,461,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.44 | 37.8D05.0494 |
455 | 399 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) | 2,153,000 | 1,500,000 | - | TT03.C2.1.66 | 37.8D05.0495 |
456 | 1312 | Cắt Polyp trực tràng qua nội soi | 1,010,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.16.36 | 37.8D05.0498 |
457 | 398 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) | 1,010,000 | 500,000 | 1,190,000 | TT03.C2.1.54 | 37.8D05.0498 |
458 | 396 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1,678,000 | 1,500,000 | 2,100,000 | TT03.C2.1.48 | 37.8D05.0500 |
459 | 1315 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2,679,000 | 2,500,000 | 3,400,000 | TT03.C2.1.47 | 37.8D05.0502 |
460 | 633 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | 400,000 | 600,000 | QD1904.PT.12.128 | 37.8D05.0505 |
461 | 1600 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu . | 173,000 | 105,000 | 400,000 | TT04.C3.1.15 | 37.8D05.0505 |
462 | 188 | Chích rạch áp xe nhỏ[Chích áp xe lợi] | 35,000 | 35,000 | 53,000 | TT03.C2.5.1.4 | 37.8D05.0505 |
463 | 237 | Chích , Rạch nhọt ống tai ngoài | 173,000 | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.4.14 | 37.8D05.0505 |
464 | 1601 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 124,000 | 80,000 | 130,000 | TT04.C3.1.16 | 37.8D05.0506 |
465 | 1603 | Thắt các búi trĩ hậu môn | - | 220,000 | 290,000 | TT04.C3.1.18 | 37.8D05.0507 |
466 | 387 | Cố định gãy xương sườn | 46,500 | 120,000 | 150,000 | TT03.C2.1.1 | 37.8D05.0508 |
467 | 1612 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635,000 | 700,000 | 790,000 | TT04.C3.1.26 | 37.8D05.0511 |
468 | 1609 | Nắn trật khớp gối (bột liền) | 250,000 | 165,000 | 280,000 | TT04.C3.1.24 | 37.8D05.0513 |
469 | 1610 | Nắn trật khớp cổ chân (bột liền) | 250,000 | 165,000 | 280,000 | TT04.C3.1.24 | 37.8D05.0513 |
470 | 1611 | Nắn trật khớp khuỷu chân (bột liền) | 250,000 | 165,000 | 280,000 | TT04.C3.1.24 | 37.8D05.0513 |
471 | 1605 | Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) | 386,000 | 235,000 | 440,000 | TT04.C3.1.20 | 37.8D05.0515 |
472 | 1606 | Nắn trật khớp hàm (bột liền) | 386,000 | 235,000 | 440,000 | TT04.C3.1.20 | 37.8D05.0515 |
473 | 1607 | Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền) | 386,000 | 235,000 | 440,000 | TT04.C3.1.20 | 37.8D05.0515 |
474 | 1608 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310,000 | 225,000 | 360,000 | TT04.C3.1.22 | 37.8D05.0517 |
475 | 1620 | Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) | 225,000 | 140,000 | 250,000 | TT04.C3.1.36 | 37.8D05.0519 |
476 | 1621 | Nắn, bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 140,000 | 250,000 | TT04.C3.1.36 | 37.8D05.0519 |
477 | 1491 | Gãy nền xương bàn 1 và Bennet | 150,000 | 55,000 | 900,000 | TT04.C3.1.35 | 37.8D05.0520 |
478 | 1619 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 | 165,000 | 350,000 | TT04.C3.1.34 | 37.8D05.0521 |
479 | 1622 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701,000 | 595,000 | 850,000 | TT04.C3.1.38 | 37.8D05.0523 |
480 | 1617 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 165,000 | 350,000 | TT04.C3.1.30 | 37.8D05.0525 |
481 | 657 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236,000 | 300,000 | 300,000 | TT04.C3.1.29 | 37.8D05.0526 |
482 | 1618 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 165,000 | 350,000 | TT04.C3.1.32 | 37.8D05.0527 |
483 | 1613 | Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) | 611,000 | 550,000 | 730,000 | TT04.C3.1.28 | 37.8D05.0529 |
484 | 1614 | Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền) | 611,000 | 550,000 | 730,000 | TT04.C3.1.28 | 37.8D05.0529 |
485 | 1615 | Nắn, bó bột xương đùi(bột liền) | 611,000 | 550,000 | 730,000 | TT04.C3.1.28 | 37.8D05.0529 |
486 | 637 | Nắn, Bột chậu lưng chân có kéo nắn | 331,000 | 70,000 | 340,000 | TT04.C3.1.29 | 37.8D05.0530 |
487 | 1489 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135,000 | 50,000 | 150,000 | TT03.C2.1.3 | 37.8D05.0533 |
488 | 1221 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | 3,640,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.121 | 37.8D05.0534 |
489 | 1222 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay | 3,640,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.111 | 37.8D05.0534 |
490 | 1223 | Phẫu thuật cắt cụt cánh tay | 3,640,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.132 | 37.8D05.0534 |
491 | 1250 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 3,640,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.114 | 37.8D05.0534 |
492 | 1251 | Phẫu thuật tháo khớp gối | 3,640,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.118 | 37.8D05.0534 |
493 | 1252 | Phẫu thuật tháo khớp khuỷu | 3,640,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.112 | 37.8D05.0534 |
494 | 1253 | Phẫu thuật tháo khớp kiểu Pirogoff | 3,640,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.130 | 37.8D05.0534 |
495 | 1254 | Phẫu thuật tháo một nửa bàn chân trước | 3,640,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.126 | 37.8D05.0534 |
496 | 2063 | Phẩu thuật thay khớp háng bán phần | 3,609,000 | 2,500,000 | - | TT03.C2.1.99 | 37.8D05.0545 |
497 | 2064 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối( chưa bao gồm khớp nhân tạo) | - | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.96 | 37.8D05.0546 |
498 | 2059 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng( chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 4,981,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.98 | 37.8D05.0547 |
499 | 1240 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,850,000 | 3,391,000 | - | QD1904.PT.13.115 | 37.8D05.0548 |
500 | 2248 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 3,850,000 | 3,000,000 | - | 37.8D05.0548 | |
501 | 1231 | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3,508,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.131 | 37.8D05.0549 |
502 | 1238 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3,429,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.135 | 37.8D05.0550 |
503 | 2021 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp( ngón tay cò súng) | 3,429,000 | 1,200,000 | 2,200,000 | TT03.C2.1.10 | 37.8D05.0550 |
504 | 2224 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,446,000 | 5,000,000 | - | 10.0727.0553 | 37.8D05.0553 |
505 | 1230 | Kết hợp xương bằng nẹp vít trong gãy xương mác | 3,609,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.137 | 37.8D05.0556 |
506 | 2163 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
507 | 2164 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
508 | 2165 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
509 | 402 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 3,609,000 | 2,500,000 | 4,070,000 | TT03.C2.1.103 | 37.8D05.0556 |
510 | 1236 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.124 | 37.8D05.0556 |
511 | 1229 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,609,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.133 | 37.8D05.0556 |
512 | 2166 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
513 | 2167 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
514 | 2168 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
515 | 2169 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
516 | 2170 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
517 | 2171 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
518 | 2172 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
519 | 2173 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
520 | 2174 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
521 | 2175 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
522 | 2176 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
523 | 1235 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.123 | 37.8D05.0556 |
524 | 2177 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
525 | 2178 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
526 | 2179 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
527 | 2180 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
528 | 2181 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
529 | 2182 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
530 | 2183 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
531 | 2184 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
532 | 2185 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
533 | 2186 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
534 | 2187 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
535 | 1241 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,609,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.108 | 37.8D05.0556 |
536 | 2188 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
537 | 2189 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
538 | 2190 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
539 | 2191 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
540 | 2192 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
541 | 2193 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
542 | 2194 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
543 | 2195 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
544 | 2196 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
545 | 2197 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
546 | 2198 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
547 | 2199 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
548 | 2200 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
549 | 2201 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
550 | 2202 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
551 | 2205 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
552 | 2206 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
553 | 2207 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
554 | 2208 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
555 | 2209 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
556 | 2210 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
557 | 2211 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
558 | 2212 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
559 | 2213 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
560 | 2214 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
