STT | Mã số | Tên cận lâm sàng | Giá bảo hiểm | Giá dân | Giá dịch vụ | Bệnh nhân thanh toán |
| | Loại cận lâm sàng: Công khám bệnh | | | | |
1 | 879 | Đo khúc xạ mắt | - | 35,000 | 50,000 | 35,000 |
2 | 711 | Khám chuyên khoa (Mắt - Tai, mũi, họng) | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
3 | 762 | Khám răng | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
4 | 702 | Khám sản phụ khoa | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
5 | 1991 | Chọn bác sĩ khám theo yêu cầu | - | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
6 | 2276 | Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà | - | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
7 | 761 | Khám da liễu | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
8 | 764 | Khám Đông y | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
9 | 1003 | Khám Ngoại CTCH | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
10 | 1990 | Khám Ngoại tổng hợp | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
11 | 1002 | Khám Nhi | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
12 | 2022 | Khám Nội tổng quát | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
13 | 2023 | Khám Nội tim mạch | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
14 | 2024 | Khám Nội tiết | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
15 | 708 | Khám tổng quát (KTQ) | 29,600 | 35,000 | 50,000 | - |
| | Loại cận lâm sàng: Khám sức khỏe | | | | |
16 | 710 | Khám sức khỏe giám định y khoa (GDYK) | - | 120,000 | 120,000 | 120,000 |
17 | 709 | Khám sức khỏe di chúc | - | 120,000 | 120,000 | 100,000 |
18 | 794 | Khám sức khỏe định kỳ | - | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
19 | 789 | khám sức khỏe định kỳ công nhân viên | - | 100,000 | 100,000 | 50,000 |
20 | 784 | Khám sức khỏe định kỳ giáo viên | - | 100,000 | 100,000 | 50,000 |
21 | 783 | Khám sức khỏe định kỳ học sinh | - | 30,000 | 50,000 | 30,000 |
22 | 706 | Khám sức khỏe lái xe | - | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
23 | 703 | Khám sức khỏe nhà trẻ, mẫu giáo (KSNT) | - | 30,000 | 50,000 | 30,000 |
24 | 705 | Khám sức khỏe xin việc làm | - | 50,000 | 75,000 | 50,000 |
25 | 2237 | Khám sức khỏe xin việc làm ( TT14) | - | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
26 | 2238 | Sao y Khám sức khỏe xin việc làm ( TT14) | - | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
| | Loại cận lâm sàng: Các khoản thu khác | | | | |
27 | 2263 | Đo SPO2- mạch | - | 20,000 | - | 20,000 |
28 | 2265 | Thông tiểu ( chưa bao gồm tiền túi nước tiểu) | - | 100,000 | - | 100,000 |
| | Loại cận lâm sàng: Chẩn đoán hình ảnh | | | | |
| | Nhóm cận lâm sàng: Chụp CT | | | | |
29 | 1012 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy đánh giá vôi hóa mạch vành. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
30 | 1013 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy khớp. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
31 | 1015 | Chụp CT-Scaner đến 32 dãy xương chi trên. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
32 | 1016 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy bụng không cản quang | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
33 | 1017 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống cổ. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
34 | 1019 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống ngực. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
35 | 1020 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy cột sống thắt lưng không cản quang. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
36 | 1021 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy đo loãng xương cổ xương đùi. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
37 | 1022 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy đo loãng xương đốt sống. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
38 | 1023 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy k/s ruột non-đại tràng-trực tràng. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
39 | 1024 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy ngực không cảng quang. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
40 | 1025 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy phổi. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
41 | 1026 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy sọ não không cản quang. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
42 | 1027 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng chậu không cản quang. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
43 | 1028 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng cổ không cản quang. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
44 | 1029 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy vùng hốc mắt không cản quang. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
45 | 1030 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang chũm ống tai trong không cản quang. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
46 | 1031 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xoang không cản quang. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
47 | 1032 | Chụp CT-Scanner đến 32 dãy xương mặt. | 512,000 | 536,000 | 536,000 | - |
48 | 2231 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy[có thuốc cản quang] (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
49 | 1034 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
50 | 1035 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
51 | 1036 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
52 | 1037 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
53 | 1038 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
54 | 1039 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
55 | 1041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
56 | 1042 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
57 | 1043 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
58 | 1044 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
59 | 1045 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
60 | 1046 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
61 | 1047 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
62 | 1048 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
63 | 1049 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
64 | 1050 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
65 | 1051 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
66 | 1052 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
67 | 1053 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
68 | 1054 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)(Chưa bao gồm thuốc cản quang) | 620,000 | 620,000 | 970,000 | - |
69 | 901 | In lại phim CT- Scaner | - | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
| | Nhóm cận lâm sàng: Chụp X quang KTS | | | | |
70 | 685 | Chụp Xquang tuyến vú[Mammography] (P) | 91,000 | 91,000 | 100,000 | - |
71 | 687 | Chụp Xquang tuyến vú[Mammography] (T) | 91,000 | 91,000 | 100,000 | - |
73 | 285 | Đo mật độ xương 1 vị trí | - | 79,500 | 90,000 | 79,500 |
74 | 2131 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
75 | 2115 | Chụp Xquang Chausse III(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
76 | 2120 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
77 | 2130 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
78 | 2112 | Chụp Xquang hàm chếch một bên(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
79 | 2114 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
80 | 2127 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
81 | 2126 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
82 | 2125 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
83 | 2118 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
84 | 2124 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
85 | 2123 | Chụp Xquang khớp vai thẳng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
86 | 2121 | Chụp Xquang khung chậu thẳng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
87 | 2108 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
88 | 2119 | Chụp Xquang mỏm trâm(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
89 | 2129 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
90 | 2128 | Chụp Xquang ngực thẳng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
91 | 2116 | Chụp Xquang Schuller(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
92 | 2107 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
93 | 2109 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
94 | 2117 | Chụp Xquang Stenvers | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
95 | 2113 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
96 | 2122 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
97 | 2110 | Chụp Xquang Blondeau (số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
98 | 02312 | Chụp Xquang Blondeau- hirtz ( số hóa 2 phim) | 62,000 | 94,000 | 110,000 | - |
99 | 2137 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
100 | 2136 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
101 | 2135 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
102 | 2143 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
103 | 2138 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
104 | 2140 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
105 | 2142 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
106 | 2141 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
107 | 2139 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
108 | 2134 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
109 | 2151 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
110 | 2146 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
111 | 2158 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
112 | 2133 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
113 | 2132 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
114 | 2246 | Chụp Xquang tại giường[XQ KTS 1 phim] | 62,000 | 200,000 | - | 131,000 |
115 | 2232 | Chụp Xquang tại phòng mổ [XQ KTS 1PHIM] | 62,000 | 200,000 | - | 131,000 |
116 | 2221 | Chụp Xquang tim phổi thẳng(số hóa 01 phim). | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
117 | 2144 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
118 | 2149 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
119 | 2155 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
120 | 2152 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
121 | 2153 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
122 | 2147 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
123 | 2145 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
124 | 2154 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
125 | 2148 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
126 | 2150 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
127 | 2156 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
128 | 2157 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
