Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

DANH MỤC THUỐC CHỜ KẾT QUẢ SỞ Y TẾ ĐẤU THẦU NĂM 2016 - 2017

STTTên hoạt chấtHàm lượngDạng bào
chế
Đơn vị
tính
Dạng trình
bày
SL dự trù 
Lô 1: 
1Albumin20%Thuốc tiêm truyềnChai/LọChai/Lọ 50ml1,000
2Amoxicilin + Acid clavulanic500mg + 125mgViên nén phân tánViên 1,000
3Amoxicilin + Acid clavulanic875mg + 125mgViên nén phân tánViên 1,000
4Bupivacain hydroclorid0,5%Thuốc tiêm (gây tê tủy sống)Lọ/ỐngLọ/Ống 20ml500
5Bupivacain hydroclorid0,5%Thuốc tiêm (gây tê tủy sống)ỐngỐng 4ml5,000
6Hyoscin butylbromid20mg/1mlThuốc tiêmỐngỐng 1ml2,000
7Oxytocin5UI/1mlThuốc tiêmỐngỐng 1ml50,000
8Paracetamol (Acetaminophen)150mgThuốc bột/cốmGói 5,000
9Paracetamol (Acetaminophen)250mgThuốc bột/cốmGói 10,000
10Paracetamol (Acetaminophen)500mgViên sủiViên 1,000
11Paracetamol (Acetaminophen)80mgThuốc bột/cốmGói 2,000
12Valproat natri200mgViênViên 3,000
 Tổng cộng: 12 khoản     
Lô 3. 
1Allopurinol300mgViênViên 20,000
2Amlodipin5mgViênViên 2,500,000
3Amoxicilin500mgViênViên 10,000
4Amoxicilin + Acid clavulanic500mg + 125mgViênViên 600,000
5Amoxicilin + Acid clavulanic875mg + 125mgViênViên 100,000
6Azithromycin500mgViênViên 5,000
7Bromhexin hydroclorid8mgViênViên 500,000
8Captopril25mgViênViên 20,000
9Cefotaxim1gThuốc tiêmLọ 5,000
10Ceftriaxon*1gThuốc tiêmLọ 30,000
11Cefuroxim500mgViênViên 700,000
12Ciprofloxacin500mgViênViên 100,000
13Ciprofloxacin200mg/100mlThuốc tiêm truyềnChai/TúiChai/Túi 100ml3,000
14Clarithromycin250mgViênViên 200,000
15Clarithromycin500mgViênViên 10,000
16Doxycyclin100mgViênViên 50,000
17Famotidin40mgViênViên 10,000
18Furosemid20mg/2mlThuốc tiêmỐngỐng 2ml10,000
19Furosemid40mgViênViên 40,000
20Gentamicin80mg/2mlThuốc tiêmỐngỐng 2ml20,000
21Gliclazid30mgViênViên 300,000
22Glucose5%Thuốc tiêm truyềnChaiChai 500ml50,000
23Hydrocortison100mgThuốc tiêmLọ/Ống 20,000
24Ibuprofen400mgViênViên 100,000
25Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)60mgViên tác dụng kéo dàiViên 50,000
26Levofloxacin500mgViênViên 100,000
27Lidocain hydroclorid2%Thuốc tiêmLọ/ỐngLọ/Ống 10ml5,000
28Lidocain hydroclorid2%Thuốc tiêmỐngỐng 2ml50,000
29Loperamid hydroclorid2mgViênViên 10,000
30Loratadin10mgViênViên 200,000
31Meloxicam7,5mgViênViên 500,000
32Metronidazol250mgViênViên 200,000
33Metronidazol500mg/100mlThuốc tiêm truyềnChai/TúiChai/Túi 100ml10,000
34Nước cất pha tiêm Thuốc tiêmỐngỐng 5ml100,000
35Omeprazol20mgViênViên 1,200,000
36Pantoprazol40mgViênViên 500,000
37Paracetamol (Acetaminophen)150mgThuốc bột/cốmGói 50,000
38Paracetamol (Acetaminophen)500mgViênViên 2,000,000
39Paracetamol (Acetaminophen)500mgViên sủiViên 900,000
40Ranitidin150mgViênViên 10,000
41Salbutamol (sulfat)2mgViênViên 200,000
42Spironolacton25mgViênViên 100,000
43Xylometazolin hydroclorid0,1%Thuốc nhỏ mũiLọLọ 10ml500
 Tổng cộng: 43 khoản     
Lô 4. Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố   
1Cefixim200mgViênViên 200,000
2Nifedipin20mgViên tác dụng kéo dàiViên 200,000
3Paracetamol (Acetaminophen)150mgThuốc bột/cốmGói 300,000
4Paracetamol (Acetaminophen)250mgThuốc bột/cốmGói 100,000
5Paracetamol (Acetaminophen)500mgViênViên 1,000,000
 Tổng cộng: 05 khoản     
 TỔNG SỐ: 60 KHOẢN    

f