561 | 2215 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
562 | 2216 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
563 | 2217 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
564 | 2218 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
565 | 2219 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
566 | 2220 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,609,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0556 |
567 | 401 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 4,981,000 | 3,000,000 | TT03.C2.1.102 | 37.8D05.0557 | |
568 | 1237 | Phẫu thuật co gân Achille | 2,828,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.125 | 37.8D05.0559 |
569 | 607 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ). | 2,828,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.102 | 37.8D05.0559 |
570 | 403 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,681,000 | 1,200,000 | 1,960,000 | TT03.C2.1.111 | 37.8D05.0563 |
571 | 939 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1,681,000 | 2,010,000 | 2,100,000 | TT03.C2.1.111 | 37.8D05.0563 |
572 | 2065 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 6,852,000 | 5,897,000 | - | 37.8D05.0564 | |
573 | 1239 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8,478,000 | 1,500,000 | - | TT03C2.1.95 | 37.8D05.0565 |
574 | 2035 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) | 5,039,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.93 | 37.8D05.0566 |
575 | 1994 | Phẩu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng ( chưa bao gồm đinh xương,nẹp vit) | 5,140,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0567 |
576 | 2037 | Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo) | 5,360,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.92 | 37.8D05.0569 |
577 | 2036 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4,837,000 | 3,000,000 | - | TT03.C2.1.94 | 37.8D05.0570 |
578 | 1262 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,752,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.14.8 | 37.8D05.0571 |
579 | 1242 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,752,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.109 | 37.8D05.0571 |
580 | 1220 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,752,000 | 2,700,000 | - | QD1904.PT.13.146 | 37.8D05.0571 |
581 | 1394 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới | 1,500,000 | 1,500,000 | - | TT03.C2.5.7.43 | 37.8D05.0571 |
582 | 2057 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2,801,000 | 2,217,000 | - | 37.8D05.0572 | 37.8D05.0572 |
583 | 1458 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền(Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ) | 3,167,000 | 2,000,000 | - | QD4070.VI.68 | 37.8D05.0573 |
584 | 2105 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | - | 3,600,000 | - | TT04C4.1.BT2 | 37.8D05.0573 |
585 | 1255 | Ghép da dị loại độc lập(Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2) | 2,689,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.14.16 | 37.8D05.0575 |
586 | 2026 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,689,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.13.73 | 37.8D05.0575 |
587 | 2087 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2(DT:1-4cm²) | 2,689,000 | 2,000,000 | - | 37.8D05.0575 | |
588 | 2086 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2(DT:5-10cm²) | 2,689,000 | 2,000,000 | - | 37.8D05.0575 | |
589 | 2230 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,531,000 | 2,700,000 | - | 37.8D05.0576 | |
590 | 2013 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,381,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.13.81 | 37.8D05.0577 |
591 | 1179 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật/Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,793,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.48 | 37.8D05.0583 |
592 | 1167 | Cắt u dương vật lành/Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,793,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.10.56 | 37.8D05.0583 |
593 | 1165 | Cắt hẹp bao quy đầu/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | QD1904.PT.10.57 | 37.8D05.0584 |
594 | 1174 | Mở rộng lỗ sáo/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,600,000 | - | 37.8D05.0584 | |
595 | 1177 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,200,000 | - | TT03.C1.46 | 37.8D05.0584 |
596 | 1191 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.49 | 37.8D05.0584 |
597 | 1193 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.42 | 37.8D05.0584 |
598 | 2088 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,136,000 | 2,000,000 | - | 37.8D05.0584 | 37.8D05.0584 |
599 | 1575 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Trôca/Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 932,000 | 900,000 | - | QD2590.TT.8.16 | 37.8D05.0585 |
600 | 413 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,109,000 | - | TT03.C2.2.19 | 37.8D06.0589 |
601 | 411 | Bóc nhân xơ vú | 947,000 | 600,000 | - | TT03.C2.2.17 | 37.8D06.0591 |
602 | 1198 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,677,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.24 | 37.8D06.0593 |
603 | 2038 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | - | 80,000 | 100,000 | 37.8D06.0594 | |
604 | 1161 | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.1.48 | 37.8D06.0597 |
605 | 1170 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.10.62 | 37.8D06.0600 |
606 | 412 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783,000 | 600,000 | 790,000 | TT03.C2.2.18 | 37.8D06.0601 |
607 | 1674 | Chích áp xe tuyến vú | 206,000 | 120,000 | 220,000 | TT04.C3.2.10 | 37.8D06.0602 |
608 | 668 | Chọc dò cùng đồ Douglas | 267,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | QD2590.TT.9.13 | 37.8D06.0606 |
609 | 1571 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267,000 | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.7.14 | 37.8D06.0606 |
610 | 1688 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 146,000 | 60,000 | 160,000 | TT04.C3.2.9 | 37.8D06.0611 |
611 | 1683 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 927,000 | 580,000 | 940,000 | TT04.C3.2.4 | 37.8D06.0613 |
612 | 1682 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675,000 | 525,000 | 740,000 | TT04.C3.2.3 | 37.8D06.0614 |
613 | 1684 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,114,000 | 640,000 | - | TT04.C3.2.5 | 37.8D06.0615 |
614 | 1685 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 877,000 | 530,000 | 890,000 | TT04.C3.2.6 | 37.8D06.0617 |
615 | 1673 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 191,000 | 105,000 | 200,000 | TT04.C3.2.1 | 37.8D06.0619 |
616 | 2039 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,525,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.18 | 37.8D06.0623 |
617 | 148 | Khâu rách cùng đồ | 1,810,000 | 1,600,000 | - | QD1904 | 37.8D06.0624 |
618 | 2040 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,810,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.11.33 | 37.8D06.0624 |
619 | 1204 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,673,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.26 | 37.8D06.0625 |
620 | 409 | Khâu vòng cổ tử cung | 536,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.11.30 | 37.8D06.0626 |
621 | 1199 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,638,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.19 | 37.8D06.0627 |
622 | 2075 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung (Khoét chóp cổ tử cung) | 2,638,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.19 | 37.8D06.0627 |
623 | 2044 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,524,000 | 2,700,000 | - | QD1904.PT.8.58 | 37.8D06.0628 |
624 | 2041 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82,100 | 70,000 | 90,000 | 37.8D06.0629 | |
625 | 1399 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.8.61 | 37.8D06.0632 |
626 | 1196 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.11.35 | 37.8D06.0632 |
627 | 407 | Nạo hút thai trứng | 716,000 | 500,000 | 900,000 | TT03.C2.2.5 | 37.8D06.0634 |
628 | 1681 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331,000 | 245,000 | 370,000 | TT04.C3.2.2 | 37.8D06.0635 |
629 | 1679 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 177,000 | 155,000 | 200,000 | TT04.C3.2.15 | 37.8D06.0645 |
630 | 1680 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 519,000 | 430,000 | 560,000 | TT04.C3.2.16 | 37.8D06.0647 |
631 | 1162 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 1,500,000 | - | TT03.C2.2.17 | 37.8D06.0653 |
632 | 419 | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 3,564,000 | 2,700,000 | - | TT03.C2.2.26 | 37.8D06.0657 |
633 | 2061 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,594,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.11.13 | 37.8D06.0664 |
634 | 605 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,553,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.11.12 | 37.8D06.0665 |
635 | 1205 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,735,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.23 | 37.8D06.0669 |
636 | 1676 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,223,000 | 1,550,000 | 2,410,000 | TT04.C3.2.12 | 37.8D06.0671 |
637 | 1207 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu và triệt sản | 2,223,000 | 1,600,000 | - | TT04.C3.2.13 | 37.8D06.0671 |
638 | 1677 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2,773,000 | 1,600,000 | 2,850,000 | TT04.C3.2.13 | 37.8D06.0672 |
639 | 2042 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3,881,000 | 3,384,000 | - | 37.8D06.0674 | |
640 | 2043 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,637,000 | 6,682,000 | - | 37.8D06.0676 | |
641 | 1210 | Phẫu thuật Lefort h | 2,674,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.15 | 37.8D06.0677 |
642 | 1436 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,246,000 | 2,000,000 | - | QD4070.I.87 | 37.8D06.0679 |
643 | 604 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3,704,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.11.4 | 37.8D06.0681 |
644 | 2046 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồn trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,000,000 | - | QĐ1905.11.27 | 37.8D06.0683 |