129 | 2160 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế(số hóa 03 phim) | 119,000 | 119,000 | 140,000 | - |
130 | 2161 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên(số hóa 03 phim) | 119,000 | 119,000 | 140,000 | - |
131 | 2162 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng(số hóa 03 phim) | 119,000 | 119,000 | 140,000 | - |
132 | 2228 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | 594,000 | 594,000 | - | - |
133 | 2097 | Chụp X quang cận chóp | 12,000 | 12,000 | 20,000 | - |
134 | 1128 | Chụp X quang ổ răng | 12,000 | 12,000 | 20,000 | - |
135 | 1107 | Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị(số hóa 01 phim) | 62,000 | 69,000 | 80,000 | - |
136 | 1108 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng, phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 98,000 | 98,000 | 110,000 | - |
137 | 995 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr( bao gồm thuốc cản quang) | 225,000 | 600,000 | 600,000 | 375,000 |
| | Nhóm cận lâm sàng: Điện cơ | | | | |
138 | 02294 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | 126,000 | 126,000 | - | - |
| | Nhóm cận lâm sàng: đo hô hấp ký | | | | |
139 | 999 | Test Ventolin Inhaler | - | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
| | Nhóm cận lâm sàng: Siêu âm | | | | |
140 | 1155 | Siêu âm 4D+ dopplermàu mạch máu | - | 211,000 | 250,000 | 211,000 |
141 | 02285 | siêu âm màu tuyến vú. | - | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
142 | 1140 | Siêu âm bụng TQ. | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
143 | 2096 | Siêu âm dương vật | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
144 | 2093 | Siêu âm hạch vùng cổ | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
145 | 2098 | Siêu âm hệ tiết niệu | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
146 | 2100 | Siêu âm khối u | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
147 | 2250 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay) | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
148 | 570 | Siêu ��m nhãn cầu | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
149 | 2095 | Siêu âm phần mềm bìu bẹn | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
150 | 2094 | Siêu âm phần mềm vùng cổ | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
151 | 02303 | Siêu âm tại giường | 38,000 | 100,000 | - | 51,000 |
152 | 1141 | Siêu âm thai ( đo độ mờ da gáy.) | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
153 | 1144 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
154 | 872 | Siêu âm thai + Doppler mạch máu rốn | 38,000 | 211,000 | 250,000 | 162,000 |
155 | 1143 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
156 | 2092 | Siêu âm tuyến giáp | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
157 | 1145 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 38,000 | 49,000 | 60,000 | - |
158 | 1142 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 176,000 | 176,000 | 176,000 | - |
159 | 81 | Siêu âm Doppler mạch máu | 211,000 | 211,000 | 220,000 | - |
160 | 82 | Siêu âm Doppler màu tim | 211,000 | 211,000 | 220,000 | - |
| | Loại cận lâm sàng: Nội soi - Thăm dò | | | | |
| | Nhóm cận lâm sàng: Điện tâm đồ ECG | | | | |
161 | 1969 | Điện tâm đồ | 30,000 | 45,900 | 60,000 | - |
162 | 2020 | Điện tâm đồ gắng sức | 187,000 | 187,000 | - | - |
163 | 1970 | Điện não đồ | 60,000 | 69,600 | 80,000 | - |
164 | 1972 | Đo chức năng hô hấp | 120,000 | 142,000 | 160,000 | - |
165 | 896 | Helicobacter pylori Ag test nhanh(Clotest ) | 57,500 | 57,500 | 90,000 | - |
166 | 1971 | Lưu huyết não | 40,600 | 40,600 | 50,000 | - |
167 | 2071 | Nội soi bàng quang | 906,000 | 906,000 | - | - |
168 | 1738 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 506,000 | 506,000 | 570,000 | - |
169 | 1741 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… | 870,000 | 870,000 | - | - |
170 | 1735 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 385,000 | 385,000 | 400,000 | - |
171 | 1747 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 906,000 | 906,000 | - | - |
172 | 1731 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 937,000 | 937,000 | - | - |
173 | 1730 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 793,000 | 793,000 | - | - |
174 | 248 | Nội soi tai mũi họng. | - | 202,000 | 230,000 | 202,000 |
175 | 02283 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 410,000 | 410,000 | 410,000 | - |
176 | 1732 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 231,000 | 231,000 | 300,000 | - |
177 | 1737 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 278,000 | 278,000 | 300,000 | - |
178 | 1736 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 179,000 | 179,000 | 190,000 | - |
179 | 416 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,352,000 | 5,352,000 | - | - |
180 | 130 | Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng | 626,000 | 626,000 | 751,000 | - |
181 | 1975 | Test thanh thải Creatinine | - | 58,800 | 70,000 | 58,800 |
182 | 1974 | Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | - | 32,100 | 40,000 | 32,100 |
183 | 1973 | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan | - | 32,100 | 40,000 | 32,100 |
| | Loại cận lâm sàng: Thủ thuật - Phẫu thuật | | | | |
| | Nhóm cận lâm sàng: Đông y | | | | |
184 | 269 | Giác hơi | 31,800 | 31,800 | - | - |
185 | 270 | Laser chiếu ngoài | 33,000 | 33,000 | - | - |
186 | 1479 | Áp P32 điều trị bướu mạch máu và sẹo lồi | 200,000 | 200,000 | - | - |
187 | 2253 | Bơm rửa khoang màng phổi | - | 203,000 | 203,000 | 203,000 |
188 | 2279 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 203,000 | 203,000 | - | - |
189 | 659 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt | 458,000 | 458,000 | - | - |
190 | 651 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458,000 | 458,000 | - | - |
191 | 1178 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 3,963,000 | 3,963,000 | - | - |
192 | 1269 | Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai | - | 80,000 | 200,000 | 80,000 |
193 | 302 | Cắt đường rò mông | - | 120,000 | 180,000 | 120,000 |
194 | 1179 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật/Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,793,000 | 1,793,000 | - | - |
195 | 1165 | Cắt hẹp bao quy đầu/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,600,000 | - |
196 | 1259 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể | 3,156,000 | 3,156,000 | - | - |
197 | 1261 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3- 8% diện tích cơ thể | 3,837,000 | 3,837,000 | - | - |
198 | 1262 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,752,000 | 2,752,000 | - | - |
199 | 1312 | Cắt Polyp trực tràng qua nội soi | 1,010,000 | 1,010,000 | - | - |
200 | 1167 | Cắt u dương vật lành/Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,793,000 | 1,793,000 | - | - |
201 | 1160 | Cắt u lành phần mềm lớn phức tạp/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 1,642,000 | - | - |
202 | 1313 | Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi | 2,867,000 | 2,867,000 | - | - |
203 | 1169 | Cắt u sùi đầu miệng sáo/Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,107,000 | 1,107,000 | 1,600,000 | - |
204 | 1774 | Châm (các phương pháp châm) | 68,000 | 81,800 | - | - |
205 | 633 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | 173,000 | - | - |
206 | 1170 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781,000 | 781,000 | - | - |
207 | 668 | Chọc dò cùng đồ Douglas | 267,000 | 267,000 | - | - |
208 | 1761 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131,000 | 131,000 | - | - |
209 | 2104 | Chọc dò màng tim | 234,000 | 234,000 | - | - |
210 | 1571 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267,000 | 267,000 | - | - |
211 | 295 | Chọc dò tuỷ sống | 100,000 | 100,000 | - | - |
212 | 1739 | Chọc hút hạch hoặc u | - | 104,000 | 150,000 | 104,000 |
213 | 1782 | Chọc hút khí màng phổi | 136,000 | 136,000 | - | - |
214 | 1750 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 104,000 | 104,000 | - | - |
215 | 1758 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,000 | 144,000 | - | - |
216 | 1772 | Chọc rửa màng phổi | 198,000 | 198,000 | - | - |
217 | 2241 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 131,000 | 131,000 | - | - |
218 | 1773 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 138,000 | 174,000 | - | - |
219 | 1575 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Trôca/Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 932,000 | 932,000 | - | - |
220 | 1744 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583,000 | 583,000 | - | - |
221 | 1182 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,684,000 | 1,684,000 | - | - |
222 | 1183 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 904,000 | 904,000 | - | - |
223 | 1184 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,684,000 | 1,684,000 | - | - |
224 | 1172 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2,563,000 | 2,563,000 | - | - |
225 | 1505 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1,354,000 | 1,354,000 | - | - |
226 | 1506 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 203,000 | 203,000 | - | - |
227 | 1751 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,113,000 | 1,113,000 | - | - |
228 | 1753 | Đặt nội khí quản | 555,000 | 1,113,000 | - | - |
229 | 2280 | Đặt nội khí quản (ngoại viện) | - | 555,000 | - | 555,000 |
230 | 1589 | Đặt nội khí quản sơ sinh + thở máy | 555,000 | 1,113,000 | - | - |
231 | 2271 | Đặt ống thông dạ dày ( có túi nuôi ăn) | - | 100,000 | - | 100,000 |
232 | 1749 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1,113,000 | 1,113,000 | - | - |
233 | 293 | Đặt sonde dạ dày | 85,400 | 85,400 | - | - |
234 | 1576 | Đặt sonde JJ niệu quản[chưa bao gồm sonde JJ] | 904,000 | 904,000 | - | - |
235 | 1778 | Điện phân | 44,000 | 44,000 | - | - |
236 | 312 | Điều trị hạ kali/ canxi máu | - | 180,000 | 270,000 | 180,000 |
237 | 1719 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) | 600,000 | 600,000 | - | - |
238 | 1743 | Điều trị tia xạ Cobalt /Rx (một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị) | 100,000 | 100,000 | - | - |
239 | 1480 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quí trong trường chiếu xạ | 1,042,000 | 1,042,000 | - | - |
240 | 1536 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 146,000 | 146,000 | - | - |
241 | 301 | Đốt mắt cá chân nhỏ | - | 70,000 | 100,000 | 70,000 |
242 | 134 | Đốt mụn cóc | - | 30,000 | 45,000 | 30,000 |
243 | 300 | Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | - | 130,000 | 200,000 | 130,000 |
244 | 1173 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1,684,000 | 1,684,000 | - | - |
245 | 1255 | Ghép da dị loại độc lập(Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2) | 2,689,000 | 2,689,000 | - | - |
246 | 1256 | Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể | 2,719,000 | 2,719,000 | - | - |
247 | 316 | Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý | - | 550,000 | 660,000 | 550,000 |
248 | 1987 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) | - | 200,000 | - | 200,000 |