645 | 1200 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 2,835,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.22 | 37.8D06.0683 |
646 | 1455 | Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,000,000 | - | QD4070.IV.12 | 37.8D06.0683 |
647 | 424 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung | 2,835,000 | 1,300,000 | - | TT03.C2.2.36 | 37.8D06.0683 |
648 | 2011 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi | 2,835,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.16.30 | 37.8D06.0683 |
649 | 1201 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.27 | 37.8D06.0683 |
650 | 418 | Phẫu thuật u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.27 | 37.8D06.0683 |
651 | 1418 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,117,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.8.38 | 37.8D06.0686 |
652 | 417 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ ( u nang buồng trứng) | 4,899,000 | 3,600,000 | - | 37.8D06.0689 | |
653 | 2045 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 4,917,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.11.3 | 37.8D06.0694 |
654 | 416 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5,352,000 | 1,050,000 | - | TT03.C2.2.23 | 37.8D06.0695 |
655 | 1996 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,294,000 | 3,600,000 | - | QD1904.PT.8.38 | 37.8D06.0702 |
656 | 1190 | Phẫu thuật treo thận | 2,750,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.10.34 | 37.8D06.0710 |
657 | 1211 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,750,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.11.20 | 37.8D06.0710 |
658 | 1482 | Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo | 369,000 | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.1.11 | 37.8D06.0712 |
659 | 1686 | Soi cổ tử cung | 58,900 | 50,000 | 70,000 | TT04.C3.2.7 | 37.8D06.0715 |
660 | 1687 | Soi ối | 45,900 | 37,000 | 60,000 | TT04.C3.2.8 | 37.8D06.0716 |
661 | 1675 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 370,000 | 215,000 | 400,000 | TT04.C3.2.11 | 37.8D06.0721 |
662 | 440 | Cắt bỏ túi lệ | 804,000 | 300,000 | 890,000 | TT03.C2.3.59 | 37.8D07.0732 |
663 | 1337 | Hút dịch kính đơn thuần chẩn đoán hay điều trị | 1,200,000 | 600,000 | 1,410,000 | TT03.C2.3.48 | 37.8D07.0733 |
664 | 1331 | Cắt mống mắt chu biên (cả laser)khoan rìa, đốt nóng, đốt lạnh vùng thể mi, tách thê mi | 300,000 | 150,000 | 340,000 | TT03.C2.3.73 | 37.8D07.0735 |
665 | 1332 | Cắt mống mắt quang học | 300,000 | 150,000 | 340,000 | TT03.C2.3.73 | 37.8D07.0735 |
666 | 444 | Cắt u kết mạc không vá | 750,000 | 150,000 | 950,000 | TT03.C2.3.66 | 37.8D07.0737 |
667 | 1333 | Cắt u mi kết mạc không vá, kể cả chắp toả lan | 750,000 | 1,500,000 | 950,000 | TT03.C2.3.66 | 37.8D07.0737 |
668 | 225 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 44,000 | 90,000 | TT04.C3.3.10 | 37.8D07.0738 |
669 | 1631 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 44,000 | 90,000 | TT04.C3.3.10 | 37.8D07.0738 |
670 | 1335 | Chích mủ hốc mắt | 429,000 | 230,000 | 460,000 | TT03.C2.3.57 | 37.8D07.0739 |
671 | 1341 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,060,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.4.57 | 37.8D07.0740 |
672 | 1336 | Điện đông thể mi | - | 200,000 | 420,000 | TT03.C2.3.79 | 37.8D07.0746 |
673 | 1641 | Đo Javal | 34,000 | 15,000 | 40,000 | TT04.C3.3.2 | 37.8D07.0753 |
674 | 1630 | Đo nhãn áp | - | 16,000 | 20,000 | TT04.C3.3.1 | 37.8D07.0755 |
675 | 162 | Đo thị lực khách quan | - | 25,000 | 50,000 | TT03.C2.3.7 | 37.8D07.0756 |
676 | 1652 | Đo thị trường, ám điểm | 28,000 | 14,000 | 40,000 | TT04.C3.3.3 | 37.8D07.0757 |
677 | 1547 | Đốt lông siêu | 45,700 | 38,000 | 60,000 | TT03.C2.3.16 | 37.8D07.0759 |
678 | 443 | Khâu cò mi | 380,000 | 190,000 | 400,000 | TT03.C2.3.64 | 37.8D07.0764 |
679 | 1644 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1,379,000 | 1,050,000 | 1,520,000 | TT04.C3.3.22 | 37.8D07.0768 |
680 | 1340 | Khâu kết mạc do sang chấn - gây mê | 1,379,000 | 2,000,000 | - | TT03.C2.3.58 | 37.8D07.0768 |
681 | 1338 | Khâu da mi do sang chấn- gây tê | 774,000 | 2,000,000 | 780,000 | TT03.C2.3.58 | 37.8D07.0769 |
682 | 1643 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 774,000 | 535,000 | 850,000 | TT04.C3.3.21 | 37.8D07.0769 |
683 | 1339 | Khâu giác mạc, củng mạc đơn thuần | 750,000 | 2,000,000 | 760,000 | TT03.C2.3.49 | 37.8D07.0770 |
684 | 438 | Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 879,000 | 400,000 | 940,000 | TT03.C2.3.56 | 37.8D07.0773 |
685 | 1329 | Khoét bỏ nhãn cầu | 704,000 | 400,000 | 760,000 | TT03.C2.3.13 | 37.8D07.0774 |
686 | 1645 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 640,000 | 600,000 | 720,000 | TT04.C3.3.23 | 37.8D07.0777 |
687 | 1633 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 75,300 | 26,000 | 200,000 | TT04.C3.3.12 | 37.8D07.0778 |
688 | 1646 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 829,000 | 720,000 | 930,000 | TT04.C3.3.24 | 37.8D07.0779 |
689 | 1634 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 314,000 | 220,000 | 350,000 | TT04.C3.3.13 | 37.8D07.0780 |
690 | 437 | Lấy dị vật hốc mắt | 845,000 | 500,000 | 890,000 | TT03.C2.3.47 | 37.8D07.0781 |
691 | 1632 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 61,600 | 26,000 | 180,000 | TT04.C3.3.11 | 37.8D07.0782 |
692 | 436 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,060,000 | 400,000 | 1,150,000 | TT03.C2.3.46 | 37.8D07.0783 |
693 | 163 | Lấy sạn vôi kết mạc | 33,000 | 10,000 | 40,000 | TT03.C2.3.15 | 37.8D07.0785 |
694 | 1546 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) | 53,700 | 15,000 | 60,000 | TT03.C2.3.86 | 37.8D07.0786 |
695 | 1648 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | 1,189,000 | 870,000 | 1,340,000 | TT04.C3.3.26 | 37.8D07.0788 |
696 | 1328 | Phẫu thuật quặm (Panas, Guenod, Nataf, Trabut) | 1,189,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.4.63 | 37.8D07.0788 |
697 | 1279 | Phẫu thuật quặm | 614,000 | 470,000 | 620,000 | TT03.C2.3.7 | 37.8D07.0789 |
698 | 1636 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | 614,000 | 350,000 | 690,000 | TT04.C3.3.15 | 37.8D07.0789 |
699 | 1649 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1,356,000 | 1,000,000 | 1,490,000 | TT04.C3.3.27 | 37.8D07.0790 |
700 | 1637 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 809,000 | 505,000 | 890,000 | TT04.C3.3.16 | 37.8D07.0791 |
701 | 1638 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 1,020,000 | 675,000 | 1,110,000 | TT04.C3.3.17 | 37.8D07.0792 |
702 | 1650 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1,563,000 | 1,160,000 | 1,690,000 | TT04.C3.3.28 | 37.8D07.0793 |
703 | 1651 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1,745,000 | 1,280,000 | 1,860,000 | TT04.C3.3.29 | 37.8D07.0794 |
704 | 1639 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 1,176,000 | 790,000 | 1,260,000 | TT04.C3.3.18 | 37.8D07.0795 |
705 | 1334 | Chích máu, mủ tiền phòng | 704,000 | 400,000 | 760,000 | TT03.C2.3.54 | 37.8D07.0796 |
706 | 433 | Nặn tuyến bờ mi | 33,000 | 10,000 | 40,000 | TT03.C2.3.14 | 37.8D07.0799 |
707 | 442 | Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) | 1,004,000 | 500,000 | 1,150,000 | TT03.C2.3.63 | 37.8D07.0802 |
708 | 1647 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê | 1,416,000 | 1,180,000 | 1,570,000 | TT04.C3.3.25 | 37.8D07.0808 |
709 | 1635 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê | 915,000 | 665,000 | 980,000 | TT04.C3.3.14 | 37.8D07.0809 |
710 | 713 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 2,615,000 | 2,000,000 | 3,230,000 | TT03.C2.3.94 | 37.8D07.0815 |
711 | 1343 | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 704,000 | 600,000 | 710,000 | TT03.C2.3.27 | 37.8D07.0818 |
712 | 1642 | Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê | 1,376,000 | 1,150,000 | 1,510,000 | TT04.C3.3.20 | 37.8D07.0822 |
713 | 1640 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 834,000 | 615,000 | 930,000 | TT04.C3.3.19 | 37.8D07.0823 |
714 | 1330 | Cắt mộng có vá niêm mạc | 804,000 | 500,000 | 890,000 | TT03.C2.3.70 | 37.8D07.0824 |
715 | 445 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 804,000 | 400,000 | 890,000 | TT03.C2.3.70 | 37.8D07.0824 |
716 | 1345 | Phủ giác mạc bằng kết mạc | 614,000 | 350,000 | 690,000 | TT03.C2.3.65 | 37.8D07.0839 |
717 | 432 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 39,000 | 15,000 | 50,000 | TT03.C2.3.10 | 37.8D07.0842 |
718 | 336 | Siêu âm điều trị (1 ngày) | 60,000 | 15,000 | 70,000 | TT03.C2.3.80 | 37.8D07.0846 |
719 | 1654 | Soi đáy mắt. | - | 22,000 | 50,000 | TT04.C3.3.5 | 37.8D07.0849 |
720 | 1658 | Thông lệ đạo hai mắt | 89,900 | 58,000 | 100,000 | TT04.C3.3.9 | 37.8D07.0854 |
721 | 1550 | Thông rửa lệ đạo | 89,900 | 26,000 | 100,000 | TT04.C3.3.11 | 37.8D07.0854 |
722 | 1657 | Thông lệ đạo một mắt | 57,200 | 34,000 | 70,000 | TT04.C3.3.8 | 37.8D07.0855 |
723 | 1656 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 44,600 | 18,000 | 50,000 | TT04.C3.3.7 | 37.8D07.0856 |
724 | 1655 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 44,600 | 18,000 | 50,000 | TT04.C3.3.6 | 37.8D07.0857 |
725 | 463 | Bẻ cuốn mũi | 120,000 | 40,000 | 130,000 | TT03.C2.4.18 | 37.8D08.0867 |
726 | 472 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 201,000 | 150,000 | 210,000 | TT03.C2.4.35 | 37.8D08.0868 |
727 | 474 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 271,000 | 250,000 | 280,000 | TT03.C2.4.36 | 37.8D08.0869 |
728 | 1704 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,033,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.5.49 | 37.8D08.0870 |
729 | 1705 | Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) | 2,303,000 | 1,930,000 | 2,760,000 | TT04.C3.4.24 | 37.8D08.0871 |
730 | 464 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | 449,000 | 180,000 | 460,000 | TT03.C2.4.19 | 37.8D08.0872 |
731 | 468 | Cắt polyp ống tai | 589,000 | 545,000 | 600,000 | TT03.C2.4.24 | 37.8D08.0875 |
732 | 1552 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250,000 | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.4.12 | 37.8D08.0878 |
733 | 1689 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250,000 | 130,000 | 270,000 | TT04.C3.4.1 | 37.8D08.0878 |
734 | 1700 | Chích áp xe sàn miệng | 250,000 | 130,000 | 270,000 | TT04.C3.4.2 | 37.8D08.0879 |
735 | 1553 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 250,000 | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.4.13 | 37.8D08.0879 |
736 | 169 | Chọc hút dịch vành tai | 47,900 | 15,000 | 60,000 | TT03.C2.4.10 | 37.8D08.0882 |
737 | 1581 | Đo ABR gây mê (gồm thuốc, vật tư) | 176,000 | 400,000 | 400,000 | QD4070.VIII.26 | 37.8D08.0884 |
738 | 1536 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 146,000 | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.19.2 | 37.8D08.0894 |
739 | 466 | Đốt họng hạt | 75,000 | 25,000 | 90,000 | TT03.C2.4.22 | 37.8D08.0895 |
740 | 461 | Khí dung ( chưa bao gồm thuốc) | 17,600 | 8,000 | 30,000 | TT03.C2.4.15 | 37.8D08.0898 |
741 | 167 | Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) | 20,000 | 15,000 | 30,000 | TT03.C2.4.1 | 37.8D08.0899 |
742 | 455 | Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) | 20,000 | 15,000 | 30,000 | TT03.C2.4.1 | 37.8D08.0899 |
743 | 168 | Lấy dị vật họng | 40,000 | 20,000 | 150,000 | TT03.C2.4.2 | 37.8D08.0900 |
744 | 1713 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 60,000 | 75,000 | 70,000 | TT04.C3.4.6 | 37.8D08.0901 |
745 | 1714 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 150,000 | 155,000 | 170,000 | TT04.C3.4.7 | 37.8D08.0903 |
746 | 1699 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 683,000 | 470,000 | 800,000 | TT04.C3.4.19 | 37.8D08.0904 |
747 | 1692 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 346,000 | 145,000 | 380,000 | TT04.C3.4.12 | 37.8D08.0905 |
748 | 1716 | Lấy dị vật trong mũi có gây tê | 660,000 | 530,000 | 800,000 | TT04.C3.4.9 | 37.8D08.0906 |
749 | 1715 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 187,000 | 125,000 | 210,000 | TT04.C3.4.8 | 37.8D08.0907 |
750 | 459 | Lấy nút biểu bì ống tai | 60,000 | 25,000 | 70,000 | TT03.C2.4.12 | 37.8D08.0908 |
751 | 1708 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,314,000 | 745,000 | 1,620,000 | TT04.C3.4.27 | 37.8D08.0909 |
752 | 1695 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 819,000 | 390,000 | 990,000 | TT04.C3.4.15 | 37.8D08.0910 |
753 | 629 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2,620,000 | 1,850,000 | - | TT03.C2.5.7.27 | 37.8D08.0912 |
754 | 1696 | Nạo VA gây mê | 765,000 | 485,000 | 880,000 | TT04.C3.4.16 | 37.8D08.0914 |
755 | 1557 | Nhét bấc mũi | 107,000 | 100,000 | 150,000 | TT03.C2.4.5 | 37.8D08.0916 |
756 | 230 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | 107,000 | 50,000 | 120,000 | TT03.C2.4.6 | 37.8D08.0916 |
757 | 229 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | 107,000 | 20,000 | 120,000 | TT03.C2.4.5 | 37.8D08.0916 |
758 | 228 | Nhét meche mũi | 107,000 | 40,000 | 120,000 | TT03.C2.4.20 | 37.8D08.0916 |
759 | 1701 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 647,000 | 395,000 | 770,000 | TT04.C3.4.20 | 37.8D08.0918 |
760 | 1694 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 444,000 | 205,000 | 520,000 | TT04.C3.4.14 | 37.8D08.0919 |
761 | 1711 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 265,000 | 185,000 | 290,000 | TT04.C3.4.4 | 37.8D08.0920 |
762 | 1712 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | 265,000 | 195,000 | 290,000 | TT04.C3.4.5 | 37.8D08.0921 |
763 | 1561 | Đốt cuốn mũi | 431,000 | 900,000 | 440,000 | QD2590.TT.4.7 | 37.8D08.0922 |
764 | 1693 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 431,000 | 230,000 | 490,000 | TT04.C3.4.13 | 37.8D08.0922 |
765 | 1707 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 660,000 | 530,000 | 800,000 | TT04.C3.4.26 | 37.8D08.0923 |
766 | 1697 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 683,000 | 470,000 | 800,000 | TT04.C3.4.17 | 37.8D08.0925 |
767 | 1698 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 703,000 | 490,000 | 820,000 | TT04.C3.4.18 | 37.8D08.0926 |
768 | 1690 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 210,000 | 130,000 | 220,000 | TT04.C3.4.10 | 37.8D08.0927 |
769 | 1691 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 305,000 | 175,000 | 340,000 | TT04.C3.4.11 | 37.8D08.0928 |
770 | 1709 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1,541,000 | 1,285,000 | 1,860,000 | TT04.C3.4.28 | 37.8D08.0929 |
771 | 247 | Nội soi họng - thanh quản | 202,000 | 180,000 | 210,000 | TT03.C2.4.37 | 37.8D08.0933 |
772 | 245 | Nội soi tai | 202,000 | 70,000 | 210,000 | TT03.C1.33 | 37.8D08.0933 |
773 | 248 | Nội soi tai mũi họng. | - | 180,000 | 230,000 | TT03.C2.4.37 | 37.8D08.0933 |
774 | 458 | Nong vòi nhĩ | 35,000 | 10,000 | 50,000 | TT03.C2.4.9 | 37.8D08.0934 |
775 | 471 | Nong vòi nhĩ nội soi | 111,000 | 60,000 | 120,000 | TT03.C2.4.34 | 37.8D08.0935 |
776 | 2090 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 2,973,000 | 3,600,000 | - | 37.8D08.0954 | |
777 | 1313 | Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi | 2,867,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.16.37 | 37.8D08.0965 |
778 | 1467 | Phẫu thuật nội soi cuốn dưới | 3,738,000 | 2,000,000 | - | QD4070.VIII.15 | 37.8D08.0969 |
779 | 1355 | Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em | 3,738,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.5.46 | 37.8D08.0969 |
780 | 1560 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 2,973,000 | 900,000 | - | QD2590.TT.4.3 | 37.8D08.0971 |
781 | 172 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 24,600 | 15,000 | 30,000 | TT03.C2.4.16 | 37.8D08.0989 |
782 | 469 | Soi thực quản bằng ống mềm | 200,000 | 70,000 | 210,000 | TT03.C2.4.29 | 37.8D08.0991 |
783 | 457 | Thông vòi nhĩ | 81,900 | 30,000 | 90,000 | TT03.C2.4.8 | 37.8D08.0992 |
784 | 470 | Thông vòi nhĩ nội soi | 111,000 | 60,000 | 120,000 | TT03.C2.4.33 | 37.8D08.0993 |
785 | 456 | Trích màng nhĩ | 58,000 | 30,000 | 70,000 | TT03.C2.4.7 | 37.8D08.0994 |
786 | 1702 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 713,000 | 570,000 | 850,000 | TT04.C3.4.21 | 37.8D08.0995 |
787 | 1703 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 713,000 | 570,000 | 850,000 | TT04.C3.4.22 | 37.8D08.0996 |
788 | 1356 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,585,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.5.44 | 37.8D08.0997 |
789 | 1468 | Vá nhĩ đơn thuần tại phòng soi (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | 3,585,000 | 2,000,000 | - | QD4070.VIII.13 | 37.8D08.0997 |
790 | 2251 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 906,000 | 1,600,000 | - | 37.8D08.1002 | |
791 | 187 | Cắt lợi trùm | 151,000 | 60,000 | 160,000 | TT03.C2.5.1.3 | 37.8D09.1007 |
792 | 494 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 343,000 | 130,000 | 360,000 | TT03.C2.5.1.6 | 37.8D09.1009 |
793 | 504 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 539,000 | 350,000 | 590,000 | TT03.C2.5.2.10 | 37.8D09.1012 |
794 | 206 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 769,000 | 450,000 | 880,000 | TT03.C2.5.2.11 | 37.8D09.1013 |
795 | 503 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 409,000 | 300,000 | 470,000 | TT03.C2.5.2.9 | 37.8D09.1014 |
796 | 207 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 899,000 | 450,000 | 1,050,000 | TT03.C2.5.2.12 | 37.8D09.1015 |
797 | 499 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 261,000 | 210,000 | 300,000 | TT03.C2.5.2.4 | 37.8D09.1016 |
798 | 500 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 369,000 | 260,000 | 420,000 | TT03.C2.5.2.5 | 37.8D09.1017 |
799 | 2069 | Hàn composite cổ răng | 324,000 | 280,000 | 330,000 | 37.8D09.1018 | |
800 | 198 | Hàn răng sữa sâu ngà | 90,900 | 70,000 | 100,000 | TT03.C2.5.2.1 | 37.8D09.1019 |
801 | 1663 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 124,000 | 90,000 | 130,000 | TT04.C3.5.1.5 | 37.8D09.1020 |
802 | 1662 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | 70,900 | 50,000 | 80,000 | TT04.C3.5.1.4 | 37.8D09.1021 |
803 | 192 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100,000 | 25,000 | 120,000 | TT03.C2.5.1.11 | 37.8D09.1022 |
804 | 191 | Nạo túi lợi 1 sextant | 67,900 | 30,000 | 80,000 | TT03.C2.5.1.10 | 37.8D09.1023 |
805 | 1374 | Nạo túi lợi 1 sextant | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.57 | 37.8D09.1023 |
806 | 1395 | Nạo túi lợi 1 sextant | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.6.45 | 37.8D09.1023 |
807 | 189 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180,000 | 80,000 | 190,000 | TT03.C2.5.1.7 | 37.8D09.1024 |
808 | 185 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản] | 98,600 | 100,000 | 120,000 | TT03.C2.5.1.1 | 37.8D09.1025 |
809 | 1375 | Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | QD1904.PT.6.49 | 37.8D09.1026 |
810 | 186 | Nhổ răng khó | 194,000 | 120,000 | 200,000 | TT03.C2.5.1.2 | 37.8D09.1026 |
811 | 1376 | Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45o | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | QD1904.PT.6.48 | 37.8D09.1026 |
812 | 1390 | Nhổ răng khôn mọc lệch 90o hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xã định và chọn phương pháp phẫu thuật | 194,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | QD1904.PT.6.27 | 37.8D09.1026 |
813 | 196 | Nhổ răng ngầm dưới xương | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | TT03.C2.5.1.15 | 37.8D09.1026 |
814 | 1660 | Nhổ răng vĩnh viễnNhổ răng số 8 bình thường] | 194,000 | 105,000 | 210,000 | TT04.C3.5.1.2 | 37.8D09.1027 |
815 | 1661 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm. | 320,000 | 190,000 | 330,000 | TT04.C3.5.1.3 | 37.8D09.1028 |
816 | 2070 | Nhổ chân răng sữa | 33,600 | 21,000 | 40,000 | TT04.C3.5.1.1 | 37.8D09.1029 |
817 | 1659 | Nhổ răng sữa | 33,600 | 21,000 | 40,000 | TT04.C3.5.1.1 | 37.8D09.1029 |
818 | 507 | Phục hồi thân răng có chốt | - | 350,000 | 540,000 | TT03.C2.5.2.16 | 37.8D09.1030 |
819 | 501 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234,000 | 140,000 | 250,000 | TT03.C2.5.2.7 | 37.8D09.1031 |
820 | 502 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 248,000 | 160,000 | 260,000 | TT03.C2.5.2.8 | 37.8D09.1032 |
821 | 1664 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 30,700 | 30,000 | 40,000 | TT04.C3.5.1.6 | 37.8D09.1033 |
822 | 199 | Trám bít hố rãnh | 199,000 | 90,000 | 210,000 | TT03.C2.5.2.2 | 37.8D09.1035 |
823 | 497 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 324,000 | 150,000 | 360,000 | TT03.C2.5.1.16 | 37.8D09.1036 |