249 | 2261 | Hút đàm nhớt | - | 50,000 | - | 50,000 |
250 | 2081 | Hút đờm | 10,000 | 10,000 | - | - |
251 | 2083 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 295,000 | 295,000 | - | - |
252 | 2082 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | - | - |
253 | 1789 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 41,500 | 50,500 | - | - |
254 | 1481 | Làm mặt nạ cố định đầu bệnh nhân | 1,053,000 | 1,053,000 | - | - |
255 | 1780 | Laser châm | 45,500 | 78,500 | - | - |
256 | 1723 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 549,000 | 549,000 | - | - |
257 | 1722 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) | 938,000 | 938,000 | - | - |
258 | 1745 | Mở khí quản | 704,000 | 704,000 | - | - |
259 | 1174 | Mở rộng lỗ sáo/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - |
260 | 1768 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360,000 | 360,000 | - | - |
261 | 1315 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2,679,000 | 2,679,000 | - | - |
262 | 303 | Móng quặp | - | 80,000 | 120,000 | 80,000 |
263 | 657 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 236,000 | 236,000 | 300,000 | - |
264 | 637 | Nắn, Bột chậu lưng chân có kéo nắn | 331,000 | 331,000 | 430,000 | - |
265 | 1592 | Nạo, hút thai dưới 12 tuần | - | 675,000 | 900,000 | - |
266 | 1766 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 675,000 | 675,000 | - | - |
267 | 1742 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 738,000 | 738,000 | - | - |
268 | 1764 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1,105,000 | 1,105,000 | - | - |
269 | 1765 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,547,000 | 2,547,000 | - | - |
270 | 1718 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228,000 | 228,000 | - | - |
271 | 1175 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,684,000 | 1,684,000 | - | - |
272 | 1320 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo(Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF) | 3,627,000 | 7,227,000 | - | - |
273 | 1189 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 3,963,000 | 3,963,000 | - | - |
274 | 1180 | Phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | 3,963,000 | 3,963,000 | - | - |
275 | 1176 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 2,950,000 | 2,950,000 | - | - |
276 | 1192 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2,254,000 | 2,254,000 | - | - |
277 | 1185 | Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 3,910,000 | 3,910,000 | - | - |
278 | 1186 | Phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 3,910,000 | 3,910,000 | - | - |
279 | 1316 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 6,567,000 | 6,567,000 | - | - |
280 | 1177 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - |
281 | 1190 | Phẫu thuật treo thận | 2,750,000 | 2,750,000 | - | - |
282 | 1191 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - |
283 | 1791 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 185,000 | 185,000 | - | - |
284 | 298 | Rửa dạ dày | 106,000 | 106,000 | - | - |
285 | 2266 | Rửa dạ dày CC115 | - | 773,500 | - | 773,500 |
286 | 310 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576,000 | 576,000 | - | - |
287 | 1482 | Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo | 369,000 | 369,000 | - | - |
288 | 1724 | Sinh thiết da | 121,000 | 121,000 | - | - |
289 | 1725 | Sinh thiết hạch, u | 249,000 | 249,000 | - | - |
290 | 1757 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,078,000 | 1,078,000 | - | - |
291 | 1727 | Sinh thiết màng phổi | 418,000 | 418,000 | - | - |
292 | 1729 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 589,000 | 589,000 | - | - |
293 | 2260 | Sốc điện cấp cứu có kết quả | - | 200,000 | - | 200,000 |
294 | 2259 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn nhịp tim nhanh | - | 200,000 | - | 200,000 |
295 | 305 | Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu(Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu) | 700,000 | 2,191,000 | - | - |
296 | 128 | Soi đại tràng + Kim kẹp cầm máu | 544,000 | 544,000 | - | - |
297 | 304 | Soi thực quản dạ dày gắp giun | 396,000 | 396,000 | - | - |
298 | 306 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | 228,000 | 228,000 | - | - |
299 | 311 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968,000 | 968,000 | - | - |
300 | 2076 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực[Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh] | 968,000 | 968,000 | - | - |
301 | 136 | Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | - | 65,000 | 100,000 | 65,000 |
302 | 1754 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) | 1,478,000 | 1,478,000 | - | - |
303 | 1771 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần) | 1,515,000 | 1,515,000 | - | - |
304 | 1720 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) | 543,000 | 543,000 | - | - |
305 | 1593 | Tháo dụng cụ tử cung khó | - | 600,000 | 600,000 | 600,000 |
306 | 1193 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng/Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - |
307 | 512 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235,000 | 235,000 | - | - |
308 | 1492 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 519,000 | 519,000 | - | - |
309 | 1493 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 825,000 | 825,000 | - | - |
310 | 1790 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 89,500 | 89,500 | - | - |
311 | 670 | Theo dõi bằng monitor | - | 50,000 | 70,000 | 50,000 |
312 | 1752 | Thở máy (01 ngày điều trị). | 533,000 | 533,000 | - | - |
313 | 2223 | Thở máy (1 giờ ) | 22,208 | 22,208 | - | - |
314 | 2254 | thở máy dưới 6 giờ | - | 200,000 | - | 200,000 |
315 | 2102 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 533,000 | 533,000 | - | - |
316 | 2256 | Thở máy từ 12 giờ trở lên | - | 600,000 | - | 600,000 |
317 | 2255 | Thở máy từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | - | 350,000 | - | 350,000 |
318 | 1717 | Thông đái | 85,400 | 85,400 | - | - |
319 | 1760 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương | 1,359,000 | 1,359,000 | - | - |
320 | 1726 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết) | 229,000 | 229,000 | - | - |
321 | 1728 | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 | - | - |
322 | 1776 | Thuỷ châm(không kể tiền thuốc) | 61,800 | 61,800 | - | - |
323 | 2033 | Tiêm ( bắp/dưới da/tĩnh mạch) áp dụng bn ngoại trú | 10,000 | 10,000 | - | - |
324 | 2268 | tiêm bắp | - | 20,000 | - | 20,000 |
325 | 2269 | tiêm dưới da | - | 20,000 | - | 20,000 |
326 | 02300 | Tiêm gân gấp ngón tay | 86,400 | 86,400 | - | - |
327 | 02301 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 86,400 | 86,400 | - | - |
328 | 02298 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 86,400 | 86,400 | - | - |
329 | 02299 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 86,400 | 86,400 | - | - |
330 | 1495 | Tiêm khớp (Tiêm khớp gối | 86,400 | 86,400 | 150,000 | - |
331 | 02296 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 86,400 | 86,400 | - | - |
332 | 02297 | Tiêm khớp vai | 86,400 | 86,400 | - | - |
333 | 2270 | tiêm tĩnh mạch | - | 30,000 | - | 30,000 |
334 | 2277 | Truyền tĩnh mạch | - | 30,000 | - | 30,000 |
335 | 2034 | Truyền tĩnh mạch (áp dụng BN ngoại trú) | 20,000 | 20,000 | 50,000 | - |
336 | 1781 | Tử ngoại | 31,800 | 38,000 | - | - |
337 | 1545 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 493,000 | 493,000 | - | - |
338 | 1777 | Xoa bóp bấm huyệt | 61,300 | 61,300 | - | - |
339 | 635 | Xuyên đinh kéo tạ (Thủ thuật L1) | - | 1,400,000 | - | 1,400,000 |
340 | 922 | Chênh lệch dịch vụ ngoại khoa | - | - | 50,000 | 50,000 |
341 | 923 | Chênh lệch dịch vụ TMH | - | - | 50,000 | 50,000 |
| | Nhóm cận lâm sàng: Mắt | | | | |
342 | 440 | Cắt bỏ túi lệ | 804,000 | 804,000 | - | - |
343 | 446 | Cắt chỉ giác mạc | 30,000 | 30,000 | - | - |
344 | 1330 | Cắt mộng có vá niêm mạc | 804,000 | 804,000 | - | - |
345 | 1331 | Cắt mống mắt chu biên (cả laser)khoan rìa, đốt nóng, đốt lạnh vùng thể mi, tách thê mi | 300,000 | 300,000 | - | - |
346 | 1332 | Cắt mống mắt quang học | 300,000 | 300,000 | - | - |
347 | 444 | Cắt u kết mạc không vá | 750,000 | 750,000 | - | - |
348 | 1333 | Cắt u mi kết mạc không vá, kể cả chắp toả lan | 750,000 | 750,000 | - | - |
349 | 225 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 75,600 | 100,000 | - |
350 | 1631 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 75,600 | 100,000 | - |
351 | 1334 | Chích máu, mủ tiền phòng | 704,000 | 704,000 | 845,000 | - |
352 | 1335 | Chích mủ hốc mắt | 429,000 | 429,000 | 460,000 | - |
353 | 1341 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 | - | - |
354 | 1336 | Điện đông thể mi | - | 439,000 | - | 439,000 |
355 | 1641 | Đo Javal | 34,000 | 34,000 | - | - |
356 | 1630 | Đo nhãn áp | - | 23,700 | - | 23,700 |
357 | 162 | Đo thị lực khách quan | - | 65,500 | 65,500 | 65,500 |
358 | 1652 | Đo thị trường, ám điểm | 28,000 | 28,000 | - | - |
359 | 1547 | Đốt lông siêu | 45,700 | 45,700 | - | - |
360 | 1337 | Hút dịch kính đơn thuần chẩn đoán hay điều trị | 1,200,000 | 1,200,000 | - | - |
361 | 443 | Khâu cò mi | 380,000 | 380,000 | 400,000 | - |
362 | 1338 | Khâu da mi do sang chấn- gây tê | 774,000 | 774,000 | - | - |
363 | 1644 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1,379,000 | 1,379,000 | - | - |
364 | 1643 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 774,000 | 774,000 | - | - |
365 | 1339 | Khâu giác mạc, củng mạc đơn thuần | 750,000 | 750,000 | - | - |
366 | 1340 | Khâu kết mạc do sang chấn - gây mê | 1,379,000 | 1,379,000 | - | - |
367 | 438 | Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 879,000 | 879,000 | - | - |
368 | 1329 | Khoét bỏ nhãn cầu | 704,000 | 704,000 | - | - |
369 | 1645 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 640,000 | 640,000 | 768,000 | - |
370 | 1633 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 75,300 | 75,300 | 200,000 | - |
371 | 1646 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 829,000 | 829,000 | - | - |
372 | 1634 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 314,000 | 314,000 | 350,000 | - |
373 | 437 | Lấy dị vật hốc mắt | 845,000 | 845,000 | - | - |
374 | 1632 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 61,600 | 61,600 | 180,000 | - |
375 | 436 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 | - | - |
376 | 163 | Lấy sạn vôi kết mạc | 33,000 | 33,000 | 70,000 | - |
377 | 1546 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) | 53,700 | 53,700 | - | - |
378 | 1648 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | 1,189,000 | 1,189,000 | - | - |
379 | 1649 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1,356,000 | 1,356,000 | - | - |
380 | 1637 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 809,000 | 809,000 | - | - |
381 | 1638 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 1,020,000 | 1,020,000 | - | - |
382 | 1650 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1,563,000 | 1,563,000 | - | - |
383 | 1651 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1,745,000 | 1,745,000 | - | - |
384 | 1639 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 1,176,000 | 1,176,000 | - | - |
385 | 1636 | Mổ quặm bẩm sinh[Mổ quặm 1 mi - gây tê ] | 614,000 | 614,000 | 737,000 | - |
386 | 433 | Nặn tuyến bờ mi | 33,000 | 33,000 | - | - |
387 | 442 | Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) | 1,004,000 | 1,004,000 | - | - |
388 | 1647 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê | 1,416,000 | 1,416,000 | - | - |
389 | 1635 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê | 915,000 | 915,000 | - | - |
390 | 713 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 2,615,000 | 2,615,000 | - | - |
391 | 1343 | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 704,000 | 704,000 | - | - |
392 | 1642 | Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê | 1,376,000 | 1,376,000 | - | - |
393 | 1640 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 834,000 | 834,000 | - | - |
394 | 445 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 804,000 | 804,000 | - | - |
395 | 1328 | Phẫu thuật quặm (Panas, Guenod, Nataf, Trabut) | 1,189,000 | 1,189,000 | - | - |
396 | 1345 | Phủ giác mạc bằng kết mạc | 614,000 | 614,000 | 737,000 | - |
397 | 432 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 39,000 | 39,000 | - | - |
398 | 336 | Siêu âm điều trị (1 ngày) | 60,000 | 60,000 | 70,000 | - |
399 | 1654 | Soi đáy mắt. | - | 49,600 | 50,000 | 49,600 |
400 | 1658 | Thông lệ đạo hai mắt | 89,900 | 89,900 | 100,000 | - |
401 | 1657 | Thông lệ đạo một mắt | 57,200 | 57,200 | 70,000 | - |
402 | 1550 | Thông rửa lệ đạo | 89,900 | 89,900 | 100,000 | - |
403 | 1656 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 44,600 | 44,600 | - | - |
404 | 1655 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 44,600 | 44,600 | - | - |
| | Nhóm cận lâm sàng: Ngoại khoa | | | | |
405 | 1599 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | - | 105,000 | 400,000 | 105,000 |
406 | 391 | Cắt bỏ u da lành tính dười 5cm[Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm] | 180,000 | 600,000 | 600,000 | 420,000 |
407 | 1164 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3,043,000 | 3,043,000 | - | - |
408 | 1594 | Cắt chỉ . | 30,000 | 30,000 | 50,000 | - |
409 | 2275 | cắt chỉ cc115 | - | 50,000 | - | 50,000 |
410 | 398 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) | 1,010,000 | 1,010,000 | - | - |
411 | 1224 | Cắt u bao gân/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 1,642,000 | - | - |
412 | 1322 | Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 679,000 | - | - |
413 | 1324 | Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 1,094,000 | 1,094,000 | - | - |
414 | 1225 | Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5cm/Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,642,000 | 1,642,000 | - | - |
415 | 1226 | Cắt u nang bao hoạt dịch/Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,107,000 | 1,107,000 | 1,600,000 | - |
416 | 921 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi[Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu] | 3,809,000 | 3,809,000 | - | - |
417 | 2249 | Chăm sóc lỗ mở khí quản ( BN Ngoại trú) | 55,000 | 55,000 | - | - |
418 | 1600 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu . | 173,000 | 173,000 | 400,000 | - |
419 | 387 | Cố định gãy xương sườn | 46,500 | 120,000 | 150,000 | 73,500 |
420 | 363 | Đai Desau | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
421 | 382 | Đai lưng | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
422 | 1995 | Dẫn lưu khí màng phổi (máy/ngày) | - | 200,000 | - | 200,000 |
423 | 1421 | Dẫn lưu túi mật | 2,563,000 | 2,563,000 | - | - |
424 | 936 | Đặt sonde hậu môn | 78,000 | 78,000 | - | - |
425 | 1624 | Đặt và thăm dò huyết động | 4,532,000 | 4,532,000 | - | - |
426 | 2058 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ | 700,000 | 700,000 | - | - |
427 | 1408 | Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - |
428 | 1999 | Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - |
429 | 1491 | Gãy nền xương bàn 1 và Bennet | 150,000 | 150,000 | - | - |
430 | 2085 | Hút dịch khớp ( khớp gối) | 109,000 | 109,000 | 400,000 | - |
431 | 1230 | Kết hợp xương bằng nẹp vít trong gãy xương mác | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
432 | 1398 | Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn chiều dài < l0 cm | 244,000 | 244,000 | - | - |
433 | 1410 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,414,000 | 3,414,000 | - | - |
434 | 2106 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,414,000 | 3,414,000 | - | - |
435 | 2272 | Khâu vết thương phần mềm nông dưới 5cm | - | 200,000 | 300,000 | 200,000 |
436 | 2273 | khâu vết thương phần mềm nông từ 5cm trở lên | - | 300,000 | 400,000 | 300,000 |
437 | 2274 | Khâu vết thương phần mềm sâu dưới 5cm | - | 300,000 | 400,000 | 300,000 |
438 | 2278 | khâu vết thương phần mềm sâu từ 5cm trở lên | - | 400,000 | 500,000 | 400,000 |
439 | 2001 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 4,511,000 | 4,511,000 | - | - |
440 | 1595 | Khâu VT phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172,000 | 172,000 | 200,000 | - |
441 | 1596 | Khâu VT phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224,000 | 224,000 | 300,000 | - |
442 | 1597 | Khâu vt phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244,000 | 244,000 | 300,000 | - |
443 | 1598 | Khâu VT phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286,000 | 286,000 | 400,000 | - |
444 | 1993 | Kiểm tra trên màn hình tăng sáng | - | 500,000 | - | 500,000 |
445 | 396 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1,678,000 | 1,678,000 | - | - |
446 | 1399 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 | 2,147,000 | - | - |
447 | 2054 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - |
448 | 1609 | Nắn trật khớp gối (bột liền) | 250,000 | 250,000 | 400,000 | - |
449 | 1605 | Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) | 386,000 | 386,000 | 440,000 | - |
450 | 1610 | Nắn trật khớp cổ chân (bột liền) | 250,000 | 250,000 | 280,000 | - |
451 | 1606 | Nắn trật khớp hàm (bột liền) | 386,000 | 386,000 | - | - |
452 | 1612 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635,000 | 635,000 | 790,000 | - |
453 | 1611 | Nắn trật khớp khuỷu chân (bột liền) | 250,000 | 250,000 | - | - |
454 | 1607 | Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền) | 386,000 | 386,000 | - | - |
455 | 1608 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310,000 | 310,000 | - | - |
456 | 1620 | Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) | 225,000 | 225,000 | 400,000 | - |
457 | 1621 | Nắn, bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 | 400,000 | - |
458 | 1619 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 | 400,000 | - |
459 | 1622 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701,000 | 701,000 | 900,000 | - |
460 | 1617 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 | 400,000 | - |
461 | 1618 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 | 400,000 | - |
462 | 1613 | Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) | 611,000 | 611,000 | - | - |
463 | 1614 | Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền) | 611,000 | 611,000 | 730,000 | - |
464 | 1615 | Nắn, bó bột xương đùi(bột liền) | 611,000 | 611,000 | 730,000 | - |
465 | 1489 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135,000 | 135,000 | 150,000 | - |
466 | 385 | Nẹp bongeri cẳng bàn chân | - | 200,000 | 300,000 | 200,000 |
467 | 383 | Nẹp bongeri cánh bàn tay | - | 250,000 | 375,000 | 170,000 |
468 | 376 | Nẹp bột cẳng bàn chân | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
469 | 667 | Nẹp bột các loại không nắn | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
470 | 362 | Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
471 | 381 | Nẹp cổ cứng | - | 135,000 | 203,000 | 135,000 |
472 | 674 | Nẹp cổ mềm | - | 90,000 | - | 90,000 |
473 | 366 | Nẹp ngón tay | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
474 | 364 | Nẹp vải cẳng tay | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
475 | 377 | Nẹp vải đùi bàn chân | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
476 | 380 | Nẹp vải gối | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
477 | 307 | Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật | 2,663,000 | 2,663,000 | - | - |
478 | 2222 | Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi[chưa bao gồm sonde JJ] | 1,253,000 | 5,000,000 | - | 3,747,000 |
479 | 1414 | Nối vị tràng | 2,563,000 | 2,563,000 | - | - |
480 | 1412 | Phẫu thuậ Mở bụng thăm dò | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - |
481 | 1416 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - |
482 | 1400 | Phẫu thuật cắt cơ vòng trong | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - |
483 | 1221 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - |
484 | 1222 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - |
485 | 1223 | Phẫu thuật cắt cụt cánh tay | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - |
486 | 2009 | Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | 4,282,000 | 4,282,000 | - | - |
487 | 2007 | Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,282,000 | 4,282,000 | - | - |
488 | 610 | Phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 4,284,000 | 4,284,000 | - | - |
489 | 2084 | Phẫu thuật cắt nối ruột(Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng) | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - |
490 | 2067 | Phẫu thuật cắt nối ruột(Nối tắt ruột non - ruột non) | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - |
491 | 2066 | Phẫu thuật cắt ruột non(Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông) | 4,441,000 | 4,441,000 | - | - |
492 | 1403 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,460,000 | 2,460,000 | - | - |
493 | 621 | Phẩu thuật cắt trĩ (cắt trĩ kinh điển ) | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - |
494 | 2008 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 6,651,000 | 6,651,000 | - | - |
495 | 1426 | Phẫu thuật cắt túi mật | 4,335,000 | 4,335,000 | - | - |
496 | 2079 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - |
497 | 2163 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
498 | 2065 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 6,852,000 | 6,852,000 | - | - |
499 | 1237 | Phẫu thuật co gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 | - | - |
500 | 2060 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - |
501 | 1420 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng (Dẫn lưu áp xe gan) | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - |
502 | 1406 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng(Dẫn lưu áp xe ruột thừa) | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - |
503 | 1005 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 3,981,000 | 3,981,000 | - | - |