824 | 1377 | Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant | 768,000 | 400,000 | 780,000 | TT03.C2.5.1.22 | 37.8D09.1038 |
825 | 1359 | Cắt nang răng đường kính dưới 2cm | 429,000 | 140,000 | 440,000 | TT03.C2.5.1.8 | 37.8D09.1039 |
826 | 195 | Cắt u lợi đườmg kính từ 2cm trở lên | 429,000 | 70,000 | 440,000 | TT03.C2.5.1.23 | 37.8D09.1039 |
827 | 498 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 276,000 | 130,000 | 290,000 | TT03.C2.5.1.19 | 37.8D09.1041 |
828 | 1362 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 509,000 | 1,600,000 | 520,000 | QD1904.PT.6.51 | 37.8D09.1042 |
829 | 496 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,000,000 | 500,000 | 1,240,000 | TT03.C2.5.1.14 | 37.8D09.1043 |
830 | 1322 | Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2 cm | 679,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.3.26 | 37.8D09.1044 |
831 | 1325 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2-5 cm | 679,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.3.27 | 37.8D09.1044 |
832 | 193 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 400,000 | 770,000 | TT03.C2.5.1.12 | 37.8D09.1044 |
833 | 1324 | Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 1,094,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.3.28 | 37.8D09.1045 |
834 | 194 | Lấy u lành trên 3cm | 1,094,000 | 2,000,000 | 1,280,000 | QD1904.PT.3.28 | 37.8D09.1045 |
835 | 510 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2,657,000 | 1,650,000 | 2,930,000 | TT03.C2.5.7.44 | 37.8D09.1046 |
836 | 1380 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5cm | 2,807,000 | 1,800,000 | 3,120,000 | TT03.C2.5.7.35 | 37.8D09.1047 |
837 | 1385 | Cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2,709,000 | 1,600,000 | 2,860,000 | TT03.C2.5.7.46 | 37.8D09.1054 |
838 | 1164 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3,043,000 | 1,500,000 | - | TT03.C2.1.6 | 37.8D09.1060 |
839 | 1382 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm | 3,043,000 | 1,500,000 | - | TT03.C2.5.1.13 | 37.8D09.1060 |
840 | 2089 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên ( gây mê/gây tê) | 2,843,000 | 3,600,000 | - | QĐ1904.6.14 | 37.8D09.1066 |
841 | 2030 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên(hợp kim) | 2,843,000 | 3,600,000 | - | QĐ1904.6.14 | 37.8D09.1066 |
842 | 2032 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2,643,000 | 1,700,000 | - | TT03.C2.5.7.23 | 37.8D09.1067 |
843 | 2031 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2,543,000 | 1,600,000 | - | TT03.C2.5.7.22 | 37.8D09.1068 |
844 | 2014 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 2,943,000 | 2,000,000 | 3,380,000 | TT03.C2.5.7.25 | 37.8D09.1069 |
845 | 511 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2,657,000 | 1,650,000 | 2,930,000 | TT03.C2.5.7.45 | 37.8D09.1081 |
846 | 1261 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3- 8% diện tích cơ thể | 3,837,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.14.9 | 37.8D10.1110 |
847 | 1259 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể | 3,156,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.14.11 | 37.8D10.1111 |
848 | 1256 | Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể | 2,719,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.14.15 | 37.8D10.1120 |
849 | 512 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235,000 | 100,000 | 250,000 | TT03.C2.6.1 | 37.8D10.1148 |
850 | 1492 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 519,000 | 100,000 | 530,000 | TT03.C2.6.1 | 37.8D10.1150 |
851 | 1493 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 825,000 | 100,000 | 840,000 | TT03.C2.6.1 | 37.8D10.1151 |
852 | 1743 | Điều trị tia xạ Cobalt /Rx (một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị) | 100,000 | 42,000 | 110,000 | TT04.C2.33 | 37.8D11.1163 |
853 | 1480 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quí trong trường chiếu xạ | 1,042,000 | 900,000 | - | QD2590.TT.1.14 | 37.8D11.1164 |
854 | 1481 | Làm mặt nạ cố định đầu bệnh nhân | 1,053,000 | 900,000 | - | QD2590.TT.1.13 | 37.8D11.1166 |
855 | 1160 | Cắt u lành phần mềm lớn phức tạp/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 1,160,000 | - | TT03.C2.1.6 | 37.8D11.1190 |
856 | 1224 | Cắt u bao gân/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.134 | 37.8D11.1190 |
857 | 1225 | Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5cm/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 2,000,000 | - | QD1904.PT.13.128 | 37.8D11.1190 |
858 | 1169 | Cắt u sùi đầu miệng sáo/Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,107,000 | 1,600,000 | - | QD1904.PT.10.55 | 37.8D11.1191 |
859 | 1226 | Cắt u nang bao hoạt dịch/Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,107,000 | 1,500,000 | - | QD1904 | 37.8D11.1191 |
860 | 786 | cấp phó bản | - | 30,000 | 45,000 | DV | DV |
861 | 787 | cấp y chứng | - | 20,000 | 30,000 | DV | DV |
862 | 1985 | lắc | - | 55,000 | - | DV | DV |
863 | 2006 | Phí tóm tắt bệnh án | - | 150,000 | 150,000 | DV | DV |
864 | 315 | Thở oxy bình thường | - | 10,000 | - | DV | DV |
865 | 901 | In lại phim CT- Scaner | - | 200,000 | 200,000 | DV | DV |
866 | 999 | Test Ventolin Inhaler | - | 30,000 | 10,000 | DV | DV |
867 | 922 | Chênh lệch dịch vụ ngoại khoa | - | - | - | DV | DV |
868 | 923 | Chênh lệch dịch vụ TMH | - | - | - | DV | DV |
869 | 1988 | vít | - | 150,000 | 150,000 | DV | DV |
870 | 1995 | Dẫn lưu khí màng phổi (máy/ngày) | - | 200,000 | 200,000 | DV | DV |
871 | 1993 | Kiểm tra trên màn hình tăng sáng | - | 500,000 | 500,000 | DV | DV |
872 | 1986 | Thám sát nội soi | - | 1,000,000 | 1,000,000 | DV | DV |
873 | 1976 | Thủ thuật cắt mắt cá, mụn cóc | - | 500,000 | 600,000 | DV | DV |
874 | 940 | Treo tay | - | 20,000 | 20,000 | DV | DV |
875 | 671 | Công may tầng sanh môn (TSM) | - | 25,000 | 38,000 | DV | DV |
876 | 877 | Tháo dụng cụ tử cung( vòng khéo) | - | 100,000 | 150,000 | DV | DV |
877 | 899 | Mẫu giải phẩu bệnh lý ( mẫu thử< 10cm) | - | 300,000 | 300,000 | DV | DV |
878 | 2049 | Nghiệm pháp đường huyết 75g | - | 70,000 | 90,000 | DV | DV |
879 | 537 | Test H-Pylori | - | 60,000 | 70,000 | DV | DV |
880 | 1992 | Test nhanh tìm kháng nguyên NS1 | - | 150,000 | 170,000 | DV | DV |
881 | 1977 | Cấy phân | - | 30,000 | 30,000 | DV | DV |
882 | 1163 | Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.1.45 | QD1904.PT.1.45 |
883 | 1181 | Chữa cương cứng dương vật | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.10.37 | QD1904.PT.10.37 |
884 | 1188 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.10.43 | QD1904.PT.10.43 |
885 | 1171 | Dẫn lưu áp xe khoang retzius | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.10.51 | QD1904.PT.10.51 |
886 | 1168 | Cắt u nang thừng tinh | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.10.53 | QD1904.PT.10.53 |
887 | 1166 | Cắt túi thừa niệu đạo | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.10.58 | QD1904.PT.10.58 |
888 | 1203 | Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.18 | QD1904.PT.11.18 |
889 | 1202 | Cắt u nang vú hay u vú lành | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.25 | QD1904.PT.11.25 |
890 | 1208 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.28 | QD1904.PT.11.28 |
891 | 1212 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.11.29 | QD1904.PT.11.29 |
892 | 1197 | Triệt sản các loại | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.11.32 | QD1904.PT.11.32 |
893 | 2016 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.12.72 | QD1904.PT.12.72 |
894 | 1247 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.110 | QD1904.PT.13.110 |
895 | 1234 | Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.113 | QD1904.PT.13.113 |
896 | 1246 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.116 | QD1904.PT.13.116 |
897 | 1248 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.117 | QD1904.PT.13.117 |
898 | 1233 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương báng chè | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.119 | QD1904.PT.13.119 |
899 | 1232 | Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.120 | QD1904.PT.13.120 |
900 | 1245 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.122 | QD1904.PT.13.122 |
901 | 1244 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.136 | QD1904.PT.13.136 |
902 | 1227 | Cắt u sương sụn lành tính | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.13.138 | QD1904.PT.13.138 |
903 | 1216 | Phẫu thuật hàm nắn chỉnh hình dạng Mac-neil | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.13.141 | QD1904.PT.13.141 |
904 | 1214 | Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.13.142 | QD1904.PT.13.142 |
905 | 1215 | Phẫu thuật hàm giả, chỉnh hình sau phẫu thuật cắt bỏ xương hàm phức tạp | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.13.143 | QD1904.PT.13.143 |
906 | 1219 | Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.13.145 | QD1904.PT.13.145 |
907 | 1213 | Cắt u phần mềm đơn thuần | - | 120,000 | 1,600,000 | TT03.C2.1.6 | QD1904.PT.13.147 |
908 | 1998 | Nối ghép thần kinh vi phẫu | - | 3,600,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.13.46 | QD1904.PT.13.46 |
909 | 2015 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | - | 3,600,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.13.74 | QD1904.PT.13.74 |
910 | 1263 | Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.14.10 | QD1904.PT.14.10 |
911 | 1260 | Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.14.12 | QD1904.PT.14.12 |
912 | 1258 | Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể | - | 3,600,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.14.13 | QD1904.PT.14.13 |
913 | 1257 | Ghép da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng cơ thể | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.14.14 | QD1904.PT.14.14 |
914 | 1266 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10-15% diện tích cơ thể | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.14.3 | QD1904.PT.14.3 |
915 | 1267 | Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.14.4 | QD1904.PT.14.4 |
916 | 1264 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.14.5 | QD1904.PT.14.5 |
917 | 1265 | Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.14.6 | QD1904.PT.14.6 |
918 | 1287 | Cắt sửa các góc hàm dưới | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.52 | QD1904.PT.15.52 |