504 | 1441 | Phẫu thuật đặt catheter trong ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 7,055,000 | 7,055,000 | - | - |
505 | 1240 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,850,000 | 3,850,000 | - | - |
506 | 2048 | Phẫu thuật điều trị áp xe rò hậu môn | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - |
507 | 1239 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8,478,000 | 8,478,000 | - | - |
508 | 2047 | Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - |
509 | 608 | Phẩu thuật điều trị tắc ruột do dính | 4,105,000 | 4,105,000 | - | - |
510 | 623 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,157,000 | 3,157,000 | - | - |
511 | 878 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,157,000 | 3,157,000 | - | - |
512 | 399 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) | 2,153,000 | 2,153,000 | - | - |
513 | 02308 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | - | 3,167,000 | - | 3,167,000 |
514 | 2242 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 6,567,000 | 6,567,000 | - | - |
515 | 02284 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 13,460,000 | 13,460,000 | - | - |
516 | 1238 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3,429,000 | 3,429,000 | - | - |
517 | 2021 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp( ngón tay cò súng) | 3,429,000 | 3,429,000 | 3,500,000 | - |
518 | 2164 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
519 | 1242 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,752,000 | 2,752,000 | - | - |
520 | 2165 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
521 | 1461 | Phẫu thuật giải áp thần kinh (Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay) | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,167,000 | - |
522 | 402 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
523 | 1236 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
524 | 2248 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 3,850,000 | 3,850,000 | - | - |
525 | 1229 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
526 | 2166 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
527 | 2167 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
528 | 2168 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
529 | 2169 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
530 | 2170 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
531 | 401 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 4,981,000 | 4,981,000 | - | - |
532 | 2171 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
533 | 2172 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
534 | 2173 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
535 | 2174 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
536 | 2175 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
537 | 2176 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
538 | 1235 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
539 | 2177 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
540 | 2178 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
541 | 2179 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
542 | 2180 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
543 | 2181 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
544 | 2182 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
545 | 2183 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
546 | 2184 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
547 | 2185 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
548 | 2186 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
549 | 2187 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
550 | 1241 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
551 | 2188 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
552 | 2189 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
553 | 2190 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
554 | 2191 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
555 | 2192 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
556 | 2193 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
557 | 2194 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
558 | 2195 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
559 | 2196 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
560 | 2197 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
561 | 2198 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
562 | 2199 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
563 | 2200 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
564 | 2201 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
565 | 2202 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
566 | 2205 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
567 | 2206 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
568 | 2207 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
569 | 2208 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
570 | 2209 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
571 | 2210 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
572 | 2211 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
573 | 2212 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
574 | 2213 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
575 | 2214 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
576 | 2215 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
577 | 2216 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
578 | 2217 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
579 | 2224 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,446,000 | 4,446,000 | - | - |
580 | 2218 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
581 | 2219 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
582 | 2220 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
583 | 1231 | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3,508,000 | 3,508,000 | - | - |
584 | 1411 | Phẩu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - |
585 | 2056 | Phẩu thuật làm hậu môn nhân tạo. | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - |
586 | 1220 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,752,000 | 2,752,000 | - | - |
587 | 1187 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3,910,000 | 3,910,000 | - | - |
588 | 1422 | Phẫu thuật lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | 3,910,000 | 3,910,000 | - | - |
589 | 1436 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,246,000 | 3,246,000 | - | - |
590 | 2046 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồn trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | - | - |
591 | 1418 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,117,000 | 4,117,000 | - | - |
592 | 1413 | Phẫu thuật mở thông dạ dày | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - |
593 | 2055 | Phẫu thuật mở thông hổng tràng | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - |
594 | 2035 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) | 5,039,000 | 5,039,000 | - | - |
595 | 1994 | Phẩu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng ( chưa bao gồm đinh xương,nẹp vit) | 5,140,000 | 5,140,000 | - | - |
596 | 2057 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2,801,000 | 2,801,000 | - | - |
597 | 607 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ). | 2,828,000 | 2,828,000 | - | - |
598 | 882 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 3,839,000 | 3,839,000 | - | - |
599 | 2072 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang (Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc) | 3,839,000 | 3,839,000 | - | - |
600 | 797 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,463,000 | 1,793,000 | - | - |
601 | 860 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2,958,000 | 2,958,000 | - | - |
602 | 865 | Phẩu thuật noi soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy soi | 3,630,000 | 3,630,000 | - | - |
603 | 02288 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | 2,061,000 | 2,061,000 | - | - |
604 | 02293 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | - | 3,109,000 | - | - |
605 | 2012 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,800,000 | 4,037,000 | - | - |
606 | 2091 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,563,000 | 2,563,000 | - | - |
607 | 400 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 3,130,000 | 3,130,000 | - | - |
608 | 02289 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | - | 4,101,000 | - | - |
609 | 2247 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,460,000 | 2,460,000 | - | - |
610 | 622 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,461,000 | 2,461,000 | - | - |
611 | 2281 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1,793,000 | 1,793,000 | - | - |
612 | 1458 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền(Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ) | 3,167,000 | 3,167,000 | - | - |
613 | 2105 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | - | 3,167,000 | - | 3,167,000 |
614 | 1250 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - |
615 | 1251 | Phẫu thuật tháo khớp gối | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - |
616 | 1252 | Phẫu thuật tháo khớp khuỷu | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - |
617 | 1253 | Phẫu thuật tháo khớp kiểu Pirogoff | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - |
618 | 1254 | Phẫu thuật tháo một nửa bàn chân trước | 3,640,000 | 3,640,000 | - | - |
619 | 2068 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2,528,000 | 2,528,000 | - | - |
620 | 2037 | Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo) | 5,360,000 | 5,360,000 | - | - |
621 | 2063 | Phẩu thuật thay khớp háng bán phần | 3,609,000 | 3,609,000 | - | - |
622 | 2064 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối( chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 4,981,000 | 4,981,000 | - | - |
623 | 2059 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng( chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 4,981,000 | 4,981,000 | - | - |
624 | 2036 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4,837,000 | 4,837,000 | - | - |
625 | 1404 | Phẫu thuật u trong ổ bụng(Cắt u mạc treo không cắt ruột) | 4,482,000 | 4,482,000 | - | - |
626 | 2026 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,689,000 | 2,689,000 | - | - |
627 | 2087 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2(DT:1-4cm²) | 2,689,000 | 2,689,000 | - | - |
628 | 2086 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2(DT:5-10cm²) | 2,689,000 | 2,689,000 | - | - |
629 | 2282 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,657,000 | 2,657,000 | - | - |
630 | 2230 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,531,000 | 2,531,000 | - | - |
631 | 2013 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 | - | - |
632 | 2053 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5,151,000 | 5,151,000 | - | - |
633 | 2078 | Rút đinh bàn chân | - | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