919 | 1291 | Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức silicone | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.54 | QD1904.PT.15.54 |
920 | 1293 | Nâng mí sa trễ | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.55 | QD1904.PT.15.55 |
921 | 1286 | Cắt bỏ bướu, sửa sống mũi | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.56 | QD1904.PT.15.56 |
922 | 1297 | Phẫu thuật tai vểnh | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.58 | QD1904.PT.15.58 |
923 | 1285 | Căng da mặt | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.59 | QD1904.PT.15.59 |
924 | 1284 | Căng da cổ | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.60 | QD1904.PT.15.60 |
925 | 1309 | Tạo hình với các túi bơm giãn dưới da | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.61 | QD1904.PT.15.61 |
926 | 1295 | Nâng vú bằng đặt các túi dịch | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.62 | QD1904.PT.15.62 |
927 | 1306 | Tạo hình môi một bên, không toàn bộ | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.63 | QD1904.PT.15.63 |
928 | 1308 | Tạo hình ngách lợi, cắt u lợi trên 2cm | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.64 | QD1904.PT.15.64 |
929 | 1305 | Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.65 | QD1904.PT.15.65 |
930 | 1304 | Tạo hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang hàm | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.66 | QD1904.PT.15.66 |
931 | 1307 | Tạo hình mũi, độn silicone | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.67 | QD1904.PT.15.67 |
932 | 1302 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.68 | QD1904.PT.15.68 |
933 | 1289 | Cấy tóc, cấy từng khóm, diện trên 5cm2 | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.69 | QD1904.PT.15.69 |
934 | 1292 | Nâng gò má thấp, chất liệu tự thân, silicone | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.70 | QD1904.PT.15.70 |
935 | 1288 | Cấy lông mày | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.71 | QD1904.PT.15.71 |
936 | 1296 | Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khoé mắt, thái dương | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.72 | QD1904.PT.15.72 |
937 | 1303 | Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.73 | QD1904.PT.15.73 |
938 | 1300 | Sửa khối sụn mũi quá rộng, khoằm, mỏ vịt | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.74 | QD1904.PT.15.74 |
939 | 1301 | Tạo cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da vành tai | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.75 | QD1904.PT.15.75 |
940 | 1290 | Nâng các núm vú tụt | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.76 | QD1904.PT.15.76 |
941 | 1298 | Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia) | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.77 | QD1904.PT.15.77 |
942 | 1299 | Sửa gai mũi: góc mũi, môi trên | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.15.78 | QD1904.PT.15.78 |
943 | 1282 | Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2-4 răng | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.79 | QD1904.PT.15.79 |
944 | 1276 | Lấy mỡ mí dưới | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.81 | QD1904.PT.15.81 |
945 | 1283 | Xẻ mí đôi | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.82 | QD1904.PT.15.82 |
946 | 1273 | Ghép da kinh điển điều trị lộn mí | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.83 | QD1904.PT.15.83 |
947 | 1277 | Mở rộng khe mắt | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.84 | QD1904.PT.15.84 |
948 | 1278 | Phẫu thuật nếp quạt góc mắt trong | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.85 | QD1904.PT.15.85 |
949 | 1268 | Cắt bỏ các mẩu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.86 | QD1904.PT.15.86 |
950 | 1281 | Tạo hình điều chỉnh mào xương ổ răng dưới 3 răng | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.87 | QD1904.PT.15.87 |
951 | 1274 | Ghép da tự do trên diện hẹp | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.89 | QD1904.PT.15.89 |
952 | 1271 | Đặt túi bơm giãn da | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.90 | QD1904.PT.15.90 |
953 | 1272 | Di chuyển các vạt da hình trụ | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.91 | QD1904.PT.15.91 |
954 | 1275 | Hút mỡ cổ | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.92 | QD1904.PT.15.92 |
955 | 1280 | Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.93 | QD1904.PT.15.93 |
956 | 1270 | Cắt bỏ ngón tay thừa | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.15.94 | QD1904.PT.15.94 |
957 | 2019 | Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi | - | 3,600,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.16.25 | QD1904.PT.16.25 |
958 | 1314 | Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.16.33 | QD1904.PT.16.33 |
959 | 1310 | Cắt Polyp dạ dày qua nội soi | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.16.34 | QD1904.PT.16.34 |
960 | 1311 | Cắt Polyp đại tràng sigma qua nội soi | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.16.35 | QD1904.PT.16.35 |
961 | 1319 | Cắt dây thần kinh giao cảm ngực | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.2.42 | QD1904.PT.2.42 |
962 | 1321 | Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10 cm | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.2.43 | QD1904.PT.2.43 |
963 | 1318 | Bóc nhân tuyến giáp | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.2.44 | QD1904.PT.2.44 |
964 | 1317 | Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5 cm | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.2.54 | QD1904.PT.2.54 |
965 | 1323 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.3.28 | QD1904.PT.3.28 |
966 | 1346 | Treo cơ chữa sụp mi, epicantus | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.4.43 | QD1904.PT.4.43 |
967 | 1342 | Phẫu thuật Doenig | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.4.51 | QD1904.PT.4.51 |
968 | 1344 | Phẫu thuật rách giác mạc nan hoa điều trị cận thị, độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.4.54 | QD1904.PT.4.54 |
969 | 628 | Nhuộm sẹo bề mặt giác mạc | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.4.65 | QD1904.PT.4.65 |
970 | 1354 | Phẫu thuật kiểm tra xương chũm | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.5.45 | QD1904.PT.5.45 |
971 | 1352 | Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.5.47 | QD1904.PT.5.47 |
972 | 616 | Phẩu thuật vách ngăn mũi | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.5.48 | QD1904.PT.5.48 |
973 | 1357 | Vi phẫu thuật thanh quản | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.5.50 | QD1904.PT.5.50 |
974 | 1353 | Phẫu thuật khí quản người lớn | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.5.51 | QD1904.PT.5.51 |
975 | 1351 | Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.5.52 | QD1904.PT.5.52 |
976 | 1350 | Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.5.56 | QD1904.PT.5.56 |
977 | 1348 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu-cổ | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.5.58 | QD1904.PT.5.58 |
978 | 1393 | Phẫu thuật điều trị xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.6.28 | QD1904.PT.6.28 |
979 | 1384 | Cắt cuống răng hàng loạt,từ 4 răng trở lên | - | 2,000,000 | 2,000,000 | TT03.C2.5.1.9 | QD1904.PT.6.29 |
980 | 1383 | Cắt bỏ xương lồi vòm miệng | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.6.35 | QD1904.PT.6.35 |
981 | 1388 | Khâu bít lấp lỗ thủng vách ngăn mũi | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.6.39 | QD1904.PT.6.39 |
982 | 1392 | Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.6.41 | QD1904.PT.6.41 |
983 | 1391 | Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (implant) | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.6.43 | QD1904.PT.6.43 |
984 | 1358 | Cắt cuống răng | - | 1,500,000 | 1,600,000 | TT03.C2.5.1.9 | QD1904.PT.6.46 |
985 | 1372 | Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.50 | QD1904.PT.6.50 |
986 | 1369 | Lấy tuỷ chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tuỷ chân răng nhiều chân | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.52 | QD1904.PT.6.52 |
987 | 1378 | Phẫu thuật phục hồi thân răng có chốt, vít vào ống tuỷ | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.53 | QD1904.PT.6.53 |
988 | 1373 | Mài răng làm cầu răng | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.55 | QD1904.PT.6.55 |
989 | 1367 | Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.62 | QD1904.PT.6.62 |
990 | 1366 | Ghép da rời mỗi chiều bằng và trên 2cm | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.63 | QD1904.PT.6.63 |
991 | 1370 | Lấy xương hoại tử dưới 2cm trong viêm tuỷ hàm | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.65 | QD1904.PT.6.65 |
992 | 1364 | Chuyển trụ filatov, đính trụ filatov | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.66 | QD1904.PT.6.66 |
993 | 1368 | Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2-4cm | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.67 | QD1904.PT.6.67 |
994 | 1379 | Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.6.68 | QD1904.PT.6.68 |
995 | 1402 | Cắt ruột thừa kèm túi Meckel | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.40 | QD1904.PT.8.40 |
996 | 1401 | Cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.45 | QD1904.PT.8.45 |
997 | 1417 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.46 | QD1904.PT.8.46 |
998 | 1405 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.48 | QD1904.PT.8.48 |
999 | 1407 | Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.49 | QD1904.PT.8.49 |
1000 | 1415 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.52 | QD1904.PT.8.52 |
1001 | 1409 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.58 | QD1904.PT.8.58 |
1002 | 626 | Thóat vị bẹn hay thành bụng | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.8.59 | QD1904.PT.8.59 |
1003 | 996 | Phẩu thuật tắc ruột do dính/nội soi | - | 3,600,000 | 3,600,000 | QD1904.PT.8.8 | QD1904.PT.8.8 |
1004 | 1423 | Phẫu thuật vỡ tuỵ bằng chèn gạc cầm máu | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD1904.PT.9.36 | QD1904.PT.9.36 |
1005 | 1475 | Sinh thiết amidan | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.1.16 | QD2590.TT.1.16 |
1006 | 1476 | Sinh thiết u vùng khoang miệng | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.1.17 | QD2590.TT.1.17 |
1007 | 1477 | Tiêm truyền hoá chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.1.18 | QD2590.TT.1.18 |
1008 | 1486 | Chọc dò dịch não thất | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.10.11 | QD2590.TT.10.11 |
1009 | 1484 | Bơm rửa khoang não thất | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.10.7 | QD2590.TT.10.7 |
1010 | 1487 | Nong miệng nối hậu môn có gây mê | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.10.8 | QD2590.TT.10.8 |
1011 | 1490 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.11.30 | QD2590.TT.11.30 |
1012 | 363 | Đai Desau | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1013 | 382 | Đai lưng | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1014 | 376 | Nẹp bột cẳng bàn chân | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1015 | 667 | Nẹp bột các loại không nắn | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1016 | 362 | Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1017 | 379 | Nẹp hơi dài | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1018 | 366 | Nẹp ngón tay | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1019 | 364 | Nẹp vải cẳng tay | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1020 | 377 | Nẹp vải đùi bàn chân | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1021 | 380 | Nẹp vải gối | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.11.32 | QD2590.TT.11.32 |
1022 | 1498 | Tiêm thuốc phóng xạ vào bao khớp | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.13.2 | QD2590.TT.13.2 |
1023 | 1497 | Rửa khớp | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.13.3 | QD2590.TT.13.3 |
1024 | 1496 | Tiêm ngoài màng cứng | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.13.4 | QD2590.TT.13.4 |
1025 | 1494 | Tiêm cạnh cột sống | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.13.5 | QD2590.TT.13.5 |
1026 | 2003 | Sốc điện cấp cứu có kết qủa | - | 1,400,000 | 1,400,000 | QD2590.TT.14.12 | QD2590.TT.14.12 |
1027 | 2004 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh | - | 1,400,000 | 1,400,000 | QD2590.TT.14.22 | QD2590.TT.14.22 |
1028 | 1509 | Mở màng nhẫn giáp cấp cứu | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.14.31 | QD2590.TT.14.31 |
1029 | 1507 | Đo áp lực ổ bụng qua bàng quang | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.14.39 | QD2590.TT.14.39 |
1030 | 1501 | Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.14.40 | QD2590.TT.14.40 |
1031 | 1516 | Chụp bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.15.25 | QD2590.TT.15.25 |
1032 | 1527 | Soi hạ họng lấy dị vật | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.16.22 | QD2590.TT.16.22 |
1033 | 1526 | Soi bàng quang | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.16.24 | QD2590.TT.16.24 |
1034 | 1529 | Sốc điện tâm thần | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.17.1 | QD2590.TT.17.1 |
1035 | 1531 | Đặt catheter chiếu Laser nội tĩnh mạch | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.18.3 | QD2590.TT.18.3 |
1036 | 1534 | Quang đông bằng Laser Nd-YAG điều trị sẹo lồi, bớt sắc tố, bớt càphê và u máu các loại. | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.18.4 | QD2590.TT.18.4 |
1037 | 1535 | Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.18.5 | QD2590.TT.18.5 |
1038 | 1530 | Chích hút tụ máu vành tai bằng thiết bị plasma hoá | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.18.6 | QD2590.TT.18.6 |
1039 | 1533 | Quang đông bằng Laser CO2 điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung, trĩ ngoại, viêm họng hạt, dãn tĩnh mạch dưới da | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.18.7 | QD2590.TT.18.7 |
1040 | 1532 | Đặt từ trường điều trị viêm xương tuỷ, gãy xương đã cố định | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.18.8 | QD2590.TT.18.8 |
1041 | 1538 | Bóc móng | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.19.1 | QD2590.TT.19.1 |
1042 | 1537 | Đốt điện nốt ruồi, mụn cóc, sẩn cục, u vàng, u nhú sinh dục (4-5 thương tổn) | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.19.3 | QD2590.TT.19.3 |
1043 | 1543 | Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.20.2 | QD2590.TT.20.2 |
1044 | 1542 | Chọc tuỷ làm tuỷ đồ | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.20.3 | QD2590.TT.20.3 |
1045 | 1541 | Chọc hạch làm hạch đồ | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.20.4 | QD2590.TT.20.4 |
1046 | 1544 | Phẫu tích bệnh phẩm phẫu thuật khối u | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.21.2 | QD2590.TT.21.2 |
1047 | 1562 | Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.4.4 | QD2590.TT.4.4 |
1048 | 1568 | Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.5.11 | QD2590.TT.5.11 |
1049 | 1566 | Mài răng làm cầu chụp, hàm khung từ 2 răng trở lên | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.5.14 | QD2590.TT.5.14 |
1050 | 1569 | Implant cắm ghép trụ răng từ 1-3 răng | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.5.9 | QD2590.TT.5.9 |
1051 | 1573 | Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.8.18 | QD2590.TT.8.18 |
1052 | 1539 | Nong kén da qui đầu | - | 400,000 | 450,000 | QD4070.II.16 | QD2590.TT.8.19 |
1053 | 1540 | Tách dính da qui đầu | - | 400,000 | 450,000 | QD4070.II.17 | QD2590.TT.8.19 |
1054 | 1593 | Tháo dụng cụ tử cung khó | - | 600,000 | 600,000 | QD2590.TT.9.20 | QD2590.TT.9.20 |
1055 | 1588 | Cấy/rút mảnh ghép tránh thai nhiều que | - | 900,000 | 900,000 | QD2590.TT.9.24 | QD2590.TT.9.24 |
1056 | 1584 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.9.25 | QD2590.TT.9.25 |
1057 | 1585 | Cấy/rút mảnh ghép tránh thai 01 que | - | 400,000 | 400,000 | QD2590.TT.9.28 | QD2590.TT.9.28 |
1058 | 1433 | Mổ tạo hình các vạt da thừa, sẹo xấu ở thành ngực | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.100 | QD4070.I.100 |
1059 | 1449 | Phẫu thuật sinh thiết hạch thượng đòn | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.101 | QD4070.I.101 |
1060 | 1437 | Phẫu thuật chích apxe gan | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.102 | QD4070.I.102 |
1061 | 1432 | Mở hổng tràng ra da nuôi ăn/ Phẫu thuật nội soi ổ bụng thám sát và chẩn đoán | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.103 | QD4070.I.103 |
1062 | 1451 | Thoát lưu mủ ở thành bụng | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.104 | QD4070.I.104 |
1063 | 1472 | Gắp dị vật hay sỏi kẹt đường niệu đạo (Có gây mê) | - | 900,000 | 900,000 | QD4070.I.109 | QD4070.I.109 |
1064 | 1473 | Soi rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ không kể sonde tại PC | - | 400,000 | 400,000 | QD4070.I.111 | QD4070.I.111 |
1065 | 1470 | Cắt nang nước thừng tinh | - | 400,000 | 400,000 | QD4070.I.112 | QD4070.I.112 |
1066 | 1469 | Cắt bướu mào tinh | - | 400,000 | 400,000 | QD4070.I.113 | QD4070.I.113 |
1067 | 1474 | Tạo hình dây thắng | - | 400,000 | 400,000 | QD4070.I.114 | QD4070.I.114 |
1068 | 1448 | PhẪu thuật nội soi xẻ lạnh niệu đạo | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.73 | QD4070.I.73 |
1069 | 1428 | Gắp sỏi mù | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.74 | QD4070.I.74 |
1070 | 1435 | Phẫu thuật cắt bướu niệu quản | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.77 | QD4070.I.77 |
1071 | 1434 | Phẫu thuật bướu tinh hoàn | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.78 | QD4070.I.78 |
1072 | 1440 | Phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.80 | QD4070.I.80 |
1073 | 1439 | Phẫu thuật chỉnh hình lóc da bộ phận sinh dục | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.81 | QD4070.I.81 |
1074 | 1446 | Phẫu thuật nội soi cột tĩnh mạch thừng tinh dãn, cắt nang ống phóng tinh | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.82 | QD4070.I.82 |
1075 | 1431 | May thủng đại tràng/ nối tắt ruột | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.86 | QD4070.I.86 |
1076 | 1450 | Phẫu thuật viêm gân gót chân | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.88 | QD4070.I.88 |
1077 | 1445 | Phẫu thuật nâng cổ bàng quang do sa sinh dục | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.90 | QD4070.I.90 |
1078 | 1430 | Lấy huyết khối trong tắc động mạch cấp tính ở chi | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.91 | QD4070.I.91 |
1079 | 1429 | Khâu vết thương phức tạp | - | 500,000 | 600,000 | QD4070.I.92 | QD4070.I.92 |
1080 | 1443 | Phẫu thuật mở ngực cấp cứu thám sát tổn thương | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.93 | QD4070.I.93 |
1081 | 1444 | Phẫu thuật muller (rút bỏ nhưng tĩnh mạch nông) | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.I.94 | QD4070.I.94 |
1082 | 1427 | Đóng lỗ mở bàng quang ra da | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.96 | QD4070.I.96 |
1083 | 1425 | Cắt tinh hoàn nội soi/ cắt tinh hoàn hở có gây mê | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.97 | QD4070.I.97 |
1084 | 1452 | Vá rò niệu đạo | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.98 | QD4070.I.98 |
1085 | 1424 | Cắt polyp cổ bọng đái qua nội soi | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.I.99 | QD4070.I.99 |
1086 | 1454 | Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.IV.13 | QD4070.IV.13 |
1087 | 1456 | Second - look có sinh thiết | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.IV.19 | QD4070.IV.19 |
1088 | 1462 | Sinh thiết xương | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.VI.66 | QD4070.VI.66 |
1089 | 1459 | Khâu da thì II | - | 2,000,000 | - | QD4070.VI.69 | QD4070.VI.69 |
1090 | 1460 | Lấy bỏ chỏm quay | - | 2,000,000 | 2,000,000 | QD4070.VI.74 | QD4070.VI.74 |
1091 | 1463 | Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.VII.1 | QD4070.VII.1 |
1092 | 1465 | Cắt dây thắng lưỡi gây tê (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.VIII.16 | QD4070.VIII.16 |
1093 | 1464 | Cắt dây thắng lưỡi gây mê (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.VIII.17 | QD4070.VIII.17 |
1094 | 1466 | Phẫu thuật nạo sillicon lỏng | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD4070.VIII.18 | QD4070.VIII.18 |
1095 | 1582 | Lấy dị vật trong mũi gây mê (gồm thuốc, hóa chất, vật tư) | - | 900,000 | 900,000 | QD4070.VIII.23 | QD4070.VIII.23 |
1096 | 1580 | Cầm máu sau nạo VA (nơi khác chuyển đến) (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | - | 400,000 | 400,000 | QD4070.VIII.25 | QD4070.VIII.25 |