634 | 2077 | Rút đinh bàn tay | - | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
635 | 403 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,960,000 | - |
636 | 939 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1,681,000 | 1,681,000 | 2,100,000 | - |
637 | 1473 | Soi rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ không kể sonde tại PC | - | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
638 | 1986 | Thám sát nội soi | - | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
639 | 906 | Tháo bột | - | 49,500 | 70,000 | 49,500 |
640 | 1629 | Tháo bột khác | 49,500 | 49,500 | 60,000 | - |
641 | 1628 | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 59,400 | 59,400 | 70,000 | - |
642 | 1601 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 124,000 | 124,000 | 130,000 | - |
643 | 1603 | Thắt các búi trĩ hậu môn | - | 264,000 | 290,000 | 264,000 |
644 | 905 | Thay băng | - | 60,000 | 70,000 | 60,000 |
645 | 2029 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính(bn tiểu đường) | 233,000 | 233,000 | - | - |
646 | 02307 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 392,000 | 392,000 | - | - |
647 | 2005 | Thay băng vết thương nhiễm trùng / mổ chiều dài≤ 15cm | 55,000 | 55,000 | 70,000 | - |
648 | 1625 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129,000 | 129,000 | - | - |
649 | 1627 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227,000 | 227,000 | - | - |
650 | 1616 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79,600 | 79,600 | - | - |
651 | 1626 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174,000 | 174,000 | - | - |
652 | 1623 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109,000 | 109,000 | - | - |
653 | 2101 | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 | - | - |
654 | 1976 | Thủ thuật cắt mắt cá, mụn cóc | - | 500,000 | 600,000 | 500,000 |
655 | 940 | Treo tay | - | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| | Nhóm cận lâm sàng: Răng, hàm, mặt | | | | |
656 | 1362 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 509,000 | 509,000 | - | - |
657 | 510 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2,657,000 | 2,657,000 | - | - |
658 | 1380 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5cm | 2,807,000 | 2,807,000 | - | - |
659 | 1382 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm | 3,043,000 | 3,043,000 | - | - |
660 | 1385 | Cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2,709,000 | 2,709,000 | - | - |
661 | 187 | Cắt lợi trùm | 151,000 | 151,000 | - | - |
662 | 1359 | Cắt nang răng đường kính dưới 2cm | 429,000 | 429,000 | - | - |
663 | 193 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 679,000 | - | - |
664 | 195 | Cắt u lợi đườmg kính từ 2cm trở lên | 429,000 | 429,000 | - | - |
665 | 498 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 276,000 | 276,000 | - | - |
666 | 188 | Chích rạch áp xe nhỏ[Chích áp xe lợi] | 35,000 | 173,000 | 190,000 | - |
667 | 494 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 343,000 | 343,000 | 360,000 | - |
668 | 501 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234,000 | 234,000 | 250,000 | - |
669 | 02292 | Điều trị tuỷ răng 1 lần | - | 100,000 | 100,000 | - |
670 | 504 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 539,000 | 539,000 | 647,000 | - |
671 | 206 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 769,000 | 769,000 | 923,000 | - |
672 | 503 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 409,000 | 409,000 | 490,800 | - |
673 | 207 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 899,000 | 899,000 | 1,078,800 | - |
674 | 499 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 261,000 | 261,000 | 313,200 | - |
675 | 500 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 369,000 | 369,000 | 442,800 | - |
676 | 1387 | Dùng laser, đốt lạnh, sóng cao tần cắt sẹo trên 2cm | - | 1,300,000 | - | 1,300,000 |
677 | 2069 | Hàn composite cổ răng | 324,000 | 324,000 | 388,800 | - |
678 | 198 | Hàn răng sữa sâu ngà | 90,900 | 90,900 | 109,080 | - |
679 | 208 | Hàn thẩm mỹ composite (veneer) | - | 324,000 | 389,000 | 324,000 |
680 | 1669 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172,000 | 172,000 | 200,000 | - |
681 | 1670 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224,000 | 224,000 | 230,000 | - |
682 | 1671 | Khâu vt phần mềm đầu cổ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244,000 | 244,000 | 300,000 | - |
683 | 1672 | Khâu VT phần mềm đầu cổ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286,000 | 286,000 | 350,000 | - |
684 | 1663 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 124,000 | 124,000 | 150,000 | - |
685 | 1662 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | 70,900 | 70,900 | 120,000 | - |
686 | 496 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,000,000 | 1,000,000 | - | - |
687 | 192 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100,000 | 100,000 | 120,000 | - |
688 | 1375 | Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,006,000 |
689 | 2070 | Nhổ chân răng sữa | 33,600 | 33,600 | 40,000 | - |
690 | 189 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180,000 | 180,000 | 220,000 | - |
691 | 186 | Nhổ răng khó | 194,000 | 194,000 | 240,000 | - |
692 | 1376 | Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45o | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,006,000 |
693 | 1390 | Nhổ răng khôn mọc lệch 90o hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xã định và chọn phương pháp phẫu thuật | 194,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,306,000 |
694 | 196 | Nhổ răng ngầm dưới xương | 194,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,006,000 |
695 | 1661 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm. | 320,000 | 320,000 | 330,000 | - |
696 | 1659 | Nhổ răng sữa | 33,600 | 33,600 | 40,000 | - |
697 | 185 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản] | 98,600 | 98,600 | 120,000 | - |
698 | 1660 | Nhổ răng vĩnh viễnNhổ răng số 8 bình thường] | 194,000 | 204,000 | 250,000 | - |
699 | 02295 | PHẪU THUẬT CẮT CUỐN RĂNG | - | 2,000,000 | - | - |
700 | 2251 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 906,000 | 906,000 | - | - |
701 | 2089 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên ( gây mê/gây tê) | 2,843,000 | 2,843,000 | - | - |
702 | 2030 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên(hợp kim) | 2,843,000 | 2,843,000 | - | - |
703 | 2032 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2,643,000 | 2,643,000 | - | - |
704 | 2031 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2,543,000 | 2,543,000 | - | - |
705 | 2014 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 2,943,000 | 2,943,000 | - | - |
706 | 1393 | Phẫu thuật điều trị xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên | - | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
707 | 1377 | Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant | 768,000 | 768,000 | - | - |
708 | 1394 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới | 2,752,000 | 2,752,000 | - | - |
709 | 511 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2,657,000 | 2,657,000 | - | - |
710 | 497 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 324,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 876,000 |
711 | 502 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 248,000 | 248,000 | 300,000 | - |
712 | 1664 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 30,700 | 30,700 | 50,000 | - |
713 | 508 | Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | - | 500,000 | 600,000 | 500,000 |
714 | 509 | Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | - | 900,000 | 1,080,000 | 900,000 |
715 | 199 | Trám bít hố rãnh | 199,000 | 199,000 | 250,000 | - |
| | Nhóm cận lâm sàng: Sản - Phụ khoa | | | | |
716 | 413 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 | - | - |
717 | 411 | Bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 | - | - |
718 | 1198 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,677,000 | 2,677,000 | - | - |
719 | 2038 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | - | 109,000 | 120,000 | 109,000 |
720 | 1199 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,638,000 | 2,638,000 | - | - |
721 | 2088 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,136,000 | 1,136,000 | - | - |
722 | 1200 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 2,835,000 | 2,835,000 | - | - |
723 | 1161 | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 | - | - |
724 | 412 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783,000 | 783,000 | - | - |
725 | 1674 | Chích áp xe tuyến vú | 206,000 | 206,000 | - | - |
726 | 146 | Đặt/ tháo dụng cụ tử cung | - | 100,000 | 150,000 | 100,000 |
727 | 1688 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 146,000 | 146,000 | 160,000 | - |
728 | 1683 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 927,000 | 927,000 | - | - |
729 | 1682 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675,000 | 675,000 | - | - |
730 | 1684 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,114,000 | 1,114,000 | - | - |
731 | 1685 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 877,000 | 877,000 | - | - |
732 | 1673 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 191,000 | 191,000 | 200,000 | - |
733 | 2039 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,525,000 | 1,525,000 | - | - |
734 | 148 | Khâu rách cùng đồ | 1,810,000 | 1,810,000 | - | - |
735 | 2040 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,810,000 | 1,810,000 | - | - |
736 | 1204 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,673,000 | 2,673,000 | - | - |
737 | 409 | Khâu vòng cổ tử cung | 536,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,064,000 |
738 | 2075 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung (Khoét chóp cổ tử cung) | 2,638,000 | 2,638,000 | - | - |
739 | 2044 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, t�� máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,524,000 | 2,524,000 | - | - |
740 | 2041 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82,100 | 82,100 | - | - |
741 | 1196 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 | 2,147,000 | - | - |
742 | 1453 | Mở bụng thám sát và sinh thiết trên bệnh nhân ung thư phụ khoa | 2,447,000 | 2,447,000 | - | - |
743 | 407 | Nạo hút thai trứng | 716,000 | 716,000 | - | - |
744 | 406 | Nạo phá thai 3 tháng giữa | - | 500,000 | 600,000 | 500,000 |
745 | 1681 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331,000 | 331,000 | 370,000 | - |
746 | 759 | Phá thai nội khoa | - | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
747 | 1162 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 2,753,000 | - | - |
748 | 419 | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 3,564,000 | 3,564,000 | - | - |
749 | 1455 | Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | - | - |
750 | 424 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,835,000 | 2,835,000 | - | - |
751 | 2061 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,594,000 | 3,594,000 | - | - |
752 | 605 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,553,000 | 3,553,000 | - | - |
753 | 1205 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,735,000 | 2,735,000 | - | - |
754 | 1676 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,223,000 | 2,223,000 | - | - |
755 | 1207 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu và triệt sản | 2,223,000 | 2,223,000 | - | - |
756 | 1677 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2,773,000 | 2,773,000 | - | - |
757 | 2042 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3,881,000 | 3,881,000 | - | - |
758 | 2043 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,637,000 | 7,637,000 | - | - |
759 | 1210 | Phẫu thuật Lefort h | 2,674,000 | 2,674,000 | - | - |
760 | 604 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3,704,000 | 3,704,000 | - | - |
761 | 1201 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | - | - |
762 | 02302 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | - | 5,742,000 | - | - |
763 | 417 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ ( u nang buồng trứng) | 4,899,000 | 4,899,000 | - | - |
764 | 2045 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 4,917,000 | 4,917,000 | - | - |
765 | 02286 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6,294,000 | 6,294,000 | - | - |
766 | 1211 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,750,000 | 2,750,000 | - | - |
767 | 418 | Phẫu thuật u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,835,000 | - | - |
768 | 1687 | Soi ối | 45,900 | 1,260,000 | - | - |
769 | 426 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 70,000 | 70,000 | 70,000 | - |
770 | 1675 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 370,000 | 370,000 | 400,000 | - |
| | Nhóm cận lâm sàng: Tai, mũi, họng | | | | |
771 | 463 | Bẻ cuốn mũi | 120,000 | 120,000 | - | - |
772 | 1705 | Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) | 2,303,000 | 2,303,000 | - | - |
773 | 464 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | 449,000 | 449,000 | - | - |
774 | 468 | Cắt polyp ống tai | 589,000 | 589,000 | - | - |
775 | 237 | Chích , Rạch nhọt ống tai ngoài | 173,000 | 173,000 | 400,000 | - |
776 | 1700 | Chích áp xe sàn miệng | 250,000 | 250,000 | 400,000 | - |
777 | 1552 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250,000 | 250,000 | 400,000 | - |
778 | 1553 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 250,000 | 250,000 | 400,000 | - |
779 | 169 | Chọc hút dịch vành tai | 47,900 | 47,900 | 60,000 | - |
780 | 467 | Chọc hút u nang sàn mũi(Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm) | 25,000 | 104,000 | 150,000 | - |
781 | 1581 | Đo ABR gây mê (gồm thuốc, vật tư) | 176,000 | 176,000 | - | - |
782 | 1561 | Đốt cuốn mũi | 431,000 | 431,000 | - | - |
783 | 466 | Đốt họng hạt | 75,000 | 75,000 | 90,000 | - |
784 | 461 | Khí dung ( chưa bao gồm thuốc) | 17,600 | 17,600 | 30,000 | - |
785 | 167 | Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) | 20,000 | 20,000 | 30,000 | - |
786 | 455 | Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) | 20,000 | 20,000 | 30,000 | - |
787 | 168 | Lấy dị vật họng | 40,000 | 40,000 | 150,000 | - |
788 | 1713 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 60,000 | 60,000 | 70,000 | - |
789 | 1714 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 150,000 | 150,000 | - | - |
790 | 1699 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 683,000 | 683,000 | - | - |
791 | 1692 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 346,000 | 346,000 | - | - |
792 | 1716 | Lấy dị vật trong mũi có gây tê | 660,000 | 660,000 | - | - |
793 | 1715 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 187,000 | 187,000 | 210,000 | - |
794 | 459 | Lấy nút biểu bì ống tai | 60,000 | 60,000 | 70,000 | - |
795 | 1708 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,600,000 | - |
796 | 1695 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 819,000 | 819,000 | 1,000,000 | - |
797 | 629 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2,620,000 | 2,620,000 | - | - |
798 | 1696 | Nạo VA gây mê | 765,000 | 765,000 | - | - |
799 | 1557 | Nhét bấc mũi | 107,000 | 107,000 | - | - |
800 | 230 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | 107,000 | 107,000 | - | - |
801 | 229 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | 107,000 | 107,000 | - | - |
802 | 228 | Nhét meche mũi | 107,000 | 107,000 | - | - |
803 | 474 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 271,000 | 271,000 | - | - |
804 | 472 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 201,000 | 201,000 | - | - |
805 | 1701 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 647,000 | 647,000 | - | - |
806 | 1694 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 444,000 | 444,000 | - | - |
807 | 1711 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 265,000 | 265,000 | - | - |
808 | 1712 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | 265,000 | 265,000 | - | - |
809 | 1693 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 431,000 | 431,000 | - | - |
810 | 1707 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 660,000 | 660,000 | - | - |
811 | 476 | Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) | 738,000 | 738,000 | - | - |
812 | 1697 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 683,000 | 683,000 | - | - |
813 | 1698 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 703,000 | 703,000 | - | - |
814 | 1690 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 210,000 | 210,000 | - | - |
815 | 1691 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 305,000 | 305,000 | - | - |
816 | 477 | Nội soi lồng ngực | 937,000 | 937,000 | - | - |
817 | 1709 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1,541,000 | 1,541,000 | - | - |
818 | 478 | Nội soi tiết niệu có gây mê | 824,000 | 824,000 | - | - |
819 | 458 | Nong vòi nhĩ | 35,000 | 35,000 | - | - |
820 | 471 | Nong vòi nhĩ nội soi | 111,000 | 111,000 | - | - |
821 | 1704 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,033,000 | 1,033,000 | - | - |
822 | 2090 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 2,973,000 | 2,973,000 | - | - |
823 | 1467 | Phẫu thuật nội soi cuốn dưới | 3,738,000 | 3,738,000 | - | - |
824 | 1560 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 2,973,000 | 2,973,000 | - | - |
825 | 1355 | Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em | 3,738,000 | 3,738,000 | - | - |
826 | 172 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 24,600 | 24,600 | 40,000 | - |
827 | 469 | Soi thực quản bằng ống mềm | 200,000 | 200,000 | - | - |
828 | 457 | Thông vòi nhĩ | 81,900 | 81,900 | - | - |
829 | 470 | Thông vòi nhĩ nội soi | 111,000 | 111,000 | - | - |
830 | 456 | Trích màng nhĩ | 58,000 | 58,000 | - | - |
831 | 1702 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 713,000 | 713,000 | - | - |
832 | 1689 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250,000 | 250,000 | - | - |
833 | 1703 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 713,000 | 713,000 | - | - |
834 | 1356 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,585,000 | 3,585,000 | - | - |
835 | 1468 | Vá nhĩ đơn thuần tại phòng soi (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao) | 3,585,000 | 3,585,000 | - | - |
| | Nhóm cận lâm sàng: Vật lý trị liệu | | | | |
836 | 2050 | Bàn kéo | 43,800 | 43,800 | - | - |
837 | 284 | Bó paraphin | 50,000 | 50,000 | - | - |
838 | 1775 | Điện châm. | 70,000 | 75,800 | - | - |
839 | 1787 | Điện từ trường | 37,000 | 37,000 | - | - |
840 | 335 | Điện vi dòng giảm đau | 28,000 | 28,000 | - | - |
841 | 1783 | Điện xung | 40,000 | 40,000 | - | - |
842 | 250 | Giao thoa | 28,000 | 28,000 | - | - |
843 | 283 | Hồng ngoại | 33,000 | 41,100 | - | - |
844 | 344 | Nẹp cổ tay- bàn tay | - | 300,000 | 360,000 | 300,000 |
845 | 345 | Nẹp đỡ cột sống cổ | - | 450,000 | 540,000 | 450,000 |
846 | 1786 | Siêu âm điều trị | 44,400 | 44,400 | - | - |
847 | 1779 | Sóng ngắn | 32,500 | 40,700 | - | - |
848 | 265 | Sóng xung kích điều trị | 58,000 | 58,000 | - | - |
849 | 253 | Tập do cứng khớp | 41,500 | 41,500 | - | - |
850 | 254 | Tập do liệt ngoại biên | 24,300 | 24,300 | - | - |
851 | 252 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 38,000 | 38,000 | - | - |
852 | 256 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 9,800 | 9,800 | - | - |
853 | 280 | tập vận động đoạn chi | 38,500 | 44,500 | - | - |
854 | 1784 | Tập vận động toàn thân | 42,000 | 44,500 | - | - |
855 | 2051 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27,300 | 27,300 | - | - |
856 | 258 | Tập với hệ thống ròng rọc | 9,800 | 9,800 | - | - |
857 | 257 | Tập với xe đạp tập | 9,800 | 9,800 | - | - |
858 | 259 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,000 | 29,000 | - | - |
859 | 263 | Xoa bóp bằng máy | 24,300 | 24,300 | - | - |
860 | 339 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 38,000 | 59,500 | - | - |
861 | 276 | Xoa bóp toàn thân | 45,000 | 87,000 | - | - |
| | Loại cận lâm sàng: Xét nghiệm | | | | |
| | Nhóm cận lâm sàng: Giải phẫu bệnh | | | | |
862 | 899 | Mẫu giải phẩu bệnh lý ( mẫu thử< 10cm) | - | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
863 | 2229 | Mẫu giải phẩu bệnh lý ( mẫu thử> 10cm) | - | 600,000 | - | 600,000 |
864 | 02287 | Sàng lọc trước sinh | - | 350,000 | 385,000 | - |
865 | 1952 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (PAP) | - | 322,000 | 350,000 | 322,000 |
866 | 1958 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | - | 238,000 | 250,000 | 238,000 |
867 | 2226 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)( BVTMHH) | - | 201,000 | - | 201,000 |
868 | 02309 | Gói XN SLSS 2 bệnh (G6PD-CH) | - | 250,000 | 250,000 | - |
869 | 02310 | Gói XN SLSS 3 bệnh (G6PD-CH-CAH) | - | 350,000 | 350,000 | 350,000 |
870 | 02311 | Gói XN SLSS 5 bệnh (G6PD-CH-CAH-PKU-GAL) | - | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
871 | 02313 | Gói XN SLSS 57 bệnh | - | 4,500,000 | 4,500,000 | 4,500,000 |
872 | 2227 | Phản ứng hòa hợp ( BVTMHH) | - | 67,000 | - | 67,000 |
| | Nhóm cận lâm sàng: Xét nghiệm máu | | | | |
873 | 533 | Anti - HBe (nhanh) | - | 92,000 | 100,000 | 92,000 |
874 | 535 | Anti- HBs (nhanh) | - | 69,000 | 80,000 | 69,000 |
875 | 6 | Anti- HIV (nhanh) | 51,700 | 51,700 | 70,000 | - |
876 | 534 | Anti-HBc (nhanh) | - | 69,000 | 80,000 | 69,000 |
877 | 7 | Anti-HCV (nhanh) | - | 51,700 | 70,000 | 51,700 |
878 | 224 | Anti-HIV ( tầm soát) | - | 51,700 | 70,000 | 51,700 |
879 | 8 | ASLO | 40,200 | 40,200 | 50,000 | - |
880 | 9 | Beta - HCG | 84,800 | 84,800 | 100,000 | - |
881 | 1840 | BILTRUBIN toàn phần | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
882 | 1841 | BILTRUBIN trực tiếp | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
883 | 526 | Các phản ứng cố định bổ thể chẩn đoán Syphilis( Kahn,kline,VDRL) | - | 24,000 | 36,000 | - |
884 | 1848 | Cholestrol toàn phần | 26,500 | 26,500 | 40,000 | - |
885 | 13 | CK-MB | 37,100 | 37,100 | 50,000 | - |
886 | 16 | CRP định lượng | - | 53,000 | 60,000 | - |