1097 | 1579 | Cầm máu sau cắt Amidan gây tê (nơi khác chuyển đến) (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | - | 400,000 | 400,000 | QD4070.VIII.27 | QD4070.VIII.27 |
1098 | 1578 | Cầm máu sau cắt Amidan gây mê (nơi khác chuyển đến) (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | - | 400,000 | 400,000 | QD4070.VIII.28 | QD4070.VIII.28 |
1099 | 136 | Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | - | 65,000 | 98,000 | TT03.C1.10 | TT03.C1.10 |
1100 | 300 | Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | - | 130,000 | 200,000 | TT03.C1.11 | TT03.C1.11 |
1101 | 301 | Đốt mắt cá chân nhỏ | - | 70,000 | 105,000 | TT03.C1.13 | TT03.C1.13 |
1102 | 302 | Cắt đường rò mông | - | 120,000 | 180,000 | TT03.C1.14 | TT03.C1.14 |
1103 | 303 | Móng quặp | - | 80,000 | 120,000 | TT03.C1.16 | TT03.C1.16 |
1104 | 246 | Nội soi mũi xoang | 70,000 | 70,000 | 90,000 | TT03.C1.34 | TT03.C1.34 |
1105 | 473 | Nội soi buồng tử cung để sinh thiết | 170,000 | 170,000 | 200,000 | TT03.C1.35 | TT03.C1.35 |
1106 | 666 | Sinh thiết buồng tử cung | 170,000 | 170,000 | 450,000 | TT03.C1.35 | TT03.C1.35 |
1107 | 309 | Mở rộng miệng lỗ sáo | - | 45,000 | 68,000 | TT03.C1.48 | TT03.C1.48 |
1108 | 134 | Đốt mụn cóc | - | 30,000 | 45,000 | TT03.C1.6 | TT03.C1.6 |
1109 | 312 | Điều trị hạ kali/ canxi máu | - | 180,000 | 270,000 | TT03.C1.63 | TT03.C1.63 |
1110 | 316 | Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý | - | 550,000 | 825,000 | TT03.C1.69 | TT03.C1.69 |
1111 | 317 | Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da | - | 180,000 | 270,000 | TT03.C1.70 | TT03.C1.70 |
1112 | 299 | Chấm Nitơ, AT | - | 10,000 | 15,000 | TT03.C1.8 | TT03.C1.8 |
1113 | 341 | Bó êm cẳng tay | - | 7,000 | 11,000 | TT03.C1YHDT.26 | TT03.C1YHDT.26 |
1114 | 342 | Bó êm cẳng chân | - | 8,000 | 12,000 | TT03.C1YHDT.27 | TT03.C1YHDT.27 |
1115 | 343 | Bó êm đùi | - | 12,000 | 18,000 | TT03.C1YHDT.28 | TT03.C1YHDT.28 |
1116 | 344 | Nẹp cổ tay- bàn tay | - | 300,000 | 450,000 | TT03.C1YHDT.38 | TT03.C1YHDT.38 |
1117 | 674 | Nẹp cổ mềm | - | 90,000 | 135,000 | TT03.C1YHDT.42 | TT03.C1YHDT.42 |
1118 | 345 | Nẹp đỡ cột sống cổ | - | 450,000 | 675,000 | TT03.C1YHDT.42 | TT03.C1YHDT.42 |
1119 | 331 | Hoạt động trị liệu | 15,000 | 15,000 | 23,000 | TT03.C1YHDT.7 | TT03.C1YHDT.7 |
1120 | 255 | Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu | 15,000 | 15,000 | 30,000 | TT03.C1YHDT.7 | TT03.C1YHDT.7 |
1121 | 393 | Phẫu thuật thừa ngón | 170,000 | 600,000 | 255,000 | TT03.C2.1.8 | TT03.C2.1.8 |
1122 | 394 | Phẫu thuật dính ngón | - | 600,000 | 405,000 | TT03.C2.1.9 | TT03.C2.1.9 |
1123 | 145 | Làm thuốc âm đạo | - | 5,000 | 8,000 | TT03.C2.2.1 | TT03.C2.2.1 |
1124 | 404 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó | - | 100,000 | 900,000 | TT03.C2.2.2 | TT03.C2.2.2 |
1125 | 760 | Hút thai dưới 10 tuần | - | 100,000 | 300,000 | TT03.C2.2.3 | TT03.C2.2.3 |
1126 | 405 | Hút thai dưới 12 tuần | - | 200,000 | 300,000 | TT03.C2.2.3 | TT03.C2.2.3 |
1127 | 1194 | Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo | - | 1,600,000 | 1,600,000 | QD1904.PT.11.34 | TT03.C2.2.34 |
1128 | 423 | Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn | - | 500,000 | 750,000 | TT03.C2.2.34 | TT03.C2.2.34 |
1129 | 406 | Nạo phá thai 3 tháng giữa | - | 500,000 | 900,000 | TT03.C2.2.4 | TT03.C2.2.4 |
1130 | 966 | Đo tim thai bằng Doppler | - | 20,000 | 30,000 | TT03.C2.2.41 | TT03.C2.2.41 |
1131 | 670 | Theo dõi bằng monitor | - | 70,000 | 100,000 | TT03.C2.2.42 | TT03.C2.2.42 |
1132 | 426 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 70,000 | 70,000 | 70,000 | TT03.C2.2.42 | TT03.C2.2.42 |
1133 | 427 | Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | - | 3,000,000 | 3,000,000 | TT03.C2.2.43 | TT03.C2.2.43 |
1134 | 408 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | - | 300,000 | 400,000 | TT03.C2.2.6 | TT03.C2.2.6 |
1135 | 875 | Hút thai tiền mê dưới 7 tuần | - | 400,000 | 500,000 | TT03.C2.2.6 | TT03.C2.2.6 |
1136 | 876 | Hút thai tiền mê từ 7-9 tuần | - | 500,000 | 700,000 | TT03.C2.2.6 | TT03.C2.2.6 |
1137 | 146 | Đặt/ tháo dụng cụ tử cung | - | 100,000 | 150,000 | TT03.C2.2.7 | TT03.C2.2.7 |
1138 | 434 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) | - | 250,000 | 375,000 | TT03.C2.3.17 | TT03.C2.3.17 |
1139 | 435 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) | - | 300,000 | 450,000 | TT03.C2.3.18 | TT03.C2.3.18 |
1140 | 465 | Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên | - | 40,000 | 60,000 | TT03.C2.4.21 | TT03.C2.4.21 |
1141 | 1371 | Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng điều trị viêm quanh răng | 780,000 | 1,200,000 | 1,600,000 | TT03.C2.5.1.21 | TT03.C2.5.1.21 |
1142 | 208 | Hàn thẩm mỹ composite (veneer) | - | 150,000 | 225,000 | TT03.C2.5.2.15 | TT03.C2.5.2.15 |
1143 | 508 | Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | - | 500,000 | 750,000 | TT03.C2.5.2.17 | TT03.C2.5.2.17 |
1144 | 509 | Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | - | 900,000 | 1,350,000 | TT03.C2.5.2.18 | TT03.C2.5.2.18 |
1145 | 1387 | Dùng laser, đốt lạnh, sóng cao tần cắt sẹo trên 2cm | - | 1,300,000 | 2,000,000 | TT03.C2.5.7.40 | TT03.C2.5.7.40 |
1146 | 36 | HBsAg (tầm soát) | - | 60,000 | 70,000 | TT03.C3.1HH.66 | TT03.C3.1HH.66 |
1147 | 915 | Test MET/ nước tiểu | - | 60,000 | 70,000 | TT03.C3.1HH.68 | TT03.C3.1HH.68 |
1148 | 754 | Test heroin trong nước tiểu | - | 60,000 | 70,000 | TT03.C3.1HH.68 | TT03.C3.1HH.68 |
1149 | 224 | Anti-HIV ( tầm soát) | - | 60,000 | 70,000 | TT03.C3.1HH.75 | TT03.C3.1HH.75 |
1150 | 551 | Phản ứng CRP | 21,200 | 30,000 | 40,000 | TT03.C3.1VS.7 | TT03.C3.1VS.7 |
1151 | 879 | Đo khúc xạ mắt | - | 30,000 | 30,000 | TT04.A1.2 | TT04.A1.2 |
1152 | 1987 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) | - | 200,000 | 200,000 | TT04.A2.2 | TT04.A2.2 |
1153 | 710 | Khám sức khỏe giám định y khoa (GDYK) | - | 100,000 | 100,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1154 | 709 | Khám sức khỏe di chúc | - | 100,000 | 100,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1155 | 794 | Khám sức khỏe định kỳ | - | 100,000 | 100,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1156 | 707 | Khám sức khỏe định kỳ (cấy phân, xq phổi) (thẻ xanh) | - | 210,000 | 210,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1157 | 895 | Khám sức khỏe định kỳ (thẻ hồng) | - | - | - | TT04.A4 | TT04.A4 |
1158 | 792 | khám sức khỏe định kỳ công nhân | - | 50,000 | 75,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1159 | 789 | khám sức khỏe định kỳ công nhân viên. | - | 50,000 | 75,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1160 | 784 | Khám sức khỏe định kỳ giáo viên | - | 50,000 | 75,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1161 | 783 | Khám sức khỏe định kỳ học sinh | - | 30,000 | 40,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1162 | 706 | Khám sức khỏe lái xe | - | 100,000 | 100,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1163 | 703 | Khám sức khỏe nhà trẻ, mẫu giáo (KSNT) | - | 30,000 | 40,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1164 | 705 | Khám sức khỏe xin việc làm | - | 50,000 | 75,000 | TT04.A4 | TT04.A4 |
1165 | 1721 | Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc) | - | 300,000 | 300,000 | TT04.C2.13 | TT04.C2.13 |
1166 | 1746 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | - | 465,000 | 465,000 | TT04.C2.36 | TT04.C2.36 |
1167 | 1748 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) | - | 785,000 | 785,000 | TT04.C2.38 | TT04.C2.38 |
1168 | 1756 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) | - | 1,700,000 | 1,700,000 | TT04.C2.45 | TT04.C2.45 |
1169 | 391 | Cắt bỏ u da lành tính dười 5cm[Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm] | 180,000 | 600,000 | 600,000 | TT03.C2.1.6 | TT04.C3.1.14 |
1170 | 905 | Thay băng | - | 60,000 | 70,000 | TT04.C3.1.141 | TT04.C3.1.141 |
1171 | 1599 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | - | 105,000 | 400,000 | TT04.C3.1.15 | TT04.C3.1.15 |
1172 | 1269 | Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai | - | 80,000 | 200,000 | TT04.C3.1.16 | TT04.C3.1.16 |
1173 | 906 | Tháo bột | - | 45,000 | 70,000 | TT04.C3.1.2 | TT04.C3.1.2 |
1174 | 1678 | Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | - | 600,000 | 600,000 | TT04.C3.2.14 | TT04.C3.2.14 |
1175 | 759 | Phá thai nội khoa | - | 500,000 | 500,000 | TT04.C3.2.16 | TT04.C3.2.16 |
1176 | 942 | Phá thai nội khoa khác | - | - | 10,000 | TT04.C3.2.16 | TT04.C3.2.16 |
1177 | 1653 | Thử kính loạn thị | - | 11,000 | 11,000 | TT04.C3.3.4 | TT04.C3.3.4 |
1178 | 1710 | Cắt Amiđan (gây tê) | - | 1,300,000 | 1,300,000 | TT04.C3.4.3 | TT04.C3.4.3 |
1179 | 1665 | Một răng | - | 230,000 | 230,000 | TT04.C3.5.2.7 | TT04.C3.5.2.7 |
1180 | 1666 | Mũ chụp kim loại | - | 330,000 | 330,000 | TT04.C3.5.3.10 | TT04.C3.5.3.10 |
1181 | 1667 | Răng chốt đơn giản | - | 225,000 | 225,000 | TT04.C3.5.3.8 | TT04.C3.5.3.8 |
1182 | 1668 | Mũ chụp nhựa | - | 280,000 | 280,000 | TT04.C3.5.3.9 | TT04.C3.5.3.9 |
1183 | 717 | Các phản ứng lên bông chẩn đoán VDRL | - | 24,000 | 40,000 | TT14.C3.1.52 | TT14.C3.1.52 |
1184 | 2018 | Test kháng thể huỳnh quang chẩn đoán Syphilis | - | 30,000 | 40,000 | TT14.C3.1.53 | TT14.C3.1.53 |
1185 | 704 | Khám cấp giấy chấn thương (KCGCT) | - | 75,000 | 75,000 | TT04.A3 | TT37.PL1 |
1186 | 2228 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | 594,000 | 594,000 | - | 37.2A03.0032 | |
1187 | 2235 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng(KT vòng) | - | 35,000 | 60,000 | ||
1188 | 1991 | Chọn bác sĩ khám theo yêu cầu | - | 100,000 | 100,000 | ||
1189 | 2237 | Khám sức khỏe xin việc làm ( TT14) | - | 100,000 | - | ||
1190 | 2238 | Sao y Khám sức khỏe xin việc làm ( TT14) | - | 50,000 | - | ||
1191 | 635 | Xuyên đinh kéo tạ (Thủ thuật L1) | - | 1,400,000 | 1,500,000 | TT03.C2.7TT.2 | |
1192 | 2068 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2,528,000 | - | - | ||
1193 | 2078 | Rút đinh bàn chân | - | 1,000,000 | 1,000,000 | ||
1194 | 2077 | Rút đinh bàn tay | - | 500,000 | 500,000 | ||
1195 | 2229 | Mẫu giải phẩu bệnh lý ( mẫu thử> 10cm) | - | 600,000 | 600,000 | ||
1196 | 2227 | Phản ứng hòa hợp ( BVTMHH) | - | 67,000 | |||
1197 | 2240 | Phản ứng hỗn hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (kỹ thuật ống nghiệm) | - | 67,000 | |||
1198 | 2025 | Test dung nạp glucose trong thai kỳ | - | 60,000 |