887 | 181 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh[ test nhanh SXH] | 126,000 | 126,000 | 140,000 | - |
888 | 1825 | Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) | 28,600 | 28,600 | 50,000 | - |
889 | 1837 | Định lượng Amylase | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
890 | 1827 | Định lượng ALBUMINE | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
891 | 1836 | Định lượng AXIT URIC | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
892 | 1826 | Định lượng Ca++ máu | - | 20,000 | 20,000 | - |
893 | 1828 | Định lượng CREATININ. | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
894 | 02304 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 246,000 | 246,000 | - | - |
895 | 1814 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 54,800 | 54,800 | 72,000 | - |
896 | 1829 | Định lượng GLOBULINE. | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
897 | 1831 | Định lượng Glucose | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
898 | 1843 | Định lượng GOT(Đo hoạt độ AST ) | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
899 | 1844 | Định lượng GPT(Đo hoạt độ ALT) | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
900 | 1979 | Đinh lượng Mg ++ huyết thanh | 31,800 | 31,800 | 40,000 | - |
901 | 02305 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 402,000 | 402,000 | - | - |
902 | 1838 | Đinh lượng Sắt huyết thanh | 31,800 | 31,800 | 40,000 | - |
903 | 02306 | Định lượng Troponin I [Máu] | 74,200 | 150,000 | - | 75,800 |
904 | 1845 | Định lượng TRYGLYCERIDES. | 26,500 | 26,500 | 40,000 | - |
905 | 2244 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i bạch cầu | 22,400 | 22,400 | 50,000 | - |
906 | 1800 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,000 | 38,000 | 50,000 | - |
907 | 1806 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30,200 | 30,200 | 40,000 | - |
908 | 2243 | Định nhóm máu tại giường (Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,000 | 38,000 | 50,000 | - |
909 | 2245 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,100 | 20,100 | 50,000 | - |
910 | 2267 | Đo đường huyết | - | 30,000 | - | 30,000 |
911 | 947 | Đo khí máu động mạch | 212,000 | 250,000 | 262,000 | 38,000 |
912 | 1883 | Đường máu mao mạch | 15,000 | 23,300 | 30,000 | - |
913 | 33 | Ferritin | 79,500 | 79,500 | 100,000 | - |
914 | 2017 | HBeAg (test nhanh) | 57,500 | 57,500 | 90,000 | - |
915 | 36 | HBsAg (tầm soát) | - | 51,700 | 70,000 | 51,700 |
916 | 844 | HBsAg (test nhanh) | 51,700 | 51,700 | 60,000 | - |
917 | 1849 | HDL-Cholestrol | 26,500 | 26,500 | 40,000 | - |
918 | 1850 | LDL-Cholestrol | - | 26,500 | 40,000 | - |
919 | 527 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33,600 | 33,600 | 40,000 | - |
920 | 2049 | Nghiệm pháp đường huyết 75g | - | 70,000 | 90,000 | 70,000 |
921 | 2240 | Phản ứng hỗn hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (kỹ thuật ống nghiệm) | - | 67,000 | 70,000 | 67,000 |
922 | 1834 | PROTEIN toàn phần | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
923 | 44 | RF (Rheumatoid Factor) | 37,100 | 37,100 | 50,000 | - |
924 | 2025 | Test dung nạp glucose trong thai kỳ | - | 60,000 | 70,000 | 60,000 |
925 | 1992 | Test nhanh tìm kháng nguyên NS1 | - | 150,000 | 170,000 | 150,000 |
926 | 531 | Test TroponinT | 74,200 | 74,200 | 90,000 | - |
927 | 1796 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 16,800 | 16,800 | 30,000 | - |
928 | 1809 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 12,300 | 12,300 | 20,000 | - |
929 | 52 | Thời gian máu đông ( TC) | 12,300 | 12,300 | 20,000 | - |
930 | 1816 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động(INR) | 61,600 | 61,600 | 70,000 | - |
931 | 530 | Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 39,200 | 39,200 | 50,000 | - |
932 | 1853 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35,800 | 35,800 | 50,000 | - |
933 | 54 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm lasez | 44,800 | 44,800 | 50,000 | - |
934 | 56 | Transferin | - | 63,600 | 70,000 | 63,600 |
935 | 1835 | URE TRONG MÁU. | 21,200 | 21,200 | 30,000 | - |
936 | 2052 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) | 178,000 | 178,000 | 190,000 | - |
937 | 528 | Xét nghiệm hòa hợp ( Coss-Match)(phản ứng chéo) | 28,000 | 28,000 | 40,000 | - |
938 | 916 | Micro Albumin niệu | 42,400 | 42,400 | 50,000 | - |
939 | 559 | Nước tiểu 10 thông số (máy) | 27,000 | 37,100 | 50,000 | - |
940 | 562 | Opiate định tính | 42,400 | 42,400 | 50,000 | - |
941 | 915 | Test MET/ nước tiểu | - | 60,000 | 70,000 | 60,000 |
942 | 754 | Test heroin trong nước tiểu | - | 60,000 | 70,000 | 60,000 |
943 | 1904 | Amylase niệu | 37,100 | 37,100 | 50,000 | - |
944 | 542 | Định lượng Ethanol (cồn)[Nồng độ rượu trong máu] | 31,800 | 100,000 | 100,000 | 68,200 |
945 | 545 | Gama GT | 19,000 | 19,000 | 30,000 | - |
946 | 1888 | HbA1C | 99,600 | 99,600 | 120,000 | - |
947 | 546 | T3/FT3 | 63,600 | 63,600 | 80,000 | - |
948 | 547 | T4/FT4 | 63,600 | 63,600 | 80,000 | - |
949 | 548 | TSH | 58,300 | 58,300 | 70,000 | - |
950 | 1922 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) | 65,500 | 65,500 | 80,000 | - |
951 | 1921 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) | 40,200 | 40,200 | 50,000 | - |
952 | 1978 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (huyết trắng) | 40,200 | 40,200 | 50,000 | - |
953 | 2252 | Test nhanh Syphilis | - | 30,000 | 36,000 | 30,000 |
954 | 1925 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 | 260,000 | - |
955 | 1924 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 189,000 | 189,000 | 210,000 | - |
956 | 1977 | Cấy phân | - | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
957 | 1919 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 36,800 | 36,800 | 50,000 | - |
958 | 551 | Phản ứng CRP | 21,200 | 21,200 | 40,000 | - |
959 | 60 | Vi khuẩn nhuộm soi ( BK đờm) | 65,500 | 65,500 | 80,000 | - |
| Nhóm giường: Khung giá ngày giường bệnh | | | | | |
960 | G084 | Giường khoa nội thần kinh | 159,100 | 178,500 | | - |
961 | G083 | Gường nội thần kinh | 159,100 | - | | - |
962 | G064 | Giường khoa nội tim mạch | 159,100 | 178,500 | | - |
963 | G026 | Giường khoa nội tiêu hóa | 159,100 | 178,500 | | - |
964 | G065 | Giường khoa nội tiết | 159,100 | 178,500 | | - |
965 | G078 | Giường khoa nội truyền nhiễm | 159,100 | 178,500 | | - |
966 | G033 | Giường khoa Nhi | 159,100 | 178,500 | | - |
967 | G011 | Giường dịch vụ nội tim mạch | 159,100 | 250,000 | 250,000 | 90,900 |
968 | G076 | Giường dịch vụ nội tiêu hóa | 159,100 | 250,000 | 250,000 | 90,900 |
969 | G077 | Giường dịch vụ nội tiết | 159,100 | 250,000 | 250,000 | 90,900 |
970 | G027 | Giường dịch vụ HSTCCĐ | 159,100 | 300,000 | 300,000 | 140,900 |
971 | G063 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( mắt) | 147,400 | 152,500 | | - |
972 | G060 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( Ngoại CTCH) | 147,400 | 152,500 | | - |
973 | G037 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( Ngoại tổng hợp) | 147,400 | 152,500 | | - |
974 | G061 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( Phụ-sản) | 147,400 | 152,500 | | - |
975 | G062 | Giường bệnh sau PT loại 3 ( TMH) | 147,400 | 152,500 | | - |
976 | G070 | Giường khoa mắt | 135,100 | 152,500 | | - |
977 | G066 | Giường khoa ngoại CTCH | 135,100 | 152,500 | | - |
978 | G034 | Giường khoa ngoại tổng hợp | 135,100 | 152,500 | | - |
979 | G015 | Giường khoa tai mũi họng | 135,100 | 152,500 | | - |
980 | G021 | Giường phụ sản không mổ | 135,100 | 152,500 | | - |
981 | G079 | Giường khoa nội hô hấp | 159,100 | 178,500 | | - |
982 | G036 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( Ngoại tổng hợp) | 171,200 | 188,500 | | - |
983 | G055 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( Ngoại CTCH) | 171,200 | 188,500 | | - |
984 | G056 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( Phụ -sản) | 171,200 | 188,500 | | - |
985 | G057 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( TMH) | 171,200 | 188,500 | | - |
986 | G058 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( RHM) | 171,200 | 188,500 | | - |
987 | G059 | Giường bệnh sau PT loại 2 ( Mắt) | 171,200 | 188,500 | | - |
988 | G035 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( Ngoại tổng hợp) | 192,700 | 204,400 | | - |
989 | G050 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( Ngoại CTCH) | 192,700 | 204,400 | | - |
990 | G051 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( Phụ-sản) | 192,700 | 204,400 | | - |
991 | G052 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( TMH) | 192,700 | 204,400 | | - |
992 | G053 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( RHM) | 192,700 | 204,400 | | - |
993 | G054 | Giường bệnh sau PT loại 1 ( khoa mắt) | 192,700 | 204,400 | | - |
994 | G080 | Giường phụ sản không mổ (DV2) | 135,100 | 250,000 | 250,000 | 114,900 |
995 | G041 | Giường bệnh sau PT đặc biệt (ngoại tổng hợp) | 222,100 | 255,400 | | - |
996 | G047 | Giường bệnh sau PT đặc biệt (ngoại CTCH) | 222,100 | 255,400 | | - |
997 | G048 | Giường bệnh sau PT đặc biệt (phụ sản) | 222,100 | 255,400 | | - |
998 | G049 | Giường bệnh sau PT đặc biệt (khoa mắt) | 222,100 | 255,400 | | - |
999 | G017 | Giường bệnh hồi sức Cấp cứu | 287,800 | 279,100 | | - |
1015 | G046 | Giường phụ sản lưu lại (DV1) | | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
1016 | G081 | Giường phụ sản lưu lại (DV2) | | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
1017 | G045 | Giường phụ sản lưu lại [DV3] | | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
1018 | G082 | Giường phụ sản lưu lại [DV4] | | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
1000 | G074 | Giường bệnh DV sau PT loại 3 (ngoại CTCH) | 147,400 | 300,000 | 300,000 | 152,600 |
1001 | G040 | Giường bệnh DV sau PT loại 3 (ngoại TH) | 147,400 | 300,000 | 300,000 | 152,600 |
1002 | G075 | Giường dịch vụ ngoại CTCH | 135,100 | 300,000 | 300,000 | 164,900 |
1003 | G032 | Giường dịch vụ ngoại tổng hợp | 135,100 | 300,000 | 300,000 | 164,900 |
1004 | G028 | Giường phụ sản không mổ (DV) | 135,100 | 300,000 | 300,000 | 164,900 |
1005 | G039 | Giường bệnh DV sau PT loại 2 (ngoại TH) | 171,200 | 300,000 | 300,000 | 128,800 |
1006 | G068 | Giường bệnh DV sau PT loại 2 (ngoại CTCH) | 171,200 | 300,000 | 300,000 | 128,800 |
1007 | G073 | Giường bệnh DV sau PT loại 2 (Phụ sản) | 171,200 | 300,000 | 300,000 | 128,800 |
1008 | G038 | Giường bệnh DV sau PT loại 1 (Ngoại TH) | 192,700 | 300,000 | 300,000 | 107,300 |
1009 | G071 | Giường bệnh DV sau PT loại 1 (Ngoại CTCH) | 192,700 | 300,000 | 300,000 | 107,300 |
1010 | G072 | Giường bệnh DV sau PT loại 1 ( Phụ-sản) | 192,700 | 300,000 | 300,000 | 107,300 |
1011 | G085 | Giường phụ sản không mổ (CP) | 135,100 | 450,000 | 450,000 | 314,900 |
1012 | G001 | Giường bệnh hồi sức tích cực ( ICU) | 522,600 | 568,900 | | |
1013 | G024 | Giường dịch vụ ICU( giường nội khoa ) | 159,100 | 600,000 | 600,000 | 440,900 |
1014 | G086 | Giường bệnh DV sau PT loại 2 (Phụ sản) 2P | 171,200 | 600,000 | 600,000 | 428,800 |